1. Vùng nào đang đối mặt với sự giảm sút bình quân diện tích đất sản xuất nông nghiệp?
Câu hỏi: Ở khu vực nào, diện tích đất nông nghiệp đang giảm đáng kể?
A. Khu vực núi.
B. Vùng trung du.
C. Vùng đồng bằng.
D. Các khu đô thị.
Câu trả lời:
Đáp án chính xác là: D
Giải thích: Tình trạng gia tăng dân số tại Việt Nam tạo áp lực lớn lên tài nguyên đất, không chỉ ở các đô thị lớn mà còn ảnh hưởng đến diện tích đất nông nghiệp. Tại các thành phố và đô thị, nhu cầu về đất ở và xây dựng gia tăng, dẫn đến giảm diện tích bình quân đất sử dụng cho nông nghiệp.
2. Lý thuyết về việc sử dụng và bảo vệ tài nguyên thiên nhiên
2.1. Quản lý và bảo vệ tài nguyên sinh vật
a. Tài nguyên rừng:
* Tình trạng hiện tại:
Dù diện tích rừng đã có sự gia tăng, nhưng tình trạng suy thoái tài nguyên rừng vẫn tiếp tục do chất lượng rừng chưa được phục hồi như mong muốn.
- Vào năm 1943, 70% diện tích rừng là rừng giàu, nhưng hiện nay, 70% diện tích rừng là rừng nghèo hoặc mới phục hồi.
* Biến động tài nguyên rừng:
- Theo số liệu:
+ Tổng diện tích rừng đã giảm từ 14,3 triệu ha vào năm 1943 xuống 7,2 triệu ha vào năm 1983, và sau đó tăng lên 12,7 triệu ha vào năm 2005.
+ Diện tích rừng tự nhiên đã giảm từ 14,3 triệu ha vào năm 1943 xuống 8,4 triệu ha vào năm 1990, sau đó tăng lên 10,2 triệu ha vào năm 2005.
+ Diện tích rừng trồng đã gia tăng từ 0,1 triệu ha vào năm 1975 lên 2,5 triệu ha vào năm 2005.
+ Tỉ lệ che phủ rừng đã giảm từ 43,0% vào năm 1943 xuống 22,0% vào năm 1983, rồi tăng lên 38,0% vào năm 2005.
- Về chất lượng rừng:
+ Dù diện tích rừng đang có xu hướng phục hồi, chất lượng rừng vẫn chưa cải thiện nhiều vì chủ yếu là rừng non mới phục hồi.
* Nguyên nhân:
- Các nguyên nhân dẫn đến suy thoái tài nguyên rừng bao gồm việc khai thác rừng không có kế hoạch, các hiện tượng tự nhiên như cháy rừng, sạt lở đất, lở núi, cũng như hậu quả của chiến tranh và vấn nạn du canh du cư.
* Biện pháp bảo vệ:
- Đẩy mạnh tỷ lệ che phủ rừng từ 40% lên 45-50% (ở vùng núi cần đạt 70-80%).
- Áp dụng các biện pháp quy hoạch và bảo vệ để phát triển các loại rừng hiệu quả hơn.
+ Đối với rừng phòng hộ: Xây dựng và thực hiện kế hoạch bảo vệ, chăm sóc rừng hiện có, đồng thời trồng cây phủ xanh các khu đất trống và đồi trọc.
+ Đối với rừng đặc dụng: Bảo vệ đa dạng sinh học trong các vườn quốc gia, khu dự trữ thiên nhiên và khu bảo tồn.
+ Đối với rừng sản xuất: Đảm bảo duy trì và nâng cao diện tích, chất lượng rừng, cải thiện độ phì và môi trường rừng.
- Thực hiện và áp dụng luật bảo vệ, phát triển rừng, đồng thời đẩy mạnh tuyên truyền và phát triển kinh tế ở miền núi thông qua giao đất và giao rừng.
- Mục tiêu ngay trong tương lai là thực hiện kế hoạch trồng 5 triệu ha rừng trước năm 2010 nhằm đạt tỷ lệ che phủ 43% và khôi phục cân bằng sinh thái của Việt Nam.
* Tầm quan trọng của việc bảo vệ tài nguyên rừng:
Về kinh tế:
Việc bảo vệ tài nguyên rừng mang lại lợi ích kinh tế lớn từ khai thác gỗ và lâm sản, đáp ứng nhu cầu của nhiều ngành công nghiệp như chế biến đồ gỗ, sản xuất giấy, diêm, hóa chất nhẹ, và đóng góp vào xuất khẩu.
