Ở phần một, tác giả đã giới thiệu tới người đọc các yếu tố mô tả của danh từ, giúp người đọc xác định danh từ chính trong một cụm danh từ nhanh chóng và chính xác. Bên cạnh đó, hai mẫu câu đầu tiên trong các mẫu câu cơ bản của tiếng Anh cũng được phân tích cụ thể, nhằm giúp người học trình độ cơ bản có thể nắm được nghĩa tổng quát của các câu văn cũng như một đoạn văn bản học thuật và trong IELTS Reading dễ dàng hơn.
Ở bài viết thứ hai trong series này, tác giả sẽ tiếp tục giới thiệu và phân tích 2 mẫu câu cơ bản tiếp theo, cụ thể:
Mẫu 3: Noun+ Linking Verb+ Noun(Danh từ + Động từ nối+ Danh từ)
Mẫu 4: Noun+ Transitive verb+ Noun(Danh từ + Ngoại động từ + Danh từ)
Introduction and analysis of sentence patterns 3 and 4
Mẫu 1: Noun+ Verb + (Adverbial)
Mẫu 2: Noun + Linking verb + Adjective
Các quy ước về màu ở bài đầu tiên vẫn sẽ được tiếp tục được sử dụng xuyên suốt trong series này:
Danh từ: màu tím
Động từ: màu đỏ
Trạng ngữ mô tả thời gian, nơi chốn, mục đích, v.v: xanh lá
Yếu tố mô tả bổ nghĩa cho danh từ: màu đen
Ví dụ:
She is a housewife.
They became famous stars.
All of ushave remainedbest friends ever since.
Nhận xét: Các động từ sử dụng trong mẫu câu số 3 này được gọi là các nội động từ chỉ trạng thái (linking verb hay stative verb)
Ví dụ:
Sheaskedwhy I failed the test.
Her daughter wantsadoll.
Hehas madea huge mistake.
Nhận xét: Mẫu 3 và mẫu 4 có cùng cách cấu tạo, tuy nhiên, do chức năng khác nhau của động từ, nên tác giả đã tách thành 2 loại mẫu câu. Các động từ ở mẫu câu số 4 được gọi là ngoại động từ (transitive verb) và cần có tân ngữ theo sau.
*Người đọc có thể tìm hiểu thêm bài viết về khái niệm và vai trò của stative verb.
Application of sentence patterns 3 and 4 in understanding the main idea of a passage in IELTS Reading
(1) One explanation for the trend to more superhot fires is that the region, which usually has dry summers, has had significantly below normal precipitation in many recent years. (2) Another reason, experts say, is related to the century long policy of the US Forest Service to stop wildfires as quickly as possible. (3) The unintentional consequencehas been to halt the natural eradication of underbrush, now the primary fuel for megafires. (4) Three other factors contribute to the trend, they add. (5) First isclimate change, marked by a 1-degree Fahrenheit rise in average yearly temperature across the Western states. (6) Secondisfire seasons that on average are 78 days longer than they were 20 years ago. (7) Thirdis increased construction of homes in wooded areas. (trích Cambridge IELTS 10)
Các thành phần chính của các câu trên có thể được xếp vào bảng dưới đây như sau:
Câu | Danh từ đóng vai trò chủ ngữ | Động từ | Bổ ngữ của động từ |
1 | explanation | is | mệnh đề quan hệ chứa ‘that’ |
Mệnh đề quan hệ với ‘that’ | the region | has had | precipitation |
2 | another reason | is related to | policy |
3 | consequence | has been | không có |
4 | Three other factors | contribute | Không có |
5 | First | is | climate change |
6 | Second | is | fire seasons |
7 | Third | is | homes |
Các trạng từ bổ ngữcho câu được tô màu xanh lá, có thể lược bỏ hoặc khái quát hóa khi dịch. Các yếu tố mô tả cho danh từ được tô màu đen, có thể lược bỏ hoặc khái quát hóa khi dịch.
Như vậy, dựa vào bảng trên, cùng với việc lược bỏ các yếu tố mô tả của danh từ và nắm được cách phân tích thành phần câu trong các mẫu câu cơ bản đã học, người đọc với vốn từ khá hạn chế có thể nắm được nghĩa của các câu một cách tổng quát như sau:
Một nguyên nhân dẫn đến các đám cháy rất nóng là do khu vực có lượng mưa thấp.
Một lý do khác liên quan đến một chính sách cụ thể.
Hậu quả vô tình của chính sách này một việc gì đó.
