>> Kanji N3
>> Kanji n4
>> Kanji N5
Danh sách Kanji N2
Kanji | Âm Hán Việt | Nghĩa | Onyomi | Kunyomi |
伺 | TÝ, TỨ | Dò xét | シ | うかが.う |
滴 | TÍCH, TRÍCH | Giọt nước | テキ | しずく/ したた.る |
曇 | ĐÀM | Mây chùm (mây bủa) | ドン | くも.る |
挟 | HIỆP, TIỆP | kẹp, giữa | キョウ / ショウ | はさ.む / はさ.まる / わきばさ.む / さしはさ.む |
畜 | SÚC, HÚC | チク | ||
燥 | TÁO | Khô, ráo, hanh hao | ソウ | はしゃ.ぐ |
肯 | KHẲNG, KHẢI | Khá, ừ được | コウ | がえんじ.る |
皿 | MÃNH | bát đĩa | ベイ | さら |
憎 | TĂNG | Ghét | ゾウ | にく.む / にく.い / にく.らしい / にく.しみ |
符 | PHÙ | Cái thẻ, bùa; Hợp, đúng | フ | |
貝 | BỐI | Con sò | バイ | かい |
舟 | CHU | Thuyền | シュウ | ふね / ふな / ぶね |
涼 | LƯƠNG, LƯỢNG | Mỏng mẻo ; Lạnh, mát | リョウ マコト | すず.しい / すず.む / すず.やか / うす.い / ひや.す |
枯 | KHÔ | Khô héo, cạn | コ | か.れる / か.らす |
帽 | MẠO | Cái mũ | ボウ / モウ | ずきん / おお.う |
菓 | QUẢ | kẹo, bánh, trái cây | カ | |
灰 | HÔI, KHÔI | Tro | カイ | はい |
沸 | PHÍ, PHẤT | Sôi | フツ | わ.く / わ.かす |
塔 | THÁP | Cái tháp | トウ | |
濯 | TRẠC | Rửa, giặt | タク | すす.ぐ / ゆす.ぐ |
膚 | PHU | Da ngoài, thịt lợn, thịt thái | フ | はだ |
机 | KY, CƠ | bàn | キ | つくえ |
畳 | ĐIỆP | Chiếu, chiếu ngủ | ジョウ / チョウ | たた.む / たたみ / かさ.なる |
胃 | VỊ | Dạ dày | イ | |
詞 | TỪ | Lời văn | シ | |
粒 | LẠP | Hạt gạo, hạt lúa | リュウ | つぶ |
鼻 | TỊ | Cái mũi | ビ | はな |
筒 | ĐỒNG | Ống tre, ống trúc | トウ | つつ |
姓 | TÍNH | Họ | セイ / ショウ | |
麦 | MẠCH | lúa mạch | バク | むぎ |
磨 | MA, MÁ | Mài, xát | マ ス. | みが.く |
辛 | TÂN | cay | シン | から.い / つら.い /づら.い / かのと |
灯 | ĐĂNG | Cái đèn | トウ | ひ ほ / ともしび / とも.す / あかり |
隅 | NGUNG | Đất ngoài ven | グウ | すみ |
泥 | NÊ, NỆ, NỄ | Bùn | デイ / ナイ / デ / ニ | どろ |
鈍 | ĐỘN | ngu độn | ドン | にぶ.い / にぶ.る / にぶ / なま.る / なまく.ら |
耕 | CANH | Cầy ruộng | コウ / タガヤ | |
肌 | CƠ | Da, thịt trong da | キ | はだ |
蒸 | CHƯNG | Lũ, bọn; Đuốc, củi nhỏ | ジョウ / セイ | む.す / む.れる / む.らす |
脂 | CHI | Mỡ tảng | シ | あぶら |
隻 | CHÍCH, CHỈ | Chiếc | セキ | |
缶 | PHỮU, PHẪU, PHŨ | Đồ sành | カン | かま |
召 | TRIỆU | Vời, lấy tay vẫy lại, lấy lời gọi lại | ショウ | め.す |
咲 | TIẾU | Cười, vui cười | ショウ | さ.く |
瓶 | BÌNH | Cái bình, cái lọ | ビン カ | |
湿 | THẤP, CHẬP | Ướt, ẩm thấp | シツ / シュウ | しめ.る / しめ.す / うるお.う / うるお.す |
