I've been in your shoes, struggling to remember contranyms. They puzzled me, made me curious, and even discouraged me. However, after some exploration and discovery, I realized that contranyms are not a hindrance but an effective tool for learning English.
Follow along if you're interested in contranyms.
Nội dung quan trọng |
– Contranym là một hiện tượng từ vựng, trong đó một từ mang hai nét nghĩa đối lập nhau tùy vào ngữ cảnh mà nó xuất hiện. – Tại sao cần biết về Contranym: + Contranym gây khó khăn trong đọc hiểu văn bản. + Contranym khiến bài viết mơ hồ và không rõ ý. + Contranym giúp cải thiện vốn từ vựng. – Các contranym phổ biến là bill, cleave, consult, custom, fast, lease, left, literally, oversight, quite, sanction. |
1. What are contranyms?
Contranym, also known as contronym, auto-antonym, janus words, and several other names, is a linguistic phenomenon where a word carries two opposite meanings depending on the context in which it appears.
Ví dụ: Dust (bụi)
- Động từ: Dùng khăn để loại bỏ bụi bẩn khỏi bề mặt của cái gì đó. Ví dụ: I haven’t dusted my bookshelf in months. (Tôi không phủi bụi giá sách đã nhiều tháng nay.)
- Động từ: Phủ cái gì đó bằng một lớp bột nhẹ. Ví dụ: Let’s dust the cookies with sugar. (Hãy rắc đường lên những chiếc bánh quy.)
Characteristics of the contranym method:
- Hai nghĩa đối lập nhau.
- Không có quy luật về sự xuất hiện hay tần suất sử dụng.
- Một số contranym có một nghĩa trở nên phổ biến hơn nghĩa còn lại.
- Contranym ảnh hưởng đến khả năng viết và đọc hiểu tiếng Anh.
2. Why is it important to know about the contranym vocabulary learning method?
Below are some reasons why understanding contranyms is crucial:
2.1. Contranyms pose challenges in text comprehension
Firstly, in reading comprehension, misinterpreting the meaning of a contranym can lead language users to completely misunderstand an important sentence, resulting in misinterpreting the text. This is particularly common among English learners who are accustomed to only one meaning of a word, as well as their ability to judge based on context and identify the writer's attitude (for example, intentionally using antonyms to mock) is lower than that of native speakers.
Thêm vào đó, trong các bài thi tiếng Anh, người học thường xuyên áp dụng các phương pháp Skimming (đọc lướt) hoặc Scanning (tìm thông tin theo từ khóa). Dù những phương pháp này hữu ích, khi được áp dụng vào các trường hợp có contranym, chúng có thể khiến người học bỏ qua các thông tin ngữ cảnh quan trọng và dẫn đến chọn sai đáp án.
2.2. Contranym làm cho văn bản mơ hồ và không rõ ràng
Contranym có thể làm cho văn bản mơ hồ và không rõ ràng nếu thiếu ngữ cảnh. Sử dụng contranym không chính xác trong văn bản có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng như:
- Bài viết thiếu logic và nhất quán: Khi sử dụng contranym với nghĩa không phù hợp, thông tin trong bài viết trở nên mâu thuẫn và khó hiểu. Điều này khiến cho người đọc mất tập trung và không thể nắm bắt được ý chính.
- Mất điểm trong các kỳ thi tiếng Anh: Trong các bài thi tiếng Anh, đặc biệt là bài thi IELTS Writing, việc sử dụng contranym sai cách có thể dẫn đến điểm thấp ở tiêu chí Coherence and Cohesion (sự mạch lạc và gắn kết).
- Gây hiểu lầm cho người đọc: Nếu không được giải thích rõ ràng, contranym có thể khiến người đọc hiểu sai ý nghĩa của cả câu hoặc đoạn văn.
2.3. Contranym giúp nâng cao vốn từ vựng
Ngoài những thách thức, contranym cũng mang lại lợi ích quan trọng cho việc học từ vựng tiếng Anh. Bởi vì chúng có hai nghĩa đối lập, người học có thể tiết kiệm thời gian và nỗ lực bằng cách chỉ tập trung vào một nghĩa mà họ thường gặp và tự suy luận nghĩa còn lại khi gặp ngữ cảnh phù hợp.
Hầu hết các contranym được sử dụng phổ biến và thường xuyên. Do đó, việc học contranym sẽ giúp mở rộng vốn từ vựng một cách đáng kể cho người học.
