Đừng lo, là một người đã từng gặp khó khăn với việc học thì quá khứ đơn, mình hiểu cảm giác lo lắng ấy siêu rõ.
Bởi vậy mình đã tổng hợp bài viết này, nơi cung cấp các bài tập đa dạng cùng đáp án siêu chi tiết và chiến lược học hiệu quả để giúp bạn không chỉ “học” mà còn “nắm vững” thì quá khứ đơn.
Để làm được điều đó, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá và giải quyết các vấn đề dưới đây:
- Ôn tập nhanh về thì quá khứ đơn
- Các dạng bài tập thường gặp
- Các tips để nhận biết và “xử lý” các dạng bài tập này
Hãy bắt đầu ngay!
1. Được học lại lý thuyết về thì quá khứ đơn lớp 6
Trước khi chúng ta bắt đầu làm các bài tập, hãy cùng nhau ôn lại phần kiến thức về ngữ pháp thì quá khứ đơn lớp 6 nhé:
Ôn tập lý thuyết |
Định nghĩa: Thì quá khứ đơn trong tiếng Anh được dùng để mô tả hành động hoặc sự kiện đã xảy ra và kết thúc tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ. Đây là cách chúng ta kể/ thuật lại những gì đã diễn ra trước đây. Cấu trúc sử dụng: – Thể khẳng định: + Động từ thường: S + V(d/ ed) hoặc S + V2 + Động từ to-be: S + was/ were – Thể phủ định: + S + did not/ didn’t + V – Thể nghi vấn: + Câu hỏi Yes/ No với động từ thường: Did + S + V – inf? + Câu hỏi Yes/ No với động từ to-be: Was/ were + S + … ? Dấu hiệu nhận biết: – Xuất hiện các trạng từ chỉ thời gian trong quá khứ cơ bản như: + Yesterday + Last night + Two days ago + In 2010 |
2. Bài tập về quá khứ đơn cho học sinh lớp 6
Bộ sưu tập bài tập về hiện tại đơn được tổng hợp bởi mình và đội ngũ Mytour từ các nguồn đáng tin cậy giúp các bạn thu thập kiến thức hiệu quả. Một số dạng bài tập trong tài liệu này bao gồm:
- Bài tập về thì quá khứ đơn lớp 6, viết dạng quá khứ.
- Trắc nghiệm chọn đáp án đúng A, B, C.
- Tìm và sửa lỗi sai trong các câu.
- Chia các động từ có trong ngoặc và điền vào chỗ trống.
- Chuyển đổi các câu sau sang thì quá khứ đơn lớp 6.
- Hoàn thành đoạn hội thoại sau bằng cách điền các từ thích hợp vào chỗ trống.
- Sắp xếp các từ để thành câu hoàn chỉnh.
- Chọn từ đúng để điền vào chỗ trống trong đoạn văn.
Bài 1: Viết dạng quá khứ của các động từ dưới đây
(Bài tập số 1: Viết dạng quá khứ của các động từ sau)
sing | make | come | begin | teach |
know | take | understand | win | write |
stand | buy | choose | feel | go |
drive | speak | say | fall | swim |
Xem đáp án
sang | made | came | began | taught |
knew | took | understood | won | wrote |
stood | bought | chose | felt | went |
drove | spoke | said | fell | swam |
Bài 2: Trắc nghiệm: chọn đáp án đúng A, B, hoặc C
(Bài tập 2: Câu hỏi trắc nghiệm, chọn đáp án đúng A, B hoặc C)
- Yesterday, I ………. a funny movie with my friends.
- A. watch
- B. watched
- C. am watching
- Last summer, we ………. to Japan.
- A. go
- B. goes
- C. went
- She ………. her keys in the car last night.
- A. forgets
- B. forgot
- C. has forgotten
- What ………. you ………. for dinner last night?
- A. do – eat
- B. does – eat
- C. did – eat
- They ………. at the hotel at 9 o’clock.
- A. arrive
- B. arrived
- C. were arrive
- My mother ………. a new book last weekend.
- A. buys
- B. bought
- C. was buying
- He ………. not ………. his homework yesterday.
- A. did – do
- B. do – did
- C. does – did
- The children ………. in the park all afternoon.
