1. Vùng nào là khu vực gặp khó khăn lớn nhất trong việc phát triển công nghiệp tại nước ta?
Câu hỏi: Vùng nào đang gặp khó khăn nhất trong việc phát triển công nghiệp tại nước ta:
A. Khu vực ven biển.
B. Khu vực miền núi.
C. Vùng trung du.
D. Khu vực đồng bằng.
Giải đáp:
Khu vực miền núi đang phải đối mặt với nhiều thách thức trong phát triển kinh tế - xã hội. Hệ thống hạ tầng giao thông kém phát triển, đặc biệt là mạng lưới đường sá không đáp ứng đủ nhu cầu, khiến việc di chuyển và vận chuyển hàng hóa trở nên khó khăn. Địa hình gồ ghề cũng gây cản trở sự kết nối và thương mại giữa các vùng, đồng thời làm khó khăn trong việc xây dựng và phát triển các công trình và nhà máy.
Những vấn đề này đang tạo ra thách thức lớn cho việc phát triển công nghiệp tại khu vực. Thiếu hụt cơ sở hạ tầng và khả năng giao thương không hiệu quả đang làm chậm tiến độ của các dự án công nghiệp. Tình trạng này không chỉ ảnh hưởng đến khả năng thu hút đầu tư mà còn làm giảm sức cạnh tranh của các doanh nghiệp trong khu vực trên thị trường quốc tế.
Để vượt qua những thách thức này và thúc đẩy sự phát triển bền vững, cần phải đầu tư mạnh mẽ vào cơ sở hạ tầng cũng như áp dụng các biện pháp hỗ trợ phát triển kinh tế - xã hội một cách đồng bộ và hiệu quả hơn ở khu vực miền núi.
Vì vậy, đáp án chính xác là: B
2. Lý thuyết về cơ cấu công nghiệp của nước ta
2.1. Cơ cấu công nghiệp theo ngành nghề
Cơ cấu công nghiệp của quốc gia được thể hiện qua tỷ lệ giá trị sản xuất của từng ngành hoặc nhóm ngành trong tổng thể hệ thống công nghiệp, phản ánh sự phù hợp với các điều kiện cụ thể, cả trong và ngoài nước, qua từng giai đoạn.
Cơ cấu công nghiệp của Việt Nam khá phong phú, được phân chia thành ba nhóm chính với tổng cộng 29 ngành.
- Nhóm công nghiệp khai thác, bao gồm 4 ngành.
- Nhóm công nghiệp chế biến, với 23 ngành.
- Nhóm công nghiệp sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước, gồm 2 ngành.
Trong cơ cấu ngành công nghiệp, một số lĩnh vực nổi bật đã được xác định.
- Các ngành có sức mạnh bền vững.
- Các ngành có hiệu quả kinh tế cao.
- Các ngành có tác động mạnh mẽ đến các lĩnh vực kinh tế khác.
Một số ngành công nghiệp chủ chốt bao gồm.
- Ngành công nghiệp năng lượng.
- Ngành chế biến lương thực và thực phẩm.
- Ngành dệt may, hóa chất, phân bón và cao su.
- Ngành vật liệu xây dựng.
- Ngành cơ khí và điện tử.
Cơ cấu ngành công nghiệp tại Việt Nam đã trải qua nhiều thay đổi rõ rệt, giúp thích ứng với các tình huống mới. Để cải thiện cơ cấu này, có những định hướng sau đây:
- Xây dựng một cơ cấu công nghiệp linh hoạt, có khả năng thích nghi với cơ chế thị trường và sự phát triển thực tế của đất nước, đồng thời theo kịp xu hướng khu vực và toàn cầu.
- Đẩy mạnh phát triển các ngành công nghiệp chủ chốt, đặc biệt là ngành công nghiệp điện, nhằm đưa nền công nghiệp tiến lên một bước.
- Đầu tư mạnh mẽ vào đổi mới thiết bị và công nghệ để nâng cao chất lượng sản phẩm và giảm chi phí sản xuất.
2.2. Cơ cấu công nghiệp theo lãnh thổ
Hoạt động công nghiệp chủ yếu tập trung ở những khu vực nhất định.
- Khu vực Bắc Bộ, Đồng Bằng Sông Hồng và các khu vực lân cận.
- Khu vực Đồng Nai và Bình Dương.
- Khu vực Duyên hải miền Trung.
- Ở các vùng núi, vùng sâu và vùng xa, công nghiệp phát triển chậm, thường phân bố không đồng đều và rải rác.
Sự phân bố hoạt động công nghiệp chịu ảnh hưởng của nhiều yếu tố khác nhau.
- Vị trí địa lý của từng khu vực.
- Tài nguyên thiên nhiên và điều kiện môi trường.
- Quy mô dân số và nguồn lực lao động.
- Hệ thống cơ sở hạ tầng kỹ thuật.
- Vốn đầu tư.
Các khu vực có giá trị công nghiệp cao bao gồm Đồng Nai, Bình Dương, Đồng Bằng Sông Hồng và Đồng Bằng Sông Cửu Long.
