1. Definition and classification of adjectives
What is the definition of an adjective?
Adjectives in English are defined similarly to adjectives in Vietnamese. Adjectives serve the function of describing, providing additional characteristics of objects, events, while clarifying the scope of application of the noun in the sentence. In other words, adjectives are words used to describe the characteristics, qualities of events, phenomena of objects, events,...
E.g:
- She is a beautiful girl. (Cô ấy là một cô gái xinh đẹp).
- “Beautiful” là tính từ mô tả tính chất, đặc điểm bổ sung cho danh từ “girl”.
Types of adjectives in English
In English, adjectives, or adjective phrases are divided into two basic types: descriptive adjectives and limiting adjectives. Specifically, these two types of adjectives are described as follows:
Descriptive Adjectives: Tính từ mô tả
Descriptive adjectives, as their name suggests, are used to describe the qualities, characteristics, sizes,... of objects, phenomena they supplement.
E.g: Tall (cao), short (thấp), large (to, rộng), small (nhỏ), ugly (xấu), nice (đẹp), quick (nhanh), slow (chậm),…
Limiting Adjectives: Tính từ giới hạn
Unlike descriptive adjectives, limiting adjectives are used to set limits for objects, phenomena,... that the adjective modifies. Limits here include: Possession, position, quantity,... These types of adjectives cannot stand alone and must follow another noun.
Possessive Adjectives (Tính từ sở hữu): Giới hạn sự vật, hiện tượng, sự việc thuộc về sự sở hữu của ai. Các tính từ sở hữu bao gồm: my, your, our, their, his, her, its.
E.g: My house is larger than your house, but smaller than his house.
Demonstrative Adjectives (Tính từ chỉ định): Sử dụng để xác định vị trí của sự vật, hiện tượng. Tính từ chỉ định bao gồm: This, these (ở đây, cái này), that, those (ở kia, cái kia).
E.g: This motorbike is broken. (Cái xe máy này bị hỏng rồi.)
Determiners (Tính từ xác định): Được đứng trước danh từ, danh từ số ít, danh từ số nhiều hoặc danh từ không đếm được, để xác định số lượng của danh từ đó.
E.g: Some (vài), a few (một ít), several (vài), both (cả hai), every (mỗi), much (nhiều),…
2. Cấu trúc của cụm tính từ trong tiếng Anh là gì?
Cụm tính từ trong tiếng Anh là một nhóm từ bao gồm tính từ và các từ ngữ phụ thuộc tạo thành. Được định nghĩa tương tự như tính từ, là một nhóm từ dùng để miêu tả tính chất, đặc điểm của sự vật, sự việc, hiện tượng,…
Cụm tính từ bao gồm một hoặc nhiều tính từ đứng đầu, đứng giữa hoặc đứng cuối, đóng vai trò làm phần chính và một hoặc nhiều loại từ khác đi kèm, đóng vai trò là phần phụ.
Cấu trúc của cụm tính từ được mô tả như sau:
Phần phụ trước + tính từ + phần phụ sau.
Trong các cụm tính từ, không nhất thiết phải có cả phần phụ trước và phần phụ sau.
Ví dụ:
- I need a person smarter than me to figure this out. (Tôi cần một người thông minh hơn tôi để chỉ ra điều này.)
- My father said the cost of a car is way too high. (Bố tôi nói chi phí cho một chiếc xe ô tô là quá cao.)
3. Vị trí và vai trò của tính từ và cụm tính từ trong câu
Cụm tính từ trong tiếng Anh có các vị trí và vai trò trong câu tương tự như các tính từ thông thường. Dưới đây là những vị trí và vai trò của tính từ và cụm tính từ trong câu.
Vị trí của tính từ và cụm tính từ
Tính từ và cụm tính từ trong câu có thể xuất hiện ở 3 vị trí khác nhau:
Tính từ và cụm tính từ đứng trước danh từ.
E.g: Can I have a sweet juicy peach? (Tôi có thể ăn 1 quả đào ngọt mọng nước không?)
Tính từ và cụm tính từ đứng sau danh từ.
E.g: I need a person smarter than me to figure this out. (Tôi cần một người thông minh hơn tôi để chỉ ra điều này.)
Tính từ và cụm tính từ đứng sau động từ tobe.
Ví dụ: The price of this house is quite reasonable. (Giá của căn nhà này khá hợp lý.)
Chức năng của cụm tính từ và tính từ
Cả cụm tính từ và tính từ đều có vai trò trong câu như sau:
Bổ nghĩa cho danh từ: Tính từ hoặc cụm tính từ đứng trước hoặc sau danh từ để mô tả thêm về đặc điểm, tính chất, trạng thái,… của danh từ.
Ví dụ: I really want to have a deep purple eggplant-colored car. (Tôi thực sự muốn có một chiếc xe màu tím đậm.
Làm vị ngữ trong câu: Cụm tính từ hoặc tính từ thường được đặt sau các động từ tobe, động từ liên kết như seem, like, feel,… để mô tả trạng thái trong câu.
Ví dụ: This house is old and spacious. (Ngôi nhà này cũ và rộng rãi.)