Phương pháp sử dụng contranym để tăng cường vốn từ vựng:
- Sử dụng từ điển uy tín: Tra cứu từ điển tiếng Anh uy tín như Cambridge hoặc Oxford để nắm bắt đầy đủ các nghĩa của một từ.
- So sánh các định nghĩa: Phân tích và so sánh các định nghĩa được cung cấp để xác định nghĩa đối lập của từ.
- Chú ý từ loại và ngữ cảnh: Tham khảo thông tin về từ loại và ngữ cảnh sử dụng của từng nghĩa contranym để áp dụng chính xác trong giao tiếp.
3. Các từ đối nghĩa phổ biến trong tiếng Anh
Dưới đây là tổng hợp một số từ đối nghĩa phổ biến trong tiếng Anh. Các từ này có cả hai nghĩa và thường được sử dụng trong cả các tình huống hàng ngày và trong các bài thi tiếng Anh. Cùng khám phá nhé!
Từ | Nghĩa 1 | Nghĩa 2 |
---|---|---|
Bill | (n): A list of expenses to be paid, or the total amount of costs or expenses (hóa đơn các loại chi phí cần trả) E.g.: I forgot to pay the electricity bill this month, so I expect a late fee. (Tôi quên trả tiền điện tháng này nên chắc chắn sẽ bị phạt tiền chậm nộp.) | (n): A piece of paper money (tiền giấy) E.g.: I need to go to the ATM to get some cash. I’m running low on bills. (Tôi cần đến ATM để lấy tiền mặt. Tôi sắp hết tiền giấy rồi.) |
Cleave | (v): To cut or break into two or more parts (chẻ, bổ, tách ra) E.g.: The knight cleaved the dragon in two with his sword. (Hiệp sĩ dùng kiếm chém đôi con rồng.) | (v): To stick or hold firmly onto something (bám chặt lấy, dính lấy) E.g.: Despite the storm, the climbers cleaved to the mountainside. (Bất chấp giông bão, những người leo núi vẫn bám chặt vào sườn núi.) |
Consult | (v): To get information or advice from a person (nhận lời khuyên từ ai đó) E.g.: If you’re not sure about which medication to take, it’s best to consult with a doctor. (Nếu bạn không chắc chắn nên dùng loại thuốc nào, tốt nhất bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ.) | (v): To inform someone about a situation (thông báo với ai về một tình huống) E.g.: The manager consulted with his employees about the new company policy. (Quản lý đã tham khảo ý kiến nhân viên về chính sách mới của công ty.) |
Custom | (n): A way of behaving or a belief that has been established for a long time among a group of people (một cách hành xử hoặc đức tin đã được xác lập từ lâu bởi một nhóm người) E.g.: The family followed the custom of having a large Christmas dinner every year. (Gia đình tuân theo phong tục ăn tối Giáng sinh thịnh soạn mỗi năm.) | (adj): Made for a particular person (được làm ra đặc biệt cho một người nào đó) E.g.: She had a custom-made dress made for her wedding. (Cô ấy đã may một chiếc váy riêng cho đám cưới của mình.) |
Fast | (adj, adv): Moving or happening quickly (di chuyển hoặc xảy ra nhanh) E.g.: The cheetah is the fastest land animal. (Chita là động vật trên cạn chạy nhanh nhất.) |
(adj, adv): Firmly fixed (cố định) E.g.: The door was stuck fast. (Cánh cửa bị kẹt chặt.) |
Lease | (v): To agree to pay money in order to use land, a building, a vehicle, or a piece of equipment for a particular period of time (thuê đất, nhà, xe cộ, hoặc một dụng cụ gì đó trong một khoảng thời gian nhất định) E.g.: We are leasing a new car instead of buying one. (Chúng tôi đang thuê một chiếc xe mới thay vì mua nó.) | (v): To make an agreement by which someone pays you money in order to use land, a building, a vehicle, or a piece of equipment for a particular period of time. (cho ai đó thuê và nhận lại tiền) E.g.: The car dealership leases cars to customers. (Hãng xe cho thuê xe cho khách hàng.) |
Left | (v, past participle): To go away from someone or something (rời đi) E.g.: The company has left many employees without jobs. (Công ty đã khiến nhiều nhân viên thất nghiệp.) | (adj): Remain to be used or dealt with (còn lại, ở lại) E.g.: There are a few leftover cookies on the counter. (Có một vài chiếc bánh quy còn sót lại trên quầy.) |
