Basic types of words you need to master in English
Similar to Vietnamese, English also has various types of words. To accurately arrange different types of words in English sentences, you need to understand the characteristics of each type of word. Specifically:
Nouns
Nouns are words used to name people, objects, events, places... They are considered one of the most crucial components in a sentence.
Example:
- Math: môn Toán
- Tree: cái cây
- Computer: máy tính
In function, nouns can act as the subject in a sentence. In such cases, they often come at the beginning of the sentence and precede the verb. Additionally, nouns can function as objects or complements in a sentence.
Example: Math is my favorite subject in school. (Môn Toán là môn học ưa thích của tôi ở trường).
In this sentence, Math is a noun and functions as the subject.
Verbs
Verbs are words that indicate actions or states of humans, objects. Their role is to convey and express important information in a sentence.
Example:
- Swim: bơi
- Go: đi
- Teach: dạy học
In arranging the word order in English sentences, verbs typically come after the subject, after adverbs of frequency, before direct objects, and adjectives.
Eg: I usually go to school by car. (Tôi thường đến trường bằng ô tô).
Adjectives
Adjectives are used to describe the qualities, characteristics of humans, events, objects...
Eg:
- Beautiful: xinh đẹp
- Clever: thông minh
- Big: lớn
Regarding classification: There are various types of adjectives such as quantitative adjectives, descriptive adjectives, possessive adjectives, interrogative adjectives...
Eg: She is extremely beautiful (Cô ấy thật sự rất xinh đẹp). In which beautiful is a descriptive adjective.
Adverbs
Adverbs are words or phrases used to modify adjectives, verbs, and entire sentences.
Eg:
- Quickly: nhanh
- Completely: hoàn toàn
- Somewhere: đâu đó
Regarding classification: there are various types of adverbs including time adverbs, frequency adverbs, degree adverbs, manner adverbs...
Eg: He runs exceedingly quickly. (Anh ấy chạy cực kỳ nhanh.). Where quickly is an adverb indicating degree.
Prepositions
Note that in the arrangement of word order in sentences, prepositions are words or groups of words that often precede nouns or pronouns in a sentence to indicate the relationship between the noun or pronoun and other elements in the sentence.
Eg:
- Before: trước
- With: với, bằng
- Across: băng qua
Regarding classification: There are various types of prepositions such as prepositions of place, prepositions of time, prepositions of purpose, prepositions of cause...
Eg: I live in Ha Noi City. (Tôi sống ở thành phố Hà Nội). In this sentence, 'in' is a preposition of place.
Pronouns
Pronouns are words used to replace nouns, verbs, and adjectives in a sentence. The ultimate purpose is to avoid repeating those words and make the sentence less redundant.
Regarding classification: personal pronouns, possessive pronouns, demonstrative pronouns, indefinite pronouns, reflexive pronouns.
Eg: I purchased a new home for myself. (Tôi đã tự mua cho mình một căn nhà mới). In the sentence, 'myself' is a reflexive pronoun.
Conjunctions
Conjunctions are words or phrases used to link words, phrases, or clauses in a sentence.
Some common conjunctions include: but (nhưng), although (mặc dù), because (bởi vì)...
Eg: I enjoy watching TV and listening to music in my leisure time. (Tôi thích xem TV và nghe nhạc vào thời gian rảnh rỗi). Here, 'and' is a conjunction.
Thán từ
Thán từ là các từ hoặc cụm từ dùng để biểu đạt cảm xúc. Ví dụ như hm, oh, hey, well…
Thán từ thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày và văn nói.
Eg: Oh my God! The cat is so adorable! (Ôi Chúa ơi! Con mèo thật là dễ thương!). “Oh my God” ở đây là một thán từ trong câu.
Từ xác định
Từ xác định là loại từ đứng trước danh từ hoặc cụm danh từ trong câu. Chức năng của từ xác định là để chỉ rõ người, sự vật hoặc sự việc đang được đề cập.
Từ xác định không bao giờ đứng một mình mà luôn phải đi kèm với một danh từ hoặc cụm danh từ.
Eg: My mother adores her dresses. (Mẹ tôi rất thích những chiếc váy của bà ấy.)