Về môi trường:
Bảo vệ tài nguyên rừng rất quan trọng cho việc duy trì và cải thiện môi trường. Rừng giúp bảo vệ đất khỏi xói mòn, duy trì cân bằng sinh thái, bảo vệ mực nước ngầm, nâng cao chất lượng nước và ổn định hệ sinh thái. Những lợi ích này không chỉ nâng cao giá trị môi trường mà còn hỗ trợ sự bền vững của hệ sinh thái và cộng đồng địa phương.
b. Đa dạng sinh học:
* Đặc điểm phong phú của hệ sinh thái tại Việt Nam:
Việt Nam nổi bật với sự phong phú về số lượng và chủng loại loài, với các hệ sinh thái đa dạng và nguồn gen quý giá. Tuy nhiên, tình trạng đa dạng sinh học hiện đang bị đe dọa nghiêm trọng.
* Nguyên nhân gây giảm thiểu đa dạng sinh học:
Trong tổng số 14.500 loài thực vật, khoảng 500 loài đang bị đe dọa, trong đó 100 loài quý hiếm đang đứng trước nguy cơ tuyệt chủng. Từ 300 loài thú, có 96 loài bị đe dọa, bao gồm 62 loài quý hiếm. Trong số 830 loài chim, có 57 loài đang bị giảm số lượng, trong đó 29 loài quý hiếm có nguy cơ tuyệt chủng. Trong 400 loài bò sát và lưỡng cư, 62 loài cũng đang giảm số lượng.
* Các nguyên nhân chủ yếu dẫn đến sự suy giảm đa dạng sinh học:
- Ảnh hưởng của hoạt động con người, đặc biệt là việc thu hẹp diện tích rừng và làm giảm tính đa dạng của các hệ sinh thái.
- Tác động tiêu cực từ việc khai thác tài nguyên tự nhiên quá mức.
- Ô nhiễm môi trường nước, đặc biệt ở các khu vực ven sông và cửa biển, dẫn đến suy giảm nghiêm trọng nguồn tài nguyên dưới nước, đặc biệt là tài nguyên hải sản.
* Các biện pháp bảo vệ đa dạng sinh học:
- Phát triển và mở rộng hệ thống vườn quốc gia và khu bảo tồn thiên nhiên. Tính đến năm 1986, Việt Nam có 87 khu bảo tồn và 7 vườn quốc gia. Đến năm 1998, số lượng khu bảo tồn và vườn quốc gia tăng lên lần lượt là 94 và 12, cùng với 18 khu bảo vệ môi trường - văn hóa - lịch sử. Đến năm 2007, đã có 30 vườn quốc gia được thành lập.
- Công bố sách đỏ Việt Nam để bảo vệ các loài động thực vật quý hiếm khỏi nguy cơ tuyệt chủng.
- Thiết lập các quy định nghiêm ngặt về khai thác gỗ, động vật và thủy sản, bao gồm cấm khai thác gỗ quý, săn bắt động vật trái phép và sử dụng chất nổ để đánh bắt cá, nhằm giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường.
2.2. Quản lý và bảo vệ tài nguyên đất
a. Tình trạng suy thoái tài nguyên đất:
Tình hình sử dụng tài nguyên đất: Đến năm 2005, Việt Nam có khoảng 12,5 triệu ha đất rừng và 9,4 triệu ha đất nông nghiệp, với trung bình diện tích đất nông nghiệp trên đầu người chỉ hơn 0,1 ha. Trong tổng số 5,35 triệu ha đất chưa sử dụng, chỉ có khoảng 350 nghìn ha là đất bằng phẳng, trong khi 5 triệu ha đất đồi núi đang bị thoái hóa, ảnh hưởng đến khả năng mở rộng đất nông nghiệp ở các đồng bằng. Dù diện tích đất hoang đồi trọc giảm, nhưng diện tích đất suy thoái vẫn lớn, đặc biệt là 9,3 triệu ha đất có nguy cơ hoang mạc hóa.
b. Các biện pháp bảo vệ:
Vùng đồi núi:
Để hạn chế hiện tượng xói mòn đất dốc, cần thực hiện các biện pháp thủy lợi và canh tác tổng hợp như xây dựng ruộng bậc thang và đào hố vẩy cá. Cải tạo đất hoang đồi núi bằng phương pháp nông lâm kết hợp, đồng thời tổ chức định canh, định cư và tăng cường bảo vệ rừng.
