
Sneijder tập luyện cùng Hà Lan năm 2014 | |||
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Wesley Sneijder | ||
Ngày sinh | 9 tháng 6, 1984 (40 tuổi) | ||
Nơi sinh | Utrecht, Hà Lan | ||
Chiều cao | 1,70 m (5 ft 7 in) | ||
Vị trí | Tiền vệ tấn công | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
1991–2001 | Ajax | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2002–2007 | Ajax | 126 | (43) |
2007–2009 | Real Madrid | 52 | (11) |
2009–2013 | Internazionale | 76 | (13) |
2013–2017 | Galatasaray | 122 | (35) |
2017–2018 | Nice | 5 | (0) |
2018–2019 | Al-Gharafa | 22 | (15) |
Tổng cộng | 405 | (117) | |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2003–2018 | Hà Lan | 134 | (31) |
Thành tích huy chương | |||
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 6 tháng 12 năm 2018 |
Wesley Sneijder (phát âm tiếng Hà Lan: [ˈʋɛsli ˈsnɛidər] ( nghe); sinh ngày 9 tháng 6 năm 1984) là một cựu cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp nổi tiếng người Hà Lan.
Sneijder, trưởng thành từ lò đào tạo của Ajax Amsterdam, đã chơi cho Ajax và Real Madrid trước khi gia nhập Inter Milan vào năm 2009. Trong mùa giải đầu tiên tại Inter, anh đã giúp đội giành cú ăn ba lịch sử: Serie A, Coppa Italia và UEFA Champions League.
Sneijder đã đại diện cho đội tuyển Hà Lan tại Euro 2004, World Cup 2006, Euro 2008, World Cup 2010, Euro 2012 và World Cup 2014, với thành tích tốt nhất là á quân tại World Cup 2010.
Vào ngày 13 tháng 8 năm 2019, Wesley Sneijder chính thức kết thúc sự nghiệp thi đấu quốc tế sau 28 năm gắn bó với bóng đá chuyên nghiệp.
Sự nghiệp câu lạc bộ
Ajax
Dù không được sinh ra tại Amsterdam, Sneijder đã gia nhập học viện đào tạo trẻ của Ajax. Anh có trận ra mắt đội một vào ngày 22 tháng 12 năm 2002 trong cuộc đối đầu với Excelsior. Trong thời gian khoác áo Ajax từ năm 2002 đến 2007, Sneijder đã ghi được 55 bàn thắng sau 174 trận đấu trên tất cả các đấu trường. Mặc dù có thân hình không quá nổi bật, Sneijder nổi bật với kỹ thuật cá nhân điêu luyện, khả năng chuyền bóng chuẩn xác và là một chuyên gia sút phạt trực tiếp.
Real Madrid
Vào ngày 12 tháng 8 năm 2007, Ajax đã đồng ý để Sneijder gia nhập Real Madrid với mức giá 18,3 triệu bảng (hơn 27 triệu euro). Anh là một trong ba cầu thủ người Hà Lan mà Real Madrid chiêu mộ trong kỳ chuyển nhượng hè 2007, cùng với Royston Drenthe và Arjen Robben. Sneijder đã chọn số áo 23, vốn thuộc về David Beckham. Tuy nhiên, sau khi Robinho chuyển đến Manchester City, Sneijder đã đổi sang số áo 10, còn số áo 23 được trao cho Rafael van der Vaart.
Trong trận đấu ra mắt La Liga với Real Madrid đối đầu Atlético Madrid, Sneijder đã ghi một bàn thắng. Trong trận đấu tiếp theo gặp Villarreal, anh ghi được hai bàn, trong đó có một bàn từ cú sút phạt trực tiếp, góp công lớn vào chiến thắng 5-0 của Real.
Kết thúc mùa giải 2007/08, Sneijder đã có 30 lần ra sân tại La Liga, ghi 9 bàn và cùng Real Madrid giành chức vô địch La Liga. Tuy nhiên, trước khi mùa giải 2009/10 bắt đầu, Sneijder không còn được trọng dụng tại Real, và đội bóng đã quyết định bán anh cho Inter Milan vào cuối kỳ chuyển nhượng mùa hè. Trong hai năm thi đấu cho Real, anh ghi 11 bàn sau 52 trận.
