I. Was và Were là cái gì?
Was là cái gì? Were là gì? Was và Were đóng vai trò là động từ tobe của trong thì quá khứ đơn và thì quá khứ tiếp diễn, được sử dụng để diễn tả hành động hoặc trạng thái của chủ ngữ. Ví dụ:
- I was doing my homework at 9pm yesterday evening. (Vào 9 giờ tối qua, tôi đang làm bài tập về nhà.)
- I looked all over, but my papers were nowhere to be found. (Tôi đã tìm khắp nơi nhưng không thấy giấy tờ của tôi đâu cả.)
II. Was và Were kết hợp với chủ ngữ nào?
Khi nào sử dụng Was và Were? Was và Were đi với chủ ngữ nào? Hãy cùng Mytour tìm hiểu nhanh câu trả lời cho hai câu hỏi này nhé!
Chủ ngữ | Was (Wasn’t) | Were (Weren’t) | Ví dụ |
I | ✅ | I used to want to be a lawyer when I was 20. (Tôi đã từng mong muốn trở thành luật sư khi tôi 20 tuổi.) | |
You | ✅ | I wish you were here. (Tôi ước gì bạn ở đây.) | |
We |
✅ | We traveled a lot when we were young. (Chúng tôi đã đi du lịch rất nhiều khi còn trẻ.) | |
They | ✅ | They were late for the bus. (Họ đã trễ chuyến xe buýt.) | |
He | ✅ | He was at the school in the morning. (Anh ấy đã ở trường vào sáng nay.) | |
She | ✅ | She was happy. (Cô ấy đã rất vui.) | |
It | ✅ | It was a beautiful night. (Đó là một đêm tuyệt đẹp.) |
From the knowledge table above, we observe that:
- Động từ tobe “Was” sẽ đi với các chủ ngữ là các ngôi thứ nhất, ngôi thứ ba số ít, danh từ số ít và tên riêng.
- Động từ tobe “Were” sẽ đi với chủ ngữ tiếng Anh là ngôi thứ hai, ngôi thứ ba số nhiều và danh từ số nhiều.
III. Special Cases When Using Was and Were
Above, we have explored the subjects paired with Was and Were, however, there are still other exceptional cases. Let's delve into them right below!
1. Trong trường hợp điều kiện
Trong câu điều kiện loại 2, mọi chủ ngữ đều đi với động từ tobe “Were”.
Cấu trúc | Ví dụ |
If + chủ ngữ + were/V2-ed…, chủ ngữ + would/could… | If Jennie were at home, she could meet her grandparents. (Nếu Jennie ở nhà, cô ấy đã có thể gặp ông bà của mình.) |
2. Trong điều kiện ước
Tương tự, mọi chủ ngữ trong câu ước loại 2, không phân biệt ngôi thứ nhất, ngôi thứ hai hay ngôi thứ ba, số ít hay số nhiều đều chỉ có thể đi với “Were” như trong cấu trúc ở bảng sau:
Cấu trúc | Ví dụ |
Chủ ngữ 1 + wish + chủ ngữ 2 + were/V2-ed | I wish I were a princess, that way I could wear lots of beautiful dresses! (Tôi ước tôi là công chúa, tôi sẽ được mặc nhiều váy đẹp!) |
IV. Bài tập phân biệt Was và Were
Để hiểu rõ hơn khi nào sử dụng Was và Were trong tiếng Anh, hãy cùng Mytour hoàn thành phần bài tập dưới đây bạn nhé!
Bài tập: Thay đổi dạng của động từ trong ngoặc
- If I _______ rich, I would travel around the world.
- She would be happy if she _______ invited to the party.
- If it _______ sunny, we could go to the beach.
- If he _______ taller, he could reach the top shelf.
- I wish I _______ a bird, then I could fly freely in the sky.
- If I _______ a rich man, I’d build a big tall house and buy myself a Rolls-Royce.
- They _______ nowhere to be seen.
- I _______ at the stadium when that happened.
- I wish I _______ the richest man in the world.
- He _______ the one who’s responsible for this mess. It _______ his dog!
Đáp án:
- were
- were
- were
- were
- were
- were
- were
- was
- were
- was - was
Hi vọng qua một số thông tin về động từ tobe Was và Were mà Mytour chia sẻ ở đây đã giúp bạn hiểu được khái niệm, cách sử dụng và phân biệt khi nào nên dùng Was và Were. Hãy thường xuyên theo dõi Mytour để cập nhật thêm nhiều kiến thức ngữ pháp tiếng Anh thú vị nhé!