1. What does 'At this time' mean?
In English, 'at this time' means 'lúc đó'.
'At this time' is often used to refer to a specific moment in the past, present, or future. It can replace other phrases like 'now', 'currently', 'at the moment', or 'at present' and is used to emphasize the current or recent timing of an event.
Eg:
- I’m in a meeting at this time; can I call you back later? (Tôi đang trong cuộc họp lúc này; tôi có thể gọi lại sau được không?)
- At this time, we are unable to offer refunds for this product. (Hiện tại, chúng tôi không thể hoàn trả tiền cho sản phẩm này.)
- He is not available to speak at this time, but he will return your call later. (Anh ta không thể nói chuyện vào thời điểm này, nhưng anh ta sẽ gọi lại sau.)
2. What is the meaning of 'At this time'?
Eg:
- At this time tomorrow, I will be flying to Paris. (Vào thời điểm này vào ngày mai, tôi sẽ đang bay đến Paris.)
- At this time next week, we will be enjoying our vacation at the beach. (Vào thời điểm này vào tuần tới, chúng ta sẽ đang tận hưởng kỳ nghỉ tại bãi biển.)
- At this time next year, I will be finishing my degree. (Vào thời điểm này vào năm sau, tôi sẽ hoàn tất bằng cử nhân của mình.)
3. Structure and usage of future continuous tense
3.1. Structure of future continuous tense
- (+) S + will + be + V-ing
- (-) S + will + not + be + V-ing
- (?) Will + S + be + V-ing ?
Eg:
- She will be studying for her exams tomorrow. (Cô ấy sẽ đang học cho kỳ thi của mình vào ngày mai.)
- I will not be attending the meeting next week. (Tôi sẽ không tham dự cuộc họp vào tuần tới.)
- Will you be working on the project this weekend? (Bạn sẽ có đang làm việc trên dự án vào cuối tuần này không?)
3.2. Usage of future continuous tense
Used to talk about an action or event that will be happening at a specific time in the future.
Eg:
- I will be having dinner at 7 PM tonight. (Tôi sẽ đang ăn tối lúc 7 giờ tối nay.)
- They will be flying to London next month. (Họ sẽ đang bay đến London vào tháng tới.)
Used to describe an action or event that will be ongoing in the future when another action or event interrupts.
Eg:
- I will be studying when you call me tomorrow. (Tôi sẽ đang học khi bạn gọi cho tôi vào ngày mai.)
- She will be cooking dinner while I’m watching TV. (Cô ấy sẽ đang nấu bữa tối trong khi tôi đang xem TV.)
Used to describe an action or event that continues over a specific period of time.
Eg:
- They will be working on the project all day tomorrow. (Họ sẽ đang làm việc trên dự án suốt cả ngày vào ngày mai.)
- The event will be taking place for the entire weekend. (Sự kiện sẽ diễn ra suốt cả cuối tuần.)
Used to refer to an action or event that will occur according to a schedule or part of a plan.
Eg:
- The conference will be starting at 9 AM and ending at 5 PM. (Hội nghị sẽ bắt đầu lúc 9 giờ sáng và kết thúc lúc 5 giờ chiều.)
- The tour will be visiting several historic sites in the morning. (Chuyến tham quan sẽ đang thăm một số địa điểm lịch sử vào buổi sáng.)
Combined with 'still' to indicate actions or events that have been ongoing in the present and are predicted to continue into the future.
Eg: He is currently working on the report and will continue into the evening. (Anh ấy hiện đang làm việc trên bản báo cáo và sẽ tiếp tục vào buổi tối.)
4. Các thành ngữ liên quan đến thời điểm này
4.1. Vào thời điểm đó
Cấu trúc: At the time + of + V-ing/ Np hoặc At the time + mệnh đề
Ý nghĩa: Trong khi, vào lúc
Cách sử dụng: Diễn tả sự việc xảy ra tại một thời điểm hoặc trong một khoảng thời gian nhất định.
Eg:
- At the time of the accident, he was driving his car. (Tại thời điểm xảy ra tai nạn, anh ta đang lái xe của mình.)
- She didn’t have a job at the time she met him. (Cô ấy không có công việc tại thời điểm cô ấy gặp anh ta.)
- At the time, I didn’t understand the importance of the decision. (Lúc đó, tôi không hiểu rõ sự quan trọng của quyết định đó.)
4.2. Đôi khi
At times: đôi khi, thỉnh thoảng (= sometimes).
