1. Vùng văn hóa là gì?
Thuật ngữ 'vùng văn hóa' chỉ những khu vực trên thế giới với sự phong phú về văn hóa, lịch sử và phát triển kinh tế. Định nghĩa về vùng văn hóa có thể dựa trên nhiều yếu tố như địa lý, lịch sử, ngôn ngữ, tôn giáo, phong tục, nghệ thuật và kiến trúc.
Vùng văn hóa không chỉ là khái niệm về địa lý mà còn là sự phản ánh sự phát triển và sự đa dạng văn hóa của con người trong khu vực đó. Nó tập trung những giá trị văn hóa và đặc trưng riêng của từng cộng đồng, hình thành những giá trị văn hóa chung và góp phần vào sự phát triển văn hóa toàn cầu.
Có hai yếu tố chính hình thành bản sắc văn hóa của khu vực:
- Yếu tố môi trường tự nhiên ảnh hưởng đến cách sinh sống, canh tác, và sự phát triển của con người.
- Yếu tố văn hóa của con người, bao gồm quan điểm thế giới, hoạt động, hành vi, cùng với phong tục tập quán, văn học, nghệ thuật, ngôn ngữ và các mối quan hệ kinh tế-văn hóa trong cộng đồng hoặc với các khu vực khác.
2. Các vùng văn hóa hiện tại ở Việt Nam
Việt Nam có 6 vùng văn hóa chính (mỗi vùng được chia thành các tiểu vùng), cụ thể là:
– Vùng văn hóa Tây Bắc:
Khu vực Tây Bắc Việt Nam bao gồm các tỉnh Lai Châu, Điện Biên, Lào Cai, Sơn La, Yên Bái và một phần của tỉnh Hoà Bình. Nơi đây có hơn hai mươi dân tộc sinh sống, tạo nên một bức tranh văn hóa đa dạng. Dân tộc Thái, chịu ảnh hưởng từ văn hóa Đông Nam Á, là đại diện tiêu biểu của Tây Bắc. Cảnh sắc và môi trường đặc trưng ở đây đã hình thành những đặc điểm độc đáo cả về vật chất lẫn tinh thần trong văn hóa vùng.
Mọi dân tộc trong vùng đều tin vào tín ngưỡng 'vạn vật hữu linh' và tín ngưỡng nông nghiệp. Mặc dù văn hóa chuyên nghiệp chưa phát triển mạnh mẽ, mỗi tộc người có một kho tàng văn hóa và nghệ thuật riêng, với ngôn từ phong phú và nghệ thuật múa dân gian đặc sắc như 'xòe' của dân tộc Thái. Âm nhạc và ca hát cũng rất đặc biệt, với các nhạc cụ như sáo tre, đồng, hoặc bạc, hiếm thấy ở các vùng khác. Thơ ca Tây Bắc thường được sáng tác để hát và nghệ thuật trang trí trang phục đạt đến trình độ cao. Sự giao lưu văn hóa giữa các tộc người diễn ra tự nhiên, làm phong phú thêm văn hóa Tây Bắc.
– Vùng văn hóa Việt Bắc
Vùng Việt Bắc gồm các tỉnh Cao Bằng, Bắc Kạn, Thái Nguyên, Lạng Sơn, Tuyên Quang, Hà Giang, phần đồi núi Bắc Giang và tỉnh Quảng Ninh. Dân cư chủ yếu là người Tày-Nùng cùng với các tộc người khác như Mông, Dao, Hoa, Lô Lô, Sán Chay. Văn hóa Tày-Nùng có ảnh hưởng lớn và đóng vai trò quan trọng trong văn hóa của các tộc người khác. Vùng Việt Bắc đã từ lâu gắn bó với trung tâm văn hóa và người Việt ở châu thổ Bắc Bộ nhờ vị trí địa lý và lịch sử. Nó cũng là điểm giao thoa văn hóa giữa Việt Nam và phía Bắc, với ảnh hưởng rõ nét từ văn hóa Hán bên cạnh ảnh hưởng của người Kinh.