Ba nhân tố tiếp theo dẫn đến xu hướng đám cháy gia tăng
Nguyên nhân thứ nhất là thay đổi khí hậu
Nguyên nhân thứ hai là các mùa cháy rừng
Nguyên nhân thứ ba là sự gia tăng xây dựng nhà ở ở khu vực có gỗ.
Từ việc lược dịch từng câu như trên, trình tự liên kết và chức năng của các câu trở nên dễ nắm bắt hơn và có thể được diễn đạt trong bảng dưới đây:
Câu | Chức năng |
Câu 1 | Liệt kê một nguyên nhân dẫn đến việc xuất hiện các đám cháy lớn |
Câu 2 | Đưa ra nguyên nhân thứ hai |
Câu 3 | Một hệ quả, bổ sung thông tin cho nguyên nhân thứ hai |
Câu 4 | Giới thiệu ba nguyên nhân tiếp theo |
Câu 5 | Phân tích nguyên nhân nhỏ 1 |
Câu 6 | Phân tích nguyên nhân nhỏ 2 |
Câu 7 | Phân tích nguyên nhân nhỏ 3 |
Như vậy, thông qua việc lược dich và phân tích chức năng của các câu, người đọc có thể rút ra nội dung chính của đoạn văn trên một cách đơn giản là : ‘Các nguyên nhân dẫn đến sự gia tăng các đám cháy lớn’.
Lưu ý: Đôi khi, người đọc không cần nhất thiết phải phân tích tất cả các câu để nắm được ý chính của một đoạn văn trong IELTS Reading. Với ví dụ trên, có thể thấy chỉ cần phân tích tầm ba câu đầu tiên trong một đoạn văn bản, người học cũng có thể nắm một cách khái quát đại ý mà đoạn văn truyền đạt.
Ví dụ 2:
(1) The nutmeg tree, Myristicafragmns, is a large evergreen treenative to Southeast Asia. (2) Until the late 18th century, it only grewin one place in the world: a small group of islands in the Banda Sea, part of the Moluccas – or Spice Islands – in northeastern Indonesia. (3) The tree is thickly branched with dense foliage of tough, dark green oval leaves, and produces small, yellow, bell-shaped flowers and pale yellow pear-shaped fruits. (4) The fruit is encased in a fleshy husk. When the fruit is ripe, this husk splits into two halves along a ridge running the length of the fruit. Inside is a purple-brown shiny seed, 2-3 cm long by about 2cm across, surrounded by a lacy red or crimson covering called an ‘aril’. These are the sources of the two spices nutmeg and mace, the former being produced from the dried seed and the latter from the aril. (trích Cambridge IELTS 15)
Như đã phân tích ở trên, ở ví dụ thứ hai này, tác giả sẽ chỉ phân tích cấu tạo thành phần trong bốn câu đầu tiên, để giúp người đọc nắm được đại ý của đoạn văn một cách nhanh chóng.
Câu | Danh từ đóng vai trò chủ ngữ | Động từ | Bổ ngữ của động từ |
Câu 1 | The nutmeg tree | is | tree |
Câu 2 | it | grew | không có |
Câu 3 | The tree | is branched | produces | leaves | flowers |
Câu 4 | The fruit | is encased | husk |
Các trạng từ bổ ngữ cho câu được tô màu xanh lá, có thể lược bỏ hoặc khái quát hóa khi dịch. Các yếu tố mô tả cho danh từ được tô màu đen, có thể lược bỏ hoặc khái quát hóa khi dịch.
Như vậy, dựa vào bảng trên, cùng với việc lược bỏ các yếu tố mô tả của danh từ và nắm được cách phân tích thành phần câu trong mẫu câu cơ bản đã học, người đọc với vốn từ khá hạn chế có thể nắm được nghĩa của các câu một cách tổng quát như sau:
(1) The nutmeg tree is a plant originating from Southeast Asia. (2) Until the end of the 18th century, it was only grown in a specific place in the world. (3) How is the tree covered by leaves, and how are flowers and fruits produced? (4) How are the fruits wrapped by the shell.
From summarizing the four sentences above, the sequence and function of the sentences become easier to grasp and can be expressed in the table below:
Câu | Chức năng |
Câu 1 | Giới thiệu xuất xứ một loài cây có tên ‘nutmeg’ |
Câu 2 | Giới thiệu về nơi trồng của loài cây |
Câu 3 | Mô tả lá, hoa và quả |
Câu 4 | Mô tả về vỏ hạt |
Các câu còn lại | Tiếp tục mô tả các bộ phận của loài cây này |
Thus, through summarizing and analyzing the functions of the sentences, readers can simply extract the main content of the passage as: 'Introduction to the nutmeg tree and its main parts.'