Are Efficiency, Effective, and Efficient similar? In the following article, let's explore the concepts, meanings, and distinctions in the usage of Efficiency, Effective, and Efficient in detail with Mytour.
I. What is Effective?
Before distinguishing Efficiency, Effective, and Efficient, let's explore the concepts, synonyms, and common phrases associated with Effective together with Mytour.
1. Concept
In English, Effective is pronounced as /əˈfek.tɪv/, functioning as an adjective, meaning: efficient, successful, achieving the expected results. For example:
- The lighting for the production made a very effective use of shadow. (Ánh sáng trong buổi biểu diễn tận dụng hiệu ứng bóng tối rất hiệu quả.)
- Anna is a very effective teacher. (Anna là một giáo viên rất giỏi.)
2. Synonyms
Từ đồng nghĩa với Effective | Ý nghĩa | Ví dụ |
Successful /səkˈses.fəl/ | Thành công | The marketing campaign was successful in increasing sales by 30%. (Chiến dịch tiếp thị đã thành công khi tăng doanh số bán hàng lên 30%.) |
Efficacious /ˌef.əˈkeɪ.ʃəs/ | Hiệu quả | The medicine proved to be efficacious in treating the symptoms of the disease. (Thuốc đã được chứng minh là có hiệu quả trong việc điều trị các triệu chứng của bệnh.) |
Productive /prəˈdʌktɪv/ | Năng suất, hiệu quả | The team had a highly productive meeting and generated several innovative ideas. (Nhóm đã có một cuộc họp hiệu quả cao và đưa ra nhiều ý tưởng sáng tạo.) |
Fruitful /ˈfrutfəl/ | Thành công | Their collaboration resulted in a fruitful partnership that benefited both parties. (Sự hợp tác của họ đã hình thành một mối quan hệ đối tác thành công, mang lại lợi ích cho cả hai bên.) |
3. Words and phrases associated with Effective
Từ và cụm từ đi kèm với Effective | Ý nghĩa | Ví dụ |
Cost-effective | Tiết kiệm chi phí | Buying a used car can be more cost-effective than purchasing a brand new one. (Việc mua một chiếc xe đã qua sử dụng có thể tiết kiệm chi phí hơn so với việc mua một chiếc xe mới.) |
Effective age | Tuổi hiệu quả | The effective age of a building may be older than its actual age due to poor maintenance. (Tuổi hiệu quả của tòa nhà có thể lớn hơn so với tuổi thực của nó do bảo trì kém.) |
Effective date | Ngày có hiệu lực | The effective date of the new policy is January 1st, 2024. (Ngày chính sách mới có hiệu lực là ngày 1 tháng 1 năm 2024.) |
Effective life | Thời hạn hiệu quả sử dụng | The effective life of a smartphone battery usually diminishes after a few years of use. (Thời hạn hiệu quả sử dụng của pin điện thoại thông minh thường giảm dần sau một vài năm sử dụng.) |
Effective rate | Lãi suất hiệu quả | The effective rate on the loan is lower than the advertised rate due to additional fees. (Lãi suất hiệu quả của khoản vay thấp hơn lãi suất tiếp thị ban đầu do phải trả thêm phí.) |
Non-effective | Không hiệu quả | Using outdated software can lead to non-effective results in productivity. (Sử dụng phần mềm lỗi thời có thể dẫn đến năng suất làm việc không hiệu quả.) |
Effective reach | Chỉ số tiếp cận hiệu quả | The advertisement campaign had an effective reach of over 1 million viewers. (Chiến dịch quảng cáo đã tiếp cận hiệu quả hơn 1 triệu người xem.) |
Effective yield | Lợi suất hiệu dụng | The effective yield of the investment was higher than anticipated due to market fluctuations. (Lợi suất hiệu dụng của khoản đầu tư cao hơn dự đoán do biến động của thị trường.) |
Super-effective | Cực kỳ/ vô cùng hiệu quả | In Pokémon battles, using a water-type move against a fire-type Pokémon is super-effective. (Trong các trận chiến Pokemon, sử dụng chiêu thức hệ nước để chống lại Pokemon hệ lửa là cực kỳ hiệu quả.) |
Effective capacity | Công suất hiệu quả | The effective capacity of the factory increased after implementing new automation technologies. (Công suất hiệu quả của nhà máy tăng lên sau khi triển khai các công nghệ tự động hóa mới.) |
II. What is Efficient?
Before distinguishing Efficiency, Effective, and Efficient, let's explore the concepts, synonyms, and common phrases associated with Efficient together with Mytour.