Văn hóa của vùng Việt Bắc thể hiện qua lối sống truyền thống của cư dân, cách làm việc và mối quan hệ với môi trường tự nhiên, cũng như các thói quen hàng ngày như ăn uống, trang phục, và sinh hoạt. Tín ngưỡng ở đây kết hợp giữa tín ngưỡng dân gian, thờ cúng tổ tiên, và ảnh hưởng từ Đạo giáo, Phật giáo và Khổng giáo. Các lễ hội truyền thống như Lồng tồng và hội xuống đồng là trung tâm của hoạt động văn hóa cộng đồng. Văn hóa chợ cũng là điểm đặc trưng của vùng. Văn học dân gian phong phú, và tầng lớp trí thức Tày-Nùng đã hình thành sớm, bao gồm các thày Mo, Then, Tào, Put.
– Vùng văn hóa đồng bằng Bắc Bộ
Đồng bằng Bắc Bộ nằm trong lưu vực sông Hồng và sông Mã, chủ yếu có người Việt với nền văn hóa nông nghiệp trồng lúa nước. Đây là khu vực với lịch sử và văn hóa cổ, trung tâm của các nền văn minh lớn như Đông Sơn, Đại Việt. Vùng này lưu giữ truyền thống văn hóa dân tộc vững chắc, đồng thời linh hoạt thích ứng với biến động lịch sử. Nó tiếp thu ảnh hưởng bên ngoài để tạo ra bản sắc văn hóa và giá trị riêng, định hướng cho dân tộc và đất nước.
Châu thổ Bắc Bộ là nơi thu hút tinh hoa văn hóa từ khắp nơi và truyền bá những giá trị văn hóa, trở thành biểu tượng cao đẹp của văn hóa truyền thống Việt Nam với những đặc trưng độc đáo và đẹp đẽ.
– Vùng văn hóa Trường Sơn – Tây Nguyên
Các tỉnh Gia Lai, Kon Tum, Đắk Lắk, Đắk Nông và Lâm Đồng tạo thành khu vực cư trú của hơn 20 dân tộc thuộc hai nhóm ngôn ngữ chính: Môn - Khmer và Mã Lai - Nam Đảo. Đây là vùng đất tương đối biệt lập, ít tiếp xúc với bên ngoài. Cho đến gần đây, các dân tộc Tây Nguyên vẫn giữ gìn bản sắc văn hóa truyền thống, với các yếu tố bản địa Đông Nam Á cổ xưa trước khi tiếp xúc với nền văn minh Trung Hoa và Ấn Độ.
Văn hóa Tây Nguyên được xây dựng trên nền tảng của nền sản xuất nương rẫy, ảnh hưởng mạnh mẽ đến các yếu tố văn hóa chính của khu vực. Văn hóa dân gian vẫn chiếm ưu thế, với tín ngưỡng nông nghiệp và hệ thống tâm linh phong phú. 'Văn hóa cồng chiêng' và 'văn hóa nhà mồ' là những điểm nổi bật, thể hiện sự độc đáo và đa dạng của văn hóa Tây Nguyên.
– Vùng văn hóa Bắc Trung Bộ và duyên hải miền Trung
Khu vực Trung Bộ bao gồm các tỉnh Quảng Bình, Quảng Trị, Thừa Thiên Huế, Quảng Nam, Đà Nẵng, Quảng Ngãi, Bình Định, Phú Yên, Khánh Hoà, Ninh Thuận và Bình Thuận. Với vị trí địa lý và vai trò lịch sử, Trung Bộ là điểm dừng chân quan trọng của người Việt trước khi di cư về phía Nam. Đây là nơi giao thoa giữa người Việt và người Chăm, nơi người Việt tiếp nhận và kế thừa di sản văn hóa Chăm (vật chất và phi vật chất) cùng với các yếu tố văn hóa của riêng mình. Sự tương tác này đã làm thay đổi văn hóa của người Việt ở Trung Bộ so với người ở Bắc Bộ. Khu vực này phát triển nền văn hóa biển đa dạng song song với văn hóa nông nghiệp phong phú.
– Vùng văn hóa Nam Bộ
Nam Bộ, nằm trong khu vực miền Nam Việt Nam, hình thành trên vùng đất châu thổ của hai hệ thống sông chính: sông Cửu Long ở phía tây và sông Đồng Nai ở phía đông. Đối với người Khmer, Việt và Hoa, đây là một vùng đất mới. Điều kiện tự nhiên và môi trường của Nam Bộ đã tạo nên những đặc trưng văn hóa phong phú và đa dạng. Một trong những đặc điểm nổi bật là quá trình giao lưu văn hóa diễn ra nhanh chóng, khiến văn hóa Nam Bộ trở nên cởi mở và hướng ngoại. Văn hóa Nam Bộ là sự hòa quyện giữa văn hóa truyền thống của các dân tộc bản địa (như người Việt, Hoa, Khmer) với điều kiện tự nhiên và lịch sử của vùng đất mới, tạo ra những yếu tố văn hóa đặc biệt trong cả cuộc sống vật chất lẫn tinh thần.
