Đại từ là thành phần không thể thiếu khi viết câu hoặc đoạn văn bằng tiếng Anh. Một trong những đặc trưng của đại từ là được dùng để thay thế cho một đối tượng nào đó đứng phía trước. Việc sử dụng đại từ mang lại rất nhiều lợi ích cho người viết, đặc biệt là giúp câu văn không lặp từ. Tuy nhiên, nếu người viết không cẩn thận thì đại từ sẽ trở nên mơ hồ, khiến người đọc hiểu sai ý tưởng của người viết. Ngoài ra, việc đại từ không rõ ràng cũng là một lỗi khá phổ biến trong IELTS Writing có tên là “unclear referencing”. Sau đây tác giả sẽ giúp người đọc nhận biết các trường hợp của đại từ mơ hồ và cách sửa lỗi này.
Key takeaways:
Đại từ mơ hồ là gì và ví dụ
Cách trường hợp phổ biến của đại từ mơ hồ
Trường hợp 1: Có nhiều hơn 1 tiền ngữ của 1 đại từ
Trường hợp 2: Không tìm thấy tiền ngữ của đại từ
Trường hợp 3: Có nhiều đại từ và nhiều tiền ngữ trong cùng một câu
Trường hợp 4: Đại từ “this” mơ hồ
Trường hợp 5: Lỗi quy chụp với các đại từ nhân xưng ngôi thứ nhất và ngôi thứ hai
Cách sửa lỗi và đáp án tham khảo
Cách 1: Thay thế đại từ bằng danh từ
Cách 2: Viết lại câu
What is an ambiguous pronoun?
What is a pronoun?
Đại từ được dùng để thay thế cho đối tượng đứng phía trước đại từ, tránh hiện tượng lặp từ quá nhiều lần. Đồng thời, từ chỉ đối tượng được thay thể bởi đại từ được gọi là tiền ngữ.
Ví dụ:
John has studied really hard and he is the best student of my class.
→ Đại từ trong câu trên là “he” và tiền ngữ chính là “John”. Nói cách khác, trong câu này, “he” đang ám chỉ tới “John”.
Trong tiếng Anh có nhiều dạng đại từ khác nhau. Những loại đại từ phổ biến nhất có thể kể đến như sau:
Đại từ nhân xưng
Đại từ nhân xưng làm chủ ngữ: I, you, we, they, he, she, it
Đại từ nhân xưng làm tân ngữ: me, you, us, them, him, her, it
Đại từ sở hữu: mine, yours, ours, theirs, his, hers, its
Đại từ chỉ định: this, that, these, those
Đại từ phản thân: myself, yourself, ourselves, themselves, himself, herself, itself.
What is an ambiguous pronoun?
Tuy phổ biến là thế, nhưng khi có đại từ xuất hiện trong câu mà người đọc không thể tìm được tiền ngữ của đại từ, hoặc tìm được nhiều hơn 1 tiền ngữ của đại từ, trường hợp này được gọi là “đại từ mơ hồ” (ambiguous pronoun).
Ví dụ: Jenny dropped the glass on the table, and it broke. (Jenny làm rơi cái ly lên bàn và nó bị vỡ)
→ Trong câu trên, đại từ là “it”, nhưng nó có thể thay thế cho cả “the glass” lẫn “the table”. Nói cách khác, người đọc khó có thể biết sau khi Jenny làm rơi cái ly lên bàn thì cái ly hay cái bàn bị vỡ. Đây chính là một ví dụ cho trường hợp đại từ mơ hồ (ambiguous pronoun).
Nếu người đọc không thể xác định được tiền ngữ duy nhất và rõ ràng của đại từ, thì người viết đã thất bại trong việc dùng ngôn ngữ để thể hiện ý tưởng của mình. Do đó, tác giả sẽ đưa ra cách nhận biết đại từ mơ hồ và cách khắc phục trong các phần sau đây.
