I. Get up có nghĩa là gì?
Get up là gì? Trong tiếng Anh, Get up có cách phát âm là /ɡet ʌp/, là một cụm động từ, với các ý nghĩa sau:
- Ý nghĩa 1: đứng dậy. Ví dụ: The whole audience get up and started clapping. (Toàn bộ khán giả đứng dậy và bắt đầu vỗ tay.)
- Ý nghĩa 2: thức dậy hoặc đánh thức/ gọi ai đó dậy (bước ra khỏi giường ngay sau đó). Ví dụ: I got up at five o'clock this morning! (Sáng nay tôi dậy lúc 5 giờ sáng.)
- Ý nghĩa 3: trở nên mạnh mẽ, dữ dội hơn (Cơn gió, bão,...). Ví dụ: The storm is getting up. (Cơn bão đang ngày càng dữ dội hơn.)
Cụm từ và thành ngữ liên quan đến Get up:
Cụm từ và thành ngữ đi kèm với Get up | Ý nghĩa | Ví dụ |
Get-up-and-go | Giàu nhiệt huyết, năng nổ, có ý chí quyết tâm làm việc gì | This job needs someone with a lot of get-up-and-go. (Công việc này cần một người có ý chí quyết tâm cao.) |
Get togged up/ out | Chuẩn bị trang phục/ sửa soạn cho dịp quan trọng | My mother is getting togged up for the party. (Mẹ tôi đang chuẩn bị đồ để đi dự tiệc.) |
Get up steam | Tăng tốc độ (động cơ)/ Dần dần trở nên quan trọng hơn, hiệu quả hơn, có nhiều người quan tâm hơn (kế hoạch, niềm tin). | The election campaign is getting up steam. (Cuộc bầu cử đang ngày càng thu hút sự quan tâm.) |
Get somebody’s dander up |
Làm ai đó cảm thấy khó chịu/ phát cáu, nổi giận, phát điên lên | Peter is always getting his friend’s dander up. (Peter lúc nào cũng làm bạn anh ta tức giận.) |
Get somebody’s back up |
Simone is always getting people’s backs up. (Simone lúc nào cũng làm mọi người cảm thấy khó chịu.) | |
Get (right) up somebody’s nose | I wish Jack wouldn’t gets up my nose. (Tôi ước Jack đừng có làm tôi phát điên lên nữa.) | |
Get mixed up in something | Bị dính líu vào, liên can đến một hoạt động bất hợp pháp, vụ việc rắc rối | I’d have to be crazy to get mixed up in that kind of thing. (Tôi phát điên vì liên can đến vụ việc rắc rối này.) |
Get mixed up with somebody | Có mối quan hệ, giao du với người xấu | When Richard left college he got mixed up with the wrong people. (Khi Richard rời khỏi trường đại học, anh đã giao du với nhiều người xấu.) |
Get up a head of steam | Tăng tốc, tăng tiến độ/ ngày càng quyết tâm làm việc gì | He's getting up a head of steam for the upcoming competition. (Anh ấy đang ngày càng quyết tâm cho cuộc thi sắp tới.) |
II. What does Wake up mean?
What does Wake up mean? In English, Wake up is pronounced /ˈweɪk.ʌp/ and functions as a phrasal verb, with the following meanings:
- Ý nghĩa 1: tỉnh dậy, khiến ai tỉnh thức (mở mắt và kết thúc giấc ngủ). Ví dụ: Wake up! It's nine o'clock. (Tỉnh dậy đi! Bây giờ là chín giờ rồi đó.)
- Ý nghĩa 2: khiến ai đó trở nên tỉnh táo, tập trung, chú ý đến cái gì. Ví dụ: Wake up and listen to music! (Tập trungvà lắng nghe âm nhạc nào.)
Cụm từ đi kèm với Get up:
Cụm từ đi kèm với Wake up | Ý nghĩa | Ví dụ |
Wake-up call | Lời/ hồi chuông cảnh tỉnh, cuộc gọi báo thức (dịch vụ ở khách sạn) | This should be a wake-up call to everyone. (Đây có lẽ là một lời cảnh tỉnh cho mọi người.) |
Wake up and smell the coffee | Nhắc nhở ai đó nhìn nhận/ nhận thức được sự thật hoặc thực tế của một tình huống, sự việc | Keep an eye on your friends, who may be using you - wake up and smell the coffee! (Hãy để ý đến những người bạn của bạn, những người có thể đang lợi dụng bạn - hãy tỉnh táo và nhận ra sự thật!.) |
Wake up to something | Bắt đầu nhận ra vấn đề đang tồn tại, hiểu/ nắm bắt được một điều gì đó,... | It’s time you woke up to the fact that it’s a tough world. (Đã đến lúc bạn nhận ra rằng đây là một thế giới khắc nghiệt.) |
III. Sự khác biệt giữa Get up và Wake up
Get up | Wake up | |
Ý nghĩa | Thức dậy, rời khỏi giường sau khi ngủ; đứng lên từ tư thế ngồi hoặc nằm. | Tỉnh dậy (mở mắt và kết thúc giấc ngủ); trở nên tỉnh táo, tập trung, chú ý đến cái gì. |
Ví dụ | Why are you still in bed? Get up! It’s late for school! (Tại sao giờ còn vẫn nằm trên giường? Dậy đi! Sắp muộn học rồi đó.) | I woke up at 7am in the morning but I don’t want to get out of my bed. (Sáng nay tôi dậy lúc 7 giờ nhưng tôi chẳng muốn rời khỏi giường.) |
V. Bài tập phân biệt Wake up và Get up
Để hiểu sâu hơn về Get up và Wake up cũng như biết cách phân biệt hai cụm động từ này một cách chính xác, hãy cùng Mytour hoàn thành bài tập dưới đây bạn nhé!
Bài tập: Điền Wake up hoặc Get up vào chỗ trống (chia động từ nếu cần):
- When do you usually _______ in the morning?
- I _______ at 6 am today but I didn't _______ until 6:30.
- I need to _______ early tomorrow so I can Mytourare for my job interview.
- No matter what I do, my body always _______ at 5 o'clock in the morning.
- I _______ late, so I missed my bus.
- Why are you still in bed? _______! We're going to be late!
- I was so tired when I _______ today.
- I had a stomachache last night, but it was gone when I _______ this morning.
- Are you going to _______ or stay in bed all day?
- What time do you have to _______ tomorrow?
Đáp án:
- Wake up/ Get up
- Woke up - Get up
- Wake up
- Wakes up
- Woke up
- Get up
- Woke up
- Woke up
- Get up
- Wake up/ Get up
Hy vọng thông qua bài viết mà Mytour chia sẻ ở đây đã giúp bạn hiểu rõ hơn về khái niệm, cách sử dụng và sự khác biệt giữa Wake up và Get up. Hãy thường xuyên theo dõi Mytour để cập nhật thêm nhiều kiến thức tiếng Anh hữu ích hơn nhé!