Inter Milan
Ngày 27 tháng 8 năm 2009, Inter Milan đã mua Sneijder từ Real Madrid với mức phí chuyển nhượng 15 triệu euro, kèm theo hợp đồng có thời hạn 4 năm.
Ngay khi gia nhập Inter, huấn luyện viên Jose Mourinho lập tức đưa Sneijder vào sân đá cặp với Thiago Motta ở vị trí tiền vệ trung tâm trong trận Derby thành Milan gặp AC Milan vào ngày 30 tháng 8. Màn trình diễn xuất sắc của anh đã giúp Inter thắng 4-0. Ngoài ra, do vào bóng thô bạo với Sneijder, tiền vệ Gennaro Gattuso nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân. Bàn thắng đầu tiên của Sneijder cho Inter Milan là bàn ấn định chiến thắng 2-1 trước Udinese ở phút bù giờ thứ ba.
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia

Sneijder có trận ra mắt đội tuyển quốc gia vào ngày 30 tháng 4 năm 2003 trong cuộc đối đầu với Bồ Đào Nha. Anh cũng góp mặt cùng đội tuyển Hà Lan tại Euro 2004 và World Cup 2006, nhưng không để lại nhiều dấu ấn nổi bật.
Euro 2008
Tại Euro 2008, Sneijder đã được kỳ vọng sẽ thể hiện tài năng. Trong trận đấu đầu tiên gặp Ý vào ngày 10 tháng 6, Sneijder đã ghi một bàn thắng nâng tỷ số lên 2-0 vào phút 31 bằng cú vô lê cận thành, hạ gục Gianluigi Buffon sau một pha phối hợp đẹp mắt với đồng đội. Trận đấu kết thúc với chiến thắng 3-0 cho Hà Lan và Sneijder được vinh danh là cầu thủ xuất sắc nhất trận.
Trong trận đấu thứ hai gặp Pháp vào ngày 14 tháng 6, Sneijder đã ghi bàn ấn định chiến thắng 4-1 cho đội tuyển Hà Lan, giúp Hà Lan vào tứ kết và chắc chắn đứng đầu bảng dù kết quả lượt đấu cuối ra sao. Tuy nhiên, Hà Lan đã bị loại ở tứ kết sau khi thất bại 3-1 trước đội tuyển Nga.
World Cup 2010
Sneijder được gọi vào danh sách 23 cầu thủ của đội tuyển Hà Lan tham dự FIFA World Cup 2010 do huấn luyện viên Bert van Marwijk lựa chọn. Trong trận đấu mở màn với Đan Mạch, Hà Lan đã giành chiến thắng 2-0, và mặc dù Sneijder không nổi bật, anh vẫn nhận danh hiệu cầu thủ xuất sắc nhất trận từ FIFA.
Trong trận đấu thứ hai với Nhật Bản, Sneijder ghi bàn thắng duy nhất của trận đấu từ một cú sút xa mạnh mẽ, bóng bật tay thủ môn Kawashima Eiji rồi vào lưới. Anh được thay ra ở phút 82 bởi Ibrahim Afellay và lần thứ hai liên tiếp nhận danh hiệu cầu thủ xuất sắc nhất trận từ FIFA. Ngày 28 tháng 6, trong trận vòng 2 với Slovakia, Sneijder ghi bàn nâng tỷ số lên 2-0 cho Hà Lan từ đường chuyền của Dirk Kuyt. Hà Lan thắng 2-1 và tiếp tục vào tứ kết gặp Brasil.
Sneijder tiếp tục tỏa sáng trong trận đấu với Brasil để đưa Hà Lan vào bán kết. Khi Brasil dẫn trước 1-0, anh có pha chuyền bóng khiến tiền vệ Felipe Melo của Brasil đánh đầu phản lưới nhà. Sneijder cũng là người ấn định chiến thắng 2-1 ở phút 69 từ quả phạt góc của Arjen Robben, khi Dirk Kuyt đánh đầu nối vào và Sneijder đánh đầu ghi bàn từ khoảng cách 7m. Sneijder được FIFA vinh danh là cầu thủ xuất sắc nhất trận tứ kết đầu tiên của World Cup 2010. Sau đó, FIFA xác nhận Sneijder đã ghi bàn gỡ hòa 1-1 cho Hà Lan chứ không phải Melo, giúp anh có 4 bàn thắng tại World Cup 2010 trước vòng bán kết.