銅 | ĐỒNG | Đồng | ドウ | あかがね |
汗 | HÃN, HÀN | Mồ hôi | カン | あせ |
綿 | MIÊN | Dài đặc, Mềm yếu | メン ワ | |
糸 | MỊCH | Sợi tơ nhỏ | シ | いと |
粉 | PHẤN | Bột gạo, phấn gạo | フン | こ / こな / デシメートル |
拾 | THẬP, THIỆP, KIỆP | Nhặt nhạnh, mười | シュウ / ジュウ | ひろ.う |
祈 | KÌ | Cầu cúng, cầu phúc; Báo đền | キ | いの.る |
棒 | BỔNG | Cái gậy, Đánh gậy | ボウ | |
乾 | KIỀN, CAN, CÀN | Khô, khô kiệt | カン / ケン | かわ.く / かわ.かす / ほ.す / ひ.る / いぬい |
氷 | BĂNG | nước giá,trong, lạnh | ヒョウ | こおり / ひ |
拝 | BÁI | sùng bái | ハイ | おが.む / おろが.む |
叫 | KHIẾU | Kêu | キョウ | さけ.ぶ |
毒 | ĐỘC, ĐỐC | Ác độc | ドク | |
軒 | HIÊN | Mái hiên | ケン | のき |
塗 | ĐỒ, TRÀ | Bùn bửn | ト | ぬ.る / ぬ.り / まみ.れる |
枝 | CHI, KÌ | Cành | シ エ | |
鋭 | DUỆ, NHUỆ | Tinh duệ, mũi nhọn, nhanh nhẹn | エイ | するど.い |
孫 | TÔN, TỐN | Cháu | ソン | まご |
匹 | THẤT | Xếp, con; Đôi; Đơn, lẻ | ヒツ | ひき |
涙 | LỆ | Nước mắt | ルイ / レイ | なみだ |
鉱 | KHOÁNG | Khai khoáng | コウ | あらがね |
溶 | DONG, DUNG | nước mông mênh | ヨウ | と.ける / と.かす / と.く |
湯 | THANG, SƯƠNG, THÃNG | Nước nóng | トウ | ゆ |
刷 | XOÁT, LOÁT | Tẩy xạch, cái bàn chải | サツ | す.る / ず.り / ずり / は.く |
干 | KIỀN, CAN, CÀN, CÁN | Bến nước, Can thiệp | カン | ほ.す / ほ.し / ぼ.し |
喫 | KHIẾT | Ăn uống | キツ | |
湖 | HỒ | Cái hồ | コ | みずうみ |
珍 | TRÂN | Đồ quý báu | チン | めずら.しい / たから |
械 | GIỚI | Đồ khí giới | カイ | かせ |
勇 | DŨNG | Mạnh | ユウ / イサ | いさ.む |
冊 | SÁCH | quyển(sách) | サツ / サク | ふみ |
踊 | DŨNG | nhảy | ヨウ | おど.る |
炭 | THÁN | Than, thán khí | タン | すみ |
腰 | YÊU | Lưng, Eo | ヨウ | こし |
郊 | GIAO | Tế giao | コウ | |
紅 | HỒNG | Đỏ hồng | コウ / ク / アカ | べに / くれない |
恋 | LUYẾN | Mến | レン | こ.う / こい / こい.しい |
乳 | NHŨ | Cái vú | ニュウ | ちち / ち |
凍 | ĐỐNG | Nước đông, nước đá | トウ | こお.る / こご.える / こご.る / い.てる |
沈 | TRẦM, THẨM, TRẤM | Chìm, Thâm trầm | チン ジン | しず.む / しず.める |
軟 | NHUYỄN | Mềm | ナン | やわ.らか / やわ.らかい |
捨 | XÁ, XẢ | Vứt bỏ, Bỏ | シャ | す.てる |
掘 | QUẬT | Đào, Khát | クツ | ほ.る |
雲 | VÂN | Mây | ウン | くも |
掃 | TẢO | ソウ / シュ | は.く | |
浅 | THIỂN, TIÊN | Nông, thiển cận | セン | あさ.い |
臣 | THẦN | Bầy tôi | シン / ジン | |
甘 | Cam | ngọt | カン | あま.い / あま.える / あま.やかす |
黄 | HOÀNG | Sắc vàng, sắc ngũ cốc chín | コウ / オウ | き / こ |