Các bước sắp xếp các loại từ trong câu tiếng Anh
Sau khi hiểu rõ vai trò của các từ loại trong câu tiếng Anh và để tạo thành câu có ý nghĩa, bạn thực hiện theo 3 bước sau đây:
- Bước 1: Xác định sơ qua nghĩa của câu qua những gợi ý (đây được xem là bước quan trọng nhất).
- Bước 2: Sắp xếp các cụm từ có nghĩa trước rồi mới ghép đến các giới từ, các cụm từ lại cho phù hợp về mặt ngữ nghĩa.
- Bước 3: Dựa vào cấu trúc ngữ pháp, sử dụng công thức S+V+O để ghép thành một câu hoàn chỉnh.
Cấu trúc câu tiếng Anh
Một câu tiêu chuẩn trong tiếng Anh thường có dạng:
S + V
Công thức với chủ ngữ và vị ngữ là một trong những cấu trúc cơ bản nhất trong tiếng Anh mà bạn thường gặp. Đây là câu đơn và không sử dụng quá nhiều loại từ trong câu.
Eg: The conversation is ongoing. (Cuộc trò chuyện đang diễn ra.)
S + V + C (complements - bổ ngữ)
Phối hợp với các bổ ngữ để bổ sung ý nghĩa cho chủ ngữ và vị ngữ. Các bổ ngữ thường đặt ở vị trí ngay sau động từ liên kết hoặc sau tân ngữ.
Các từ liên kết gồm các dạng của động từ to be (am, is, are, was, were, been…)
Trong một câu có thể có hai tân ngữ cùng một lúc.
Eg: Happiness is what brings joy. (Hạnh phúc là điều mang lại niềm vui.)
S + V + O (objects – tân ngữ) |
Để nội dung rõ ràng và đầy đủ hơn, thường thì tân ngữ sẽ đứng sau động từ, thường là một danh từ hoặc cụm danh từ. Thông thường, cấu trúc câu khẳng định sẽ không thay đổi.
Eg: A tree is planted by my mother. (Mẹ tôi trồng một cái cây.)
S + V + A (adjuncts – tính từ) |
Khi đi với chủ ngữ, vị ngữ có thể là một tính từ đứng trước động từ 'to be'. Trong cấu trúc này, chúng ta luôn sử dụng động từ thường.
Eg: I used to dwell in a small house. (Tôi từng sống trong một ngôi nhà nhỏ.)
Cách sắp xếp trật tự từ trong câu với sự hiện diện của trạng từ
Trạng từ có vị trí đa dạng, có thể đứng một mình, sau chủ ngữ, ở cuối câu hoặc giữa trợ động từ và động từ thường. Do đó, mỗi loại trạng từ sẽ có cách sắp xếp khác nhau trong câu.
Trong bài viết này, Mytour sẽ giới thiệu hai cấu trúc cơ bản về trạng từ, bao gồm trạng từ chỉ tần suất và trạng từ chỉ nơi chốn, thời gian.
Cấu trúc câu với trạng từ chỉ tần suất
Trạng từ chỉ tần suất: S + Trạng từ chỉ tần suất + V
Khác với những trạng từ thông thường, trạng từ chỉ tần suất thường đứng trước động từ.
Eg: He regularly goes fishing on weekends. (Anh ấy thường xuyên câu cá vào cuối tuần.)
Cụm từ chỉ tần suất: S + V +(O) + Cụm trạng từ chỉ tần suất
Eg: Mary visits the library twice weekly. (Mary đến thư viện hai lần một tuần.)
Câu có trạng từ chỉ thời gian, nơi chốn
Trạng từ chỉ thời gian, nơi chốn: S + v + (O) + Trạng từ chỉ địa điểm + Trạng từ chỉ thời gian.
Đối với những câu có trạng từ chỉ thời gian, nơi chốn cần phải chú ý một số quy tắc sau đây:
- Trạng từ chỉ thời gian, nơi chốn có thể đứng ở đầu câu hoặc cuối câu
- Trạng từ chỉ thời gian, nơi chốn không được chen vào ở giữa câu
- Nếu trong câu vừa có trạng từ chỉ địa điểm, vừa có trạng từ chỉ thời gian thì trạng từ chỉ địa điểm sẽ đứng trước trạng từ chỉ thời gian.
