1. What does the preposition 'in' mean?
In English, the preposition 'in' means inside.
The preposition 'in' is often used to connect two or more words in a sentence, used to indicate time or location.
Eg:
- The cat is sleeping in the box. (Con mèo đang ngủ trong hộp.)
- She was born in 1990. (Cô ấy được sinh vào năm 1990.)
- We will have a meeting in the conference room. (Chúng tôi sẽ có cuộc họp trong phòng họp.)
- The book is in the library. (Cuốn sách ở trong thư viện)
2. How to use the preposition 'in'
2.1. In được sử dụng để chỉ vị trí trong không gian
Giới từ in được dùng với các danh từ đang nằm trong một không gian đóng kín (bao quanh hoặc đóng lại ở mọi phía).
- In a box: Trong một hộp.
- In a room: Trong một căn phòng.
- In a country: Trong một quốc gia
2.2. In được sử dụng để chỉ thời gian
Giới từ in được sử dụng cho các tháng, năm, thế kỷ và các giai đoạn dài.
Ví dụ:
- My birthday is in January. (Sinh nhật của tôi là vào tháng Một.)
- The Declaration of Independence was signed in 1776. (Tuyên ngôn Độc lập được ký vào năm 1776.)
- The Industrial Revolution began in the 18th century. (Cách mạng Công nghiệp bắt đầu vào thế kỷ 18.)
- In the Middle Ages, castles were common in Europe. (Trong thời kỳ Trung Cổ, các lâu đài thường gặp ở châu Âu.)
3. Đặt in ở đâu? Vị trí của giới từ in trong tiếng Anh
3.1. Trước giới từ là gì?
Trước giới từ là danh từ (noun + preposition)
Ví dụ:
- I found a letter under the table. (Tôi tìm thấy một lá thư dưới bàn.)
- The money is in the envelope. (Tiền nằm trong phong bì.)
- There’s a surprise in the box. (Có một sự bất ngờ trong hộp.)
Trước giới từ là tính từ (adjective + preposition)
Ví dụ:
- She’s afraid of heights. (Cô ấy sợ độ cao.)
- She’s skilled in computer programming. (Cô ấy giỏi lập trình máy tính.)
- They are excited in the new movie. (Họ phấn khích về bộ phim mới.)
Trước giới từ là động từ (verb + preposition)
Ví dụ:
- She succeeded in passing the exam. (Cô ấy đã thành công trong việc đỗ kỳ thi.)
- He apologized for the mistake. (Anh ấy xin lỗi về lỗi lầm.)
- They are considering moving to a new city. (Họ đang xem xét việc chuyển đến một thành phố mới.)
3.2. Đằng sau giới từ là gì? Đằng sau in là gì?
In cũng là một giới từ nên sau in sẽ theo các quy tắc sau đây:
Sau in là cụm danh từ (trong tiếng Anh là noun phrase)
Ví dụ:
- I found a book in the library. (Tôi tìm thấy một quyển sách trong thư viện.)
- There’s a delicious cake in the refrigerator. (Có một cái bánh ngon trong tủ lạnh.)
- He spotted a beautiful painting in the art gallery. (Anh ấy thấy một bức tranh đẹp trong phòng trưng bày nghệ thuật.)
Sau in là đại từ (trong tiếng Anh là pronouns)
Ví dụ:
- She left her keys in it. (Cô ấy đã để quên chìa khóa trong đó.)
- Put your jacket in the closet. (Đặt áo khoác của bạn vào tủ.)
Sau in là danh động từ (trong tiếng Anh là Gerund hoặc V-ing)
Ví dụ:
- She’s interested in learning new languages. (Cô ấy quan tâm đến việc học ngôn ngữ mới.)
- I enjoy swimming in the ocean. (Tôi thích bơi biển.)
- He specializes in repairing vintage cars. (Anh ấy chuyên sửa chữa xe cổ điển.)
4. Tác dụng của giới từ in
Mô tả vị trí không gian: Diễn tả việc nằm bên trong hoặc vị trí cụ thể của một đối tượng trong không gian.
Ví dụ:
- The keys are in the drawer. (Chìa khóa ở trong ngăn kéo.)