How to identify and fix ambiguous pronoun errors
Nhìn chung, để sửa lỗi đại từ mơ hồ, người đọc có thể dùng 1 trong 2 cách đơn giản sau:
Method 1: Replace the pronoun with a noun
Để đại từ không còn mơ hồ, cách dễ nhất chính là không dùng đại từ nữa mà thay thế bằng danh từ cụ thể mà người đọc muốn nhắc đến.
Ví dụ:
Jenny dropped the glass on the table, and it broke. (Jenny làm rơi cái ly lên bàn và nó bị vỡ)
→ Đại từ “it” mơ hồ vì có 2 tiền ngữ là “the glass” và “the table”
Sửa lỗi: Jenny dropped the glass on the table, and the glass broke. (Jenny làm rơi cái ly lên bàn và cái ly bị vỡ)
→ Tác giả đã sửa lỗi đại từ mơ hồ bằng cách thay thế đại từ “it” thành danh từ “the glass”.
Method 2: Rewrite the sentence to make the pronoun's antecedent clear
Cách 1 tuy dễ nhưng có thể khiến câu văn lặp từ, do đó người đọc hoàn toàn có thể sắp xếp lại câu văn để tránh lỗi đại từ mơ hồ.
Người đọc nhận biết đại từ mơ hồ bằng cách làm theo các bước sau:
Bước 1: Tìm đại từ
Bước 2: Tìm tiền ngữ của đại từ trên
Sau khi thực hiện 2 bước trên, người đọc có thể mắc lỗi đại từ mơ hồ nếu rơi vào 5 trường hợp sau đây:
Case 1: More than one antecedent for a pronoun
Ví dụ:
Alice was standing of outside the room where Mr. Jones told her mother that she was expelled from school. (Alice đứng bên ngoài căn phòng nơi mà thầy Jones nói với mẹ cô ấy rằng cô ấy đã bị đuổi khỏi trường)
Bước 1: Đại từ trong câu trên là “she”
Bước 2: Tiền ngữ của đại từ “she” có thể là “Alice” hoặc “her mother”.
→ Đại từ “she” mơ hồ do có nhiều tiền ngữ.
Cách sửa lỗi: Người đọc có thể áp dụng 1 trong 2 cách như trên:
Cách 1: Thay thế đại từ bằng danh từ
Đáp án tham khảo:
Alice was standing outside of the room where Mr. Jones told her mother that Alice was expelled from school. (Alice đứng bên ngoài căn phòng nơi mà thầy Jones nói với mẹ cô ấy rằng Alice đã bị đuổi khỏi trường)
Cách 2: Viết lại câu
Đáp án tham khảo:
Mr. Jones told Alice’s mother that her daughter was expelled from school while Alice was standing outside of the room. (Thầy Jones nói với mẹ của Alice rằng con gái của bà đã bị đuổi khỏi trường trong khi Alice đang đứng bên ngoài căn phòng)
Case 2: Unable to find the pronoun's antecedent
Trong trường hợp này, học viên thường rất dễ mắc lỗi với đại từ “it”
Ví dụ:
It said on the news that people would get the third Covid dose three months after their second dose. (Nó nói trên bản tin rằng mọi người sẽ được tiêm liều vắc xin Covid thứ ba ba tháng sau khi tiêm mũi hai)
Bước 1: Đại từ trong câu trên là “It”
Bước 2: Không thể xác định được tiền ngữ của đại từ “It”
→ Đại từ “It” mơ hồ do không có tiền ngữ.
Cách sửa lỗi: Trong trường hợp không tìm thấy tiền ngữ, tốt nhất người đọc nên sử dụng cách 1 (thay thế đại từ bằng danh từ) để sửa lỗi.
Đáp án tham khảo:
A reporter said on the news that people would get the third Covid dose three months after their second dose. (Phóng viên nói trên bản tin rằng mọi người sẽ được tiêm liều vắc xin Covid thứ ba ba tháng sau khi tiêm mũi hai)
Case 3: Multiple pronouns and antecedents in the same sentence
Ví dụ:
A boy was walking a dog along the road while he was drinking water, but he suddenly got scared and ran away. (Một cậu bé đang dắt một chú chó đi dạo dọc con đường trong khi cậu đang uống nước, nhưng bỗng dung cậu hoảng sợ và bỏ chạy)
Bước 1: Trong câu trên có 2 đại từ “he”.
