I. Bài tập về Từ vựng HSK 3
Để đạt được cấp độ HSK 3, bạn cần thuộc lòng khoảng 700 từ vựng. Và nếu muốn ghi nhớ lâu dài và mở rộng vốn từ mới cho bản thân thì hãy thực hành các loại bài tập áp dụng sau đây!
1. Đánh dấu ✅ hoặc ❌
Phần 1:
Phần 2:
Phần 3:
Phần 4:
Phần 5:
2. Điền từ phù hợp vào chỗ trống trong các câu dưới đây:
Phần 1:
A. 讲 |
B. 绿 |
C. 健康 |
D. 习惯 |
E. 年级 |
- 蓝天,白云,( ……)树,那儿的环境真好。
- 妹妹的孩子今年 7 岁了,应该上一(…… )了。
- 有不懂的地方,就去查字典,这是一个比较好的学习( ……)。
- 爸爸,您每天喝杯红葡萄酒,对(…… )很有帮助。
- 跟以前比,我现在的普通话(…… )得好多了。
Phần 2:
A. 教 |
B. 多么 |
C. 河 |
D. 满意 |
E. 终于 |
- A: 这是一个(…… )好的机会啊!你必须去。
B: 总共只有两个月?那好吧。
2. A: 地图上这里有条( ),怎么没看见啊?
B: 你看错了,还在前面呢。
3. A: 我画完了,您看看,( )吗?
B: 好极了,你画得越来越好了。
4. A: 你( ……)回来了,啤酒买了吗?
B: 医生不让你喝酒吃肉。我买了些果汁和牛奶。
5. A: 您做过哪些工作?
B: 我以前是大学老师,主要( ……)东西方文化比较。
Phần 3:
A. 简单 |
B. 举行 |
C. 像 |
D. 复习 |
E. 附近 |
- 有些事情看上去很(…… ),但要做好,其实不容易。
- 听张先生说,机场( ……)那个宾馆的环境不错。
- 那个会议要在我们学校(…… ),所以老师们最近特别忙。
- 她和她妈妈长得真(…… )啊!
- 明天上午考数学,你(…… )得怎么样了?
Phần 4:
A. 终于 |
B. 普通话 |
C. 满意 |
D. 骑 |
E. 一会儿 |
- A: 怎么样,这房子您还(……)吧?
B: 很好,但我还想看看其他的。
2. A: 照片上(……)马的人是你爸爸吗?
B: 是的,那时他刚参加工作,很年轻。
3. A: 儿子,快起床,外面天气非常好,我们出去跑步吧。
B: 今天是周末,您让我再睡( ……)吧。
4. A: 他的( ……)说得真好。
B: 当然了,你不知道?他是北京人。
5. A: 8年了,她(……)同意跟我结婚了。
B: 真的吗?太好了! 我真为你高兴!
3. Lời giải
Câu 1: Chọn ✅ hoặc ❌
Phần 1:
Phần 2:
Phần 3:
Phần 4:
Phần 5:
Câu 2: Điền từ thích hợp vào ô trống
- Part 1: 1 - B; 2- E; 3 - D; 4 - C; 5 - A
- Part 2: 1 - B; 2- C; 3 - D; 4 - E; 5 - A
- Part 3: 1 - A; 2 - E; 3 - B; 4 - C; 5 - D
- Part 4: 1- C; 2 - D; 3 - E; 4 - B; 5 -A
II. Bài tập ngữ pháp HSK 3
Nếu muốn dễ dàng vượt qua kỳ thi HSK 3 với điểm số cao, bạn cần phải nắm vững các điểm ngữ pháp tiếng Trung quan trọng ở cấp độ này. Hãy làm ngay các bài tập ngữ pháp HSK 3 mà Mytour chia sẻ dưới đây nhé!
