1. What is 'As if'? What is 'As though'?
Cấu trúc As if As though có nghĩa là như thể là…/ cứ như là…, thường được dùng để mô tả tình trạng của sự vật, hiện tượng nào đó hoặc mang ý nghĩa mỉa mai sự việc, hành động nào đó.
Khi được dùng với ý nghĩa mô tả:
Eg: Kia looks as if he knows the answer. (Kia trông như biết đáp án)
→ Trong trường hợp này, người nói đang mô tả tình trạng rằng Kia biết câu trả lời.
Khi được dùng với ý nghĩa mỉa mai:
Eg: Kia looks as if he knew the answer. (Kia trông có vẻ như biết đáp án)
→ Trong trường hợp này, Kia tiết lộ rằng anh ấy biết câu trả lời, nhưng chưa chắc liệu anh ấy đã biết câu trả lời hay chưa, người nói muốn châm biếm về sự tiết lộ của Kia).
2. Cách sử dụng cấu trúc As if As though
2.1. Cấu trúc As if As though đi kèm với các động từ chỉ giác quan
Cấu trúc As if/As though thường đi với các động từ chỉ giác quan như: look, smell, sound, taste, feel.
Cấu trúc:
S + V + as if / as though + S + V |
Lưu ý: động từ ở mệnh đề chính chia theo thì nào thì động từ ở mệnh đề As if As though chia theo thì đó.
Ví dụ:
- The watermelon tastes bad as if it is going to be rotten. (Quả dưa hấu có vị rất tệ, cứ như nó sắp bị thối vậy).
- Rose sounds as if she gets a stomach. (Rose nghe cứ như cô ấy bị đau bụng).
- Daisy looked happy as though she just won the lottery. (Daisy trông rất vui vẻ cứ như là cô ấy vừa trúng xổ số vậy).
2.2. Cấu trúc As if As though để diễn tả tình huống có thật
Cấu trúc As if As though trong trường hợp này được sử dụng để mô tả các tình huống có thật (những sự vật, sự việc rõ ràng). Sử dụng cấu trúc này giúp mô tả và so sánh các sự vật, hiện tượng, sự việc.
Structure
Ở thì hiện tại
S + Vs/es + as if / as though + S + Vs/es… |
E.g.: Jolie runs as if she has nothing to lose. (Jolie chạy như thể cô ấy không có gì để mất).
Ở thì quá khứ
S + V-ed + as if / as though + S + V-ed… |
E.g.: Jolie ran as if someone were chasing her. (Jolie chạy như thể có ai đang đuổi theo cô ấy).
2.3. As if/As though structure used to describe unreal situations in the present
Cấu trúc As if/As though khi được dùng để diễn tả tình huống không có thật nghĩa là nó diễn tả tình huống giả định, không có thật trong hiện tại.
Structure:
S + Vs/es + as if / as though + S + V-ed |
Lưu ý: Sau As if/As though, động từ “to be” được sử dụng là “were” với bất kỳ chủ ngữ nào.
For example:
- The old man dresses as if it were winter even in the winter. (Ông cụ ăn mặc cứ như bây giờ là mùa hè).
→ It's not summer now
- He acts as though he were rich. (Anh ta cứ làm như thể là anh ta giàu có lắm).
→ In reality, he is not wealthy.
- He talks as if he knew everything in the world. (Anh ấy nói như thể anh ấy biết mọi thứ về thế giới).
→ In reality, he doesn't know much.
2.4. As if As though structure used to describe unreal situations in the past
Cấu trúc As if/As though khi được dùng để diễn tả tình huống không có thật nghĩa là nó diễn tả tình huống giả định, không có thật trong quá khứ.
Structure:
S + V-ed + as if / as though + S + V-p2 |
For example:
- Joss looked as though he had seen a ghost. (Trông Joss như thể anh ta vừa gặp ma)
→ In reality, he doesn't see ghosts.
- She talked about the contest as if she had won the grand prize. (Cô ấy nói về cuộc thi như thể cô ấy đã đạt được giải thưởng danh giá).
→ In reality, she hasn't won any prestigious awards.
2.5. Another usage of the As if As though structure
Ngoài 4 cách dùng nêu trên, có một số trường hợp AS IF / AS THOUGH không tuân theo nguyên tắc đó là: Sử dụng To + V hoặc cụm giới từ đi sau.
Structure:
S + Vs/es/ed + as if / as though + to V / cụm giới từ |
E.g.:
- Jenny ran out as though to chase the dog. (Jenny chạy ra ngoài cứ như để đuổi theo chú chó).
- They looked at each other as if in doubt. (Họ nhìn nhau cứ như là nghi ngờ nhau vậy).
3. Considerations when using the As if As though structure
Mệnh đề sau As if As though không hẳn luôn tuân theo những quy tắc trên. Ở một số trường hợp, nếu điều kiện trong câu là có thật hoặc theo người nói điều đó là có thật thì những công thức trên không được sử dụng. Động từ ở mệnh đề sau cấu trúc diễn biến bình thường theo mối quan hệ với mệnh đề chính.
E.g.: She looks as if she has finished the sawing. (Trông cô ấy cứ như đã khâu xong rồi).
4. Exercises on the As if As though structure
Viết lại những câu sau sử dụng As if As though:
- They talk like kings.
→ They converse as if they are old friends.
- She makes up like an actress.
→ She invents stories as though she is a novelist.
- Mary dresses up like a queen.
→ Mary dresses herself up elegantly.
- She pretends not to know me.
→ She appears beautifully groomed.
- 5.You speak like a prophet
→ You communicate as if you have all the answers.
- He spends like a prince.
→ He spends his money as if it grows on trees.
- My head seems to be on fire now.
→ I feel overwhelmed by the workload.
- I had a feeling that I was walking in the air.
→ I feel overwhelmed by the workload.
- She cries like a baby.
→ She cries as if her heart is breaking.
- He behaves like an owner of the place.
4.1. Answer
- They talk as if / as though they were kings.
- She makes up as if / as though she were an actress.
- Mary dresses up as if / as though she were a queen.
- She looks as if / as though she didn’t know me.
- You speak as if / as though you were a prophet.
- He spends his money as if / as though he were a prince.
- I feel as if / as though my head were on fire now.
- I feel as if / as though I had been walking in the air.
- She cries as if / as though she were a baby.
- He behaves as if / as though he were an owner of the place.