Literally | (adv): Using the real or original meaning of a word or phrase (dùng nghĩa gốc, nghĩa thật của một từ hay một câu) E.g.: She took the threat literally and was terrified. (Cô ấy đã hiểu lời đe dọa theo nghĩa đen và rất sợ hãi.) | (adv): Used to emphasize what you are saying (nhấn mạnh điều đang nói) E.g.: There were literally hundreds of people at the concert. (Có hàng trăm người tham dự buổi hòa nhạc.) |
Oversight | (n): A mistake made because of a failure to notice something (sai lầm do không phát hiện ra điều gì đó) E.g.: The company made a serious oversight when they failed to include the important document in the package. (Công ty đã mắc một sai lầm nghiêm trọng khi họ không đưa tài liệu quan trọng vào gói hàng.) | (n): Systems or actions to control an activity and make sure that it is done correctly and legally (hệ thống hay các hành động nhằm kiểm soát một hoạt động và đảm bảo rằng nó hoạt động một cách chính xác và hợp pháp). E.g.: The government’s oversight of the banking industry is intended to protect consumers. (Sự giám sát của chính phủ đối với ngành ngân hàng nhằm bảo vệ người tiêu dùng.) |
Quite | (adv): Completely (hoàn toàn) E.g.: The room was quite dark. (Căn phòng tối hoàn toàn.) | (adv): A little or a lot but not completely (một chút hoặc khá nhiều nhưng không phải toàn bộ) E.g.: She is quite intelligent. (Cô ấy khá thông minh.) |
Sanction | (v): To punish someone for not obeying a law or rule (trừng phạt vì không tuân thủ luật lệ) E.g.: The government sanctioned the company for violating environmental regulations. (Chính phủ đã trừng phạt công ty vì vi phạm quy định về môi trường.) | (v): To formally give permission for something (cho phép làm gì đó) E.g.: The government sanctioned the construction of a new power plant. (Chính phủ đã cho phép xây dựng nhà máy điện mới.) |
4. Bài tập áp dụng contranym trong tiếng Anh
Để hiểu sâu hơn về contranym, hãy cùng tôi thực hành một số bài tập:
- Tìm từ đồng nghĩa với từ được in đậm trong câu.
- Tìm từ trái nghĩa với từ được in đậm trong câu.
- Dựa vào nghĩa đã cho, đoán nghĩa còn lại của các contranym đó.
Bài tập 1: Tìm các từ đồng nghĩa với những từ được in đậm trong các câu dưới đây
(Bài tập 1: Tìm từ đồng nghĩa với từ được in đậm trong những câu dưới đây)
1. The children didn’t want to stay with the babysitter while their parents went out – the little girl was cleaving to her mothers leg to try and stop her from going.
- A. cling to
- B. separate from
2. The chef dusted the dessert with powdered sugar as her final touch.
- A. clean
- B. sprinkle
3. Her initial request to bring her thirteen cats into her office cube was sanctioned until it was discovered that the C.E.O. of her company was allergic.
- A. allowed
- B. punished
4. I was relieved to find an apartment in the city to lease that I could afford.
- A. pay money to use
- B. get money from
5. I make banh chung every Lunar New Year. It is a Vietnamese custom.
- A. national tradition
- B. exclusive right
Xem đáp án
Đáp án | Giải thích |
---|---|
1. A | Cling to (bám chặt) và cleaving đều diễn tả hành động giữ chặt một thứ gì đó. |
2. B | Sprinkle (rắc) và dusted đều chỉ hành động rắc một thứ gì đó lên bề mặt. |
3. A | Allowed (cho phép) và sanctioned đều chỉ việc phê chuẩn hoặc chấp thuận. |
4. A | Pay money to use (thuê) và lease đều chỉ hành vi trả tiền để sử dụng thứ gì đó. |
5. A | National tradition (truyền thống dân tộc) và custom đều chỉ những tập quán, phong tục của một dân tộc. |
Bài tập 2: Tìm từ đối nghịch với từ được in đậm trong các câu dưới đây
(Bài tập 2: Tìm từ đối nghịch với từ được in đậm trong những câu dưới đây)