Bước 2: Tiền ngữ của đại từ “he” có thể là “a boy” hoặc “a dog”. Người đọc cũng sẽ gặp khó khăn khi quyết định xem trong 2 đại từ “he” thì từ nào chỉ cậu bé, từ nào chỉ chú chó, hay cả 2 đều chỉ 1 đối tượng.
→ Cả 2 đại từ “he” mơ hồ.
Cách sửa lỗi:
Cách 1: Thay thế đại từ bằng danh từ
Đáp án tham khảo:
A boy was walking a dog along the road while the boy was drinking water, but the dog suddenly got scared and ran away. (Một cậu bé đang dắt một chú chó đi dạo dọc con đường trong khi cậu đang uống nước, nhưng bỗng dưng cậu hoảng sợ và bỏ chạy)
Cách 2: Viết lại câu
Đáp án tham khảo:
A boy was drinking water while walking a dog along the road, but suddenly the dog got scared and ran away. (Một cậu bé đang uống nước trong khi đang dắt một chú chó đi dạo dọc con đường, nhưng bỗng dưng chú chó hoảng sợ và bỏ chạy)
Case 4: Ambiguity with the pronoun “this”
Trong IELTS Writing Task 2, đại từ “this” thường được dùng để chỉ cả mệnh đề đứng trước đó. Vì vậy nếu trước đại từ “this” có nhiều mệnh đề thì người đọc sẽ khó xác định được “this” đang chỉ mệnh đề nào, từ đó dẫn đến việc hiểu sai ý tưởng của tác giả.
Ví dụ:
Playing video games is beneficial to their users, but spending too much time on video games can also bring lots of disadvantages. This leads to parents prohibiting children from playing games on computers. (Chơi trò chơi điện tử có ích đối với người chơi, nhưng dành quá nhiều thời gian cho trò chơi cũng mang lại nhiều bất lợi. Điều này dẫn đến việc bố mẹ cấm con cái chơi trò chơi trên máy tính)
Bước 1: Trong đoạn văn trên có đại từ “This”
Bước 2: Tiền ngữ của đại từ “This” có thể là mệnh đề “Playing video games is beneficial to their users” hoặc “spending too much time on video games can also bring lots of disadvantages”.
Nếu đại từ “This” đang chỉ “Playing video games is beneficial to their users” thì nghĩa của câu chứa “This” sẽ là “Việc chơi trò chơi điện tử có ích đối với người chơi dẫn đến việc bố mẹ cấm con cái chơi trò chơi trên máy tính”
Nếu đại từ “This” đang chỉ “Playing video games is beneficial to their users” thì nghĩa của câu chứa “This” sẽ là “Việc dành nhiều thời gian cho trò chơi điện tử cũng mang lại nhiều bất lợi dẫn đến việc bố mẹ cấm con cái chơi trò chơi trên máy tính”
Có thể thấy, đại từ “This” mơ hồ có thể khiến ý tưởng của người viết mập mờ, không rõ nghĩa. Điều này sẽ gây ảnh hưởng đến band điểm Writing trong IELTS.
Cách sửa lỗi: Người đọc nên dùng “this” để thay cho cả câu đứng trước và sử dụng Cách 2 (viết lại câu) để tránh lỗi đại từ “this” mơ hồ.
Đáp án tham khảo:
Playing video games is beneficial to their users. However, spending too much time on video games can also bring lots of disadvantages. This leads to parents prohibiting children from playing games on their computer. (Chơi trò chơi điện tử có ích đối với người chơi. Tuy nhiên, dành quá nhiều thời gian cho trò chơi cũng mang lại nhiều bất lợi. Điều này dẫn đến việc bố mẹ cấm con cái chơi trò chơi trên máy tính)
Case 5: Agreement errors with first and second person pronouns
Một lỗi khá phổ biến trong IELTS Writing Task 2 là việc người viết sử dụng đại từ ngôi thứ nhất “I, me, we, us” hoặc ngôi thứ hai “you”trong bài viết.
