1. How to use and differentiate beside besides except apart from next to in English
1.1. Beside
Beside means next to, often functioning as a preposition in a sentence. Additionally, beside can be used for comparison purposes.
Structure:
Beside + Noun
Usage: Typically precedes a pronoun or noun.
Example:
- My cat often likes to lie beside the fire when winter comes. (Con mèo của tôi thường thích nằm bên đống lửa khi mùa đông đến.)
- The houses with red tile roofs are located beside the Red River. (Những ngôi nhà mái ngói đỏ nằm bên dòng sông Hồng.)
- She was on her knees beside the bed. (Cô ấy quỳ xuống cạnh giường.)
1.2. Besides
Besides has two forms: preposition and adverb.
Usage: As a preposition, besides means in addition to or except. It is used when adding additional objects to an existing group.
Structure:
Besides + Nouns
Ví dụ minh họa:
- Besides Anna, who else went to the concert? (Ngoài Anna, còn ai muốn đến xem buổi hòa nhạc?)
- Besides the teachers and the principal, a few selected students will be going for the trip. (Ngoài các giáo viên và hiệu trưởng, một số học sinh sẽ được chọn để tham gia chuyến đi.)
- Besides all the food, the kids heartily drank the juice. (Bên cạnh tất cả thức ăn, những đứa trẻ còn vui vẻ uống nước ép.)
- What other sports do you play besides volleyball? (Ngoài bóng chuyển, bạn có chơi được môn thể thao khác không?)
- Besides classical music, I like listening to Bollywood music. (Ngoài nhạc cổ điển, tôi còn thích nghe nhạc Bollywood.)
Phương pháp sử dụng: Khi đóng vai trò là một trạng từ, besides có ý nghĩa là bên cạnh, hơn nữa.
Cấu trúc: Besides được đặt ở đầu câu hoặc ở cuối câu và có ngăn cách các câu bởi dấu phẩy.
Ngoài ra, + Mệnh đề
Ví dụ ví dụ:
- Jenny is not ready to get married. Besides, she likes to live alone. (Jenny chưa sẵn sàng để kết hôn. Bên cạnh đó, cô ấy thích sống một mình.)
- This concert is excellent. Besides, tickets to participate are relatively inexpensive. (Buổi hòa nhạc này là tuyệt vời. Bên cạnh đó, vé tham gia không tốn nhiều tiền.)
1.3. Next to
Next to có ý nghĩa là bên cạnh và được sử dụng như một từ đồng nghĩa với beside. Nó được dùng như một giới từ chỉ vị trí trong câu.
Cấu trúc:
Gần với + Các danh từ
Ví dụ mẫu:
- I stand next to the boy with the blond hair. (Tôi đứng bên cạnh cậu bé có mái tóc vàng hoe.)
- The remote is located next to the TV. (Điều khiển nằm bên cạnh TV.)
1.4. Ngoại trừ
Trong tiếng Anh, Ngoại trừ là một giới từ có nghĩa là không bao gồm hoặc loại bỏ.
Cấu trúc:
Ngoại trừ + Danh từ
Cách sử dụng: cụm từ Ngoại trừ thường đi kèm với các từ ngữ mang tính tổng quát như: nowhere; anybody; every;…
Lưu ý: Không bao giờ được đặt cấu trúc Except ở đầu câu.
Ví dụ như:
- The museum is open every day of the week except public holidays. (Bảo tàng mở cửa tất cả các ngày trong tuần trừ các ngày lễ.)
- Stores of his business are losing money except for one in the south. (Các cửa hàng Kinh doanh của anh ấy đã thua lỗ ngoại trừ một cửa hàng phía nam.)
- Everyone was on board except Tom. (Mọi người đã có mặt đầy đủ trên tàu ngoại trừ Tom.)
1.5. Bên cạnh
Trong tiếng Anh, Bên cạnh là một giới từ có nghĩa là ngoại trừ ai đó hoặc một thứ gì đó.