泊 | BẠC, PHÁCH | Ghé vào, đỗ thuyền bên bờ | ハク | と.まる / とめる |
荷 | HÀ, HẠ | Hoa sen | カ | に |
幼 | ẤU | Nhỏ bé, non nớt | ヨウ | おさな.い |
零 | LINH | Mưa lác đác, mưa rây | レイ | ぜろ / こぼ.す / こぼ.れる |
肩 | KIÊN | Vai, Gánh vác | ケン | かた |
柔 | NHU | Mềm, mềm yếu, mềm mại | ジュウ / ニュウ | やわ.らか / やわ.らかい / やわ |
祝 | CHÚC, CHÚ | Khấn, Chúc mừng | シュク / シュウ | いわ.う |
尊 | TÔN | Tôn trọng | ソン | たっと.い / とうと.い / たっと.ぶ |
腕 | OẢN, UYỂN | Cổ tay | ワン | うで |
賢 | HIỀN | Hiền, đức hạnh | ケン | かしこ.い |
塩 | DIÊM | Muối | エン | しお |
砂 | SA | Cát vàng, đá vụn, sỏi vụn | サ / シャ | すな |
胸 | HUNG | Ngực, Tấm lòng | キョウ | むね / むな- |
封 | PHONG | Phong cho | フウ / ホウ | |
宝 | BẢO | quý báu, bảo bối | ホウ | たから |
童 | ĐỒNG | Trẻ thơ | ドウ | わらべ |
浴 | DỤC | Tắm | ヨク ア | あ.びる |
訓 | HUẤN | Dạy dỗ, giáo huấn | クン / キン | おし.える / よ.む |
筆 | BÚT | Cái bút | ヒツ | ふで |
袋 | ĐẠI | Cái đẫy | タイ / ダイ | ふくろ |
祭 | TẾ | Cúng tế | サイ | まつ.る / まつ.り / まつり |
柱 | TRỤ, TRÚ | Cái cột | チュウ | はしら |
埋 | MAI | Chôn, mai táng | マイ | う.める / う.まる / う.もれる / うず.める / うず.まる / い.ける |
硬 | NGẠNH | Cứng rắn | コウ | かた.い |
貯 | TRỮ | Tích chứa | チョ | た.める / たくわ.える |
荒 | HOANG | Bỏ hoang | コウ | あら.い / あら- / あ.れる / あ.らす / あ.らし / すさ.む |
漁 | NGƯ | Bắt cá, đánh cá | ギョ / リョウ | あさ.る |
皮 | BÌ | Da | ヒ | かわ |
泉 | TUYỀN, TOÀN | Suối, nguồn | セン | いずみ |
悩 | NÃO | Khổ não, lo lắng, não lòng | ノウ | なや.む / なや.ます/ なや.ましい / なやみ |
敬 | KÍNH | Cung kính | ケイ / キョウ | うやま.う |
片 | PHIẾN | Mảnh | ヘン | かた/ かた |
快 | KHOÁI | Sướng thích | カイ | こころよ.い |
翌 | DỰC | Ngày mai, kỳ tới | ヨク | |
純 | THUẦN, CHUẨN, ĐỒN, TRUY | Thành thực | ジュン | |
刺 | THỨ, THÍCH | Đâm chết | シ | さ.す / さ.さる / さ.し / さし / とげ |
双 | SONG | Đôi (số chẵn) | ソウ | ふた / たぐい / ならぶ / ふたつ |
詰 | CẬT | Hỏi vặn | キツ / キチ | つ.める / つ.め / づ.め / つ.まる / つ.む |
奥 | ÁO, ÚC | Thần áo, Nước Áo | オウ | おく / おく.まる / くま |
秒 | MIỂU | Tua lúa, Giây | ビョウ | |
群 | QUẦN | Bè bạn, Đàn, bầy | グン | む.れる / む.れ / むら |
薄 | BẠC, BÁC | cái rèm, bạc mệnh | ハク | うす.い / うす / うす / うす.める / うす.まる / うす.らぐ / うす.ら / うす.れる / すすき |
照 | CHIẾU | Soi sáng | ショウ | て.る / て.らす / て.れる |
贈 | TẶNG | Đưa tặng | ゾウ / ソウ | おく.る |
律 | LUẬT | Luật lữ | リツ / リチ / レ | |
