
Wai (tiếng Thái: ไหว้, phát âm tiếng Thái: [wâi], tiếng Việt là vái) là kiểu chào đặc trưng của người Thái, bao gồm cúi đầu nhẹ với hai lòng bàn tay chắp lại như khi cầu nguyện. Nghi lễ này có nguồn gốc từ Añjali Mudrā của Ấn Độ, tương tự như नमस्ते (namaste) của Ấn Độ, 'ສະບາຍດີ' (sabaidi) của người Lào, các sắc tộc Thái trên thế giới, người Lự ở Tây Song Bản Nạp (Trung Quốc), မင်္ဂလာပါ (mingalaba) của Myanmar, và ជំរាបសួរ (chum riep suor) của Campuchia. Cao độ của đôi tay và độ thấp của cúi đầu phản ánh sự tôn trọng mà người thực hiện wai muốn thể hiện. Wai là nghi thức truyền thống thường được thực hiện khi bước vào một ngôi nhà và khi kết thúc chuyến thăm, khách thường lặp lại sự cảm ơn như khi bước vào.

Khi thực hiện wai, từ thường đi kèm là lời chào hoặc tạm biệt sawatdi (RTGS của สวัสดี, phát âm tiếng Thái: [sàwàtdiː], đôi khi được viết là sawasdee). Lời chào này thường được theo sau bởi kha (ค่ะ) nếu người nói là nữ và khrap (ครับ) nếu là nam. Từ sawatdi được tạo ra vào giữa thập niên 1930 bởi Phraya Upakit Silapasan từ Đại học Chulalongkorn. Nó xuất phát từ tiếng Sanskrit svasti (nghĩa là 'tốt đẹp') và ban đầu chỉ được dùng trong các câu chào trịnh trọng tại Thái Lan. Vào đầu thập niên 1940, chính phủ duy dân tộc của Plaek Pibulsonggram đã đưa nó vào hệ thống chính quyền và đại chúng như một phần của cải cách văn hóa để hiện đại hóa Thái Lan.
Wai vẫn là một phần thiết yếu trong văn hóa ứng xử xã hội của người Thái, những người rất nhạy cảm với vị trí xã hội của mình. Du khách nước ngoài không quen với văn hóa và ngôn ngữ Thái Lan nên tránh wai đối với người trẻ tuổi hơn họ, trừ khi họ nhận được wai từ người đó. Tuy nhiên, để thể hiện sự tôn trọng, một người nên luôn đáp lại wai. Trong thương nghiệp, như tại các cửa hàng tiện lợi, wai thường được đáp lại bằng nụ cười hoặc gật đầu.
Khi nhận được wai trong khi mang đồ đạc hoặc khi việc đáp lại khó khăn, vẫn nên thể hiện sự tôn trọng bằng cách thực hiện nỗ lực tốt nhất có thể trong hoàn cảnh đó.
Những nét tương đồng tại các quốc gia khác
Pranāma hay Namaste, một phần của văn hóa Ấn Độ cổ đại, đã lan rộng đến Đông Nam Á, qua sự truyền bá của Ấn Độ giáo và Phật giáo từ Ấn Độ. Điều này đã ảnh hưởng đến nhiều quốc gia trong khu vực.
Tại Trung Quốc, cách chào tương tự được người Lự gọi là 'suk sabaidee' và ᥛᥬᥰ ᥕᥧᥱ ᥘᥤ ᥕᥧᥱ ᥔᥣ? của người Thái Na.
Tại Campuchia, Lào và Myanmar, các cách chào tương tự như 'chum riep sour' (ជំរាបសួរ), 'sabaidee (ສະບາຍດີ)', 'mingalaba (မင်္ဂလာပါ)', và 'maur sung kha (မႂ်ႇသုင်ၶႃႈ)' (của người Shan) cũng được sử dụng.
Tại Indonesia, các cử chỉ tương tự như wai được phổ biến ở nhiều khu vực. Ở triều đình Java, nó được gọi là sembah (tiếng Java: ꦱꦼꦩ꧀ꦧꦃ, tiếng Sundan: ᮞᮨᮙᮘᮃᮠ, tiếng Bali: ᬲᬾᬫ᭄ᬩᬄ) và cũng phổ biến ở Lombok và Bali. Ở Bali, lời chào trong sembah là om swastiastu, tương tự như sawatdee trong tiếng Thái, đều bắt nguồn từ tiếng Phạn svasti, nghĩa là 'an toàn, hạnh phúc và thịnh vượng'.
Tại Malaysia và Brunei, cử chỉ này lịch sử được dùng để gửi lời cảm ơn hoặc chào hỏi đến những người bảo trợ hoặc nhân vật cấp cao, với hai tay giơ lên ngang tầm của người nhận. Cử chỉ này vẫn được sử dụng trong sự hiện diện của hoàng gia Malaysia hoặc Brunei.
Tại Philippines, mặc dù không dùng như một cử chỉ chào hỏi chính thức, nhưng các cử chỉ tương tự như wai (chắp tay ngang bụng, ngực hoặc cằm) được dùng để bày tỏ lòng biết ơn sâu sắc với người giúp đỡ, đặc biệt là khi người giúp đỡ có địa vị cao hơn. Điều này có nguồn gốc từ tín ngưỡng và phong tục Ấn Độ giáo - Phật giáo trước Tây Ban Nha và Hồi giáo của quần đảo, và vẫn được sử dụng trong điệu nhảy pangalay của các dân tộc Tausug và Bajau ở Quần đảo Sulu.
Tại Nam Ấn Độ và Sri Lanka, một cử chỉ tương tự được dùng để chào hỏi. Ví dụ, trong tiếng Tamil, từ Vanakkam (வணக்கம்), nghĩa là lời chào, bắt nguồn từ từ gốc vanangu (வணங்கு), có nghĩa là cúi đầu hoặc chào hỏi. Trong tiếng Sinhalese, 'Ayubowan' có nghĩa là 'chúc bạn sống lâu', và thường được dùng để chào đón mọi người ở Ấn Độ.
- Văn hóa của Thái Lan