Key takeaways |
---|
Ý Nghĩa:
Nguồn Gốc:
Cách Dùng trong Tiếng Anh:
|
What is 'Back and forth'?
Phát âm
Trong Tiếng Anh - Anh: /ˌbæk ənd ˈfɔːθ/
Trong Tiếng Anh - Mỹ: /ˌbæk ənd ˈfɔrθ/
Ví dụ: "She swayed gently back and forth to the music." (Cô ấy nhẹ nhàng đung đưa qua lại theo nhạc.)
Phân Loại: Idiom - Cấp độ C2
Ở cấp độ C2, "back and forth" cho thấy mức độ sử dụng nâng cao trong ngôn ngữ tiếng Anh, thường được áp dụng trong các tình huống phức tạp hoặc chi tiết. Idiom này phổ biến trong mô tả sự chuyển động nhẹ nhàng, định kỳ, hoặc trong các cuộc thảo luận nhanh chóng, liên tục, phản ánh sự động đậy và thay đổi không ngừng trong cuộc sống hàng ngày.
Origin of 'Back and Forth'
Xuất Xứ và Sử Dụng Đầu Tiên
Cụm từ "back and forth" trong dạng danh từ bắt nguồn từ những năm 1940. Sự xuất hiện đầu tiên của nó được ghi nhận trong tác phẩm của William Alexander Percy vào năm 1941.
Hình Thành Trong Tiếng Anh
"Back and forth" được tạo ra bằng cách kết hợp hai từ "back" và "forth," cả hai đều là các trạng từ trong tiếng Anh. Sự kết hợp này tạo nên một ý nghĩa mới, mô tả sự di chuyển hoặc trao đổi liên tục và đều đặn.
Ý Nghĩa và Phát Triển
Sự hình thành và sử dụng rộng rãi của "back and forth" phản ánh sự linh hoạt và sáng tạo trong ngôn ngữ tiếng Anh, cho thấy cách mà ngôn ngữ thích nghi và phát triển theo thời gian.
Usage of 'Back and Forth' in English
1. Danh Từ (Noun)
"The constant back and forth in their conversation made it hard to follow." (Sự qua lại liên tục trong cuộc trò chuyện của họ khiến nó khó theo dõi.)
"There was a lot of back and forth before the agreement was finally signed." (Có rất nhiều thảo luận qua lại trước khi thỏa thuận cuối cùng được ký kết.)
2. Trạng Từ (Adverb)
"She walked back and forth nervously as she waited for the news." (Cô ấy đi lại lo lắng trong lúc chờ tin tức.)
"The pendulum swung back and forth steadily." (Con lắc đu đưa đi lại một cách đều đặn.)
3. Tính Từ (Adjective)
"They were engaged in a back-and-forth debate that lasted for hours." (Họ tham gia vào một cuộc tranh luận qua lại kéo dài hàng giờ.)
"The back-and-forth movement of the waves was mesmerizing." (Sự chuyển động qua lại của những con sóng thật là mê hoặc.)
4. Thành Ngữ (Idiom)
"Their relationship was always back and forth, never steady." (Mối quan hệ của họ luôn là lúc lên lúc xuống, không bao giờ ổn định.)
"The negotiations went back and forth for weeks without a clear outcome." (Cuộc đàm phán đi lại qua lại hàng tuần mà không có kết quả rõ ràng.)
Spill the tea là gì
Window shopping là gì
Couch potato là gì
Storm in a teacup là gì
Application of 'Back and Forth' in IELTS Speaking
Part 1
Do you prefer working alone or in a team?
Answer:
I enjoy working in a team because of the dynamic back and forth of ideas. This interaction often leads to creative solutions that might not emerge in solitary work.
(Tôi thích làm việc theo nhóm vì sự trao đổi qua lại của các ý tưởng. Sự tương tác này thường dẫn đến những giải pháp sáng tạo mà có thể không xuất hiện khi làm việc đơn độc.)
How do you handle disagreements with friends?
Answer:
I believe in having a constructive back-and-forth. It's important to listen and share perspectives openly to resolve disagreements amicably.
(Tôi tin vào việc có sự trao đổi qua lại mang tính xây dựng. Điều quan trọng là phải lắng nghe và chia sẻ quan điểm một cách cởi mở để giải quyết những bất đồng một cách thân thiện.)
Part 2
1. Describe a challenging project at work or school.
You should say:
|
---|
Answer:
The challenging project I'd like to describe marked a pivotal moment in my career when I was tasked with leading the development of a groundbreaking marketing strategy. This project was demanding and required meticulous planning and constant collaboration.
The primary challenge was harmonizing diverse ideas within our team. The project involved frequent back-and-forth discussions and brainstorming sessions to combine the best elements from each team member's input, which was mentally exhausting but crucial for refining our strategy.
I played the role of a mediator, ensuring everyone had a chance to voice their opinions. We established a structured framework for discussions, allowing us to consider various viewpoints and synthesize them into a cohesive plan.
During this process, I experienced a mix of frustration and satisfaction due to intense debates and numerous revisions. However, the satisfaction came from witnessing the project evolve into a highly effective marketing strategy.
In retrospect, I value the experience for enhancing my project management skills and reinforcing the importance of open communication and collaboration in achieving ambitious goals.
(Dự án đầy thử thách mà tôi muốn mô tả đã đánh dấu một thời điểm quan trọng trong sự nghiệp của tôi khi tôi được giao nhiệm vụ lãnh đạo việc phát triển một chiến lược tiếp thị mang tính đột phá. Dự án này đòi hỏi phải lập kế hoạch tỉ mỉ và hợp tác liên tục.