Trong trận bán kết gặp Uruguay, khi tỷ số đang là 1-1, Sneijder đã thực hiện cú dứt điểm ngay gần khu vực cấm địa, đánh bại thủ môn Fernando Muslera để nâng tỷ số lên 2-1. Hà Lan cuối cùng giành chiến thắng 3-2 và tiến vào trận chung kết World Cup lần thứ ba trong lịch sử của mình. Sneijder tiếp tục được FIFA vinh danh là Cầu thủ xuất sắc nhất trận đấu. Tuy nhiên, Hà Lan đã thua Tây Ban Nha 1-0 trong trận chung kết, phải bước vào hiệp phụ để phân định thắng thua.
Kết thúc giải đấu, Sneijder nhận danh hiệu Quả bóng bạc và Chiếc giày đồng với 5 bàn thắng và 1 pha kiến tạo. Anh còn được FIFA chọn vào Đội hình tiêu biểu của World Cup 2010.
Sau khi đội tuyển Hà Lan không thể tham dự FIFA World Cup 2018 vì chỉ xếp thứ ba ở vòng loại, Wesley Sneijder thông báo chia tay đội tuyển quốc gia sau 14 năm thi đấu. Tổng cộng, anh đã ra sân 134 trận và ghi 31 bàn. Trận đấu cuối cùng của anh là trận giao hữu với Peru vào ngày 6 tháng 9 năm 2018, kết quả Hà Lan thắng Peru 2-1.
Phong cách thi đấu
Sneijder, với phong cách chơi sáng tạo và đa năng, đã được công nhận là một trong những tiền vệ kiến tạo xuất sắc của thập niên 2010. Anh nổi bật với khả năng sút phạt và chuyền bóng chính xác, cùng với khả năng tắc bóng tốt. Dù có vóc dáng không cao lớn, Sneijder nổi bật với tốc độ và kỹ thuật cá nhân, có thể tấn công mạnh mẽ từ xa bằng cả hai chân. Anh cũng được biết đến với khả năng quan sát trận đấu và tạo cơ hội cho đồng đội. Dù bắt đầu sự nghiệp ở vị trí tiền vệ tấn công, Sneijder còn có thể chơi ở nhiều vị trí khác như cánh hoặc thậm chí là tiền đạo phụ. Trong những năm gần đây, anh thường chơi ở vai trò tiền vệ lùi sâu, điều khiển nhịp độ trận đấu, dù anh không hoàn toàn hài lòng với vai trò này. Tại FIFA World Cup 2010, anh còn được thử sức ở vai trò tiền vệ tấn công kiểu số 10 ảo, thường dạt ra cánh khi có bóng. Dù tài năng, Sneijder cũng bị chỉ trích vì khả năng phòng ngự hạn chế, tốc độ không cao và dễ bị chấn thương.
Thống kê sự nghiệp
Câu lạc bộ
Tính đến ngày 13 tháng 8 năm 2019.