臓 | TẠNG | Nội tạng | ゾウ | はらわた |
章 | CHƯƠNG | Văn chương, chương mạch | ショウ | |
簡 | GIẢN | Giản d | カン / ケン | えら.ぶ / ふだ |
焼 | THIÊU | Thiêu đốt | ショウ | や.く / や.き / や.き / や.き |
預 | DỰ | Sẵn | ヨ | あず.ける / あず.かる |
替 | THẾ | Bỏ, Thay, Suy bại | タイ | か.える / か.え / か.わる |
雇 | CỐ | Tên một giống chim | コ | やと.う |
紹 | THIỆU | giới thiệu | ショウ | |
弱 | NHƯỢC | yếu | ジャク | よわ.い / よわ.る / よわ.まる / よわ.める |
駐 | TRÚ | Đóng | チュウ | |
包 | BAO | bao bọc | ホウ | つつ.む / くる.む |
跡 | TÍCH | Vết chân | セキ | あと |
燃 | NHIÊN | Đốt | ネン | も.える / も.やす / も.す |
巻 | QUYỂN | Quyển sách | カン / ケン | ま.く / まき / ま.き |
届 | GIỚI | Đến | カイ | とど.ける / とど.け / とど.く |
傾 | KHUYNH | khuynh đảo | ケイ | かたむ.く / かたむ.ける / かたぶ.く / かた.げる / かし.げる |
骨 | CỐT | Xương | コツ | ほね |
板 | BẢN | Ván, mảnh mỏng | ハン / バン | いた |
札 | TRÁT | non yểu | サツ | ふだ |
栄 | VINH | Vinh quang, Vinh hạnh | エイ / ヨウ | さか.える / は.え / ば.え / は.える |
仲 | TRỌNG | Giữa | チュウ | なか |
郵 | BƯU | Nhà trạm | ユウ | |
複 | PHỨC | Áo kép | フク | |
枚 | MAI | Cái quả, gốc cây | マイ バ | |
汚 | Ô | Bẩn | オ | けが.す / けが.れる / けが.らわしい / よご.す / よご.れる / きたな.い |
籍 | TỊCH, TẠ | Sách vở, sổ sách | セキ | |
依 | Y, Ỷ | Y nhiên | イ / エ | よ.る |
触 | XÚC | Tiếp xúc, chạm biết | ショク | ふ.れる / さわ.る / さわ |
希 | HI | Ít, Mong, Vô hình | キ / ケ | まれ |
震 | CHẤN | Sét đánh | シン | ふる.う / ふる.える |
巨 | CỰ, HÁ | Lớn, Há | キョ | |
宇 | VŨ | Vũ trụ | ウ | |
布 | BỐ | Vải | フ | ぬの |
底 | ĐỂ | Đáy, Ngăn | テイ | そこ |
坂 | PHẢN | Sườn núi | ハン | さか |
香 | HƯƠNG | hương thơm | コウ / キョウ | か / かお.り / かお.る |
像 | TƯỢNG | Hình tượng | ゾウ | |
刊 | KHAN, SAN | Chặt, Khắc, Tước bỏ | カン | |
庫 | KHỐ | Cái kho | コ / ク | くら |
誌 | CHÍ | Ghi nhớ | シ | |
著 | TRỨ, TRƯỚC, TRỮ | Sáng, rõ rệ | チョ / チャク | あらわ.す / いちじる.しい |
永 | VĨNH | Lâu, dài, mãi mãi | エイ | なが.い |
星 | TINH | ngôi sao | セイ / ショウ | ほし / ぼし |
季 | QUÝ | Nhỏ, Mùa, ba tháng | キ | |
温 | ÔN, UẨN | Ôn lại, Ôn hòa | オン | あたた.か / あたた.かい / あたた.まる / あたた.める |
血 | HUYẾT | Máu | ケツ | ち |
池 | TRÌ | Cái ao | チ | いけ |
昇 | THĂNG | thăng chức | ショウ | のぼ.る |
貨 | HÓA | Của, Bán, Đút củ | カ | たから |
築 | TRÚC | Đắp đất, lèn đất, Nhà ở | チク | きず.く |
績 | TÍCH | Đánh sợi, xe sợi | セキ | |
