Vương Gia Vệ Wong Kar-wai 王家衛 | |
---|---|
Vương Gia Vệ tại Liên Hoan Phim Berlin năm 2013 | |
Sinh | Vương Gia Vệ 17 tháng 7 năm 1958 |
Quốc tịch | Hồng Kông Trung Quốc |
Tên khác | Wong Kar-Wai |
Tác phẩm nổi bật | Tâm trạng khi yêu Xuân quang xạ tiết Trùng Khánh Sâm Lâm Nhất đại tông sư |
Quê quán | Thượng Hải, Trung Quốc |
Giải thưởng | Đạo diễn xuất sắc nhất 1991 A Phi chính truyện Đạo diễn xuất sắc nhất 1995 Trùng Khánh Sâm Lâm Đạo diễn xuất sắc nhất 1997 Xuân quang xạ tiết |
Vương Gia Vệ (sinh ngày 17 tháng 7 năm 1958) là một đạo diễn, biên kịch và nhà sản xuất phim nổi bật đến từ Hồng Kông. Kể từ đầu những năm 1990, ông đã trở thành một tên tuổi lớn trong ngành điện ảnh và là đạo diễn người Hoa đầu tiên nhận giải Đạo diễn xuất sắc nhất tại Liên hoan phim Cannes năm 1997 với bộ phim Xuân quang xạ tiết. Ông cũng đã ba lần giành giải Đạo diễn xuất sắc nhất tại Giải thưởng Điện ảnh Hồng Kông vào các năm 1991, 1994 và 2014.
Những tác phẩm nổi tiếng gắn liền với tên tuổi của ông bao gồm Tâm trạng khi yêu, Trùng Khánh Sâm Lâm, Xuân quang xạ tiết và A Phi chính truyện, đều được coi là những kiệt tác của điện ảnh châu Á.
Tiểu sử
Vương Gia Vệ sinh ra tại Thượng Hải, Trung Quốc. Khi ông mới 5 tuổi, gia đình ông đã chuyển đến sinh sống tại Bán đảo Cửu Long ở Hồng Kông. Trong thời gian này, ông gặp nhiều khó khăn do không thông thạo tiếng Quảng Đông, và thường ngồi hàng giờ trong rạp chiếu phim cùng mẹ để làm quen với môi trường mới.
Sau khi tốt nghiệp ngành Đồ họa tại Đại học Bách khoa Hồng Kông (Hong Kong Polytechnic College) vào năm 1980, Vương Gia Vệ bắt đầu sự nghiệp nghệ thuật của mình bằng việc tham gia khóa đào tạo sản xuất phim tại TVB và sau đó được giữ lại làm biên kịch cho các bộ phim truyền hình của hãng.
Sự nghiệp
Điện ảnh
Giữa những năm 1980, Vương Gia Vệ bắt đầu làm việc với hãng phim The Wing Scope Co. and In-gear Film Production Company của nhà sản xuất nổi tiếng Đặng Quang Vinh (鄧光榮). Tại đây, ông bắt đầu phát triển phong cách làm phim nghệ thuật đặc trưng cho những tác phẩm sau này của mình.
Năm 1988, Đặng Quang Vinh quyết định đầu tư vào dự án phim đầu tay của Vương Gia Vệ, Vượng giác tạp môn (旺角卡門), với sự góp mặt của ba ngôi sao hàng đầu Hồng Kông thời bấy giờ là Trương Học Hữu, Lưu Đức Hoa và Trương Mạn Ngọc. Vượng giác tạp môn đã đạt được thành công lớn về doanh thu.
Vương Gia Vệ thực sự bứt phá trong sự nghiệp đạo diễn với bộ phim thứ hai của mình, A Phi chính truyện (阿飛正傳, 1991), một tác phẩm bi kịch xoay quanh những thanh niên lạc lối ở thập niên 1960. Mặc dù được Đặng Quang Vinh đầu tư lớn và có sự tham gia của Trương Quốc Vinh cùng Trương Mạn Ngọc, A Phi chính truyện không thu hút nhiều khán giả vì sự phức tạp của nó. Tuy nhiên, giới phê bình đã đánh giá cao bộ phim này và xem nó là một trong những kiệt tác điện ảnh Hồng Kông (xếp thứ 3 trong Danh sách 100 phim hay nhất của Điện ảnh tiếng Hoa trong 100 năm qua). Bộ phim đã giành giải Phim hay nhất, Vương Gia Vệ nhận giải Đạo diễn xuất sắc nhất, và Trương Quốc Vinh được vinh danh với giải Nam diễn viên chính xuất sắc nhất tại Giải thưởng Điện ảnh Hồng Kông. A Phi chính truyện cũng là tác phẩm đánh dấu sự hợp tác giữa Vương Gia Vệ và nhà quay phim Christophe Doyle, người đã góp phần tạo nên phong cách hình ảnh đặc trưng cho những bộ phim sau này của ông.