3. Chính sách quản lý vùng văn hóa hiện nay
Chính sách quản lý không gian văn hóa vùng bao gồm:
Trước tiên, trong các chương trình chỉ đạo hàng năm và kế hoạch dài hạn, ngành văn hóa - thông tin nên lập kế hoạch cho các hoạt động khôi phục và giao lưu văn hóa theo từng vùng hoặc tiểu vùng, dựa trên sự hiểu biết cụ thể về các không gian văn hóa trong nước. Các phương pháp phân vùng có thể khác nhau và số lượng vùng văn hóa có thể thay đổi, nhưng mục tiêu chung là xây dựng một nền văn hóa Việt Nam thống nhất trong đa dạng. Từ các không gian văn hóa vùng, có thể tập trung vào các làng văn hóa và tiểu vùng nổi tiếng, thực hiện các biện pháp bảo tồn và phát huy văn hóa ở cấp quốc gia. Kế hoạch khôi phục và giao lưu văn hóa sau khi được xây dựng cần có tính pháp lý và kèm theo các điều kiện về tổ chức, tài chính, và biện pháp thực hiện. Trong kế hoạch hợp tác và giao lưu văn hóa quốc tế, cần chú trọng việc cử các đoàn nghệ thuật dân gian, dân tộc và quần chúng đại diện cho từng vùng văn hóa.
Thứ hai, Nhà nước cần có kế hoạch và ngân sách để hỗ trợ tổ chức các ngày hội văn hóa - thể thao theo từng vùng văn hóa. Để đạt hiệu quả, cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa cấp trung ương và các địa phương cũng như cơ sở thuộc vùng văn hóa. Bên cạnh các ngày hội văn hóa tiểu vùng diễn ra hàng 2-3 năm, cần tổ chức ngày hội văn hóa - thể thao toàn vùng trong khoảng thời gian từ 3-5 năm.
Thứ ba, Nhà nước cần quy định các hình thức phù hợp để xây dựng quỹ hỗ trợ và phát triển không gian văn hóa, đồng thời khuyến khích mỗi vùng thành lập một đoàn nghệ thuật, đặc biệt là đoàn ca múa nhạc dân tộc tại những tỉnh có truyền thống văn hóa nổi bật trong vùng. Cần cung cấp cơ chế và ngân sách hợp lý để các hội văn hóa nghệ thuật dân tộc và quỹ văn hóa dân gian hoạt động hiệu quả.
Thứ tư, cần xây dựng các làng văn hóa của các dân tộc như những trung tâm văn hóa tiêu biểu cho các nhóm dân tộc và cả nước. Bên cạnh đó, các trung tâm văn hóa cần được phát triển trên toàn quốc. Cần bảo tồn và phát triển các hình thức nghệ thuật dân gian như lò tuồng, lò cải lương, chèo sân đình, đội rối nước theo hình thức tự quản của cộng đồng. Ngoài ra, việc xây dựng và hoàn thiện các nhà văn hóa cần được chú trọng để hỗ trợ phong trào, tổ chức giao lưu và giới thiệu văn hóa địa phương qua nhiều hình thức khác nhau. Ngành văn hóa - thông tin và các chính quyền địa phương cần xác định cơ chế và quy mô tổ chức, đặc biệt là nâng cao năng lực cán bộ quản lý để đảm bảo hoạt động hiệu quả của các nhà văn hóa làng và xã. Đồng thời, cần mở rộng hệ thống bảo tàng để trưng bày và giới thiệu toàn diện các khía cạnh văn hóa vật chất và tinh thần của các vùng.
Để phát triển một nền văn hóa tiên tiến, đậm đà bản sắc dân tộc và đặc trưng của từng vùng, việc xây dựng và triển khai phương pháp quản lý không gian văn hóa là rất quan trọng. Điều này đòi hỏi sự thống nhất từ nhận thức đến hoạch định chính sách văn hóa, cần cụ thể hóa qua việc lập kế hoạch pháp lý và củng cố các cơ chế hiện có. Mục tiêu là tích hợp quản lý không gian văn hóa vùng như một phần thiết yếu trong công tác lãnh đạo và quản lý văn hóa của Đảng và Nhà nước.