- A. plays
- B. played
- C. were playing
- ………. she ………. to the cinema last Friday?
- A. Does – go
- B. Did – go
- C. Was – going
- I ………. to the radio when he called.
- A. listen
- B. listened
- C. was listening
Xem đáp án
Đáp án | Giải thích |
1. B | “watched” là dạng quá khứ đơn của “watch” và phù hợp với thời gian “yesterday”. |
2. C | “went” là dạng quá khứ của động từ “go” và đúng trong ngữ cảnh chỉ thời gian “last summer”. |
3. B | “forgot” là dạng quá khứ của “forget” và được sử dụng khi nói về sự việc đã xảy ra “last night”. |
4. C | “did” là trợ động từ quá khứ và “eat” ở nguyên thể là cách dùng đúng trong câu hỏi quá khứ. |
5. B | “arrived” là dạng quá khứ của “arrive” và phù hợp với thời điểm cụ thể là “at 9 o’clock”. |
6. B | “bought” là dạng quá khứ của “buy” và phù hợp với sự việc đã xảy ra “last weekend”. |
7. A | Khi phủ định một sự việc trong quá khứ, chúng ta sử dụng “did not” theo sau là động từ nguyên thể “do”. |
8. B | “played” là dạng quá khứ của “play” và phù hợp khi miêu tả hành động trong một khoảng thời gian cụ thể trong quá khứ. |
9. B | “Did” được sử dụng trong câu hỏi quá khứ và “go” ở nguyên thể sau đó. |
10. B | “listened” là dạng quá khứ của “listen” và được sử dụng khi mô tả một hành động đã xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ, trong trường hợp này là “when he called”. |
Bài 3: Tìm và sửa lỗi trong các câu sau
(Bài tập 3: Xác định và sửa lỗi sai trong các câu dưới đây)
- She goed to the market yesterday.
- They eats pizza last night.
- He don’t finished his homework.
- I am see a movie when you called me.
- We are played soccer in the park last weekend.
- Maria study English last semester.
- My brother and I was at the concert last night.
- She think it was a good idea.
- They swimmed in the lake every summer.
- He did not went to the gym yesterday.
Xem đáp án
- She went to the market yesterday.
=> Giải thích: “Go” là động từ bất quy tắc, và quá khứ của nó là “went”, không phải “goed”.
- They ate pizza last night.
=> Giải thích: “Eat” là động từ bất quy tắc, và quá khứ của nó là “ate”, không phải “eats” (đó là dạng số ít hiện tại).
- He didn’t finish his homework.
=> Giải thích: Trong câu phủ định quá khứ, chúng ta dùng “didn’t” + động từ nguyên mẫu không chia.
- I saw a movie when you called me.
=> Giải thích: “See” là động từ bất quy tắc, quá khứ của nó là “saw”. Không dùng “am” với động từ quá khứ..
- We played soccer in the park last weekend.
=> Giải thích: Động từ “play” là động từ đều và khi chia quá khứ chỉ cần thêm “-ed”, không dùng “are”.
- Maria studied English last semester.
=> Giải thích: “Study” là động từ đều, quá khứ của nó là “studied” (thêm -ed).
- My brother and I were at the concert last night.
=> Giải thích: “Was” chỉ dùng cho ngôi thứ nhất và thứ ba số ít, “were” dùng cho số nhiều.
- She thought it was a good idea.
=> Giải thích: “Think” là động từ bất quy tắc, quá khứ của nó là “thought”.
- They swam in the lake every summer.
=> Giải thích: “Swim” là động từ bất quy tắc, quá khứ của nó là “swam”.
- He did not go to the gym yesterday.
=> Giải thích: Sau “Did not” luôn là động từ nguyên thể, trong trường hợp này là “go”, không phải “went”.
Bài 4: Điền vào chỗ trống với dạng quá khứ đúng của các động từ
(Bài tập 4: Chia động từ trong ngoặc và điền vào chỗ trống)
- Yesterday, I (to watch) ………. a new superhero movie at the cinema.
- Last week, our team (to win) ………. the basketball game.
- He (not to understand) ………. the question during the quiz.
- What (to do/ you) ………. at the park yesterday?
- She (not to attend) ………. the meeting last Monday.
