Để lấy trọn điểm số trong phần này, người học cần nắm rõ được các dạng câu hỏi phổ biến và câu trả lời phù hợp cho từng dạng câu. Bài viết này sẽ giúp người học nhận dạng hình thức và đáp án đúng của các câu hỏi bắt đầu bằng What và Which.
Key takeaways |
---|
|
Tổng quan về phần 2 của TOEIC Listening
Ví dụ:
What did Simone say about the project proposal? (Simone đã nói gì về đề xuất dự án?)
(A) She said she liked it a lot. (Cô ấy nói cô ấy rất thích nó.)
(B) The other projector's broken. (Máy chiếu kia hỏng rồi.)
(C) Right, I heard about them. (Vâng, tôi đã nghe về chúng.)
(ETS 2022 - Test 2)
Tổng quan về các loại câu hỏi trong phần 2 của TOEIC Listening
Câu hỏi thông tin (questions about information)
Câu hỏi thông tin hay còn được gọi là “wh – question” – là câu hỏi với từ để hỏi, thường gặp nhất với who, when, where, what, why, how... Người tham gia hội thoại phải đưa ra những thông tin cụ thể liên quan đến con người, nơi chốn, thời gian, sự vật, cách thức và lý do,…
Câu hỏi đúng/sai (yes/no questions)
Đây là dạng câu hỏi mà người hỏi đưa ra thông tin và người nghe xác nhận có hoặc không (yes hoặc no) với thông tin đó. Dù vậy, trong một số ngữ cảnh mà người nghe đáp lại một cách gián tiếp thì câu trả lời đúng sẽ không có Yes hoặc No.
Các câu hỏi này thường được bắt đầu bằng trợ động từ (tobe, do, does, did, have, has) hay động từ khiếm khuyết (can, could, may, might, should,…).
Ví dụ:
Did you submit the expense reports? (Bạn đã nộp bản báo cáo chi tiêu chưa?)
(A) There's a lot of data to review. (Có nhiều dữ liệu cần xem lại.)
(B) The team we saw last week. (Đội mà chúng ta thấy tuần trước.)
(C) That's not as expensive as we thought. (Thứ đó không đắt như chúng ta nghĩ.)
(ETS 2022 - Test 2)
Câu hỏi phủ định (questions with negative form)
Là dạng câu hỏi yes/no phủ định, gồm “not” đi sau các trợ động từ (tobe, do, have) hoặc động từ khiếm khuyết (could, should,…).
Ví dụ:
Isn't that new restaurant supposed to open soon? (Chẳng phải nhà hàng mới đó sẽ mở cửa sớm sao?)
(A) Yes, in a few more weeks. (Vâng, trong một vài tuần tới.)
(B) No, I prefer Italian food. (Không, tôi thích đồ ăn Ý hơn.)
(C) A great lunch menu. (Một thực đơn bữa trưa tuyệt vời.)
(ETS 2022 - Test 2)
Câu hỏi đuôi (tag questions)
Câu hỏi đuôi là dạng câu hỏi có phần hỏi nằm ở cuối câu. Phần câu hỏi đuôi phải có tính khẳng định/ phủ định ngược lại với câu trần thuật ở phía trước. Trong đoạn hội thoại, người nói thường lên giọng ở cuối câu để xác nhận thông tin hoặc xuống giọng ở cuối câu để chờ đợi sự đồng ý của người nghe.
Ví dụ:
The artist has signed the paintings, hasn't she? (Nghệ sĩ đã ký lên bức tranh rồi chứ?)
(A) The opening ceremony. (Lễ khai trương.)
(B) On both walls, please. (Trên cả hai phía tường.)
(C) Yes, she did. (Vâng, cô ấy đã ký rồi.)
(ETS 2022 - Test 2)
Câu hỏi lựa chọn (questions with 'or')
Là dạng câu hỏi mà người hỏi đưa ra cho người nghe 2 lựa chọn, người nghe cần chọn 1 trong 2 phương án, hoặc chọn cả 2 hoặc không chọn phương án nào.
Ví dụ: Would you like apples or bananas? (Bạn muốn ăn táo hay chuối?)
Câu đề nghị và yêu cầu (requests and suggestions)
Mục đích của dạng câu này là để yêu cầu đối phương làm gì hoặc cùng nhau làm gì một cách lịch sự. Các câu thuộc dạng này thường mở đầu với:
Would/can you + V
How about/ what about + V-ing
Would/do you like to + V
Why don’t you + V
Ví dụ:
Why don’t you ask the secretary for a cup of coffee? (Sao bạn không yêu cầu một tách cà phê từ thư ký?)
How about going to Gordon restaurant for lunch? (Ăn trưa ở nhà hàng Gordon thì sao nhỉ?)
Câu hỏi gián tiếp (indirect questions)
Là dạng câu hỏi mà người nói chêm thêm một cụm hỏi phụ để nghe lịch sự hơn.
Ví dụ: Could you/ Can you tell me where I should submit those documents? (Bạn có thể cho tôi biết tôi nên nộp những tài liệu này ở đâu không?)
Phân tích câu hỏi với What và Which
Câu hỏi bắt đầu bằng What
Câu hỏi với What với vai trò là một đại từ thường được dùng để hỏi về sự vật, sự việc, tên, hành động, ý kiến hay định nghĩa. Ngoài ra, câu hỏi với What ở vai trò tính từ cũng hay xuất hiện trong phần thi này.
Câu hỏi What với vai trò là một đại từ
Người học cần chú ý vào ý nghĩa của danh từ và động từ theo sau What. Dạng câu hỏi này thường hỏi về nghề nghiệp, ý kiến hay quan điểm. Đáp án đúng phải có thông tin thỏa mãn với câu hỏi hoặc một câu trả lời gián tiếp cũng có thể xuất hiện trong phần này.