1. Ghép nối câu phù hợp
Phần 1:
|
|
Phần 2:
|
|
2. Xếp lại từ sau thành câu hoàn chỉnh:
- 黑色/李小姐的头发/ 是 /的
- 时候 /举行 /会议/ 什么
- 努力/ 学习/ 很/ 他们班的学生
- 喜欢/ 吃 /都 /马和羊/ 草
- 自己的/ 腿脚 /老年人 /要 /关心
- 送给 /她决定 /把手机 /弟弟
- 见面 /没 /我和这个学生/ 很久 /了
- 经常 /的/ 春天/ 刮风 /这个城市
- 他的汉字/ 写 /很漂亮/ 得
- 花了/ 叔叔的 /900 /块钱 /太阳镜
3. Kết quả
Câu 1: Ghép nối câu phù hợp
- Part 1: 1 - F; 2 - D; 3 - B; 4 - C; 5 - A; 6 - F
- Part 2: 1 - B; 2 - C; 3 - A; 4 -D; 5 - E
Câu 2: Xếp lại từ sau thành câu hoàn chỉnh:
- 李小姐的头发是黑色的。
- 会议什么时候举行?/ 什么时候举行会议?
- 他们班的学生学习很努力。
- 马和羊都喜欢吃草。
- 老年人要关心自己的腿脚。
- 她决定把手机送给弟弟。
- 我和这个学生很久没见面了。
- 这个城市的春天经常刮风。
- 他的汉字写得很漂亮。
- 叔叔的太阳镜花了 900 块钱。
Luyện tập nhiều hơn với các dạng bài tập HSK 3 kiểm tra ngữ pháp tại đường dẫn sau:
III. Bài tập Nghe hiểu HSK 3
Nghe hiểu là một trong những kỹ năng quan trọng khi học tiếng Trung HSK 3. Để giúp bạn tiếp tục củng cố và nâng cao kỹ năng Nghe, Mytour đã tổ chức lại các dạng bài tập luyện nghe dưới đây. Hãy bắt đầu luyện tập ngay từ bây giờ nhé!
Audio phần nghe:
1. Nghe dựa vào hình ảnh
Phần 1:
Phần 2:
2. Nghe và đánh dấu ✅ hoặc ❌
Ví dụ: Để giữ gìn sức khỏe, anh ta dành mỗi ngày một tiếng để tập thể dục.
★ Anh ấy mong muốn có một sức khỏe tốt.(✅)
Hôm nay tôi muốn về sớm nhưng nhìn đồng hồ thì mới 5 giờ. Sau một lúc lại nhìn thì vẫn là 5 giờ, tôi mới phát hiện ra đồng hồ của tôi bị hỏng.
★ Cái đồng hồ đó không phải của anh ấy. (❌)
- 北京话和普通话是相同的。 ( )
- 会议室在 8 层。 ( )
- 他已经到了。 ( )
- 这是辆旧车。 ( )
- 小孩子爱吃蛋糕。 ( )
- 他在北京玩了很多地方。 ( )
- 周明坐火车时喜欢看报纸。 ( )
- 他喜欢音乐,也喜欢运动。 ( )
- 她对自己的工作没兴趣。 ( )
- 他们在买空调。 ( )
3. Nghe và chọn câu trả lời đúng
Phần 1: Nghe đoạn hội thoại và chọn câu trả lời đúng
例如 (Ví dụ):
- 男:小王,帮我开一下门,好吗?谢谢!
- 女:没问题。您去超市了?买了这么多东西。
- 问:男的想让小王做什么?
Phần 2: Nghe đoạn hội thoại và chọn câu trả lời đúng
Chẳng hạn (Ví dụ):
- 女:晚饭做好了,准备吃饭了。
- 男:等一会儿,比赛还有三分钟就结束了。
- 女:快点儿吧,一起吃,菜冷了就不好吃了。
- 男:你先吃,我马上就看完了。
- 问:男的在做什么?
