
Các cụm danh từ phức tạp (Complex noun phrases) thường được coi là một phần quan trọng trong các bài viết học thuật vì chúng giúp đảm bảo tính chuyên nghiệp và chính xác cho bài viết. Tuy nhiên, việc lạm dụng các cụm danh từ, đặc biệt là với danh từ ghép dài không cần thiết (unnecessarily long compound nouns) có thể gây ảnh hưởng đến tiêu chí rõ ràng và mạch lạc của bài viết. Tác giả Jordan trong một nghiên cứu năm 1994 đã khẳng định: “Các cụm danh từ phức tạp mặc dù là yếu tố quan trọng trong các bài viết nghiên cứu nhưng có thể gây ra những khó khăn lớn cho người đọc trong việc hiểu văn bản.” Bài viết dưới đây sẽ phân tích nhận định về cách dùng cụm danh từ trong tiếng Anh từ cuốn sách về phong cách viết “Style – Toward clarity and grace” nhằm đảm bảo tính rõ ràng cho các bài viết học thuật.
Examination of perspectives on using noun phrases in English
Introduction to the book and Chapter 2: Clarity
“Style – Toward clarity and grace” (hay còn được biết đến với tên gọi "Style: Lessons in Clarity and Grace”) là một cuốn sách được xuất bản lần đầu năm 1981 của tác giả Joseph M. Williams (1933–2008), giáo sư Ngôn ngữ và Văn học Anh tại Đại học Chicago. Ông quan niệm "Viết rõ ràng là điều tốt, và bất kì ai cũng có thể làm được điều này". Cuốn sách gồm 5 phần với 12 bài học về phong cách viết.
Trong đó, phần 2 với tiêu đề Clarity là phần có dung lượng lớn nhất, tập trung phân tích các vấn đề ảnh hưởng đến tính rõ ràng của bài viết như danh từ hóa hay cách sử dụng thể bị động, đồng thời đề xuất các phương án khắc phục. Một trong những vấn đề được tác giả thảo luận trong phần này là cách dùng cụm danh từ trong tiếng Anh: Cụm danh từ (Noun phrase) với mô hình “Danh từ + Danh từ + Danh từ”.
Introduction of perspectives on the usage of noun phrases in English
Viết về cách dùng cụm danh từ trong tiếng Anh từ bài viết, tác giả Williams đã nêu nhận định:
“Whenever you find in your writing a string of nouns that you have never read before and that you probably will not use again, try disassembling them. Start from the last and reverse their order, even linking them with prepositional phrases, if necessary. If one of the nouns is a nominalization, change it into a verb.”
(Tạm dịch: Bất cứ khi nào bạn tìm thấy trong bài viết của mình một chuỗi danh từ mà bạn chưa từng đọc trước đây và có thể bạn sẽ không sử dụng lại, hãy thử tháo rời chúng. Bắt đầu từ cuối cùng và đảo ngược thứ tự của chúng, thậm chí liên kết chúng với các cụm giới từ nếu cần thiết. Nếu một trong các danh từ là kết quả của danh từ hóa, hãy đổi nó thành động từ.)
Cách xử lý cụm danh từ phức tạp không cần thiết:
Đảo ngược trật tự từ
Sử dụng giới từ
Biến danh từ thành động từ
Illustration of employing noun phrases in English
Để minh họa cho lời khuyên trên, tác giả cuốn “Style – Toward clarity and grace” đã lấy một ví dụ sau:
“Early childhood thought disorder misdiagnosis often occurs because of unfamiliarity with recent research literature describing such conditions. This paper reviews seven recent studies of particular relevance to preteen hyperactivity diagnosis and to treatment modalities involving medication maintenance level evaluation procedures.”
Trong đoạn văn trên, hai cụm danh từ “Early childhood thought disorder misdiagnosis” và “medication maintenance level evaluation procedures” là ví dụ cho các cụm danh từ dài, không phổ biến, có thể gây khó hiểu cho người đọc. Tác giả Williams đã gợi ý cách viết lại đoạn thông tin này như sau.

-> “Physicians are misdiagnosing disordered thoughts in young children because they are not familiar with the literature on recent research.”
Tương tư, cụm danh từ thứ hai “medication maintenance level evaluation procedures” có thể được viết lại thành “procedures to evaluate ways to maintain levels of medication”.
Application of using noun phrases in IELTS Writing
Illustrative example
Bài viết sẽ phân tích một bài mẫu Writing task 2 để giúp các bạn độc giả nắm được cách dùng cụm danh từ trong tiếng Anh trong phần thi viết của bài thi IELTS.
Đề bài: “The average standard of people’s health is likely to be lower than it is now. To what extent do you agree or disagree with this statement?”