1. Concept
In English, Efficient is pronounced as /ɪˈfɪʃ.ənt/, functioning as an adjective, meaning: working or operating quickly and effectively in an organized manner. For example:
- The city's transport system is one of the most efficient in Europe. (Hệ thống giao thông của thành phố là một trong những hệ thống hiệu quả nhất ở châu Âu.)
- We need someone really efficient who can organize the office and make it run smoothly. (Chúng tôi cần một người làm việc thực sự hiệu quả, người mà có thể quản lý văn phòng công ty và đảm bảo vận hành tốt.)
2. Synonyms
Từ đồng nghĩa với Efficient |
| Ví dụ |
Useful /ˈjuːsfəl/ | Hữu ích | The new software tool proved to be very useful in streamlining our workflow. (Công cụ phần mềm mới thể hiện tính năng hữu ích trong việc hợp lý hóa quy trình làm việc của chúng tôi.) |
Helpful /ˈhɛlpfəl/
| His advice was helpful in solving the problem efficiently. (Lời khuyên của anh ấy rất hữu ích trong việc giải quyết vấn đề hiệu quả.) | |
Valuable /ˈvæljʊəbl/
| Quan trọng, hữu ích
| Time management skills are valuable for maintaining an efficient work schedule. (Kỹ năng quản lý thời gian rất quan trọng trong việc duy trì kế hoạch làm việc hiệu quả.) |
Invaluable /ɪnˈvæljʊəbl/ | The assistance of the experienced mentor proved to be invaluable in guiding the team. (Sự hỗ trợ của người cố vấn giàu kinh nghiệm rất quan trọng trong việc hướng dẫn nhóm.) | |
Constructive /kənˈstrʌktɪv/ | Mang tính xây dựng | The constructive feedback from the manager helped us improve our processes. (Góp ý có tính xây dựng từ quản lý đã giúp chúng tôi cải thiện quy trình của mình.) |
3. Words and phrases associated with Efficient
Từ và cụm từ đi kèm với Efficient | Ý nghĩa | Ví dụ |
Cost-efficient /ˌkɒst.ɪˈfɪʃənt/ | Tiết kiệm chi phí | Switching to LED light bulbs is a cost-efficient way to lower your electricity bill. (Chuyển sang sử dụng bóng đèn LED là một cách tiết kiệm chi phí để giảm hóa đơn tiền điện.) |
Fuel-efficient /ˌfjuːəl.ɪˈfɪʃənt/ | Tiết kiệm nhiên liệu | The hybrid car is known for being fuel-efficient, saving drivers money on gas. (Xe lai nổi tiếng là xe tiết kiệm nhiên liệu, giúp tài xế tiết kiệm tiền xăng.) |
Tax-efficient /ˌtæks.ɪˈfɪʃənt/ | Tiết kiệm thuế | Investing in municipal bonds can be tax-efficient since they are typically exempt from federal taxes. (Đầu tư vào trái phiếu đô thị có thể tiết kiệm thuế vì chúng thường được miễn thuế liên bang.) |
Efficient market /ɪˈfɪʃənt ˈmɑːrkɪt/ | Thị trường hiệu quả | In an efficient market, all available information is reflected in asset prices. (Trong một thị trường hiệu quả, tất cả thông tin sẵn có đều được thể hiện trong giá tài sản.) |
Energy efficient /ˈɛnədʒi.ɪˈfɪʃənt/ | Tiết kiệm năng lượng | The new refrigerator is energy efficient, consuming less electricity than older models. (Tủ lạnh mới tiết kiệm năng lượng, tiêu thụ ít điện hơn các mẫu cũ.) |
Hyper-efficient /ˌhaɪpər.ɪˈfɪʃənt/ | Vô cùng hiệu quả | The assembly line process is hyper-efficient, allowing for rapid production with minimal waste. (Quy trình dây chuyền lắp ráp rất hiệu quả, cho phép sản xuất nhanh chóng với chất thải tối thiểu.) |
Super-efficient /ˌsuːpər.ɪˈfɪʃənt/ | The new air conditioning system is super-efficient, cooling the entire house while using less energy. (Hệ thống điều hòa không khí mới vô cùng hiệu quả, làm mát toàn bộ ngôi nhà đồng thời sử dụng ít năng lượng hơn.) | |
Ultra-efficient /ˌʌltrə.ɪˈfɪʃənt/ | The ultra-efficient algorithm streamlined the data analysis process, saving time and resources. (Thuật toán cực kỳ hiệu quả đã tối ưu quy trình phân tích dữ liệu, tiết kiệm thời gian và tài nguyên.) |
III. What is Efficiency?
Efficiency is often confused with Effective and Efficient. Let's refer to the concepts, synonyms, and common phrases associated with Efficiency with Mytour right below!
