Như tên gọi, WAMP tạo ra môi trường phát triển web trên Windows. Môi trường này cung cấp ba ứng dụng quan trọng: Apache, MySQL, và PHP, giống như một máy chủ thật sự. WAMP cho phép nhà phát triển làm việc offline và thử nghiệm tính năng trước khi triển khai lên trang web chính thức.
WampServer làm gì?
WampServer là sự hòa quyện giữa WAMP và SERVER (máy chủ), WAMP là viết tắt của Windows (hệ điều hành), Apache (máy chủ web), MySQL (cơ sở dữ liệu), và PHP (ngôn ngữ mã hóa).
WAMP là một máy chủ cục bộ dành cho hệ điều hành Windows, mang đến khả năng quản lý, tạo, kiểm thử và phát triển trang web mà không cần phải sử dụng máy chủ web từ xa.
Thay vì yêu cầu quyền truy cập vào máy chủ có Apache, MySQL và PHP, WampServer có khả năng tạo ra một môi trường local và tự động hóa cấu hình các dịch vụ.
Môi trường này cho phép các nhà phát triển web tiếp tục công việc của họ cả khi offline và thử nghiệm các tính năng trước khi triển khai chúng vào môi trường người dùng sử dụng.
Cách tải và cài đặt WampServer
Những điều cần lưu ý trước khi thực hiện cài đặt Wampserver:
- Không nên cài đặt Wampserver mới nếu trên máy đã có phiên bản Wampserver khác.
- Chọn ổ đĩa C để cài đặt Wampserver, nơi chứa hệ điều hành.
- Wampserver chỉ hỗ trợ định dạng ổ cứng NTFS, không hỗ trợ FAT32 hay exFAT.
- Wampserver 3 không tương thích với hệ điều hành Windows XP.
Nếu bạn đã đáp ứng được những yêu cầu trên, hãy thực hiện theo các bước sau để tải và cài đặt Wampserver.
Bước 1: Tải WampServer về máy tính.
Liên kết để tải WampServer đặt tại đây.
Bước 2: Chạy tệp cài đặt vừa tải xuống.
Bước 3: Trong hộp thoại chọn ngôn ngữ cài đặt, chọn Tiếng Việt và nhấn Đồng ý.
Bước 4: Chọn Tôi chấp nhận các điều khoản rồi nhấn Tiếp theo.
Bước 5: Tiếp tục bằng cách nhấn Next ở bước này.
Bước 6: Ở bước này, bạn có thể bấm vào Duyệt để thay đổi thư mục cài đặt Wampserver. Để đảm bảo Wampserver hoạt động ổn định, nên giữ nguyên thư mục cài đặt mặc định là c:\wamp.
Nhấn Next để chuyển sang bước tiếp theo.
Bước 7: Đánh dấu vào trước các phần mềm bạn muốn cài đặt cùng Wampserver. Dung lượng của từng phần mềm được hiển thị bên phải. Khi đã chọn xong, nhấn Next.
Bước 8: Tiếp tục bằng cách nhấn Next ở bước này.
Bước 9: Bấm vào Install để bắt đầu quá trình cài đặt Wampserver.
Bước 10: Trong khi cài đặt, một thông báo xuất hiện thông báo rằng Wampserver sẽ sử dụng Internet Explorer làm trình duyệt web mặc định. Bạn nhấn Yes để chọn một trình duyệt khác, ví dụ như Chrome.
Bước 11: Bạn tìm đến thư mục cài đặt Google Chrome ở đường dẫn mặc định sau: C:\Program Files\Google\Chrome\Application\chrome.exe, chọn file chrome.exe rồi nhấn Mở để đặt Chrome làm trình duyệt web mặc định cho Wampserver.
Bước 12: Bạn sẽ nhận thông báo khác về việc Wampserver sẽ sử dụng Notepad làm trình chỉnh sửa văn bản mặc định. Nếu không muốn sử dụng chương trình khác, hãy bấm vào No.
Bước 13: Bấm Next để chuyển sang bước tiếp theo.