(Tạm dịch: Mức sức khỏe trung bình của mọi người trong tương lai có thể thấp hơn hiện tại. Bạn đồng ý hay không đồng ý với nhận định này ở mức độ nào?)
Give reasons for your answer and include any relevant examples from your own knowledge or experience.
Write at least 250 words.
Một thí sinh đã viết các câu sau trong phần trả lời.
I believe that most of the people in the world have more information about their health and also about health conditions improvement.
Advances such as the fast food restaurants menu information will help people to have a clever choice before they choose what to eat.
There is a clear smoker number reduction trend and if this continues it will have a positive impact on our health.
Application of perspectives to examples
Ba cụm danh từ được gạch chân ở ví dụ trên là những cụm danh từ dài, ít được sử dụng, không rõ ràng về ý nghĩa. Để đảm bảo tiêu chí rõ ràng và mạch lạc của bài viết, các cụm danh từ cần được diễn đạt lại:
Enhancement of health conditions
Áp dụng gợi ý từ cuốn “Style – Toward clarity and grace”, người viết cần đổi “improvement” (kết quả của hiện tượng danh từ hóa) thành động từ “improve”. Ngoài ra, phần cuối của cụm danh từ sẽ được đảo lên đầu và thông tin có thể được sắp xếp lại như sau:
“I believe that most of the people in the world have more information about their health and also about how to improve health conditions.”
(Tạm dịch: Tôi tin rằng hầu hết mọi người trên thế giới ngày nay có nhiều thông tin về sức khỏe của họ hơn và cũng biết cách để cải thiện tình trạng sức khỏe.)
Trong trường hợp này, nhận định về noun phrase của tác giả Williams có thể được áp dụng tương đối dễ dàng và cho hiệu quả tốt. Thông tin sau khi được viết lại rõ ràng và ngắn gọn hơn.
Menu details in fast food restaurants
Để viết lại cụm danh từ này, người viết có thể áp dụng cả hai nguyên tắc được đề cập trong cuốn “Style – Toward clarity and grace” là “bắt đầu từ cuối và đảo ngược thứ tự” kết hợp với việc sử dụng thêm các giới từ. Đoạn thông tin có thể được viết lại như sau:
“Advances such as the information in the menu of fast food restaurants will help people to have a clever choice before they choose what to eat.
(Tạm dịch: Những cải tiến như thông tin cung cấp trong thực đơn của các cửa hàng ăn nhanh sẽ giúp mọi người có lựa chọn sáng suốt trước khi họ quyết định sẽ ăn gì.)
Trong trường hợp này, nhận định về cụm danh từ của Williams đã được áp dụng và giúp diễn đạt mạch lạc, rõ ràng hơn, dù không ngắn gọn hơn so với ví dụ gốc.
Trend of decreasing smoker numbers
Áp dụng cách dùng cụm danh từ trong tiếng Anh vào trường hợp này, người viết trước hết cần tháo rời các thành phần trong cụm từ, đảo trật tự và chuyển danh từ thành động từ (reduction -> reduce). Sau khi thực hiện các bước trên, người viết có thể có câu mới như sau:
“There is a clear trend of reducing the number of smokers and if this continues, it will have a positive impact on our health.”
Tuy nhiên, cách diễn đạt mới này không mạch lạc, rõ ràng và thậm chí dài hơn cụm danh từ ở ví dụ gốc. Như vậy, không phải bất cứ trường hợp nào đều có thể áp dụng nhận định của tác giả Williams để giải quyết vấn đề về cụm danh từ. Ở ví dụ này, người viết có thể đưa thông tin ở cụm danh từ lên làm chủ ngữ và sử dụng động từ dạng chủ động.
Ví dụ: The number of smokers has reduced and if this continues, it will have a positive impact on our health. (Tạm dịch: Số lượng người hút thuốc đã giảm và nếu điều này tiếp tục, nó sẽ có ảnh hưởng tích cực đến sức khỏe của chúng ta.)
Assessment of the applicability of perspectives
Cụm danh từ dài không phổ biến
Tuy hiện nay chưa có một công cụ đo lường và thống kê chính thức nào để đánh giá mức độ phổ biến của các cụm danh từ, người viết có thể dựa vào cảm nhận cá nhân và các nguồn tài liệu tham khảo, nghiên cứu để đánh giá độ phổ biến của một cụm danh từ sử dụng trong bài viết. Nếu không tìm thấy các ví dụ có cụm danh từ cần kiểm tra trên các nền tảng tra cứu phổ biến, người viết cần cân nhắc lại việc sử dụng cụm danh từ đó. Tác giả bài viết cũng có thể xin ý kiến từ người đọc để đánh giá liệu cụm danh từ đang được sử dụng có gây cản trở đến quá trình đọc hiểu hay không.