A 洗澡 B 吃饭 C 看电视 √
4. Đáp án
Câu 1: Nghe dựa vào tranh
- 1.B 2.C 3.E 4.F 5.A
- 6.B 7.C 8.A 9.D 10.E
Câu 2: Nghe và đánh dấu
1. ❌ |
2. ✅ |
3. ❌ |
4. ✅ |
5. ✅ |
6. ❌ |
7. ✅ |
8. ✅ |
9. ❌ |
10. ❌ |
Câu 3: Nghe và chọn câu trả lời đúng
Phần 1: 21.B; 22.C; 23.C; 24.C; 25.B; 26.C; 27.A; 28.A; 29.B; 30.C
Phần 2: 31.B; 32.B; 33.B; 34.C; 35.A; 36.C; 37.A; 38.C; 39.A; 40.A
Tiếp tục rèn luyện nhiều hơn nữa với các bài tập nghe HSK 3 tại đường link dưới đây!
IV. Bài tập Đọc hiểu HSK 3
Đọc hiểu là một trong những phần quan trọng trong đề thi HSK 3. Để vượt qua phần này, hãy nhanh chóng làm các bài tập dưới đây để củng cố kỹ năng Đọc hiểu nhé!
1. Bài tập: Đọc các đoạn văn sau và trả lời câu hỏi:
Đoạn 1. Khác nhau mùa với màu sắc khác nhau để biểu thị, chúng ta dùng màu vàng để biểu thị mùa thu. Còn mùa hè thì sao?
★ Màu vàng thường được dùng để biểu thị:
- 春天
- 秋天
- 冬天
Đoạn 2. Sáng ngày 14 tháng 2, khi cô ấy chuẩn bị đi làm thì đột nhiên thấy bạn trai cầm hoa đứng trước cửa. Cô ấy mới nhận ra hôm nay là ngày lễ của họ.
★ Dựa vào đoạn văn này, bạn có thể biết:
- 她那天迟到了
- 男朋友很难过
- 男朋友要送她花
Đoạn 3. Trong thực đơn của bạn có món cơm trái cây không? Bạn có muốn học cách làm cơm trái cây không? Thực ra rất đơn giản, sau khi nấu cơm xong, bạn chỉ cần cho từng miếng trái cây tươi vào, cơm trái cây sẽ hoàn thành. Bạn có thể làm cơm táo, cơm chuối, nếu muốn, bạn còn có thể làm cơm dưa hấu.
★ Cơm trái cây:
- 不需要水
- 很容易做
- 是一种面包
Đoạn 4:. Nghe nói bạn tuần sau sẽ rời Bắc Kinh về nước? Tuần sau tôi không ở Bắc Kinh, không thể ra sân bay tiễn bạn được. Con gấu trúc nhỏ này tặng bạn, chào mừng bạn đến Trung Quốc vào năm sau.
★ 他现在为何要送礼物?
- 担心有变化
- 想学习汉语
- 下星期不在北京
Đoạn 5: 在我生病时,他曾照料过我,在我面临问题时,他也帮助过我,他是我心目中最好的朋友。
★ 当我遇到问题时,他:
- 非常生气
- 身体不太好
- 帮我解决问题
Đoạn 6: 中国有句谚语说“有借有还,再借不难”,这意味着借用别人的东西后,一定要及时归还,这样别人才会信任你,并且愿意再次借给你。
★ 借用别人的东西:
- 要记得还
- 要洗干净
- 别用太长时间
Đoạn 7: 这辆车有上下两层,很多人喜欢坐上面那层,因为坐得高,可以看得更远,沿途的风景尽收眼底。
★ 关于这辆车,我们可以了解到:
- 司机很热情
- 一共有两层
- 下层不能坐人
Đoạn 8: 今天上午,小王脸色不太好,同事们以为他生病了,问他怎么了,他笑着回答说:“昨晚看球赛,睡得很晚。”
★ 昨天晚上,小王:
- 发烧了
- 看比赛了
- 看表演了
Đoạn 9: 没关系,她哭是因为刚才听到一个孩子唱《月亮船》,这让她突然想起了许多过去的事情。
★ 她为何哭泣?