Với những thành công ban đầu, Vương Gia Vệ đã hợp tác với Lưu Trấn Vĩ (劉鎮偉) để thành lập hãng phim Jet Tone Films. Bộ phim đầu tiên của Vương Gia Vệ tại hãng này là Trùng Khánh Sâm Lâm (重慶森林, 1994), kể về hai cặp tình nhân với sự tham gia của Kaneshiro Takeshi - Lâm Thanh Hà và Lương Triều Vỹ - Vương Phi. Tương tự như A Phi chính truyện, Trùng Khánh Sâm Lâm cũng gặt hái thành công lớn, giành ba giải quan trọng tại Giải thưởng Điện ảnh Hồng Kông, bao gồm Phim hay nhất, Đạo diễn xuất sắc nhất lần thứ hai cho Vương Gia Vệ, và Nam diễn viên chính xuất sắc nhất cho Lương Triều Vỹ. Bộ phim này cũng được xếp thứ 22 trong Danh sách 100 phim hay nhất của Điện ảnh tiếng Hoa. Năm 1995, Vương tiếp tục ra mắt Đọa lạc thiên sứ (墮落天使), được coi là phần tiếp theo của Trùng Khánh Sâm Lâm, và thành công này đã giúp Mạc Văn Úy trở thành một ngôi sao mới trong làng điện ảnh.
Sau Trùng Khánh Sâm Lâm và Đọa lạc thiên sứ, Vương Gia Vệ đã quay trở lại với thể loại phim kiếm hiệp truyền thống qua tác phẩm Đông tà Tây độc (東邪西毒, 1994), chuyển thể từ tiểu thuyết Anh hùng xạ điêu của Kim Dung. Bộ phim được quay với quy mô lớn tại Trung Quốc và quy tụ dàn diễn viên nổi tiếng như Trương Quốc Vinh, Lương Gia Huy, Trương Học Hữu, Lương Triều Vỹ, Lâm Thanh Hà, Lưu Gia Linh, Trương Mạn Ngọc và Dương Thái Ni. Dù có nhiều kỳ vọng, Đông tà Tây độc đã không đạt doanh thu mong đợi (chỉ thu được khoảng 9 triệu HKD so với 40 triệu HKD đầu tư) do phong cách khác biệt so với các phim kiếm hiệp truyền thống.
Sau khi khẳng định được vị trí của mình tại Hồng Kông, Vương Gia Vệ bắt đầu thu hút sự chú ý của giới điện ảnh quốc tế khi trở thành đạo diễn người Hoa đầu tiên giành giải Đạo diễn xuất sắc nhất (Prix de la mise en scène) tại Liên hoan phim Cannes năm 1997 với bộ phim Xuân quang xạ tiết (春光乍泄).
Năm 2000, Vương Gia Vệ trở lại Liên hoan phim Cannes với tác phẩm Tâm trạng khi yêu (花樣年華) do Lương Triều Vỹ và Trương Mạn Ngọc đóng vai chính. Tại Cannes, Lương Triều Vỹ đã giành giải Nam diễn viên xuất sắc nhất cho vai nhà báo Chu Mộ Vân. Tâm trạng khi yêu cũng đã mang về giải Phim nước ngoài hay nhất tại Giải thưởng Điện ảnh César ở Pháp.
Năm 2004, Vương Gia Vệ cho ra mắt 2046, tác phẩm được coi là phần ba trong chuỗi phim bắt đầu với A Phi chính truyện và tiếp nối bằng Tâm trạng khi yêu. Dù có sự tham gia của các tên tuổi nổi bật như Lương Triều Vỹ, Trương Mạn Ngọc, Lưu Gia Linh, cùng hai ngôi sao Trung Quốc là Củng Lợi và Chương Tử Di, 2046 lại không thu hút được nhiều khán giả và không đạt doanh thu như kỳ vọng. Đây cũng là bộ phim duy nhất của Vương Gia Vệ trước năm 2005 không lọt vào danh sách 100 phim hay nhất của điện ảnh Hoa ngữ (bầu chọn năm 2005).
Tháng 2 năm 2006, Vương Gia Vệ thực hiện bộ phim tiếng Anh đầu tay mang tên My Blueberry Nights (tiếng Trung Quốc: 藍莓之夜, Hán Việt: Lam môi chi dạ). Theo phong cách của mình, Vương mời những ngôi sao Hollywood như Jude Law, Rachel Weisz, Natalie Portman và ngôi sao nhạc Jazz Norah Jones (bộ phim đầu tiên của cô) tham gia vào dự án này.
Công việc khác
Trước khi nổi danh với vai trò đạo diễn, Vương Gia Vệ đã từng là biên kịch và tham gia diễn xuất trong một số phim. Hầu hết các bộ phim của ông đều do chính ông viết kịch bản (ngoại trừ Đông tà Tây độc có tham khảo tiểu thuyết của Kim Dung) và phụ trách sản xuất. Ông cũng là nhà sản xuất của bộ phim Thiên hạ vô song (天下无双, 2002), do người bạn Lưu Trấn Vĩ làm đạo diễn.
