I. Warn là gì?
Phiên âm: Warn – /wɔːn/ – (v)
Nghĩa: "Warn" trong tiếng Anh có nghĩa là cảnh báo, báo trước, hoặc thông báo về một mối nguy hiểm, rủi ro hoặc vấn đề nào đó để người khác có thể chuẩn bị hoặc hành động phù hợp. "Warn" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ cảnh báo về thời tiết xấu đến cảnh báo về nguy cơ an ninh hoặc cảnh báo trong kinh doanh.
Ví dụ:
- The weather forecast warned of an approaching hurricane. (Dự báo thời tiết đã cảnh báo về một cơn bão đang tiếp cận.)
- She warned her children not to play near the busy street. (Cô ấy đã cảnh báo con cái không được chơi gần đường đông người.)
- The doctor warned the patient about the potential side effects of the medication. (Bác sĩ đã cảnh báo bệnh nhân về các tác dụng phụ có thể xảy ra khi sử dụng thuốc.)
II. Warn đi với giới từ gì?
Trả lời nhanh: Warn có thể đi kèm 5 giới từ: OF, ABOUT, AGAINST, OFF và FOR. Mỗi cụm giới từ diễn tả các ngữ nghĩa khác nhau, hãy cùng Mytour tìm hiểu rõ cách sử dụng của 5 cụm giới từ với Warn với các giới từ này nhé!
1. Warn + of
Cấu trúc "warn + of” thường được sử dụng để cảnh báo về một nguy cơ, mối đe dọa hoặc sự kiện không mong muốn.
Ví dụ:
- The police warned residents of a recent increase in burglaries in the area. (Cảnh sát đã cảnh báo cư dân về sự gia tăng gần đây của các vụ đột nhập trộm trong khu vực.)
- The health department is warning the public of a flu outbreak. (Sở Y tế đang cảnh báo công chúng về một đợt bùng phát cúm.)
2. Warn + about
Cấu trúc “warn + about” được dùng để ám chỉ việc dặn dò, cảnh báo hoặc thông báo về một điều gì đó, thường là một sự kiện hay tình huống tiêu cực.
Ví dụ:
- The teacher warned the students about the upcoming exam and advised them to start studying early. (Giáo viên đã thông báo học sinh về kỳ thi sắp tới và khuyên chúng nên bắt đầu học sớm.)
- The meteorologist warned the public about an approaching storm. (Người dự báo thời tiết đã cảnh báo công chúng về một cơn bão sắp tới.)
3. Warn + against
Khi sử dụng "warn + against", người ta sẽ đặc biệt, mạnh mẽ cảnh báo trước một mối đe dọa, rủi ro hoặc một hành động cụ thể mà người được cảnh báo nên tránh.
Ví dụ:
- Experts warn against the excessive consumption of sugary drinks due to its negative impact on health. (Các chuyên gia cảnh báo tránh việc tiêu thụ quá mức đồ uống có đường do tác động tiêu cực đối với sức khỏe.)
- The lifeguard warned swimmers against going too far from the shore due to strong currents. (Người hướng dẫn bơi đã cảnh báo người bơi tránh đi quá xa bờ biển do dòng nước mạnh.)
4. Warn + off
Cấu trúc “warn + off" thường được sử dụng để cảnh báo và ngăn chặn ai đó khỏi việc tiếp cận, tham gia, hoặc làm điều gì đó cụ thể.
Ví dụ:
- The security guard warned the unauthorized person off the private property. (Bảo vệ cảnh báo người không được phép không tiếp cận khu đất riêng tư.)
- The manager warned employees off entering the restricted area without proper authorization. (Giám đốc cảnh báo nhân viên không được phép vào khu vực hạn chế mà không có sự ủy quyền đúng đắn.)
5. Warn + for
Cấu trúc "warn somebody for something" có nghĩa là thông báo, cảnh báo chính thức hoặc đưa ra lời khuyên cho ai đó về một tình huống cụ thể hoặc một hành động nào đó.
Ví dụ:
- The manager warned the employee for consistently being late to work. (Giám đốc đã cảnh báo nhân viên vì luôn đến làm việc muộn.)
- The teacher warned the students for not completing their assignments on time. (Giáo viên đã cảnh báo học sinh vì không hoàn thành bài tập đúng hạn.)
III. Various Structures Using Warn
1. Warn + someone + to V
Cấu trúc “S + warn + sb + to V” có nghĩa là người nào đó cảnh báo hoặc khuyến cáo một người hoặc một nhóm người về việc thực hiện một hành động cụ thể.
For example:
- The police officer warned the drivers to slow down in the construction zone. (Cảnh sát đã cảnh báo tài xế nên giảm tốc độ trong khu vực xây dựng.)
- The doctor warned the patient to take the prescribed medication regularly. (Bác sĩ đã cảnh báo bệnh nhân nên uống thuốc theo liều lượng được kê đều đặn.)
2. Sense warning signs
"Hear warning bells" là một thành ngữ được sử dụng để ám chỉ việc cảm nhận, nhận ra, hoặc nhận thức về một rủi ro, mối đe dọa, hoặc một tình huống tiêu cực nào đó.
Ví dụ: Upon hearing the financial reports, investors began to hear warning bells about the company's stability. (Nghe báo cáo tài chính, các nhà đầu tư bắt đầu nhận thức về sự không ổn định của công ty.)
3. Issue a warning shot across someone's bow
Đây là một thành ngữ mang nghĩa là làm điều gì đó để cảnh báo ai đó rằng bạn sẽ có hành động mạnh mẽ nếu người đó không thay đổi hành vi của họ.
Ví dụ: The manager fired a warning shot across the team's bow by addressing the need for improved performance and meeting deadlines. (Giám đốc đã đưa ra cảnh báo cho đội bằng cách nói về sự cần thiết phải cải thiện hiệu suất và đáp ứng các hạn chót.)
IV. Exercise with Answers
Exercise 1: Fill in the appropriate prepositions to complete the sentences below:
- The lifeguard warned the swimmers _____ going too far from the shore.
- The teacher warned the students _____ cheating on the upcoming exam.
- The manager warned the team members _____ sharing sensitive information with outsiders.
- The sign warned hikers _____ the dangerous trail due to recent rock slides.
- Parents should warn their children _____ the potential dangers of talking to strangers on the internet.
- The manager warned the team _____ meet the project deadline.
- The police officer warned the driver _____ exceeding the speed limit.
- The government is warning citizens _____ the dangers of spreading false information online.
Exercise 2: Choose the letter before the correct answer:
- The sign on the fence warned us _____ entering the construction site.
a) to
b) about
c) off
d) that - The teacher _____ the students not to forget their homework for the upcoming exam.
a) warning
b) warned
c) warns
d) to warn - The captain _____ the crew _____ approaching storms.
a) of / about
b) about / off
c) off / about
d) about / for - The hikers were _____ by the park ranger not to stray from the designated trail.
a) warned
b) warned off
c) warning
d) to warn - The security guard warned _____ the visitors _____ entering the restricted area.
a) off / for
b) to / off
c) off / from
d) from / to - The teacher ______ the students ______ cheating on the test.
a) warned, about
b) warned off, about
c) warned about, off
d) warned, off
Đáp án:
Bài tập 1:
- against
- of
- against
- off
- about
- to
- for
- about
Bài tập 2:
- c) off
- b) warned
- a) of / about
- a) warned
- a) off / to
- a) warned, about