- 想起了过去
- 鼻子不舒服
- 不想说再见
Đoạn 10:下班后我们一起去喝茶吧,就在公司附近,每位30元,除了茶水外,还会有些小吃。你那位朋友姓什么来着?我忘了,也叫她一起来吗?
★ 那个茶馆怎么样?
- 椅子很矮
- 在花园里
- 送吃的东西
2. Đáp án
1. B |
2. C |
3. B |
4. C |
5. C |
6. A |
7. B |
8. B |
9. A |
10. C |
V. Bài tập Viết HSK 3
Trong cấu trúc đề thi HSK 3, phần viết chủ yếu là các bài tập về ngữ pháp. Tuy nhiên, với những ai muốn học và nâng cao kỹ năng dịch câu và giao tiếp tốt hơn, có thể tham khảo một số đề bài tập HSK 3 phần Viết sau đây nhé!
1. Đề bài
Đề 1: Viết một đoạn văn ngắn để diễn đạt quan điểm về tình yêu.
Đề 2: Nói về sở thích nghe nhạc của bản thân.
2. Đáp án
Bài mẫu 1:
Để biết một người có yêu bạn hay không, hãy quan sát xem khi ở bên bạn, họ có năng lượng và cảm thấy hạnh phúc hay không. Tình yêu không phải là sự cảm động, bạn có thể không phải là đối tượng lý tưởng trong mắt họ, và dù có chấp nhận bạn một thời gian thì họ cũng sẽ rời bỏ bạn khi gặp được người mà họ thực sự ấn tượng.
/Xiǎng zhīdào yīgè rén ài bù ài nǐ, jiù kàn tā hé nǐ zài yīqǐ yǒu méiyǒu huólì, kāi bù kāixīn, yǒu jiùshì ài, méiyǒu jiùshì bù ài. Àiqíng bùshì gǎndòng, nǐ bùshì tā xīnmù zhōng de lǐxiǎng bànlǚ, jíshǐ yīshí jiēshòu nǐ, jiānglái pèng shàng tā xīnyí dì nà yī wèi, yě yīyàng huì líkāi nǐ./
Để biết một người có yêu bạn hay không, bạn phải quan sát xem người đó có năng lượng và hạnh phúc khi ở bên bạn không. Tình yêu không phải là sự cảm động, bạn không phải là đối tượng trong mắt họ, dù có chấp nhận bạn một thời gian, họ cũng sẽ rời bỏ bạn khi gặp được người mà họ thực sự ấn tượng.
Một số từ vựng mở rộng:
-
- 伴侣 /bànlǚ/: Bầu bạn, đồng nghiệp, bạn đồng hành.
- 即使 /jíshǐ/: Cho dù (liên từ).
- 心仪 /xīnyí/: Ngưỡng mộ trong lòng.
Bài mẫu 2:
Khi rảnh rỗi, tôi thường thích nghe nhạc vì âm nhạc đã trở thành người bạn thân thiết nhất của tôi. Tôi ưa thích nhạc Trung Quốc, bài hát yêu thích của tôi là “Nụ cười của em thật đẹp”. Danh sách phát của tôi có nhiều bài hát vui vẻ vì tôi muốn tâm trạng của mình luôn được tiếp thêm năng lượng từ những giai điệu vui tươi. Mỗi ngày tôi đều nghe nhạc, nhưng tôi chưa bao giờ cảm thấy chán nản với điều đó. Trong tương lai, tôi mong muốn trở thành ca sĩ hoặc nhạc sĩ, mang đến cho mọi người những lượng năng lượng tích cực.
