Key takeaways |
---|
Have you ever:
Do you ever:
|
The meaning of Have you ever and Do you ever
Ví dụ:
Have you ever eaten Thai food? (Từ trước đến nay bạn đã từng ăn đồ Thái bao giờ chưa?)
Do you ever wish you could travel more? (Bạn có bao giờ ước mình có thể đi du lịch nhiều hơn không?)
Have you ever been discriminated against? (Bạn đã từng bị phân biệt đối xử chưa?)
Do they ever get different results if you run the model several times with the same settings? (Họ có bao giờ nhận được những kết quả khác nhau nếu chạy mô hình nhiều lần với cùng các cài đặt không?)
Tuy vậy, giữa 2 cấu trúc trên có sự khác biệt nhỏ về cách sử dụng thì và về tính chất của hành động.
Formulas and usage
Structure of “Have you ever”
Công thức: Have you ever + V(_ed/PP) + O
Cách dùng: Dùng trong thì hiện tại hoàn thành, nhấn mạnh vào yếu tố “đã từng có được trải nghiệm nào đó trong đời hay chưa”
Ví dụ:
Have you ever driven a motorbike after you were drinking? (Bạn đã từng lái xe sau khi uống rượu bia hay chưa?)
⇒ Người hỏi câu này muốn hỏi về trải nghiệm trong quá khứ
Ví dụ khác:
Have you ever listened to the bird singing in the morning? (Bạn đã bao giờ nghe tiếng chim hót vào buổi sáng?)
Has she ever had any heart or asthma problems in the past? (Cô ấy đã từng mắc bệnh gì về tim hay hen suyễn trong quá khứ chưa?)
Have you ever travelled abroad? (Có bao giờ bạn đi du lịch nước ngoài?)
Structure of “Do you ever”
Công thức: Do you ever + V + O
Cách dùng: Dùng trong thì hiện tại đơn
hoặc quá khứ đơn
(cần chia “do” thành “did”), thường nhấn mạnh vào yếu tố lặp lại của hành động.
Ví dụ:
Do you ever listen to what I say? (Anh có bao giờ lắng nghe những gì tôi nói không?)
⇒ Người nói câu này ám chỉ hành vi không chịu lắng nghe đã lặp lại nhiều lần rồi.
Ví dụ khác:
Do you ever hit the gym? (Bạn đã bao giờ tập gym chưa?)
Do you ever submit your assignment late? (Bạn có bao giờ nộp bài muộn không?)
Do you ever go to school by bus alone? (Bạn đã bao giờ đi học bằng xe buýt một mình chưa?)
Lưu ý: “Do you ever” thường được dùng với những động từ chỉ hoạt động trong tâm trí như feel, think, wonder, see, find, wish,…
Differentiating Have you ever and Do you ever
Have you ever | Do you ever | |
Công thức | Have you ever + V(_ed/PP) + O | Do you ever + V + O |
Cách dùng | Sử dụng trong thì hiện tại hoàn thành Nhấn mạnh tính trải nghiệm 1 hành động trong đời (thường là 1 lần hoặc rất hiếm) | Sử dụng trong thì hiện tại đơn hoặc quá khứ đơn Nhấn mạnh tính lặp lại của hành động |
Ví dụ | Anne: “Have you ever been to KFC?” Britney: “Yeah.” Anne: “Was it good?” → Khi Britney trả lời là “có”, Anne hỏi về cảm nhận của Britney về trải nghiệm đó (vì đây là trải nghiệm hiếm hoi trong đời) | Anne: “Did you ever go to KFC?” Britney: “Yeah.” Anne: “When was that?” → Khi Britney trả lời là “có”, Anne hỏi về thời gian mà Britney đến đó (vì đây là trải nghiệm lặp lại, nên vấn đề là thời gian đến là khi nào) |
* Lưu ý: Nhiều người bản xứ không phân biệt rạch ròi 2 cấu trúc trên mà vẫn dùng chúng thay thế cho nhau.
Application exercises
Câu 1
A: _____ you ever _____ a wild tiger? (see)
B: Yes, I have. It was 4 years ago.
Câu 2
A: _____ you ever _____ to the gym? (go)
B: No, not usually.
Câu 3
A: _____ you ever _____ alone? (travel)
B: No, not usually.
Câu 4
A: _____ you ever _____ to Switzerland? (be)
B: Never I have been to Switzerland.
Câu 5
A: _____ you ever _____ coffee? (drink)
B: Yes, I regularly drink in the afternoon.
Câu 6
A: _____ you ever _____ sushi? (eat)
B: Nope, I've never.
Solution
Have - observed
Do - venture
Do - journey
Have - existed
Do - sip
Do - devour