Vùng đồng bằng:
Quản lý chặt chẽ và lập kế hoạch mở rộng diện tích đất nông nghiệp một cách hợp lý. Thực hiện thâm canh, nâng cao hiệu quả sử dụng đất, canh tác và cải tạo đất theo nguyên tắc hợp lý. Đồng thời, áp dụng các biện pháp phòng chống ô nhiễm đất để bảo vệ và duy trì sức khỏe của tài nguyên đất.
2.3. Sử dụng và bảo vệ các tài nguyên khác
- Tài nguyên nước: Trong việc sử dụng tài nguyên nước hiện tại, chúng ta đối mặt với hai vấn đề chính là tình trạng ngập lụt trong mùa mưa và thiếu hụt nước trong mùa khô, cùng với tình trạng ô nhiễm môi trường nước. Để giải quyết vấn đề này, cần áp dụng biện pháp sử dụng tiết kiệm và hiệu quả tài nguyên nước, duy trì cân bằng nước và thực hiện các biện pháp phòng chống ô nhiễm.
- Tài nguyên khoáng sản: Quản lý chặt chẽ quá trình khai thác tài nguyên khoáng sản là rất quan trọng để tránh lãng phí tài nguyên và ô nhiễm môi trường. Điều này không chỉ giúp bảo vệ tài nguyên mà còn góp phần vào sự bền vững của môi trường và nền kinh tế.
- Tài nguyên du lịch: Đối với tài nguyên du lịch, việc bảo tồn và nâng cao giá trị của chúng là thiết yếu. Cần thực hiện các biện pháp bảo vệ cảnh quan du lịch khỏi ô nhiễm và phát triển mô hình du lịch sinh thái, giúp du lịch trở thành nguồn thu nhập bền vững cho cộng đồng địa phương.
- Khai thác và sử dụng các nguồn tài nguyên khác: Khi khai thác và sử dụng tài nguyên như khí hậu và tài nguyên biển, cần phải thực hiện một cách hợp lý và bền vững. Điều này đòi hỏi sự cân nhắc tỉ mỉ để đảm bảo rằng việc sử dụng tài nguyên không chỉ đáp ứng nhu cầu hiện tại mà còn bảo vệ cho các thế hệ tương lai.
3. Bài viết vận dụng liên quan
Câu 1: Diện tích rừng tại nước ta đang giảm nhanh chóng chủ yếu là do
A. cháy rừng do sét đánh.
B. khai thác quá mức.
C. Công tác trồng rừng chưa đạt hiệu quả mong muốn.
D. Tác động của chiến tranh kéo dài.
Câu 2: Để ngăn chặn tình trạng xói mòn trên đất dốc ở các vùng đồi núi, biện pháp canh tác kỹ thuật nào là phù hợp?
A. Cấm du canh và du cư.
B. Áp dụng các phương pháp nông-lâm kết hợp.
C. Trồng cây theo hàng băng.
D. Bảo vệ và duy trì rừng cùng đất rừng.
Câu 3: Mặc dù diện tích rừng có sự gia tăng, nhưng tài nguyên rừng vẫn tiếp tục bị suy thoái do
A. Chất lượng rừng ngày càng được cải thiện.
B. Sự gia tăng diện tích rừng giàu và rừng phục hồi.
C. Việc khai thác và sử dụng tài nguyên rừng không hợp lý.
D. Rừng nghèo và rừng phục hồi mới đang chiếm ưu thế.
Câu 4: Nguyên nhân chủ yếu dẫn đến sự suy giảm tài nguyên thiên nhiên ở nước ta là
A. Khai thác tài nguyên quá mức.
B. Kỹ thuật khai thác còn thô sơ và lạc hậu.
C. Các hoạt động đầu tư khai thác từ nước ngoài.
D. Tình trạng ô nhiễm môi trường và nguồn nước gia tăng ở nhiều khu vực.
Câu 5: Các vườn quốc gia và khu bảo tồn thiên nhiên thuộc loại rừng nào dưới đây?
A. Rừng sản xuất.
B. Rừng đặc dụng.
C. Rừng phòng hộ.
D. Rừng ven biển.
Đây là toàn bộ thông tin trong bài viết của Mytour về vấn đề: Tại vùng nào, diện tích đất sản xuất nông nghiệp đang giảm dần? Cảm ơn quý độc giả đã quan tâm và theo dõi bài viết!