I. What is Colleague?
According to the Cambridge and Oxford Learner’s Dictionaries, Colleague is pronounced /ˈkɑː.liːɡ/. Colleague functions as a noun, meaning colleague. For example:
- Please read this memo carefully and hand it on to your colleagues. (Vui lòng đọc kỹ bản ghi nhớ này và chuyển nó cho đồng nghiệp của bạn.)
- Jack’s colleagues became suspicious when he did not appear at work anymore. (Các đồng nghiệp của Jack trở nên nghi ngờ khi anh ấy không còn xuất hiện ở nơi làm việc nữa.)
Words and phrases associated with Colleague:
Từ/ cụm từ đi kèm với Colleague | Ý nghĩa | Ví dụ |
Senior colleagues | Đồng nghiệp cấp trên | I had the privilege of learning from my senior colleagues. (Tôi có cơ hội được học hỏi từ các đồng nghiệp cấp trên của mình.) |
Male/Female colleagues | Đồng nghiệp nam/nữ | In our diverse workplace, male and female colleagues collaborate seamlessly. (Tại môi trường làm việc đa dạng của chúng tôi, các đồng nghiệp nam và nữ kết hợp rất ăn ý với nhau để hoàn thành công việc.) |
Dear colleague | Đồng nghiệp thân thiết | I appreciate my dear colleague’s hard work and dedication to our team's success. (Tôi trân trọng sự chăm chỉ và cống hiến từ đồng nghiệp thân yêu của mình để cùng tạo nên thành công cho nhóm.) |
Distinguished colleague | Đồng nghiệp xuất sắc | I had the honor of presenting alongside a distinguished colleague at the international conference. (Tôi đã có vinh dự được trình bày cùng với một đồng nghiệp xuất sắc tại hội nghị quốc tế.) |
Experienced colleague | Đồng nghiệp có kinh nghiệm | It's always beneficial to have an experienced colleague on the team. (Sự đóng góp của một đồng nghiệp có kinh nghiệm luôn mang lại nhiều lợi ích cho nhóm.) |
Friends and colleagues | Bạn bè và đồng nghiệp | Celebrating the project's success with friends and colleagues made the achievement even more special. (Việc ăn mừng thành công của dự án cùng bạn bè vàđồng nghiệp làm cho thành quả đó càng trở nên đặc biệt hơn.) |
II. What is College?
According to the Cambridge and Oxford Learner’s Dictionaries, College is pronounced as /ˈkɑː.lɪdʒ/. College functions as a noun, meaning: university, college, academy/faculty (within a university). For example:
- I met my husband when we were in college. (Tôi gặp chồng tôi khi chúng tôi còn học đại học.)
- Anna graduated from an art college. (Anna tốt nghiệp trường cao đẳng nghệ thuật.)
Words and phrases associated with College:
Từ/cụm từ đi kèm với College | Ý nghĩa | Ví dụ |
In college | Học đại học | During my time in college, I discovered a passion for literature. (Trong thời gian học đại học, tôi phát hiện ra niềm đam mê với văn học.) |
At college | Ở trường đại học | I met some of my closest friends at college. (Tôi đã gặp một số người bạn thân nhất của tôi ở trường đại học.) |
College of | Học viện/ khoa (trong trường đại học) | She enrolled in the college of Engineering to pursue her dream. (Cô đăng ký vào khoa Kỹ thuật để theo đuổi ước mơ của mình.) |
Go to college | Đi học đại học | Many students aspire to go to college to acquire professional knowledge and skills. (Nhiều sinh viên mong muốn vào đại học để học tập kiến thức và kỹ năng chuyên môn.) |
College student/professor | Sinh viên/giáo sư đại học | As a college student, Alex juggled academics and extracurricular activities. (Khi còn là sinh viên đại học, Alex đã cân bằng giữa việc học và tham gia các hoạt động ngoại khóa.) |
Accredited college | Trường đại học được công nhận (đạt tiêu chuẩn chất lượng)/ trường đại học đạt chuẩn | It's crucial to choose an accredited college to ensure that the education provided meets established standards. (Việc chọn lựa một trường đại học đạt chuẩn là điều vô cùng quan trọng để đảm bảo chất lượng giáo dục đáp ứng các tiêu chuẩn được thiết lập.) |
College administrator | Phòng công tác sinh viên của trường đại học | The college administrator played a key role in managing campus affairs. (Phòng công tác sinh viên của trường đại học đóng một vai trò quan trọng trong việc quản lý các công việc của trường.) |
College application | Hồ sơ xét tuyển/ đơn xin vào đại học | Completing the college application process requires careful consideration of personal achievements. (Quá trình xét duyệt đơn xin vào đại học đòi hỏi phải xem xét kỹ lưỡng về thành tích cá nhân.) |
III. Sự khác biệt giữa Colleague và College
Colleague và College có vẻ giống nhau, nhưng chúng được sử dụng trong các tình huống khác nhau. Hãy cùng Mytour khám phá ngay dưới đây nhé!
Phân biệt | Colleague | College |
Khái niệm | Đồng nghiệp | Đại học, cao đẳng, học viện/ khoa (trong trường đại học) |
Phiên âm | /ˈkɑː.liːɡ/ | /ˈkɑː.lɪdʒ/ |
Ví dụ | My colleague solved the problem very quickly. (Đồng nghiệp của tôi giải quyết vấn đề rất nhanh.) | My college friends became my colleagues. (Bạn đại học của tôi trở thành đồng nghiệp của tôi.) |
IV. Bài tập phân loại Colleague và College
Hiểu rõ hơn về sự khác biệt giữa Colleague và College qua bài tập được cung cấp bởi Mytour dưới đây bạn nhé!
Bài tập: Điền từ “Colleague và College” vào chỗ trống thích hợp.
- My ______ and I collaborated on a project to improve efficiency in the workplace.
- It's always great to have a reliable ______ to share ideas with during team meetings.
- ______ life is a unique experience that shapes individuals for their future endeavors.
- The ______ campus is a vibrant community with diverse cultures and backgrounds.
- Despite our different roles, my ______ and I enjoy a friendly working relationship.
- In ______, students have the opportunity to explore various academic disciplines.
- I appreciate the support my ______ provided when I faced a challenging task.
- The ______ library is a hub for research and study, providing resources for students.
- Our team celebrated the success of a project, thanks to the hard work of each ______.
- ______ friendships often last a lifetime.
Đáp án:
- Colleague
- Colleague
- College
- College
- Colleague
- College
- Colleague
- College
- Colleague
- College
Hy vọng thông qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về khái niệm, cách sử dụng và phân biệt giữa Colleague và College. Hãy thường xuyên theo dõi Mytour để cập nhật thêm nhiều kiến thức ngữ pháp tiếng Anh hay nhé! Chúc bạn thành công!