仏 | PHẬT | Phật giáo | ブツ / フツ | ほとけ |
裏 | LÍ | Lần lót áo | リ | うら |
募 | MỘ | Tìm rộng ra | ボ | つの.る |
損 | TỔN | Bớt, Mất, Yếu | ソン | そこ.なう / そこな.う / -そこ.なう / そこ.ねる / そこ.ねる |
絡 | LẠC | mạch lạc | ラク | から.む / から.まる |
角 | GIÁC, GIỐC | Cái sừng | カク | かど / つの |
令 | LỆNH, LINH | Mệnh lệnh | レイ | |
査 | TRA | Điều tra | サ | |
版 | BẢN | Sổ sách | ハン | |
層 | TẰNG | Từng, lớp, hai lần | ソウ | |
患 | HOẠN | Lo, Tai hoạn, Tật bệnh | カン | わずら.う |
城 | THÀNH | Cái thành | しろ | ジョウ |
庁 | SẢNH | Đại sảnh | チョウ / テイ | やくしょ |
了 | LIỄU | Hiểu biết, Xong | リョウ | |
軽 | KHINH | Khinh suất | ケイ | かる.い / かろ.やか / かろ.んじる |
練 | LUYỆN | Luyện tập | レン | ね.る / ね.り |
岩 | NHAM | Đá nham | ガン | いわ |
順 | THUẬN | Theo | ジュン | |
承 | THỪA | thừa vận | ショウ / ジョウ | うけたまわ.る / う.ける / ささ.げる / とど.める / たす.ける / こ.らす / つい.で / すく.う |
略 | LƯỢC | Mưu lược | リャク | ほぼ / おか.す / おさ.める / はかりごと / はか.る / はぶ.く / りゃく.す / りゃく.する |
囲 | VI | Chu vi, bao vây | イ | かこ.む / かこ.う / かこ.い |
齢 | LINH | Tuổi | レイ | よわ.い / とし |
厚 | HẬU | Hậu đãi | コウ | あつ.い / あか |
豊 | PHONG | phong phú | ホウ / ブ | ゆた.か / とよ |
測 | TRẮC | Đo chiều sâu | ソク | はか.る |
普 | PHỔ | Rộng, lớn, khắp | フ | あまね.く |
乱 | LOẠN | Loạn, bối rối không yên | ラン / ロン | みだ.れる / みだ.る / みだ.す / みだ / おさ.める |
則 | TẮC | Bắt chước | ソク | のっと.る |
固 | CỐ | Bền chắc | コ | かた.める / かた.まる / かた.まり / かた.い |
羽 | VŨ | lông chim | ウ | は / わ / はね |
延 | DUYÊN | Kéo dài, Xa | エン | の.びる / の.べる / の.べ |
帯 | ĐỚI | Nhiệt đới, ôn đới | タイ | お.びる / おび |
波 | BA | Sóng nhỏ | ハ | なみ |
玉 | NGỌC, TÚC | Ngọc, đá báu | ギョク | たま / たま / だま |
陸 | LỤC | Đồng bằng cao ráo, lục địa | リク / ロク | おか |
爆 | BẠO, BẠC, BỘC | nổ nứt ra vì lửa | バク | は.ぜる |
停 | ĐÌNH | Đứng | テイ | と.める / と.まる |
伸 | THÂN | Duỗi, Làm cho phải lẽ | シン | の.びる / の.ばす / の.べる |
署 | THỰ | Đặt, Nêu rỏ ra | ショ | |
芸 | VÂN | Một thứ cỏ thơm | ゲイ / ウン | う.える / のり / わざ |
圧 | ÁP | Áp lực | アツ / エン / オウ | お.す / へ.す / おさ.える / お.さえる |
億 | ỨC | Ức,Liệu lường, Yên | オク | |
占 | CHIÊM, CHIẾM | Xem | セン | し.める / うらな.う |
輪 | LUÂN | Vòng, vầng | リン | わ |
暴 | BẠO, BỘC | Tàn bạo | ボウ / バク | あば.く / あば.れる |
油 | DU | Dầu | ユ / ユウ | あぶら |
