Words synonymous with 'Hobby' in English
- pastime
- interest
- recreational activity
- leisure pursuit
- leisure activity
Various ways to write about hobbies in English with simple structures
- To like/enjoy/love + [noun (phrase)/V-ing]: Thích làm gì
Ví dụ: I like reading books and going camping. (Tôi thích đọc sách và đi cắm trại.)
- My hobby/hobbies/interest(s) is/are + [noun (phrase)/V-ing]: Sở thích của tôi là + [(cụm) danh từ/V-ing].
Ví dụ: My interest is reading magazines. (Sở thích của tôi là đọc tạp chí.)
- I’m really into + [noun (phrase)/V-ing]: Tôi thật sự thích + [(cụm) danh từ/V-ing].
Ví dụ: I’m really into gardening. (Tôi thật sự thích làm vườn.)
- I’m interested in/fond of/keen on + [noun (phrase)/V-ing]: Tôi yêu thích/hứng thú với + [(cụm) danh từ/V-ing].
Ví dụ: I’m keen on hanging out with friends. (Tôi thích đi chơi cùng bạn bè.)
- To be crazy about + [noun (phrase)/V-ing]: Cuồng si
Ví dụ: I am crazy about dancing. (Tôi cuồng si nhảy.)
- To be a sucker for + [noun (phrase)/V-ing]: Tôi mê mẩn với + [(cụm) danh từ/V-ing].
Ví dụ: I’m a sucker for watching adventure films. (Tôi rất mê mẩn với việc xem các bộ phim phiêu lưu.)
- [noun (phrase)/V-ing] + is/are my cup of tea: [(cụm) danh từ/V-ing] là sở thích của tôi/điều tôi ưa thích.
Ví dụ: Swimming is my cup of tea. (Bơi lội là sở thích của tôi.)
- To have a passion for+ [noun (phrase)/V-ing]: Đam mê về + [(cụm) danh từ/V-ing].
Ví dụ: I have a passion for fishing, so he fishes as often as he can. (Tôi có niềm đam mê câu cá, vì vậy anh ấy câu cá thường xuyên nhất có thể.)
- I’m a big fan of + [noun (phrase)/V-ing]: Tôi là một fan bự của + [(cụm) danh từ/V-ing].
Ví dụ: I’m a big fan of trekking. (Tôi là một fan bự của việc đi bộ đường dài.)
- I spend most of my free/leisure time + on + noun (phrase) or V-ing: Tôi dành phần lớn thời gian rảnh của mình vào việc + [(cụm) danh từ/V-ing] .
For example: I dedicate most of my free time to journaling. (Tôi dành phần lớn thời gian rảnh của mình để viết nhật ký.)
- When someone asks me about my hobbies/interests, [noun (phrase)/V-ing] + is the first thing to cross my mind: Khi ai đó hỏi tôi về sở thích của tôi, [(cụm) danh từ/V-ing] là điều đầu tiên xuất hiện trong tâm trí tôi.
Ví dụ: When someone asks me about my hobbies, singing is the first thing to cross my mind. (Khi ai đó hỏi tôi về sở thích của tôi, ca hát là điều đầu tiên xuất hiện trong tâm trí tôi.)
- I relax by + V-ing: Tôi giải trí/ thư giãn bằng việc…
Ví dụ: I relax by listening to classic music. (Tôi thư giãn bằng cách nghe nhạc cổ điển.)
- [Noun (phrase)/V-ing] + is/are (an) inseparable/indispensable part(s) of my life: (Cụm) danh từ/V-ing là một phần không thể thiếu/không thể tách rời của cuộc sống tôi.
Ví dụ: Music is an inseparable/indispensable part of my life. (Âm nhạc là một phần không thể thiếu của cuộc sống tôi.)
- When it comes to interests/hobbies, I’m always excited/eager to express my love for + [noun (phrase)/V-ing]: Khi nói đến sở thích, tôi luôn hào hứng/háo hức để thể hiện tình yêu của tôi dành cho [(cụm) danh từ/V-ing].
Ví dụ: When it comes to hobbies, I’m always excited to express my love for cycling. (Khi bàn đến sở thích, tôi luôn hào hứng để thể hiện tình yêu của tôi dành cho môn đạp xe.)
Various ways to write about hobbies in English with popular hobby activities
- Going to the theatre: đi đến rạp hát
- Going to the cinema: đi xem phim
- Hanging out with friends: đi chơi cùng bạn bè
- Chatting with friends: tán ngẫu với bạn bè
- Walking the dog: đưa chó đi dạo chơi
- Collecting stamp: sưu tập tem
- Playing chess: chơi cờ
- Playing computer games: chơi game
- Watching television: xem ti vi
- Listening to music: nghe nhạc
- Playing an instrument: chơi nhạc cụ
- Going camping: đi cắm trại
- Baking: làm bánh
- Binge-watching series/dramas: “cày” series hay phim dài tập
- Camping: cắm trại
- Cooking: nấu ăn
- Crafting: làm thủ công
- Going to the gym/hitting the gym: đi tập gym
- Journaling: viết journal
- Listening to podcasts: nghe podcast
- Meditation: thiền
- Scouting: hướng đạo sinh
- Shopping: mua sắm
- Singing karaoke: hát karaoke
- Surfing the Internet: lướt web
- Window shopping: đi lòng vòng ngắm đồ (không mua)
- Trekking: đi bộ đường dài/ đi bộ leo núi
- Volunteering: đi tình nguyện
- Wandering around the city: đi loanh quanh, lang thang trong thành phố
- Exploring: đi thám hiểm
- Doing magic tricks: làm ảo thuật
- Flyinging kites: thả diều
- Takinging photo: chụp ảnh
- Buildinging things: chơi xếp hình
- Doinging arts and crafts: chơi cắt dán
- Readinging books: đọc sách
- Collectinging things: sưu tập đồ
- Hunting: săn bắn
- Sewing: may vá
- Knitting: đan lát
- Gardening: làm vườn
- Swimming: bơi
- Playing sports: chơi thể thao