Eg:
- At times, I enjoy taking long walks in the park to clear my mind. (Đôi khi, tôi thích đi dạo dài trong công viên để làm sạch tâm trí.)
- Parenting can be challenging, but it’s also rewarding at times. (Việc làm cha mẹ có thể khó khăn, nhưng cũng đáng giá đôi khi.)
- He can be very moody at times, but he’s usually a cheerful person. (Anh ấy có thể thất thường đôi khi, nhưng thường là một người vui vẻ.)
4.3. Trong suốt thời gian
During the time: Trong khoảng thời gian
Cách sử dụng: Cụm từ này được dùng để chỉ một khoảng thời gian chung chung nào đó, không cụ thể.
Eg:
- During the time I lived in New York, I made many new friends. (Trong thời gian tôi sống ở New York, tôi đã kết thêm nhiều người bạn mới.)
- She improved her language skills during the time she spent studying abroad. (Cô ấy đã cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình trong thời gian cô ấy học ở nước ngoài.)
- During the time of the Renaissance, art and culture flourished in Europe. (Trong thời kỳ Phục hưng, nghệ thuật và văn hóa thịnh vượng ở châu Âu.)
4.4. At this time last year là gì?
At this time last year: Giờ này năm ngoái
At this time last year được dùng để so sánh một sự kiện hoặc tình hình hiện tại với tình hình hoặc sự kiện xảy ra vào cùng thời điểm trong năm trước đó. Cụm từ này giúp người ta nêu bật sự thay đổi hoặc sự tương phản giữa hai khoảng thời gian khác nhau.
Eg:
- At this time last year, I was traveling in Europe. (Vào thời điểm này năm ngoái, tôi đang du lịch ở châu Âu.)
- At this time last year, our company was facing financial difficulties, but now we’re profitable. (Vào thời điểm này năm ngoái, công ty của chúng tôi đang đối mặt với khó khăn tài chính, nhưng bây giờ chúng tôi đang có lợi nhuận.)
- At this time last year, I had just started learning a new language, and now I’m fluent in it. (Vào thời điểm này năm ngoái, tôi vừa mới bắt đầu học một ngôn ngữ mới, và bây giờ tôi nói thành thạo nó.)
4.5. At this time tomorrow là thì gì?
At this time tomorrow: Bằng giờ này ngày mai
At this time tomorrow là từ khóa của thì tương lai tiếp diễn, được dùng để chỉ ra một sự kiện đang diễn ra hoặc dự kiến sẽ diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong tương lai.
Eg: At this time tomorrow (Thì tương lai tiếp diễn): At this time tomorrow, I will be attending a conference on sustainable energy solutions. (Bằng giờ này ngày mai, tôi sẽ tham dự một hội nghị về các giải pháp về năng lượng bền vững.)
4.6. At this time yesterday là thì gì?
At this time yesterday: Bằng giờ này hôm qua
At this time yesterday là từ khóa của thì quá khứ tiếp diễn dùng để chỉ ra một sự kiện đã diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ.
Eg: At this time yesterday (Thì quá khứ tiếp diễn): At this time yesterday, I was enjoying a relaxing evening with my friends. (Bằng giờ này hôm qua, tôi đang thưởng thức một buổi tối thư giãn cùng bạn bè.)
4.7. At this time next week là thì gì?
At this time next week: Bằng giờ này tuần sau
At this time next week là từ khóa của thì tương lai tiếp diễn, được dùng để chỉ ra một sự kiện đang hoặc dự kiến sẽ diễn ra vào một thời điểm cụ thể trong tương lai.
Eg: At this time next week (Thì tương lai tiếp diễn): At this time next week, I will be traveling to a tropical vacation destination. (Bằng giờ này tuần sau, tôi sẽ đang trên đường đi đến một điểm đến nghỉ mát nhiệt đới.)
Vì vậy, bài viết trên đã giúp bạn giải đáp thắc mắc về at this time là gì, cách sử dụng và là dấu hiệu của thì nào. Hy vọng những chia sẻ trên của Mytour có thể giúp bạn hiểu và sử dụng cụm từ này một cách chính xác nhé!Bên cạnh đó, nếu bạn muốn mở rộng kiến thức và học thêm nhiều cấu trúc, từ vựng mới, hãy tham khảo ngay phần IELTS Grammar của Mytour hoặc để lại bình luận bên dưới để được hỗ trợ nhé!