Ví dụ:
Other subjects such as the Arts, allow us to express ourselves creatively through mediums such as music, film and other art forms. You can see that this can also help to improve the quality of our lives and therefore help towards a country’s overall development. (Những môn học khác như các môn nghệ thuật cho phép chúng ta thể hiện bản thân một cách sáng tạo thông qua các phương tiện như âm nhạc, phim ảnh và những loại hình nghệ thuật khác. Bạn có thể thấy rằng việc này cũng có thể giúp cải thiện chất lượng cuộc sống của chúng ta và giúp phát triển đất nước)
Thứ nhất, việc dùng “us”, “ourselves” hay “you” trong bài viết sẽ khiến những người đọc bài cảm thấy bối rối vì không biết tiền ngữ của các đại từ trên là gì. Nói cách khác, “us” và “you” ở đây là ai, chỉ đến đối tượng cụ thể nào trong bài viết?
Thứ hai, IELTS Writing là bài viết học thuật nên việc dùng đại từ ngôi thứ nhất và ngôi thứ hai là cấm kị. Các vấn đề được đề cập đến trong IELTS Writing Task 2 thường không hoàn đúng hoặc hoàn toàn sai, do đó 1 vấn đề có thể có nhiều luồng ý kiến khác nhau. Việc người viết sử dụng đại từ “we” hay “you” dẫn đến lỗi quy chụp tất cả mọi người đều có cùng ý kiến với người viết. Ngoài ra, việc dùng đại từ “I” làm cho bài viết mang tính chủ quan cao và độ thuyết phục khá thấp.
Cách sửa lỗi: Đối với lỗi này, người viết nên sử dụng Cách 1 (thay thế đại từ bằng danh từ) để sửa lỗi, hoặc thay các đại từ ngôi thứ nhất và hai bằng đại từ ngôi thứ ba.
Đáp án tham khảo:
Other subjects such as the Arts, allow societies and individuals to express themselves creatively through mediums such as music, film and other art forms. It can be argued that this can also help to improve the quality of people’s lives and therefore help towards a country’s overall development. (Những môn học khác như các môn nghệ thuật cho phép xã hội và các cá nhân thể hiện bản thân một cách sáng tạo thông qua các phương tiện như âm nhạc, phim ảnh và những loại hình nghệ thuật khác. Việc này cũng có thể giúp cải thiện chất lượng cuộc sống của chúng ta và giúp phát triển đất nước)
Exercises on Correcting Ambiguous Pronouns
Some individuals opt for organic food over fast food to improve their health due to the latter's high fat content. (suggestion: case 1)
In literature, authors weave fictional narratives to portray various facets of life. (suggestion: case 2)
Metropolitan administrations should implement stricter regulations to raise public awareness about pollution, enabling better environmental protection. (suggestion: case 1)
Many agree that advertising has evolved into a multibillion-dollar industry, with extensive research dedicated to its efficacy in boosting product and service sales. (suggestion: case 3)
Receiving adequate education before turning 18 provides clarity regarding future career paths. (suggestion: case 4)
Reference Answers:
Ambiguous pronoun: 'it' → Instead of consuming fast food with its high fat content, some individuals tend to choose organic food.
Ambiguous pronoun: 'it' → In novels, writers craft fictional stories to showcase various aspects of life.
Ambiguous pronoun: 'they' → Metropolitan authorities should introduce stricter regulations, enabling citizens to be more aware of pollution and better protect the environment.
Ambiguous pronouns: 'they' and 'it' → Many agree that advertising has become a multibillion-dollar industry, with extensive research aimed at enhancing its development and effectiveness to assist businesses in selling more products and services.
Ambiguous pronoun: agreement error with the pronoun 'you' → When young people receive sufficient education before turning 18, they will have a clearer idea of which career path they should pursue.