- We (to have) ………. a great time on our vacation last summer.
- The cat (to sneak) ………. into the house while we (to sleep) ………..
- (to be/ you) ………. happy with the results you received last semester?
- The children (not to do) ………. their chores last weekend.
- How many books (to read/ she) ………. last month?
Xem đáp án
Đáp án | Giải thích |
1. watched | “Watch” là động từ đều, quá khứ của nó được tạo bằng cách thêm “-ed” để trở thành “watched”. |
2. won | “Win” là động từ bất quy tắc, quá khứ của nó là “won”. |
3. did not understand | Khi tạo câu phủ định trong quá khứ, ta sử dụng “did not” theo sau là động từ nguyên mẫu, ở đây là “understand”. |
4. did you do | Đối với câu hỏi trong quá khứ, ta sử dụng “did” sau đó đến chủ ngữ và động từ nguyên mẫu, “do”. |
5. did not attend | “did not attend” cho thấy hành động không diễn ra trong quá khứ. |
6. had | “have” là động từ bất quy tắc và quá khứ của nó là “had”. |
7. sneaked/ snuck &were sleeping | “sneak” có thể là động từ đều hoặc bất quy tắc, có dạng quá khứ là “sneaked” hoặc “snuck”.”sleep” là động từ đều và khi chia theo cấu trúc của thì quá khứ tiếp diễn là “were sleeping”. |
8. Were you | “be” trong quá khứ với ngôi thứ hai là “were”. |
9. did not do | Ta sử dụng “did not” cùng với động từ nguyên mẫu để tạo câu phủ định trong quá khứ. |
10. did she read | “did” dùng trong câu hỏi quá khứ và “read” ở nguyên thể giữ nguyên, không thay đổi. |
Bài 5: Chuyển các câu sau thành thì quá khứ đơn
(Bài tập 5: Chuyển các câu sau sang dạng quá khứ đơn)
- I (to play) soccer with my friends a week ago.
- She (not to understand) the lesson in class yesterday.
- The birds (to fly) south last winter.
- My mother (to bake) a cake for my birthday last year.
- They (not to go) to the library on the previous Friday.
- He (to do) his homework after school.
- You (to read) this book?
- The children (to watch) the television two hours ago.
Xem đáp án
- I played soccer with my friends a week ago.
=> Giải thích: “Played” là dạng quá khứ đơn của “play”, ta chia theo động từ đều bằng cách thêm “-ed”.
- She did not understand the lesson in class yesterday.
=> Giải thích: “Did not understand” chuyển câu hiện tại phủ định sang quá khứ bằng cách thêm “did not” trước động từ nguyên mẫu.
- The birds flew south last winter.
=> Giải thích: “Flew” là dạng quá khứ của động từ bất quy tắc “fly”.
- My mother baked a cake cho sinh nhật của tôi năm ngoái.
=> Giải thích: “Baked” là dạng quá khứ của “bake”, chia theo động từ đều bằng cách thêm “-ed”.
- They did not go to the library on the previous Friday.
=> Giải thích: “Did not go” chuyển câu hiện tại phủ định sang quá khứ bằng cách thêm “did not” trước động từ nguyên mẫu.
- He did his homework after school.
=> Giải thích: “Did” ở đây chính là dạng quá khứ của “do” và được sử dụng cho hành động đã hoàn thành.
- Did you read this book?
=> Giải thích: Đây là câu hỏi, và “read” là một trong những động từ đặc biệt có cùng hình thức cho cả hiện tại và quá khứ.
- The children watched the television two hours ago.
=> Giải thích: “Watched” là dạng quá khứ của “watch”, thêm “-ed” để chia động từ đều.
Bài 6: Hoàn thành đoạn hội thoại sau bằng cách điền từ thích hợp
(Bài tập 6: Hoàn thành đoạn hội thoại sau bằng cách điền các từ thích hợp vào chỗ trống)
Alice: Hi Tom, bạn đã làm gì (1) ………. (to do) sau giờ học hôm qua?
Tom: Mình đã (2) ………. (to go) đến thư viện và sau đó mình đã (3) ………. (to meet) bạn cùng lớp mới của chúng ta, Jenny.