Ví dụ:
Câu hỏi nghề nghiệp |
---|
What do you do for a living? (Bạn làm nghề gì để kiếm sống?) I’m an artist. (Tôi là một nghệ sĩ.)
Câu hỏi về một tình huống |
---|
What’s wrong with the printer? (Máy in bị lỗi gì vậy?) I have no idea. (Tôi không biết nữa.)
Ý kiến, quan điểm |
---|
What do you think about the election? (Bạn nghĩ sao về cuộc bầu chọn?) Mr. Jay will win, I think. (Mr.Jay sẽ thắng, tôi nghĩ vậy.) What do you like for lunch? (Bạn muốn ăn gì vào bữa trưa?) Let’s get some Italian. (Đi ăn món Ý nhé.)
Câu hỏi với What trong tư cách của một tính từ
Thí sinh cần đặc biệt chú ý vào danh từ theo sau What. Dạng câu này thường hỏi về thời gian, giá cả, màu sắc của đối tượng (là danh từ theo sau). Đáp án đúng phải có thông tin thỏa mãn với câu hỏi hoặc một câu trả lời gián tiếp cũng có thể xuất hiện trong phần này.
Ví dụ:
Câu hỏi thời gian |
---|
What time will the event start? (Khi nào thì sự kiện bắt đầu?) 8 a.m this morning. (8 giờ sáng nay.) What date will the chair deliver? (Khi nào cái ghế được giao đến?) 18th June. (Ngày 18 tháng sáu.)
Câu hỏi về đặc điểm |
---|
What kind of laptop do you want? (Bạn muốn loại laptop nào?) Something light. (Loại nào nhẹ ấy.) What sort of position are you looking for? (Bạn đang tìm kiếm vị trí công việc nào?) I’d like to work as an editor. (Tôi muốn là một người biên soạn.)
Câu hỏi bắt đầu bằng Which
Với dạng câu hỏi này, người học cần tập trung vào danh từ theo sau Which. Đáp án đúng thường chứa cụm từ “The one”, danh từ chỉ vật, hoặc trong một số trường hợp là danh từ chỉ người.
Ví dụ:
Which bike is yours? (Xe của bạn là xe nào?)
The one at the corner. (Chiếc ở bên góc kìa.)
Which book is written by Mr. Jay? (Cuốn sách nào là do Mr.Jay viết vậy?)
The blue one on the top of the shelf. (Cuốn màu xanh ở phía trên cùng kệ sách)
Which of these hats do you want to buy? (Bạn muốn mua chiếc nón nào?)
The black one. (Cái màu đen ấy.)
Một số dạng câu hỏi khác với What và Which
What ~ like: ai đó/thứ gì đó như thế nào |
---|
Ví dụ: What is your new boss like? (Sếp mới của bạn thế nào?) He’s intelligent and handsome. (Anh ấy thông minh và đẹp trai.)
What made~: nguyên do nào mà~ |
---|
Ví dụ: What made you decide to quit your job? (Nguyên do nào mà bạn nghỉ việc vậy?) I got a better offer. (Tôi nhận được một lời đề nghị hấp dẫn hơn.)
Which is~: cái nào~ |
---|
Ví dụ: Which is the key of your room? (Chìa khóa phòng bạn là cái nào vậy?) The gray tag one. (Cái có nhãn màu xám.)
Bài tập áp dụng với các loại câu hỏi What, Which
(A) Not that I'm aware of.
(B) Some dried fruits and nuts.
(C) Cookbooks are on the second floor.
2. What time is our meeting with the Board of Directors?
(A) Business class.
(B) No, I've never been there.
(C) 10 a.m, I suppose.
3. What are they building near the Crescent mall?
(A) On the third floor.
(B) A private hospital.
(C) I shop there on the weekends.
4. What did you think of the company newsletter?
(A) About two pages long.
(B) It had some interesting articles.
(C) Please seal the envelope.
5. Which client are we meeting with tomorrow morning?
(A) They talked about the upcoming merger.
(B) Just a light breakfast.
(C) The Greendale Company representative.
6. What kind of musical instruments do you have?
(A) I had music class in highschool.
(B) I travel twice a month.
(C) I love guitars but I don’t have enough money to buy one.
7. What do you think of the updated company policy?
(A) I have updated my phone.
(B) It’s quite flexible.
(C) Four months ago.
8. What’s the matter with the accounting intern?
(A) Congratulations!
(B) I heard he is a little bit overloaded.
(C) The accounting manager is from LA.
9. What is the name of the maintenance agency?
(A) Nothing has happened since I came.
(B) Perhaps you can go and give me your notes.
(C) It’s quite long and hard to memorize, so let me ask the secretary.
10. Which kinds of sports do you like?
(A) I’m a big fan of football.
(B) My brother is a volleyball athlete.
(C) I can’t agree with you more.
Đáp án:
1 - C (Đại diện công ty Greendale)
2 - B (Trái cây sấy và hạt)
3 - C ( Hình như 10h sáng)
4 - B (Một bệnh viện tư)
5 - B (Nó chứa một vài bài báo hay)
6 - C (Tôi thích guitar nhưng chưa có tiền để mua)
7 - B (Chính sách mới của công ty rất linh hoạt)
8 - B (Tôi nghe bảo anh ta bị quá tải)
9 - C (Cái tên đó hơi dài và khó nhớ, để tôi hỏi trợ lý xem)
10 - A (Tôi là một người hâm mộ bóng đá)
Kết luận
Tài liệu tham khảo: Hackers Toeic Listening. David Cho. 2012