I. Warn là gì?
Warn là một động từ tiếng Anh có nghĩa cảnh báo/ dặn dò ai đó để đề phòng một việc gì đó. Ngoài ra, Warn cũng có nghĩa là khiến ai đó nhận ra sự nguy hiểm hoặc một vấn đề nào đó có khả năng xảy ra. Warn kết hợp với giới từ nào? Warn thường đi kèm với một số giới từ trong tiếng Anh như: of, about,... Ví dụ:
-
- The weather forecasts warned us of the upcoming storm (Bản tin dự báo thời tiết đã cảnh báo chúng ta về cơn bão sắp tới).
-
- My mom often warns my younger sister not to go outside in the midnight (Mẹ tôi thường dặn dò em gái tôi không được ra ngoài lúc nửa đêm).
II. Cách sử dụng Warn trong tiếng Anh
1. Miêu tả hành động cảnh báo
Cấu trúc Warn được áp dụng khi khuyến khích ai đó nên hoặc không nên thực hiện một hành động nào đó để tránh nguy hiểm hoặc sự trừng phạt có thể xảy ra. Chúng ta sử dụng cấu trúc Warn như sau:
S + warn (s/es) + O + against somebody/something: cảnh báo mạnh mẽ về việc chống lại ai/ điều gì đó hoặc không nên thực hiện hành động gì đó
S + warn (s/es) + O + of something: cảnh báo ai/ điều gì đó về một vấn đề cụ thể
S + warn (s/es) + O + about something: dặn dò ai/ điều gì đó về một sự kiện hoặc tình huống có thể xảy ra
Ví dụ:
-
- We warned the girl against some pickpockets in this crowd (Chúng tôi đã cảnh báo cô gái chống lại một số người móc túi trong đám đông đó).
- That airline has warned of possible delays (Hãng hàng không đó đã cảnh báo về sự chậm trễ có thể xảy ra).
- My grandfather is warning this kids about the dangers of camping fire (Ông của tôi đang cảnh báo những đứa trẻ về sự nguy hiểm của việc đốt lửa trại).
Lưu ý: Tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể và các yếu tố khác trong câu tiếng Anh, người dùng có thể chọn lựa một cấu trúc ngữ pháp phù hợp. Hơn nữa, cần nhớ rằng khi sử dụng cấu trúc warn + about, điều này thường mang tính chất dặn dò hơn, trong khi cấu trúc warn + of được sử dụng để chỉ ra khả năng cao việc được cảnh báo sẽ xảy ra.
2. Diễn tả hành động đưa ra lời khuyên
Trong tiếng Anh, để nói với ai/ người nào đó về điều gì đó, đặc biệt là điều nguy hiểm/ khó chịu có khả năng xảy ra, để họ dễ dàng tránh xa, ta sử dụng cấu trúc Warn sau:
S+ warn (s/es) + O + to V something
Ví dụ:
-
- Chinh warned that girl to keep away from her daughter (Chinh khuyên cô gái đó tránh xa con gái của cô ấy)
- “I’m warning you!” said Nam, losing him patience (“Tôi đang cảnh báo bạn!” Nam nói, mất kiên nhẫn).
3. Mô tả một lời cảnh báo chính thức
Ngoài ra, cấu trúc Warn còn được áp dụng để cảnh báo chính thức cho ai/ người nào đó sau khi họ đã vi phạm quy tắc. Cấu trúc Warn:
S + warn (s/es) + O (for something)
Ví dụ:
-
- The referee warned that player for hitting her competitors. (Trọng tài cảnh cáo cầu thủ ấy vì đã đánh đối thủ của mình).
- This girl was warned off driving by police because she drove more than 150km/h. (Cô ấy đã bị yêu cầu dừng lái xe bởi cảnh sát vì cô ta lái hơn 150km/h).
III. Một số cấu trúc tương đồng với cấu trúc Warn
1. Cấu trúc Alert: Cảnh báo cho ai đó biết điều gì
Để thông báo hoặc cảnh báo cho ai biết điều gì đó, chúng ta nên sử dụng cấu trúc sau:
alert somebody to something
Ví dụ:
-
- Our manager needs to alert the team to this challenge (Người quản lý của chúng tôi cần cảnh báo cả nhóm về sự thách thức đó).
- Why weren’t my firm alerted about that problem? (Vì sao công ty tôi lại không được báo về vấn đề đó?).
Chú ý: Alert có nghĩa là tính từ cảnh giác và cũng là danh từ sự báo động.