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải vô địch quốc gia | Cup | Châu Âu | Khác | Tổng cộng | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải đấu | Số lần ra sân | Số bàn thắng | Số lần ra sân | Số bàn thắng | Số lần ra sân | Số bàn thắng | Số lần ra sân | Số bàn thắng | Số lần ra sân | Số bàn thắng | ||||
Ajax | 2002–03 | Eredivisie | 17 | 4 | 3 | 1 | 3 | 0 | — | 23 | 5 | |||
2003–04 | 30 | 9 | 1 | 0 | 7 | 1 | — | 38 | 10 | |||||
2004–05 | 30 | 7 | 3 | 1 | 7 | 0 | 1 | 1 | 41 | 9 | ||||
2005–06 | 19 | 5 | 3 | 2 | 7 | 4 | 2 | 1 | 31 | 12 | ||||
2006–07 | 30 | 18 | 4 | 1 | 9 | 1 | 4 | 2 | 47 | 22 | ||||
Tổng cộng | 126 | 43 | 14 | 5 | 33 | 6 | 7 | 4 | 180 | 58 | ||||
Real Madrid | 2007–08 | La Liga | 30 | 9 | 2 | 0 | 5 | 0 | 1 | 0 | 38 | 9 | ||
2008–09 | 22 | 2 | 2 | 0 | 4 | 0 | 0 | 0 | 28 | 2 | ||||
Tổng cộng | 52 | 11 | 4 | 0 | 9 | 0 | 1 | 0 | 66 | 11 | ||||
Inter Milan | 2009–10 | Serie A | 26 | 4 | 4 | 1 | 11 | 3 | — | 41 | 8 | |||
2010–11 | 25 | 4 | 2 | 0 | 9 | 3 | 3 | 0 | 39 | 7 | ||||
2011–12 | 20 | 4 | 2 | 0 | 5 | 0 | 1 | 1 | 28 | 5 | ||||
2012–13 | 5 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | — | 8 | 2 | |||||
Tổng cộng | 76 | 13 | 8 | 1 | 28 | 7 | 4 | 1 | 116 | 22 | ||||
Galatasaray | 2012–13 | Süper Lig | 12 | 3 | — | 4 | 1 | — | 16 | 4 | ||||
2013–14 | 28 | 12 | 6 | 3 | 7 | 2 | 1 | 0 | 42 | 17 | ||||
2014–15 | 31 | 10 | 6 | 3 | 6 | 1 | 1 | 0 | 44 | 14 | ||||
2015–16 | 25 | 5 | 6 | 0 | 8 | 0 | 1 | 0 | 40 | 5 | ||||
2016–17 | 28 | 5 | 4 | 0 | — | 1 | 0 | 31 | 5 | |||||
Tổng cộng | 124 | 35 | 22 | 7 | 25 | 4 | 4 | 0 | 175 | 46 | ||||
Nice | 2017–18 | Ligue 1 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | — | 8 | 0 | |
Al-Gharafa | 2017–18 | Qatar Stars League | 11 | 9 | 0 | 0 | — | 6 | 2 | — | 17 | 11 | ||
2018–19 | 11 | 6 | 1 | 1 | — | — | — | 12 | 7 | |||||
Tổng cộng | 22 | 15 | 1 | 1 | — | 6 | 2 | — | 29 | 18 | ||||
Tổng cộng sự nghiệp | 405 | 117 | 49 | 14 | 0 | 0 | 104 | 19 | 16 | 5 | 574 | 155 |
Đội tuyển quốc gia
Tính đến ngày 6 tháng 9 năm 2018.
Đội tuyển quốc gia Hà Lan | ||
---|---|---|
Năm | Số lần ra sân | Số bàn thắng |
2003 | 3 | 2 |
2004 | 14 | 3 |
2005 | 3 | 0 |
2006 | 10 | 0 |
2007 | 11 | 3 |
2008 | 10 | 3 |
2009 | 7 | 1 |
2010 | 15 | 7 |
2011 | 7 | 4 |
2012 | 10 | 1 |
2013 | 6 | 2 |
2014 | 15 | 2 |
2015 | 9 | 1 |
2016 | 6 | 1 |
2017 | 7 | 1 |
2018 | 1 | 0 |
Tổng cộng | 134 | 31 |
Đội tuyển quốc gia
# | Thời gian | Địa điểm | Đối thủ | Bàn thắng | Kết quả | Giải đấu |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2003-10-11 | Sân vận động Philips, Eindhoven, Hà Lan | Moldova | 2–0 | 5–0 | Vòng loại Euro 2004 |
2 | 2003-11-19 | Amsterdam ArenA, Amsterdam, Hà Lan | Scotland | 1–0 | 6–0 | Vòng loại Euro 2004 |