Alice: Ôi, nghe thú vị đấy! Cô ấy (4) ………. (to be) như thế nào?
Tom: Cô ấy (5) ………. (to be) rất dễ thương và hài hước. Chúng mình đã (6) ………. (to talk) về những cuốn sách yêu thích của mình.
Alice: Các bạn đã (7) ………. (to decide) chọn một cuốn sách để đọc cùng nhau chưa?
Tom: Rồi, chúng mình đã (8) ………. (to choose) một cuốn tiểu thuyết trinh thám. Nó (9) ………. (to seem) rất hồi hộp.
Alice: Tuyệt thật! Ước gì mình (10) ………. (can join) các bạn.
Xem đáp án
Đáp án | Giải thích |
1. did | Đây là câu hỏi quá khứ, nên ta sử dụng “did”. |
2. went | “go” chuyển thành “went” trong quá khứ (động từ bất quy tắc). |
3. met | “meet” chuyển thành “met” trong quá khứ (động từ bất quy tắc). |
4. was | “What was she like?” Khi nói về tính cách hoặc đặc điểm của một người trong quá khứ, ta sử dụng “was” cho “be”. |
5. was | Ta dùng “was” với ngôi thứ ba số ít trong quá khứ đơn. |
6. talked | “talk” là động từ đều, nên quá khứ của nó là “talked” (thêm “-ed”). |
7. decide | “Did you decide” là cấu trúc câu hỏi quá khứ, “decide” ở đây giữ nguyên dạng nguyên mẫu sau “did”. |
8. chose | “choose” là động từ bất quy tắc, quá khứ của nó là “chose”. |
9. seemed | “seem” là động từ đều, nên quá khứ của nó là “seemed” (thêm “-ed”). |
10. could join | Trong câu này, “could” được sử dụng để biểu thị khả năng hoặc mong muốn trong quá khứ mà không được thực hiện. “Could” là dạng quá khứ của “can”, thường dùng trong câu điều kiện hoặc mong ước để nói về điều gì đó không thực sự xảy ra trong quá khứ. |
Exercise 7: Arrange the words to create full sentences
(Bài tập 7: Sắp xếp các từ để tạo thành câu hoàn chỉnh)
- yesterday/ I/ my/ lost/ phone
- last night/ watch/ we/ a/ movie/ scary
- did/ where/ go/ you/ last weekend/ ?
- not/ the/ like/ he/ food/ did
- to/ the museum/ went/ last Monday/ we
- did/ homework/ her/ she/ finish/ when/ ?
- a/ book/ Jane/ interesting/ read
- birthday/ was/ your/ when/ ?
- the/ in/ played/ children/ park/ the
- did/ drive/ you/ car/ your/ to work/ ?
Xem đáp án
=> Giải thích: Thứ tự thông thường của câu là S + V + O + Time.
- We watched a scary movie last night.
=> Giải thích: Cấu trúc S + V + O + Time được dùng phổ biến để tạo câu hoàn chỉnh trong thì quá khứ đơn.
- Where did you go last weekend?
=> Giải thích: Trong câu hỏi quá khứ, bắt đầu bằng từ để hỏi “Wh-”, tiếp theo là trợ động từ “did”, sau đó là chủ ngữ và động từ nguyên mẫu.
- He did not like the food.
=> Giải thích: Cấu trúc phủ định trong thì quá khứ là S + did not + V.
- We went to the museum last Monday.
=> Giải thích: Đây là câu khẳng định trong quá khứ, theo cấu trúc S + V + Place + Time.
- When did she finish her homework?
=> Giải thích: Câu hỏi về thời gian hoàn thành một hành động trong quá khứ, sử dụng “When” để bắt đầu câu hỏi.
- Jane read an interesting book.
=> Giải thích: Cấu trúc đơn giản S + V + O được dùng để diễn đạt hành động trong quá khứ.
- When was your birthday?
=> Giải thích: Câu hỏi trong quá khứ về thời gian cụ thể, dùng “When” và “was” (quá khứ của “be”).
- The children played in the park.
=> Giải thích: Cấu trúc thông thường S + V + Place.
- Did you drive your car to work?
=> Giải thích: Câu hỏi quá khứ theo cấu trúc Did + S + V + O?