1. Concept
In English, Efficiency is pronounced as /ɪˈfɪʃ.ən.si/, functioning as a noun, meaning: performance; effectiveness (achieving the highest quality of work using as little energy, fuel, effort, etc., as possible). For example:
- The design of the solar panels is inspired by the efficiency with which plants convert sunlight into sugar. (Thiết kế của các tấm pin năng lượng mặt trời lấy cảm hứng từ cách mà cây cối chuyển đổi ánh sáng mặt trời thành năng lượng.)
- The company says it wants to improve working conditions, increase efficiency, and generally make the more profitable. (Công ty cho biết họ muốn cải thiện điều kiện làm việc, tăng hiệu suất và nói chung là mang lại nhiều lợi nhuận hơn.)
2. Từ tương đồng
Từ đồng nghĩa với Efficiency | Ý nghĩa | Ví dụ |
Effectiveness /ɪˈfɛktɪvnəs/
| Sự hiệu quả | The effectiveness of the new system was evident in the reduction of processing time. (Độ hiệu quả của hệ thống mới thể hiện rõ ở việc giảm thời gian xử lý.) |
Productiveness /prəˈdʌktɪvnəs/
| Năng suất | The team's productiveness increased significantly after implementing the new workflow. (Năng suất của nhóm tăng lên đáng kể sau khi triển khai quy trình làm việc mới.) |
Proficiency /prəˈfɪʃənsi/ | Khả năng, sự tài giỏi, sự thành thạo, tài năng (về cái gì) | Jane’s proficiency in managing projects led to greater efficiency in the department. (Khả năng quản lý dự án thành thạo của Jane đã giúp bộ phận có hiệu suất tốt hơn.) |
Prowess /ˈpraʊɪs/ | Năng lực; sự tinh thông, sự thành thạo | Jack’s technical prowess allowed him to complete tasks with remarkable efficiency. (Chuyên môn kỹ thuật của Jack cho phép anh hoàn thành nhiệm vụ với hiệu suất cao.) |
Adeptness /ˈædɛptnəs/ | Sự thành thạo, tinh thông | Anna’s adeptness in problem-solving contributed to the overall efficiency of the team. (Sự thành thạo trong việc giải quyết vấn đề của Anna đã góp phần nâng cao hiệu quả chung của nhóm.) |
Capability /ˌkeɪpəˈbɪlɪti/ | Năng suất | The company invested in new technology to enhance its capability and efficiency. (Công ty đầu tư vào công nghệ mới để nâng cao năng suất và hiệu quả.) |
Competence /ˈkɒmpɪtəns/ | Năng lực | Employees undergo training to improve their competence and contribute to the efficiency of the organization. (Nhân viên được đào tạo để nâng cao năng lực và đóng góp vào hiệu suất của tổ chức.) |
Expertise /ˌɛkspɜːˈtiːz/ | Chuyên môn | John’s expertise in logistics helped optimize the supply chain for maximum efficiency. (Chuyên môn của John về vận chuyển hàng hóa đã giúp tối ưu hóa chuỗi cung ứng để đạt hiệu quả tối đa.) |
Potency /ˈpoʊtənsi/ | Sức mạnh, sự hiệu nghiệm (thuốc) | The potency of the new cleaning solution improved the efficiency of the cleaning process. (Sức mạnh của dung dịch làm sạch mới đã cải thiện hiệu suất của quá trình làm sạch.) |
Resourcefulness /rɪˈsɔːrsfʊlnəs/
| Sự tháo vát | Their resourcefulness in finding innovative solutions enhanced overall efficiency in the workplace. (Sự tháo vát của họ trong việc tìm kiếm các giải pháp sáng tạo đã nâng cao hiệu suất chung tại nơi làm việc.) |
3. Từ và cụm từ đi kèm với Độ hiệu quả
Từ và cụm từ đi với Efficiency | Ý nghĩa | Ví dụ |
Business/ economic/ operational efficiency | Hiệu quả kinh doanh/ kinh tế/ hoạt động | The company implemented new processes to boost business efficiency and increase profits. (Công ty đã triển khai các quy trình mới để nâng cao hiệu quả kinh doanh và tăng lợi nhuận.) |
Achieve/ boost/ improve efficiency | Đạt/ tăng/ nâng cao hiệu suất | Our goal is to achieve efficiency in our production line to reduce costs and enhance competitiveness. (Mục tiêu của chúng tôi là đạt hiệu suất trong dây chuyền sản xuất để giảm chi phí và nâng cao khả năng cạnh tranh.) |
Improve/ increase/ maximize efficiency | Nâng cao/ tăng/ tối đa hóa hiệu suất | By investing in employee training, the company aims to improve efficiency and productivity. (Thông qua việc chú trọng vào đào tạo nhân viên, công ty hướng tới nâng cao hiệu quả và năng suất.) |