- He found his shoes in the closet. (Anh ấy tìm thấy đôi giày của mình trong tủ.)
Đặc thù thời gian: Xác định một khoảng thời gian cụ thể hoặc một thời điểm xác định trong tương lai.
Ví dụ:
- The concert is in two hours. (Buổi hòa nhạc sẽ diễn ra trong hai giờ nữa.)
- The train is arriving in the morning. (Chuyến tàu sẽ đến vào buổi sáng.)
Liên kết các thành phần trong câu: Kết nối cụm danh từ với động từ hoặc các thành phần khác trong câu, giúp thể hiện mối quan hệ giữa chúng.
Ví dụ:
- She is interested in the book. (Cô ấy quan tâm đến cuốn sách.)
- They believe in the power of teamwork. (Họ tin vào sức mạnh của làm việc nhóm.)
Chỉ tình trạng hoặc điều kiện: Mô tả tình trạng hoặc điều kiện của một đối tượng hoặc tình huống.
Ví dụ:
- He’s in a hurry to catch his flight. (Anh ấy đang vội để kịp chuyến bay của mình.)
- She’s in good health. (Cô ấy đang khỏe mạnh.)
5. Phân biệt cách dùng on, in, at
Giới từ in | Giới từ at | Giới từ on | |
Các buổi trong ngày | Dùng để chỉ các buổi lớn trong ngày như in the morning, in the afternoon, | Dùng để chỉ các buổi ngắn chỉ kéo dài vài tiếng như (at noon, at night… | Không được dùng để chỉ buổi |
Các dịp lễ | Dùng để chỉ cả dịp nghỉ lễ kéo dài | Dùng để chỉ cả dịp nghỉ lễ kéo dài | Dùng để chỉ ngày chính của dịp lễ như on Christmas day, on New Year’s Eve |
Chỉ thời gian | Dùng cho tháng, năm, thế kỷ và giai đoạn dài | Dùng để chỉ tại một thời gian chính xác | Dùng cho ngày và hàng ngày |
Chỉ địa điểm | Dùng để chỉ bên trong sự vật | Dùng để thông báo ai đó đang ở địa điểm đó | Dùng để chỉ bên trên sự vật |
Chú ý: Khi có các từ last, next, every, this trong cụm từ, không sử dụng giới từ in.
6. Bài tập về giới từ in
Exercise 1: Fill in the appropriate preposition in the blanks
- I will meet you ___ the restaurant for dinner.
- The cat is sitting ___ the table.
- She is always busy ___ the weekends.
- The conference will be held ___ the 5th of May.
- They arrived ___ the airport early in the morning.
- The book is ___ the shelf, right next to the dictionary.
- We usually go camping ___ the summer.
- The keys are ___ the drawer in the kitchen.
- The train departs ___ 8:30 AM.
- The concert will take place ___ the park.
Exercise 2: Circle the correct answer
1. We had a picnic ___ the park.
- a. at
- b. on
- c. in
- d. (Không cần giới từ)
2. The cat is resting ___ the bed.
- a. at
- b. on
- c. in
- d. (Không cần giới từ)
3. The appointment is set ___ 3 PM.
- a. at
- b. on
- c. in
- d. (Không cần giới từ)
4. They reside ___ a lovely house beside the lake.
- a. at
- b. on
- c. in
- d. (Không cần giới từ)
5. I’ll be waiting for you ___ the street corner.
- a. at
- b. on
- c. in
- d. (Không cần giới từ)
6. She always works diligently ___ weekdays.
- a. at
- b. on
- c. in
- d. (Không cần giới từ)
7. The concert will take place ___ the stadium.
- a. at
- b. on
- c. in
- d. (Không cần giới từ)
8. My birthday is ___ December 15th.
- a. at
- b. on
- c. in
- d. (Không cần giới từ)
9. The cat is seated ___ the windowsill.
- a. at
- b. on
- c. in
- d. (Không cần giới từ)
10. We’ll rendezvous with you ___ the airport.
- a. at
- b. on
- c. in
- d. (Không cần giới từ)
Answer for Exercise 1
- At
- On
- On
- On
- At
- On
- In
- In
- At
- In
Answer for Exercise 2
- A
- C
- A
- C
- A
- B
- C
- C
- C
- A