短 | ĐOẢN | Ngắn | タン | みじか.い |
久 | CỬU | Lâu | キュウ / ク | ひさ.しい |
換 | HOÁN | Thay đổi | カン | か.える / か.える / か.わる |
逆 | NGHỊCH, NGHỊNH | Trái, Can phạm | ギャク / ゲキ | さか / さか.さ / さか.らう |
印 | ẤN | con dấu | イン | しるし / じるし / しる.す |
禁 | CẤM, CÂM | Cấm chế | キン | |
児 | NHI | Nhi đồng, hài nhi | ジ / ニ / ゲイ / ッ | こ |
鉄 | THIẾT | Sắt | テツ | くろがね |
河 | HÀ | Sông | カ | かわ |
劇 | KỊCH | Quá lắm, Trò đùa | ゲキ | |
諸 | CHƯ | chư quân | ショ | もろ |
装 | TRANG | Trang sức, trang hoàng | ソウ / ショウ | よそお.う / よそお.い |
林 | LÂM | Rừng | リン | はやし |
講 | GIẢNG | Giảng giải | コウ | |
貿 | MẬU | Đổi lẫn cho nhau | ボウ | |
般 | BÀN, BAN, BÁT | Quanh co | ハン | |
幅 | PHÚC, BỨC | Bức, Sửa sang | フク | はば |
将 | TƯƠNG, THƯƠNG, TƯỚNG | tương lai, tướng quân | ショウ / ソウ / モッ | まさ.に / はた / まさ / ひきい.る |
歴 | LỊCH | Lí lịch, lịch sử, kinh lịch | レキ / レッキ | |
販 | PHIẾN, PHÁN | Mua rẻ bán đắt, buôn bán | ハン | |
根 | CĂN | Rễ cây | コン | ね |
介 | GIỚI | Cõi, Ven bờ | カイ | |
競 | CẠNH | キョウ / ケイ | きそ.う / せ.る / くら.べる | |
森 | SÂM | Rậm rạp | シン | もり |
採 | THẢI, THÁI | Hái, Chọn nhặt | サイ | と.る |
療 | LIỆU | Chữa bệnh | リョウ | |
並 | TỊNH, TINH | Gồm, đều | ヘイ / ホウ | な.み / なら.べる / なら.ぶ |
超 | SIÊU | tài trí hơn người | チョウ | こ.える /こ.す |
竹 | TRÚC | Cây trúc, cây tre | チク | たけ |
捜 | SƯU | Sưu tầm, sưu tập | ソウ / シュ / シュウ | さが.す |
編 | BIÊN | lề sách | ヘン | あ.む / あ.み |
券 | KHOÁN | giấy hợp đồng | ケン | |
央 | ƯƠNG | Ở giữa, trung ương | オウ | |
岸 | NGẠN | Bờ, Cao ngất | ガン | きし |
橋 | KIỀU, KHIÊU, CAO | Cái cầu | キョウ | はし |
旧 | CỰU | Cũ, lâu | キュウ | ふる.い / もと |
省 | TỈNH | Coi xét | セイ / ショウ | かえり.みる / はぶ.く |
録 | LỤC | phụ lục | ロク | しる.す / と.る |
湾 | LOAN | Vũng bể, chỗ nước hõm vào | ワン | いりえ |
丸 | HOÀN | tròn | ガン | まる / まる.める / まる.い |
効 | HIỆU | Công hiệu | コウ | き.く / ききめ / なら.う |
細 | TẾ | Nhỏ, Tinh tế | サイ | ほそ.い / ほそ.る / こま.か / こま.かい |
接 | セツ / ショウ | つ.ぐ | ||
兵 | TIẾP | Nối tiếp | セツ / ショウ | つわもの |
管 | QUẢN | vật gì tròn rỗng giữa ,Cai quản | カン | くだ |
階 | GIAI | Bực thềm | カイ | きざはし |
谷 | CỐC, LỘC, DỤC | Lũng, suối; Hang, núi | コク | たに / きわ.まる |
針 | CHÂM | cây kim | シン | はり |
況 | HUỐNG | Cảnh huống | キョウ | まし.て / いわ.んや / おもむき |