Improved/ increased/ greater efficiency | Hiệu suất được cải thiện/ tăng/ cao hơn | The introduction of automation technology led to improved efficiency in the manufacturing process. (Sự ra đời của công nghệ tự động hóa đã giúp hiệu suất được cải thiện trong quá trình sản xuất.) |
Efficiency gains/ improvements/ savings | Những hiệu quả có được/ sự cải tiến trong hiệu suất/ tiết kiệm chi phí | The efficiency gains from streamlining operations allowed the company to expand its market share. (Những hiệu quả có được từ việc tinh giản vận hành đã giúp công ty mở rộng thị phần của mình.) |
Administrative efficiency | Hiệu quả trong quản trị | The government is working to improve administrative efficiency to deliver better services to citizens. (Chính phủ đang nỗ lực cải thiện hiệu quả trong quản trị để cung cấp dịch vụ tốt hơn cho người dân.) |
Aerodynamic efficiency | Hiệu suất khí động học | The design of the new car prioritizes aerodynamic efficiency for better fuel economy. (Thiết kế của xe mới ưu tiên hiệu quả khí động học để tiết kiệm nhiên liệu tốt hơn.) |
Average efficiency | Hiệu suất trung bình | The average efficiency of the solar panels exceeded expectations, generating more power than anticipated. (Hiệu suất trung bình của các tấm pin năng lượng mặt trời vượt quá mong đợi, tạo ra nhiều năng lượng hơn dự kiến.) |
III. Sự khác biệt giữa Efficiency, Effective và Efficient
Efficiency, Effective và Efficient khác nhau ở điểm nào? Để biết khi nào nên sử dụng Efficiency, Effective và Efficient trong các trường hợp khác nhau, hãy cùng Mytour khám phá bảng so sánh dưới đây nhé!
Phân biệt | Efficiency | Effective | Efficient |
Từ loại | Danh từ | Tính từ | |
Ý nghĩa | Hiệu suất (khả năng hoàn thành công việc một cách nhanh chóng và hiệu quả) | Làm việc hiệu quả, đạt được thành công như mong muốn | Làm việc một cách có tổ chức, sử dụng ít tài nguyên như thời gian, năng lượng, hay nguyên liệu,... để đạt được hiệu quả |
Ví dụ | The new manufacturing process improved efficiency by reducing waste and increasing output. (Quy trình sản xuất mới đã cải thiện hiệu suất bằng cách giảm chất thải và tăng sản lượng.) | The marketing campaign was highly effective in reaching the target audience and increasing sales. (Chiến dịch tiếp thị có hiệu quả cao trong việc tiếp cận đối tượng mục tiêu và tăng doanh số bán hàng.) | The efficient use of resources allowed the team to complete the project ahead of schedule and under budget. (Việc sử dụng hiệu quả các nguồn lực giúp nhóm hoàn thành dự án trước thời hạn và không chi tiêu vượt quá ngân sách.) |
IV. Bài tập phân biệt Efficiency, Effective và Efficient
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng và phân biệt chính xác sự khác nhau giữa Efficiency, Effective và Efficient, hãy hoàn thành ngay bài tập dưới đây cùng Mytour bạn nhé!
1. Bài tập: Điền từ Efficiency, Effective hoặc Efficient vào chỗ trống
- The ________ of the new production process resulted in cost savings for the company.
- The marketing campaign was highly ________ in increasing brand awareness.
- He was ________ in completing the task quickly and accurately.
- The ________ of the public transportation system saved commuters time and money.
- Her negotiation skills were ________ in securing a favorable deal for the company.
- The ________ use of energy reduced utility costs for the household.
- The ________ allocation of resources maximized profits for the business.
- His leadership style was ________ in motivating team members to achieve their goals.
- The ________ organization of files made it easy to locate important documents.
- The medication proved to be ________ in treating the patient's symptoms.
2: Đáp án
1 - efficiency | 2 - effective | 3 - efficient | 4 - efficiency | 5 - effective |
6 - efficient | 7 - efficient | 8 - effective | 9 - efficient | 10 - effective |
Hy vọng sau khi đọc bài viết này các bạn đã hiểu rõ về “Efficiency, Effective và Efficient là gì?” cũng như biết phân biệt chúng. Hãy tiếp tục đón đọc các kiến thức tiếng Anh hữu ích trên Mytour để cập nhật thêm nhiều thông tin bổ ích nhé!