Người viết cũng cần lưu ý không phải lúc nào các cụm danh từ phức tạp (complex noun phrases) cũng cần được lược bỏ theo các quy tắc mà tác giả Williams đưa ra. Thực tế, việc sử dụng được các complex noun phrases một cách hợp lý và chính xác có thể giúp thí sinh cải thiện điểm ở tiêu chí Grammatical Range and Accuracy trong bài viết IELTS Writing. Tuy nhiên, nhóm thí sinh có thể phát huy tốt nhất với các cụm danh từ phức tạp là nhóm thí sinh từ band điểm 7 trở lên.
Theo Band Descriptor của bài thi IELTS Writing Task 2, tiêu chí Grammatical Range and Accuracy ở Band 5 được mô tả như sau: “uses only a limited range of structures” (chỉ sử dụng một lượng cấu trúc hạn chế) và “may make frequent grammatical errors and punctuation may be faulty; errors can cause some difficulty for the reader” (có thể mắc lỗi ngữ pháp và dấu câu thường xuyên; các lỗi có thể gây ra một số khó khăn cho người đọc). Như vậy, với các thí sinh ở Band điểm 5 và dưới 5, các bạn nên ưu tiên khắc phục các lỗi ngữ pháp có thể gây khó khăn cho người đọc. Việc sử dụng các cụm danh từ phức tạp trong bài thi có thể gây tốn thời gian và ảnh hưởng đến độ rõ ràng và mạch lạc của bài.
Các thí sinh ở band 6 với mô tả về tiêu chí Ngữ pháp “uses a mix of simple and complex sentence forms” (sử dụng kết hợp các cấu trúc câu đơn giản và phức tạp) đã có thể luyện tập nhiều hơn với việc sử dụng các cụm danh từ phức tạp. Nhưng đặc biệt từ band 7 trở lên, thí sinh cần có khả năng “uses a variety of complex structures” (sử dụng đa dạng các cấu trúc phức tạp) và “produces frequent error-free sentences” (tạo được các câu không lỗi thường xuyên). Thí sinh ở trình độ này có thể áp dụng nhận định của tác giả Williams cho các cụm danh từ phức tạp để đảm bảo độ chính xác, súc tích cho diễn đạt.
The passage shows signs of nominalization abuse.
Trong Tiếng Anh, đặc biệt là trong các bài viết học thuật, danh từ hóa (nominalization) là một phương pháp thường xuyên được sử dụng. Khi động từ được danh từ hóa, câu văn sẽ mang tính khái quát và trang trọng hơn bởi nó không chỉ đặt trọng tâm vào một hành động (action) mà đề cập tới một khái niệm (concept). Danh từ hóa cũng giảm thiểu việc sử dụng các đại từ nhân xưng (personal pronoun) như “I”, “we”, “they”, giúp bài viết tăng tính khách quan (Baratta, 2010). Tuy nhiên, theo Purdue Writing Lab, người viết không nên sử dụng danh từ hóa quá thường xuyên trong một đoạn ngắn. Ngoài ra, khi sử dụng, người viết cũng cần cân nhắc tính hợp lý của việc danh từ hóa thông qua hai dấu hiệu sau:
Khi danh từ được danh từ hóa quen thuộc với người đọc như một đặc tính, phẩm chất.
Ví dụ: Happiness has many causes and effects.
Khi người viết đang đưa ra một tuyên bố tập trung nhiều vào ý tưởng hơn là các tác nhân trong câu.
Ví dụ: The distribution of the pizzas was fair.
Nominalization has certain positive aspects and plays an important role in academic writing. Therefore, the author Williams' perspective on transforming nominalizations into verbs should only be applied when nominalization is inappropriate under either condition or is used excessively, causing difficulties in comprehension.
The proposed options can be implemented
When noun phrases need to be considered within either of the two aforementioned groups of cases,
the writer still needs to consider the appropriateness of the proposals in Williams' perspective. As in the example in section 3.2 c), although the noun phrase needs to be corrected due to uncommon expression and nominalization abuse (reduction), the perspectives from “Style – Toward clarity and grace” cannot be applied in this case because the proposed solutions are not suitable. Therefore, before deciding to apply Williams' perspectives on noun phrases, writers need to answer two questions: 'Does the noun phrase being used need to be changed?' and 'If so, which method should be used to change the noun phrase?'. Depending on the case, writers can apply one solution proposed by Williams or combine two or three solutions as in examples 3.2 a) and b). In cases where the results after application are unreasonable, writers need to continue researching and seeking other methods to express the noun phrase in the most optimal way.