2. Cấu trúc Advise: khuyên/ khuyến cáo ai về điều gì đó
Để khuyên cũng như khuyến cáo ai về điều gì đó, thay vì sử dụng cấu trúc Warn, chúng ta có thể sử dụng cấu trúc sau đây:
advise somebody to do something: khuyên ai nên làm gì
advise somebody against something: khuyên ai không nên làm gì
advise somebody on something: khuyến cáo ai về điều gì (đưa ra thông tin và giải pháp)
Ví dụ:
-
- The teachers in this school advised them to go school (Các giáo viên ở trường học nọ khuyên họ nên đến trường).
- His mom advised him against smoking (Mẹ anh ấy khuyên anh ấy không hút thuốc nữa).
- Ngoc Anh advised the bosses on the newest policy (Ngọc Anh khuyến cáo các giám đốc về chính sách mới nhất).
3. Cấu trúc Notify/ inform: thông báo với ai về việc gì đó
Để thông báo với ai về việc gì đó, chúng ta có thể sử dụng cấu trúc Notify/ inform thay thế cho cấu trúc Warn. Cấu trúc:
inform somebody of/ about something
Ví dụ:
-
- You need keep me informed about any news (Bạn nên báo cho tôi về bất kì tin gì mới).
- My mom was not informed of the reasons why her was invited (Mẹo tôi không được thông báo về lý do tại sao lại được mời).
4. Cấu trúc Give notice: báo trước/ thông báo về việc gì
Cấu trúc Give notice được sử dụng để báo trước hay thông báo về điều gì (ví dụ về việc kết thúc 1 hợp đồng nào đó). Cấu trúc:
S + give notice + of/ about + something
Ví dụ:
-
- Lan Anh was given notice by her firm (Lan Anh đã được thông báo bởi công ty của cô ấy).
- Tim gave notice at the coffee shop where he was working (Tim đã thông báo nghỉ việc tại cửa hàng cà phê anh ấy đang làm).
IV. Các từ/ cụm từ đi kèm với Warn trong tiếng Anh
Dưới đây là một số từ/ cụm từ thường xuyên đi kèm với Warn trong tiếng Anh. Tham khảo chi tiết bảng bên dưới bạn nhé:
Từ/ cụm từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
warning sign | biển/ dấu hiệu cảnh báo, triệu chứng (về một căn bệnh có thể sẽ mắc phải) | The warning sign was put in front of hallway for the benefit of the public (Bảng hiệu cảnh báo đã được đặt ở trước hành lang để chỉ dẫn công chúng). |
(hear) warning bells | Nghe thấy tiếng chuông cảnh báo, dùng trong trường hợp có dự cảm về một điều không tốt sắp xảy ra | These figures in this report should sound warning bells that the consumer economy is increasingly fragile (Những con số trong báo cáo này nên cảnh báo tiếng chuông rằng nền kinh tế tiêu dùng ngày càng mong manh). |
health warning | Cảnh báo y tế | This stuff should carry a government health warning (Công cụ này nên mang theo một cảnh báo sức khỏe của chính phủ). |
warn someone off (something) | Nói với ai đừng làm điều gì đó vì nguy hiểm hoặc một số lý do khác | A series of flares had been placed along the pavement to warn off motorists (Hàng loạt pháo sáng đã được đặt dọc vỉa hè để cảnh báo những người lái xe ô tô). |
V. Bài tập cấu trúc Warn có đáp án chi tiết
Làm ngay một số bài tập dưới đây để hiểu rõ về cách dùng cấu trúc Warn trong tiếng Anh bạn nhé:
1) Buoys are placed there to ______ swimmers.
- warn
- warned
- warn off
- warned off
2) We were ______ not to eat bananas because they are spoiled.
- asked
- warned
- noticed
- gived
3) I’m ______ you, don’t mess with me!
- warning
- giving you
- letting
- asking
4) The weather forecast warned all day ______ the bad weather coming.
- in
- on
- of
- about
5) They’d been advised ______ they should lock their motorbike in the parking lot.
- about
- of
- at
- that
Đáp án: C - B - A - C - D
VI. Lời Kết
Dưới đây là cách sử dụng cấu trúc Warn, ví dụ về Warn và bài tập Warn chi tiết nhất trong tiếng Anh. Chúc bạn ôn luyện thi hiệu quả và đạt được điểm số cao trong các kỳ thi tiếng Anh thực chiến. Nếu bạn vẫn còn nhiều thắc mắc về cấu trúc Warn, hãy đăng ký ngay các khóa học dưới đây.