Cách dùng:
Bên cạnh + Danh từ
Phương pháp sử dụng: Apart from có thể đứng ở đầu hoặc cuối câu
Ví dụ như:
- She’s done all the important Shakespearean roles apart from Lady Macbeth. (Cô ấy đã hoàn thành tất cả các vai diễn quan trọng của Shakespearean ngoại trừ Lady Macbeth.)
- Do you want anything from the newsagent’s apart from a paper? (Bạn có muốn bất cứ thứ gì từ sạp báo ngoài một tờ báo không?)
Trong vài trường hợp, Apart from có nghĩa là thêm vào hoặc bổ sung một thứ gì đó.
Phương pháp sử dụng: chỉ có thể đặt tại đầu câu.
Ví dụ như:
- Apart from the low salary, it’s not a bad job. (Ngoài mức lương thấp, nó không phải là một công việc tồi.)
2. Nhận biết sự khác nhau giữa các cụm từ Beside, Besides, Except, Apart from & Next to
2.1. So sánh Beside, Next to với Besides
Trong tiếng Anh, Beside và Next to mang tính trang trọng hơn Besides. Chúng ta có thể nhận biết những thuật ngữ này qua các đặc điểm sau:
▸ Về ý nghĩa: Beside, Next to mang ý nghĩa là bên cạnh có chức năng chỉ vị trí xác định. Còn Besides mang tính trừu tượng mang ý nghĩa là ngoài ra, bên cạnh đó.▸ Về từ loại: Beside, Next to đóng vai trò là một giới từ còn Besides đóng vai trò là một giới từ hoặc một trạng từ liên kết hai mệnh đề.▸ Về vị trí trong câu: Beside/ Next to + danh từ/đại từ còn Besides có thể đứng đầu câu hoặc cuối câu và có dấu phẩy đi sau.
Ví dụ như:
- The pen beside/ next to the book. (Cây bút bên cạnh quyển sách.)
- No one besides the teacher can make that call. (Không ai ngoài giáo viên có thể thực hiện cuộc gọi đó.)
2.2. Phân biệt Besides, Except và Apart from
Apart from không chỉ có ý nghĩa là ngoại trừ, ngoài ra mà còn dùng để diễn đạt sự bổ sung.
Ví dụ: Apart from violin and piano he can also play the guitar. (Bên cạnh violin và piano anh ấy còn biết chơi đàn guitar.)
Except mang ý nghĩa là ngoại trừ, không bao gồm, giống như without hoặc minus. Như vậy, except trong trường hợp này giống với nghĩa thứ nhất của Apart from.
Ví dụ: I like to listen to all kinds of instruments except drums. (Tôi thích nghe tất cả các loại nhạc cụ trừ trống.)
Beside mang ý nghĩa là ngoài ra, thêm vào, bên cạnh đó. Do đó, nó tương tự về nghĩa thứ hai của Apart from.
Ví dụ: Besides grapefruit and grapes, I think we should buy some more candy. (Bên cạnh bưởi và nho tôi nghĩ chung ta nên mua thêm một ít bánh kẹo nữa.)
3. Bài tập thực hành
Chọn từ chính xác
- (BESIDE/ BESIDES) football, Tom likes playing volleyball.
- Are there any books (BESIDE/ BESIDES) you?
- This skirt is too short; (BESIDE/ BESIDES), it’s too expensive.
- What food do you like (BESIDE/ BESIDES) cookies?
- My new house is (BESIDE/ BESIDES) a river.
- There are three dolls (BESIDE/ BESIDES) the shelf
- I have nothing left (BESIDE/ BESIDES) my pet dog.
- My dog is very well trained. When I take him out, he walks (BESIDE/ BESIDES) me and never runs ahead.
- I don’t think going for a walk is a good idea. It’s quite cold, and, (BESIDE/ BESIDES), it’s getting late and we don’t want to be out in the dark.
- (BESIDE/ BESIDES) tomatoes, she also needs carrots.
Đáp án
1. Besides | 6. beside |
2. beside | 7. besides |
3. besides | 8. beside |
4. besides | 9. besides |
5. beside | 10. besides |