Eg: She arrives home at 9pm. (Cô ấy đến nhà lúc 9 giờ tối.)
Cách sắp xếp thứ tự từ trong câu tiếng Anh có tính từ
Cách sắp xếp thứ tự của tính từ trong câu tiếng Anh. Khi có tính từ trong câu tiếng Anh, thường thì nó đứng trước danh từ.
Eg: Her lovely flower arrangement was ruined during the relocation. (Bó hoa tuyệt đẹp của cô ấy đã bị hỏng trong quá trình di dời.)
Trong trường hợp câu có hai tính từ trở lên, bạn có thể tổ chức theo thứ tự sau đây:
Quan điểm (Opinion) – Kích thước (Size) – Độ tuổi (Age) – Hình dạng (Shape) – Màu sắc (Color) – Nguồn gốc (Origin) – Chất liệu (Material) – Mục đích (Purpose).
(Viết tắt: OSASCOMP)
Eg: Her hair is long and black. (Cô ấy có mái tóc dài và đen)
Bài tập về trật tự từ trong câu
Bài tập: Sắp xếp trật tự từ của những câu tiếng Anh sau đây
1. She went to see her dentist yesterday.
2. I bought a beautiful black bicycle.
3. My family travels to London on weekends.
4. I sit near the green vending machine in the exit.
5. The movie starts at 8pm.
6. I always go to school before 7 o’clock.
7. He gave me a big bunch of red flowers.
8. She travels twice a year.
9. I bought the cake from the bakery across the street.
10. What is the weather like in spring?
11. Minh isn’t going to Hoi An next week.
12. How far is it from here to your house?
13. Go straight ahead and turn right.
14. Where is the swimming pool?
15. Nam was in Hanoi last month.
16. What’s the weather like in autumn?
17. They are going to the National Park tomorrow.
18. What is your name?
19. I am Lan.
20. Whose is this?
21. How are you today?
22. We are fine, thank you.
23. This is Lan and Hoa, I am.
24. Hello, I am Ann.
25. This is Mai, her name is my mom.
26. They are eighteen years old.
27. He is not feeling well today.
28. Yesterday, I had a chat with friends.
29. Did you play hide and seek last Sunday?
30. Mai watched cartoons on TV last week.
Đáp án:
1. She saw her dentist yesterday.
2. I purchased a lovely black bicycle
3. On weekends, my family goes to London
4. I sit close to the green vending machine at the exit
5. The film commences at 8pm
6. I consistently arrive at school before 7 o’clock
7. He presented me with a large bouquet of red flowers
8. She undertakes two trips annually
9. I purchased this cake from the bakery on the opposite side of the street
10. How is the weather during spring?
11. Minh won't be heading to Hoi An next week.
12. How distant is it from here to your residence?
13. Proceed straight ahead and make a right turn.
14. In which location can the swimming pool be found?
15. Nam resided in Hanoi during the previous month.
16. What are the characteristics of the weather during Autumn?
17. Tomorrow, they will head to the National Park.
18. How do you identify yourself?
19. My name is Lan.
20. Is this person Phong?
21. How are you feeling today?
22. We are doing well, thank you.
23. My name is Lan and here with me is Hoa.
24. Hi, I'm Ann.
25. Here is my mother, her name is Mai.
26. They are eighteen years of age.
27. Today he is not feeling well.
28. I had a conversation with my friends yesterday.
29. Did you participate in hide and seek last Sunday?
30. Last week, Mai watched cartoons on television.
Trên đây là tổng hợp các kiến thức cơ bản về cách sắp xếp từ trong câu tiếng Anh. Mytour hy vọng rằng với bài viết này, bạn có thể tự tin hơn khi học tiếng Anh và giao tiếp với mọi người. Đừng quên tham khảo chuyên mục IELTS Grammar của Mytour để nắm bắt thêm nhiều kiến thức ngữ pháp mới nhé.IELTS exam preparation