Exercise 8: Select the appropriate word to complete the passage
(Bài tập 8: Lựa chọn từ đúng để điền vào chỗ trống trong đoạn văn)
Last summer, my family and I (1) ………. (go/ went) to the beach for our holiday. We (2) ………. (stay/ stayed) in a lovely hotel by the sea. Each morning, my brother and I (3) ………. (build/ built) sandcastles while my parents (4) ………. (read/ readed) books in the sun. One day, we (5) ………. (see/ saw) dolphins near the shore. It (6) ………. (be/ was) an incredible experience! In the evenings, we (7) ………. (have/ had) dinner at a local seafood eatery. The food (8) ………. (be/ was) fantastic, and the people (9) ………. (be/ were) very hospitable. Before we (10) ………. (leave/ left), we (11) ………. (buy/ bought) souvenirs for our friends. I (12) ………. (wish/ wished) the vacation could last forever.
Xem đáp án
Đáp án | Giải thích |
1. went | “go” là động từ bất quy tắc, trong quá khứ đổi thành “went”. |
2. stayed | “stay” là động từ đều, nên ta thêm đuôi “-ed” để tạo thành quá khứ. |
3. built | “build” là động từ bất quy tắc, và quá khứ của nó là “built”. |
4. read | Động từ “read” trong quá khứ có cùng hình thức với hiện tại nhưng được phát âm là /rɛd/. |
5. saw | “see” là động từ bất quy tắc, và quá khứ của nó là “saw”. |
6. was | “was” là dạng quá khứ của “be” dùng cho ngôi thứ nhất và thứ ba số ít. |
7. had | “have” là động từ đều, và quá khứ của nó là “had”. |
8. was | Dùng “was” với chủ ngữ số ít trong quá khứ. |
9. were | “were” là dạng quá khứ của “be” dùng cho ngôi thứ hai số ít và tất cả số nhiều. |
10. left | “leave” là động từ bất quy tắc, và quá khứ của nó là “left”. |
11. bought | “buy” là động từ bất quy tắc, và quá khứ của nó là “bought”. |
12. wished | “wish” là động từ đều, nên ta thêm đuôi “-ed” để tạo thành quá khứ. |
Bên cạnh 8 dạng bài tập thì quá khứ đơn lớp 6 trên website, mình còn gửi bạn file PDF với hơn 100 bài tập để bạn luyện thêm ở nhà hoặc bất cứ đâu bạn muốn. Tải ngay và khám phá, mở ra hành trình chinh phục tiếng Anh thật dễ dàng!
4. Kết luận
Sau khi hoàn thành các bài tập về thì quá khứ đơn lớp 6, hy vọng bạn đã tự tin hơn với khả năng ngữ pháp của mình!
Để đảm bảo rằng bạn sẽ nhớ được nội dung bài học hôm nay, hãy tập trung vào những điểm quan trọng sau:
- Phân biệt chính xác người hoặc đối tượng thực hiện hành động trong quá khứ.
- Kiểm tra kĩ câu để xem các dấu hiệu nhận biết thì quá khứ đơn.
- Đảm bảo nhận biết đúng chủ ngữ là số ít hay số nhiều để chia động từ quá khứ một cách chính xác.
- Trong thì quá khứ đơn, sau trợ động từ “did” khi tạo câu phủ định hoặc câu hỏi, động từ luôn ở dạng nguyên mẫu.
Hãy nhớ, học tập là một hành trình liên tục; mỗi lỗi sai được phát hiện và sửa chữa là một bước tiến. Nếu bạn gặp khó khăn, đừng ngần ngại gửi câu hỏi, đội ngũ giáo viên của chúng mình luôn sẵn sàng giúp đỡ. Hãy tiếp tục thực hành để ngày càng giỏi hơn và nhớ rằng, mình luôn ở đây để hỗ trợ bạn trong hành trình học tiếng Anh.
Chúc bạn gặp nhiều may mắn và thành công!Nguồn tài liệu tham khảo:- Simple past tense: https://www.grammarly.com/blog/simple-past/ – Truy cập ngày 13/05/2024
- Past simple: https://dictionary.cambridge.org/grammar/british-grammar/past-simple-i-worked – Truy cập ngày 13/05/2024