Ngoài những bộ phim điện ảnh nổi tiếng của mình, Vương Gia Vệ còn được mời tham gia đạo diễn một trong ba phần của bộ phim Eros, cùng với hai đạo diễn lừng danh Michelangelo Antonioni và Steven Soderbergh. Phần phim do Vương thực hiện được nhà phê bình Roger Ebert đánh giá là phần xuất sắc nhất trong cả ba.
Vương Gia Vệ không chỉ nổi tiếng với những bộ phim điện ảnh, mà còn được các tập đoàn lớn tin tưởng giao nhiệm vụ thực hiện các quảng cáo thương hiệu. Ông đã từng thực hiện các chiến dịch quảng cáo cho những tên tuổi như JCDecaux, Orange SA, BMW và nhiều thương hiệu danh tiếng khác.
Tác phẩm
Năm | Phim | Vai trò | Ghi chú |
---|---|---|---|
1982 | Thái vân khúc (彩雲曲) |
Biên kịch | |
1983 | Không tâm đại thiếu gia (空心大少爺) |
Biên kịch | |
1984 | Y nhân tái kiến (伊人再見) |
Biên kịch, Diễn viên | |
Cát nhân thiên tương (吉人天相) |
Biên kịch | ||
1985 | Long phượng trí đa tình (龍鳳智多星) |
Biên kịch | |
Tiểu hồ tiên (小狐仙) |
Biên kịch | ||
1986 | Ngã yếu kim tế (我要金龜婿) |
Biên kịch | |
Thần dũng song hưởng pháo tục tập (神勇雙響炮續集) |
Biên kịch | ||
Ác nam (惡男) |
Biên kịch | ||
1987 | Tối hậu thắng lợi (最後勝利) |
Biên kịch | |
Giang hồ long hổ đấu (江湖龍虎鬥) |
Biên kịch | ||
Mãnh quỷ soa quán (猛鬼差館) |
Biên kịch | ||
1988 | Mãnh quỷ học đường (猛鬼學堂) |
Biên kịch, Diễn viên | |
Liệp ưng kế hoạch (獵鷹計劃) |
Biên kịch | ||
Vượng giác tạp môn (旺角卡門) |
Đạo diễn, biên kịch | Phim đầu tiên do Vương đạo diễn | |
1990 | Tái chiến giang hồ (再戰江湖) |
Biên kịch | |
A Phi chính truyện (阿飛正傳) |
Đạo diễn, biên kịch, nhà sản xuất | Giành giải Phim hay nhất (Giải thưởng Điện ảnh Hồng Kông) | |
1993 | Anh hùng xạ điêu (射鵰英雄傳) |
Nhà sản xuất | |
1994 | Đông Tà Tây Độc (東邪西毒) |
Đạo diễn, biên kịch, nhà sản xuất | Dựa trên tiểu thuyết Anh hùng xạ điêu của Kim Dung |
Trùng Khánh Sâm Lâm (重慶森林) |
Đạo diễn, biên kịch, nhà sản xuất | Giành giải Phim hay nhất (Giải thưởng Điện ảnh Hồng Kông) | |
1995 | Đọa lạc thiên sứ (墮落天使) |
Đạo diễn, biên kịch, nhà sản xuất | |
1997 | Xuân quang xạ tiết (春光乍洩) |
Đạo diễn, biên kịch, nhà sản xuất | |
Sơ triền luyến hậu đích nhị nhân thế giới (初纏戀后的二人世界) |
Nhà sản xuất | ||
2000 | Tâm trạng khi yêu (花樣年華) |
Đạo diễn, biên kịch, nhà sản xuất | Giành giải Phim hay nhất (Giải thưởng Điện ảnh César) |
2002 | Thiên hạ vô song (天下无双) |
Nhà sản xuất | |
2004 | 2046 | Đạo diễn, biên kịch, nhà sản xuất | |
Eros | Đạo diễn | Đạo diễn một trong 3 phần của phim | |
2006 | My Blueberry Nights | Đạo diễn, biên kịch, nhà sản xuất | Phim nói tiếng Anh đầu tiên của đạo diễn |
2013 | Nhất đại tông sư | Đạo diễn, biên kịch, nhà sản xuất | Giành giải Phim hay nhất (Giải thưởng điện ảnh Hồng Kông) |
Giải thưởng
- 1991: Giải thưởng Điện ảnh Hồng Kông - Đạo diễn xuất sắc nhất với phim A Phi chính truyện
- 1995: Giải thưởng Điện ảnh Hồng Kông - Đạo diễn xuất sắc nhất với phim Trùng Khánh Sâm Lâm
- 1997: Liên hoan phim Cannes - Đạo diễn xuất sắc nhất với phim Xuân quang xạ tiết/Happy Together