2.3. Cơ cấu công nghiệp theo thành phần kinh tế
Cơ cấu công nghiệp theo các thành phần kinh tế đang có sự thay đổi đáng kể, với sự mở rộng ngày càng lớn của các thành phần kinh tế trong hoạt động công nghiệp.
Xu hướng hiện tại là:
Giảm tỷ lệ của các doanh nghiệp thuộc khu vực Nhà nước và gia tăng tỷ lệ các doanh nghiệp thuộc khu vực ngoài Nhà nước, đặc biệt là các doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài. Sự chuyển dịch này cho thấy một bước tiến tích cực, phù hợp với chính sách mở cửa và khuyến khích phát triển các thành phần kinh tế đa dạng.
Điều này không chỉ làm phong phú thêm lĩnh vực kinh doanh mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho sự hội nhập và cạnh tranh trên thị trường quốc tế. Việc mở cửa và khuyến khích đầu tư từ nước ngoài cũng góp phần nâng cao chất lượng và hiệu suất sản xuất, thúc đẩy sự phát triển toàn diện của ngành công nghiệp.
3. Bài tập ứng dụng
CÂU 1:
Trong các ngành công nghiệp dưới đây, ngành nào không phải là ngành công nghiệp chủ chốt của nước ta?
A. Khai thác khoáng sản
B. Dệt may, hóa chất, phân bón và cao su.
C. Vật liệu xây dựng và cơ khí, điện tử.
D. Năng lượng và chế biến lương thực – thực phẩm
Đáp án: A
Giải thích: Các ngành công nghiệp trọng điểm là những lĩnh vực có lợi thế bền vững và mang lại hiệu quả kinh tế cao, đồng thời có ảnh hưởng lớn đến sự phát triển của các ngành kinh tế khác. Ngành khai thác khoáng sản chủ yếu dựa vào nguồn tài nguyên khoáng sản, vốn đang có nguy cơ cạn kiệt và cần thời gian dài để phục hồi. Do đó, nó không có lợi thế bền vững. Các ngành công nghiệp trọng điểm của nước ta bao gồm công nghiệp năng lượng, chế biến lương thực và thực phẩm, dệt may, hóa chất – phân bón – cao su, vật liệu xây dựng, và cơ khí - điện tử. Vì vậy, ngành khai thác khoáng sản không thuộc nhóm ngành công nghiệp trọng điểm của nước ta.
CÂU 2:
Ngành công nghiệp chuyên môn hóa theo tuyến Hà Nội – Hải Phòng – Hạ Long – Cẩm Phả là
A. Khai thác than và vật liệu xây dựng.
B. Khai thác than và hóa chất.
C. Khai thác than và hàng tiêu dùng.
D. Cơ khí, khai thác than và vật liệu xây dựng.
Đáp án: D
Giải thích: Ngành công nghiệp chuyên môn hóa theo tuyến từ Hà Nội đến Hải Phòng, Hạ Long và Cẩm Phả bao gồm cơ khí, khai thác than và vật liệu xây dựng.
CÂU 3:
Tại khu vực Nam Bộ, các trung tâm công nghiệp lớn bao gồm
A. Hà Nội, TP. Hồ Chí Minh, Cần Thơ và Cà Mau
B. TP. Hồ Chí Minh, Vũng Tàu, Biên Hòa và Cần Thơ
C. TP. Hồ Chí Minh, Vũng Tàu, Biên Hòa và Thủ Dầu Một
D. TP. Hồ Chí Minh, Vũng Tàu, Biên Hòa và Cà Mau
Câu đúng là C: Tại khu vực Nam Bộ, đã hình thành một dải công nghiệp, với các trung tâm lớn như TP. Hồ Chí Minh, Vũng Tàu, Biên Hòa và Thủ Dầu Một, điều này cho thấy sự phong phú trong việc chuyên môn hóa.
CÂU 4:
Hướng chuyên môn hóa của khu công nghiệp Đáp Cầu – Bắc Giang là
A. cơ khí, khai thác than.
B. vật liệu xây dựng, phân bón hóa học
C. ngành hóa chất và giấy.
D. ngành cơ khí và luyện kim.
Câu đúng là B, vì hướng chuyên môn hóa của cụm công nghiệp Đáp Cầu – Bắc Giang là sản xuất vật liệu xây dựng và phân bón hóa học.
CÂU 5:
Đây là trung tâm công nghiệp lớn nhất ở khu vực Duyên hải miền Trung.
A. Thanh Hoá.
B. Vinh.
C. Đà Nẵng.
D. Nha Trang.
Đáp án chính xác là: C
Câu 6:
Hiện tại, nước ta được phân loại thành:
A. 2 nhóm với 28 ngành nghề.
B. 3 nhóm với 29 ngành nghề.
C. 4 nhóm với 30 ngành nghề.
D. 5 nhóm và 31 ngành nghề.
Đáp án chính xác là: B
Đây là toàn bộ nội dung từ Mytour về: Khu vực gặp khó khăn nhất trong việc phát triển công nghiệp tại nước ta là gì? Cảm ơn các bạn đã theo dõi bài viết của chúng tôi!