Bước 14: Bấm vào Finish để hoàn tất quá trình cài đặt.
Kiểm tra trạng thái hoạt động của WAMP
Bước 1: Sau khi cài đặt thành công, mở WAMP bằng cách đơn giản là click đúp vào biểu tượng trên màn hình. Một số cửa sổ màu đen sẽ xuất hiện vài giây rồi tự đóng ngay lập tức.
Bước 2: Thấy biểu tượng Wampserver xuất hiện ở góc dưới bên phải màn hình. Biểu tượng này sẽ chuyển sang màu xanh lá cây nếu Wampserver đang hoạt động bình thường.
Nếu biểu tượng có màu đỏ hoặc màu cam, đó là dấu hiệu một phần mềm nào đó đang tác động đến Wampserver.
Trong tình huống này, hãy khởi động lại máy và bật lại Wampserver. Các ứng dụng như Skype có thể làm ảnh hưởng đến Wampserver, vì vậy hãy tắt chúng khi sử dụng Wampserver.
Bước 3: Nếu biểu tượng Wampserver chuyển sang màu xanh, bạn có thể thiết lập máy chủ ảo bằng cách mở trình duyệt, nhập http://localhost vào thanh địa chỉ và nhấn Enter.
Bước 4: Trên giao diện của Wampserver, tận hưởng sự linh hoạt với các công cụ như phpinfo, phpMyAdmin, Apache, hoặc PHP.
Hướng dẫn cài đặt WordPress trên Localhost với Wampserver
Để triển khai WordPress trên Localhost sử dụng WAMP, bạn thực hiện theo các bước sau đây:
Bước 1: Trên giao diện của Wampserver, chọn vào phpMyAdmin 5.1.1.
Bước 2: Nhập tên người dùng (username) mặc định là root và để trống mật khẩu, sau đó nhấn Go. Bạn có thể thiết lập tên người dùng và mật khẩu sau để tăng cường bảo mật.
Bước 3: Sau khi đăng nhập, click vào mục Databases.
Bước 4: Nhập tên cho Cơ sở dữ liệu (Database) rồi nhấn Tạo (Create). Thư mục của cơ sở dữ liệu này sẽ được lưu tại C:\wamp\www hoặc C:\wamp64\www.
Bước 5: Mở thư mục www, tạo một thư mục mới với tên là WordPress.
Bước 6: Tải về WordPress, sau đó giải nén và sao chép toàn bộ dữ liệu vào thư mục WordPress bạn vừa tạo.
Link tải WordPress có sẵn tại đây.
Bước 7: Truy cập http://localhost/wordpress và nhấn Enter. Giao diện cài đặt WordPress sẽ xuất hiện. Chọn ngôn ngữ là tiếng Anh và nhấn Continue.
Bước 8: Bấm vào Let's go để chuyển đến bước tiếp theo.
Bước 9: Nhập đầy đủ thông tin cho DatabaseName, Username, Password, DatabaseHost, và TablePrefix, sau đó nhấn Submit.
Database Name là tên của database bạn vừa tạo ở Bước 4, Username là root, và để trống mật khẩu.
Bước 10: Bạn sẽ nhận được thông báo kết nối thành công. Tiếp tục bấm Run the installation để bắt đầu quá trình cài đặt WordPress.
Bước 11: Điền đầy đủ thông tin theo yêu cầu của WordPress, sau đó nhấn Install WordPress.
Bước 12: Sau khi nhập đủ thông tin, màn hình thông báo hiển thị Thành công!. Bạn nhấn LogIn để đăng nhập vào WordPress.
Bây giờ bạn đã cài đặt WordPress thành công trên máy tính cá nhân thông qua WampServer mà không cần sử dụng dịch vụ web hosting. Hãy tùy chỉnh giao diện và thêm các plugin theo ý muốn trên WordPress.
Đây là hướng dẫn chi tiết về cách tải và cài đặt WampServer trên máy tính cá nhân cũng như cách cài đặt WordPress trên Localhost bằng WampServer. Nếu có thắc mắc, hãy để lại comment bên dưới nhé.