量 | LƯỢNG, LƯƠNG | Đồ đong | リョウ | はか.る |
蔵 | TÀNG | Bảo tàng, tàng trữ | ゾウ / ソウ | くら / おさ.める / かく.れる |
極 | CỰC | Cùng cực | キョク / ゴク | きわ.める / きわ.まる / きわ.まり / きわ.み / き.める / ぎ.め / き.まる |
脳 | NÃO | Bộ não, đầu não | ノウ / ドウ | のうずる |
課 | KHÓA | Thi, tính; Thuế má; Quẻ bói | カ | |
移 | DI, DỊ, SỈ | Dời đi, Biến dờ | イ | うつ.る / うつ.す |
復 | PHỤC, PHÚC | Báo đáp | フク | また |
低 | ĐÊ | Thấp | テイ | ひく.い / ひく.める / ひく.まる |
技 | KĨ | Nghề, Tài năng | ギ | わざ |
被 | BỊ, BÍ | Áo ngủ | ヒ | こうむ.る / おお.う / かぶ.る / かぶ.せる |
造 | TẠO, THÁO | Gây nên, làm nên | ゾウ | つく.る / つく.り |
辺 | BIÊN | Biên, biên giới | ヘン | あた.り / ほと.り |
賞 | THƯỞNG | Khen, thưởng | ショウ | ほ.める |
準 | CHUẨN, CHUYẾT | Bằng phẳng, Sửa soạn sẵn | ジュン | じゅん.じる / じゅん.ずる / なぞら.える / のり ひと.しい / みずもり |
担 | ĐAM, ĐẢM | Vác, gánh | タン | かつ.ぐ / にな.う |
欧 | ÂU, ẨU | Châu Âu | オウ | うた.う |
額 | NGẠCH | Trán | ガク | ひたい |
州 | CHÂU | tỉnh; nhà nước | シュウ / ス | す |
農 | NÔNG | Nghề làm ruộng | ノウ | |
線 | TUYẾN | đường dây | セン | すじ |
述 | THUẬT | Bày ra, thuật ra | ジュツ | の.べる |
輸 | THÂU, THÚ | Chuyển vần | ユ / シュ | |
算 | TOÁN | tính toán | サン | そろ |
副 | PHÓ | Thứ hai, Thứ kém | フク | |
導 | ĐẠO | Chỉ dẫn, chỉ đạo | ドウ | みちび.く |
境 | CẢNH | Cõi, Cảnh ngộ, Cảnh trí | キョウ / ケイ | さかい |
補 | BỔ | Bù, giúp | ホ | おぎな.う |
防 | PHÒNG | Phòng bị | ボウ | ふせ.ぐ |
営 | DOANH, DINH | Doanh nghiệp, kinh doanh | エイ | いとな.む / いとな.み |
税 | THUẾ, THỐI, THOÁT | thuế | ゼイ | |
再 | TÁI | Hai, lại | サイ / サ | ふたた.び |
減 | GIẢM | Bớt, ít đi, giảm đi | ゲン | へ.る / へ.らす |
勢 | THẾ | Thế lực | セイ / ゼイ | いきお.い / はずみ |
革 | CÁCH | Da, đổi | カク | かわ |
島 | ĐẢO | Bãi bể, cái cù lao | トウ | しま |
各 | CÁC | Đều | カク | おのおの |
団 | ĐOÀN | Hình tròn | ダン / トン | かたまり / まる.い |
軍 | QUÂN | Quân lính | グン | いくさ |
委 | ỦY, UY | Ủy thác | イ | ゆだ.ねる |
査 | TRA | Điều tra | サ | |
府 | PHỦ | Tủ chứa sách | フ | |
設 | THIẾT | Sắp bày, đặt bà | セツ | もう.ける |
県 | HUYỆN | Huyện, tỉnh | ケン | か.ける |
領 | LĨNH | lĩnh hội | リョウ | えり |
区 | KHU, ÂU | Chia từng loài, Cõi | ク / オウ / コウ | |
総 | TỔNG | Góp, họp, tóm | ソウ | す.べて / すべ.て / ふさ |
協 | HIỆP | Hòa hợp, giúp đỡ | キョウ | |
党 | ĐẢNG | Đảng | トウ | なかま むら |