/Yǒu kòng de shíhòu, wǒ hěn xǐhuān tīng yīnyuè, yīnyuè yǐjīng chéngwéi wǒ zuì hǎo de péngyou. Wǒ gèng xǐhuān Zhōngguó yīnyuè, wǒ zuì xǐhuān de gē shì nǐ xiào qǐlái zhēn hǎokàn. Wǒ de bòfàng lièbiǎo zhōng yǒu hěnduō kāixīn de gēqǔ, yīnwèi wǒ xīwàng wǒ de xīnqíng zǒng shì kěyǐ bèi kuàilè de xuánlǜ gǔwǔ. Wǒ měitiān dōu tīng yīnyuè, dàn wǒ duì cǐ háo bù yànjuàn. Wèilái, wǒ xiǎng chéngwéi yī míng gēshǒu huò zuòqǔ jiā, jǐ rénmen chuándì zhèng néngliàng./
Trong thời gian rảnh rỗi, tôi rất thích nghe nhạc và âm nhạc đã trở thành người bạn thân thiết của tôi. Tôi thích nhạc Trung Quốc hơn. Bài hát yêu thích của tôi là Không bằng, Em mỉm cười trông thật đẹp,... Danh sách bài hát của tôi có rất nhiều bản nhạc giai điệu vui tươi. Mỗi ngày tôi đều nghe nhạc nhưng thậm chí chưa bao giờ chán việc này. Trong tương lai, tôi ước mơ trở thành một ca sĩ hoặc nhạc sĩ lan tỏa năng lượng tích cực đến mọi người.
Một số từ vựng mở rộng:
-
- 播放 /bōfàng/: Phát, truyền, đưa tin.
- 鼓舞 /gǔwǔ/: Cổ vũ, khích lệ.
- 厌倦 /yànjuàn/: Mất hứng, chán ngán.
- 作曲家 /zuòqǔ jiā/: Nhà soạn nhạc.
- 能量 /néngliàng/: Năng lượng.
VII. Chiến lược làm bài tập HSK 3
Đạt được cấp độ HSK 3, bạn đã tiếp cận được với tiếng Trung cấp trung. Thường xuyên luyện tập các dạng bài tập HSK 3 sẽ giúp bạn nâng cao khả năng tiếng Trung của mình nhanh chóng.
Dưới đây là một số chiến lược làm bài tập HSK hữu ích, mang lại hiệu quả cao mà Mytour muốn chia sẻ, hãy tham khảo nhé!
- Nắm vững các kiến thức quan trọng: Nếu muốn làm tốt các dạng bài tập HSK 3, bước quan trọng mà bạn cần nhớ đó là học kỹ và nắm vững các kiến thức về từ vựng, ngữ pháp trọng tâm. Hãy tham khảo các link sau để ôn tập, củng cố nhé!
- Tất tần tật cấu trúc ngữ pháp HSK 3 đầy đủ và chi tiết
- Luôn đọc kỹ yêu cầu đề bài: Tất nhiên, điều quan trọng khi làm bài tập HSK 3 là bạn cần phải đọc kỹ và hiểu được yêu cầu đề bài. Lý do là bởi có nhiều dạng đề bài tập dễ đánh lừa thí sinh nếu như không đọc kỹ sẽ dễ làm sai và mất điểm không đáng có.
- Làm quen và tiếp cận với nhiều dạng bài tập khác nhau: Nếu muốn chinh phục được bài thi HSK 3 với số điểm cao, bạn nên tìm kiếm nhiều dạng bài khác nhau để thực hành. Như vậy, khi gặp bất cứ đề bài nào cũng sẽ không làm khó bạn.
- Chấm chữa chi tiết để rút ra kiến thức quan trọng: Khi làm xong bất cứ bài tập HSK 3 nào, bạn nên check lại đáp án để kiểm tra xem mình đã làm chính xác, có nắm vững kiến thức hay chưa. Với những câu sai thì nên ghi chú lại kiến thức chưa nắm chắc vào cuốn sổ để tiện cho quá trình ôn tập sau này.
VIII. Các cuốn sách luyện tập HSK 3 đáng đọc
Nếu bạn đang tìm kiếm các tài liệu luyện thi HSK 3, có thể tham khảo những cuốn sách mà Mytour giới thiệu dưới đây.
Như vậy, Mytour đã cung cấp đầy đủ các dạng bài tập HSK 3 kèm đáp án chi tiết. Hy vọng rằng bài viết này sẽ hữu ích cho các bạn đang học và luyện thi tiếng Trung HSK 3.