1. Translations that are done too literally often don’t flow well or don’t sound natural.
- A. word by word
- B. figuratively
2. I enjoyed her new book though it’s not quite as good as her last one.
- A. completely
- B. a little bit
3. Because of a bank error, the money had not been credited to my account.
- A. careful control
- B. error
4. The adhesive had hardened and my hand was firmly stuck.
- A. firmly in place
- B. can move quickly
5. Everyone else has departed except for her.
- A. remained
- B. departed
Xem đáp án
Đáp án | Giải thích |
---|---|
1. B | Literally nghĩa là sử dụng từ ngữ theo đúng nghĩa gốc của nó, trong khi figuratively nghĩa là sử dụng từ ngữ theo nghĩa bóng hoặc ẩn dụ. |
2. B | Cả quite và completely đều có nghĩa là hoàn toàn, nhưng completely thường được nhấn mạnh hơn. Trong câu này, a little bit (một chút) là trái nghĩa với quite vì nó nghĩa là không hoàn toàn. |
3. A | Careful control (sự kiểm soát cẩn thận). Oversight nghĩa là sai sót hoặc thiếu sót, trong khi careful control nghĩa là kiểm soát cẩn thận và tỉ mỉ. |
4. B | Can move quickly (có thể di chuyển nhanh chóng). Stuck fast” nghĩa là bị dính chặt hoặc mắc kẹt, trái ngược với can move quickly” which means something can move freely and rapidly. |
5. A | Left nghĩa là rời đi, trong khi remained nghĩa là ở lại, là từ trái nghĩa. Departed cũng có nghĩa là rời đi, nên không phải từ trái nghĩa. |
Bài tập 3: The left column lists some common contranyms in English. The right column shows one of their meanings. Based on the given meaning, deduce the other meanings of these contranyms.
(Bài tập 3: Cột bên trái là một số contranym phổ biến trong tiếng Anh. Cột bên phải hiển thị một trong các nghĩa của chúng. Dựa vào nghĩa đã cho, suy luận nghĩa còn lại của các contranym này.)
Contranym | Nghĩa đã cho | Nghĩa còn lại |
---|---|---|
Transparent | Invisible (vô hình, trong suốt) | See-through (có thể nhìn xuyên qua) |
Overlook | To look after, to supervise (để mắt, giám sát) | To ignore (bỏ qua) |
Hold up | To support (hỗ trợ, nâng đỡ) | To delay (trì hoãn) |
Bolt | To fasten something in position (giữ, gài chặt) | To run away (bỏ trốn) |
Scan | To look through a text quickly (nhìn lướt) | To examine closely (kiểm tra kỹ lưỡng) |
Xem kết quả
Ở đây, bạn hoàn toàn có thể tìm kiếm từ vựng trên từ điển tiếng Anh Cambridge. Từ điển sẽ cung cấp cho bạn đầy đủ nghĩa, từ đồng nghĩa và trái nghĩa. Như vậy, ta có đáp án như sau:
Contranym | Nghĩa đã cho | Nghĩa còn lại |
---|---|---|
transparent | invisible (vô hình, trong suốt) | see-through (có thể nhìn xuyên qua) |
overlook | to look after, to supervise (để mắt, giám sát) | to ignore (bỏ qua) |
hold up | to support (hỗ trợ, nâng đỡ) | to delay (trì hoãn) |
bolt | to fasten something in position (giữ, gài chặt) | to run away (bỏ trốn) |
scan | to look through a text quickly (nhìn lướt) | to examine closely (kiểm tra kỹ lưỡng) |
5. Tổng kết
Contranym is a fascinating linguistic phenomenon but also full of challenges. Mastering and effectively using contranyms helps enhance English reading comprehension, writing skills, and expand vocabulary.
However, understanding how to use contranyms intelligently and creatively is crucial to clearly express ideas and impress readers/listeners.
Some considerations when using contranyms:
- Hiểu rõ nghĩa của cả hai nghĩa: Trước khi sử dụng contranym, bạn cần đảm bảo hiểu rõ cả hai nghĩa của từ và có thể phân biệt được trong ngữ cảnh cụ thể.
- Cung cấp thông tin ngữ cảnh: Sử dụng các từ đồng nghĩa, ví dụ hoặc giải thích cụ thể để làm rõ nghĩa của contranym trong bài viết.
- Hạn chế sử dụng contranym: Nếu không thực sự cần thiết, hãy hạn chế sử dụng contranym trong bài viết để tránh gây hiểu lầm cho người đọc.
- Contronym Definition & Meaning – https://www.merriam-webster.com/dictionary/contronym – Truy cập ngày 26/5/2024.
- 11 Contronyms You’ve Been Using Without Realizing It – https://www.dictionary.com/e/s/contronyms/ – Truy cập ngày 26/5/2024.