Lưu ý
Khi có nhiều tính từ cùng bổ nghĩa cho danh từ, thứ tự chúng sẽ là như sau:
Opinion → Size → Age → Shape → Color → Origin → Material → Purpose
(Ý kiến → Kích thước → Tuổi → Màu sắc → Xuất xứ → Chất liệu → Mục đích)
4. Các cụm tính từ thông dụng trong tiếng Anh
Dưới đây là một số cụm tính từ phổ biến trong tiếng Anh:
Adjective phrases with the preposition about
Cụm tính từ | Nghĩa |
Sorry about st | Lấy làm tiếc, hối tiếc về cái gì |
Curious about st | Tò mò |
Doubtful about st | Hoài nghi |
Enthusiastic about st | Hào hứng |
Reluctant about st (or to) st | Ngần ngại, hững hờ |
Uneasy about st | Không thoải mái |
Adjective phrases with the preposition for
Cụm tính từ | Nghĩa |
Anxious for, about | Lo lắng |
Bad for | Xấu |
Good for | Tốt |
Convenient for | Thuận lợi |
Difficult for | Khó |
Late for | Trễ |
Liable for sth | Có trách nhiệm về pháp lý |
Dangerous for | Nguy hiểm |
Famous for | Nổi tiếng |
Fit for | Thích hợp với |
Well-known for | Nổi tiếng |
Greedy for | Tham lam |
Good for | Tốt cho |
Grateful for sth | Biết ơn về việc |
Helpful/ useful for | Có ích / có lợi |
Necessary for | Cần thiết |
Perfect for | Hoàn hảo |
Prepare for | Chuẩn bị cho |
Qualified for | Có phẩm chất |
Ready for sth | Sẵn sàng cho việc gì |
Responsible for sth | Có trách nhiệm về việc gì |
Suitable for | Thích hợp |
Sorry for | Xin lỗi / lấy làm tiếc cho |
Adjective phrases with the preposition from
Cụm tính từ | Nghĩa |
To be away from st/ sb | Xa cách cái gì/ ai |
To be different from st | Khác về cái gì |
To be far from sb/ st | Xa cách ai/ cái gì |
To be safe from st | An toàn trong cái gì |
To borrow from sb/ st | Vay mượn của ai/ cái gì |
To be resulting from st do | Cái gì có kết quả |
Adjective phrases with the preposition in
Cụm tính từ | Nghĩa |
To be deficient in st | Thiếu hụt cái gì |
To be fortunate in st | May mắn trong cái gì |
To be honest in st/ sb | Trung thực với cái gì |
To be enter in st | Tham dự vào cái gì |
To be weak in st | Yếu trong cái gì |
Adjective phrases with the preposition on
Cụm tính từ | Ý nghĩa |
To be dependence on st/ sb | Lệ thuộc vào cái gì/ vào ai |
To be intent on st | Tập trung tư tưởng vào cái gì |
To be keen on st | Mê cái gì |
Adjective phrases with the preposition of
Cụm tính từ | Ý nghĩa |
---|---|
Ashamed of | Xấu hổ về… |
Afraid of | Sợ, e ngại… |
Ahead of | Trước |
Aware of | Nhận thức |
Capable of | Có khả năng |
Confident of | Tin tưởng |
Doubtful of | Nghi ngờ |
Fond of | Thích |
Full of | Đầy |
Hopeful of | Hy vọng |
Independent of | Độc lập |
Nervous of | Lo lắng |
Proud of | Tự hào |
Adjective phrases with the preposition to
Cụm tính từ | Ý nghĩa |
Able to | Có thể |
Acceptable to | Có thể chấp nhận |
Accustomed to | Quen với |
Agreeable to | Có thể đồng ý |
Addicted to | Đam mê |
Available to sb | Sẵn cho ai |
Delightfull to sb | Thú vị đối với ai |
Familiar to sb | Quen thuộc đối với ai |
Clear to | Rõ ràng |
Contrary to | Trái lại, đối lập |
Equal to | Tương đương với |
Exposed to | Phơi bày, để lộ |
Favourable to | Tán thành, ủng hộ |
Grateful to sb | Biết ơn ai |
Harmful to sb (for sth) | Có hại cho ai (cho cái gì) |
Important to | Quan trọng |
Identical to sb | Giống hệt |
Kind to | Tử tế |
Likely to | Có thể |
Adjective phrases with the preposition with
Cụm tính từ | Ý nghĩa |
To angry with sb | Giận dỗi ai |
To be busy with st | Bận với cái gì |
To be consistent with st | Kiên trì chung thủy với cái gì |
To be content with st | Hài lòng với cái gì |
To be familiar (to/with ) st | Quen với cái gì |
To be crowded with | Đầy ,đông đúc |
5. Exercises on adjective phrases in English
Xác định cụm tính từ trong các câu sau:
- Have you ever seen an elephant with a black skin?
- She is wearing a crown made of gold.
- There I met a girl with green eyes.
- Wild beasts in small cages are a sorry sight.
- A man with a black beard came to see her.
- They visited many villages without any inhabitants.
- A friend in need is a friend indeed.
- A bird in the hand is worth two in the bush.
- She was a young woman of great promise.
- In a low voice, she narrated the tale of her adventures.
- With a black skin
- Made of gold
- With green eyes
- In small cages
- With a black beard
- Without any inhabitants
- In need
- In the hand – in the bush
- Of great promise
- Of his adventures