3 | 2004-08-18 | Sân vận động Råsunda, Stockholm, Thuỵ Điển | Thụy Điển | 1–1 | 2–2 | Giao hữu |
4 | 2005-06-08 | Amsterdam ArenA, Amsterdam, Hà Lan | Phần Lan | 1–1 | 3–1 | Vòng loại World Cup 2006 |
5 | 2005-08-17 | Sân vận động Olímpic Lluís Companys, Barcelona, Tây Ban Nha | Andorra | 0–3 | 0–3 | Vòng loại World Cup 2006 |
6 | 2007-03-24 | Amsterdam ArenA, Amsterdam, Hà Lan | Nga | 2–0 | 4–1 | Giao hữu |
7 | 2007-09-08 | Amsterdam ArenA, Amsterdam, Hà Lan | Bulgaria | 1–0 | 2–0 | Vòng loại Euro 2008 |
8 | 2007-10-17 | Sân vận động Philips, Eindhoven, Hà Lan | Slovenia | 1–0 | 2–0 | Vòng loại Euro 2008 |
9 | 2008-05-01 | Sân vận động De Kuip, Rotterdam, Hà Lan | Wales | 2–0 | 2–0 | Giao hữu |
10 | 2008-06-09 | Stade de Suisse, Bern, Thụy Sĩ | Ý | 2–0 | 3–0 | Euro 2008 |
11 | 2008-06-13 | Stade de Suisse, Bern, Thụy Sĩ | Pháp | 4–1 | 4–1 | Euro 2008 |
12 | 2009-05-09 | Sân vận động Grolsch Veste, Enschede, Hà Lan | Nhật Bản | 2–0 | 3–0 | Giao hữu |
13 | 2010-06-01 | De Kuip, Rotterdam, Hà Lan | Ghana | 3–1 | 4–1 | Giao hữu |
14 | 2010-06-05 | Amsterdam ArenA, Amsterdam, Hà Lan | Hungary | 2–1 | 6–1 | Giao hữu |
15 | 2010-06-19 | Sân vận động Moses Mabhida, Durban, Nam Phi | Nhật Bản | 1–0 | 1-0 | World Cup 2010 |
16 | 2010-06-28 | Sân vận động Moses Mabhida, Durban, Nam Phi | Slovakia | 2–0 | 2–1 | World Cup 2010 |
17 | 2010-07-02 | Sân vận động Nelson Mandela Bay, Port Elizabeth, Nam Phi | Brasil | 1–1 | 2–1 | World Cup 2010 |
18 | 2010-07-02 | Sân vận động Nelson Mandela Bay, Port Elizabeth, Nam Phi | Brasil | 2–1 | 2–1 | World Cup 2010 |
19 | 2010-07-06 | Sân vận động Cape Town, Cape Town, Nam Phi | Uruguay | 2–1 | 3-2 | World Cup 2010 |
20 | 9 tháng 2 năm 2011 | Sân vận động Philips, Eindhoven, Hà Lan | Áo | 1-0 | 3-1 | Giao hữu |
21 | 29 tháng 3 năm 2011 | Amsterdam ArenA, Amsterdam, Hà Lan | Hungary | 2–2 | 5–3 | Vòng loại Euro 2012 |
22 | 3 tháng 9 năm 2011 | Sân vận động Philips, Eindhoven, Hà Lan | San Marino | 2–0 | 11–0 | Vòng loại Euro 2012 |
23 | 3 tháng 9 năm 2011 | Sân vận động Philips, Eindhoven, Hà Lan | San Marino | 10–0 | 11–0 | Vòng loại Euro 2012 |
24 | 2 tháng 6 năm 2012 | Amsterdam ArenA, Amsterdam, Hà Lan | Bắc Ireland | 2–0 | 6–0 | Giao hữu |
25 | 11 tháng 6 năm 2013 | Sân vận động Công nhân, Bắc Kinh, Trung Quốc | Trung Quốc | 2–0 | 2–0 | Giao hữu |
26 | 15 tháng 10 năm 2013 | Sân vận động Şükrü Saracoğlu, Istanbul, Thổ Nhĩ Kỳ | Thổ Nhĩ Kỳ | 2–0 | 2–0 | Vòng loại World Cup 2014 |
27 | 29 tháng 6 năm 2014 | Sân vận động Castelão, Fortaleza, Brasil | México | 1–1 | 2–1 | World Cup 2014 |
28 | 12 tháng 11 năm 2014 | Amsterdam ArenA, Amsterdam, Hà Lan | México | 1–1 | 2–3 | Giao hữu |
29 | 10 tháng 10 năm 2015 | Astana Arena, Astana, Kazakhstan | Kazakhstan | 2–0 | 2–1 | Vòng loại Euro 2016 |
30 | 6 tháng 9 năm 2016 | Friends Arena, Solna, Thụy Điển | Thụy Điển | 1–1 | 1–1 | Vòng loại World Cup 2018 |
31 | 9 tháng 6 năm 2017 | De Kuip, Rotterdam, Hà Lan | Luxembourg | 2–0 | 5–0 | Vòng loại World Cup 2018 |

Danh hiệu
Câu lạc bộ
Ajax Amsterdam
- Vô địch Eredivisie: 2003–04
- Danh hiệu KNVB Cup: 2005–06, 2006–07
- Johan Cruijff Shield: 2002, 2005, 2006, 2007
Real Madrid
- Vô địch La Liga: 2007–08
- Siêu cúp Tây Ban Nha: 2008
Inter Milan
- Vô địch Serie A: 2009–10
- Coppa Italia: 2009–10, 2010–11
- Siêu cúp Italia: 2010
- UEFA Champions League: 2009–10
- FIFA Club World Cup: 2010
Galatasaray
- Vô địch Süper Lig: 2012–13, 2014–15
- Danh hiệu Turkish Cup: 2013–14, 2014–15, 2015–16
- Siêu cúp Thổ Nhĩ Kỳ: 2013, 2015, 2016
Al-Gharafa
- Qatari Stars Cup: 2018–19
Danh hiệu quốc tế
- Á quân FIFA World Cup: 2010
Danh hiệu cá nhân
- Cầu thủ trẻ xuất sắc nhất năm của Ajax Amsterdam: 2004
- Cầu thủ xuất sắc nhất năm của Ajax Amsterdam: 2007
- Giải thưởng Johan Cruijff: 2004
- Đội hình tiêu biểu Euro 2008
- Quả bóng Bạc FIFA World Cup 2010
- Chiếc giày Đồng FIFA World Cup 2010
- Đội hình tiêu biểu FIFA World Cup 2010
- Cầu thủ xuất sắc nhất trận Hà Lan - Pháp Euro 2008
- Cầu thủ xuất sắc nhất trận Hà Lan - Ý Euro 2008
- Cầu thủ xuất sắc nhất trận Hà Lan - Đan Mạch FIFA World Cup 2010
- Cầu thủ xuất sắc nhất trận Hà Lan - Nhật Bản FIFA World Cup 2010
- Cầu thủ xuất sắc nhất trận Hà Lan - Brasil FIFA World Cup 2010
- Cầu thủ xuất sắc nhất trận Hà Lan - Uruguay FIFA World Cup 2010
Gia đình
Wesley Sneijder lớn lên trong một gia đình đậm chất bóng đá: bố của anh là cầu thủ, anh trai Jeffrey thi đấu cho Stormvogels Telstar, và em trai Rodney chơi cho đội trẻ Ajax.
Sneijder kết hôn với Ramona Streekstra vào ngày 18 tháng 6 năm 2005. Họ có một cậu con trai tên Jessey, sinh vào ngày 4 tháng 9 năm 2006. Tuy nhiên, cặp đôi đã ly dị vào ngày 21 tháng 1 năm 2009.
Vào ngày 8 tháng 5 năm 2008, Sneijder đã ngăn em trai mình, Rodney, gia nhập Real Madrid, nói rằng: 'Real Madrid muốn có chữ ký của em trai tôi, và cậu ấy rất vui khi biết thông tin này. Tuy nhiên, tôi không đồng ý với việc những cầu thủ trẻ chuyển sớm, vì vậy tôi khuyên Rodney nên tiếp tục phát triển tại Ajax trước.'
Liên kết ngoài
- Trang web chính thức
- Sneijder Wesley tại Sportepoch
- Bản mẫu:ESPN FC
- Wesley Sneijder Cảm ơn Gökhan Saki và Kickboxing đã giúp anh vào đội tuyển quốc gia trên WorldKickboxing.Net
- Wesley Sneijder – Hồ sơ thành tích tại UEFA
Thành tích | ||
---|---|---|
Tiền nhiệm: Mark van Bommel |
Đội trưởng Hà Lan 2012–2013 |
Kế nhiệm: Robin van Persie |
Giải thưởng |
---|
Đội hình Hà Lan |
---|
Al-Gharafa SC – đội hình hiện tại |
---|
Tiêu đề chuẩn |
|
---|