Thử thách chính là việc hài hòa các ý tưởng đa dạng trong nhóm của chúng tôi. Dự án bao gồm các cuộc thảo luận qua lại thường xuyên và các buổi động não để kết hợp những yếu tố tốt nhất từ ý kiến đóng góp của mỗi thành viên trong nhóm, điều này khiến tinh thần mệt mỏi nhưng lại rất quan trọng trong việc điều chỉnh chiến lược của chúng tôi.
Tôi đóng vai trò là người hòa giải, đảm bảo mọi người đều có cơ hội nói lên ý kiến của mình. Chúng tôi đã thiết lập một khuôn khổ có cấu trúc cho các cuộc thảo luận, cho phép chúng tôi xem xét các quan điểm khác nhau và tổng hợp chúng thành một kế hoạch gắn kết.
Trong quá trình này, tôi cảm thấy vừa thất vọng vừa hài lòng do những cuộc tranh luận căng thẳng và nhiều lần sửa đổi. Tuy nhiên, sự hài lòng đến từ việc chứng kiến dự án phát triển thành một chiến lược tiếp thị hiệu quả cao.
Nhìn lại, tôi đánh giá cao kinh nghiệm trong việc nâng cao kỹ năng quản lý dự án của mình và củng cố tầm quan trọng của giao tiếp và cộng tác cởi mở trong việc đạt được các mục tiêu đầy tham vọng.)
2. Describe an interesting discussion you had about how to do something.
You should say:
|
---|
Answer:
The discussion I'd like to share revolved around optimizing our workflow within our organization. I had this talk with a colleague who shares a similar role in our team.
The discussion focused on how we could streamline our processes to improve efficiency. We both had different ideas and approaches, which led to a stimulating back and forth exchange of opinions.
My colleague advocated for a more centralized approach, emphasizing the need for standardized procedures. On the other hand, I argued for a more decentralized approach, allowing for greater flexibility and autonomy among team members.
What made this discussion particularly interesting was the depth of our analysis and the passionate yet respectful way we defended our positions. We delved into the pros and cons of each approach, and this intellectual engagement kept us enthralled in the conversation.
Ultimately, we reached a consensus by combining elements from both our proposals, which led to a more balanced and efficient workflow. What I found most intriguing about this discussion was the realization that different perspectives can lead to innovative solutions when approached with an open mind. It reinforced the importance of constructive dialogue and collaborative problem-solving in our workplace.
(Cuộc thảo luận mà tôi muốn chia sẻ xoay quanh việc tối ưu hóa quy trình làm việc trong tổ chức của chúng tôi. Tôi đã có cuộc nói chuyện này với một đồng nghiệp có vai trò tương tự trong nhóm của chúng tôi.
Cuộc thảo luận tập trung vào cách chúng tôi có thể hợp lý hóa các quy trình của mình để nâng cao hiệu quả. Cả hai chúng tôi đều có những ý tưởng và cách tiếp cận khác nhau, dẫn đến việc trao đổi quan điểm qua lại đầy hứng thú.
Đồng nghiệp của tôi ủng hộ cách tiếp cận tập trung hơn, nhấn mạnh sự cần thiết của các thủ tục được tiêu chuẩn hóa. Mặt khác, tôi ủng hộ một cách tiếp cận phi tập trung hơn, cho phép các thành viên trong nhóm có sự linh hoạt và tự chủ cao hơn.
Điều làm cho cuộc thảo luận này trở nên đặc biệt thú vị là chiều sâu phân tích của chúng tôi và cách chúng tôi bảo vệ quan điểm của mình một cách đầy nhiệt huyết nhưng đầy tôn trọng. Chúng tôi đã đi sâu vào những ưu và nhược điểm của từng phương pháp và sự tham gia mang tính trí tuệ này đã khiến chúng tôi say mê trong cuộc trò chuyện.
Cuối cùng, chúng tôi đã đạt được sự đồng thuận bằng cách kết hợp các yếu tố từ cả hai đề xuất của mình, điều này dẫn đến quy trình làm việc cân bằng và hiệu quả hơn. Điều tôi thấy hấp dẫn nhất trong cuộc thảo luận này là nhận ra rằng những quan điểm khác nhau có thể dẫn đến những giải pháp sáng tạo khi được tiếp cận với tinh thần cởi mở. Nó củng cố tầm quan trọng của đối thoại mang tính xây dựng và hợp tác giải quyết vấn đề tại nơi làm việc của chúng ta.)
Differentiating 'Back and Forth' and 'Forth and Back'
Cụm từ "back and forth" và "forth and back" cùng diễn đạt sự chuyển động qua lại giữa hai điểm. Tuy nhiên, "back and forth" là cụm từ thông dụng và được sử dụng rộng rãi, trong khi "forth and back" hiếm hoi và ít phổ biến.
"Back and forth" đã tồn tại trong ngôn ngữ khoảng 400 năm và thường được sử dụng như một trạng từ hoặc danh từ. Trong thực tế, "back and forth" thường được ưa chuộng hơn, mặc dù "forth and back" có lý thuyết logic hơn.
"To and Fro" cũng là một biến thể, nhưng sắp xếp từ khác: "to" trước "fro." Trong tiếng Anh, trật tự từ trong các thành ngữ thường dựa trên sự chấp nhận và sử dụng, không nhất thiết theo logic.
Exercise
The conversation was a constant back and forth. (______)
She walked back and forth across the room. (______)
Their back-and-forth argument lasted for hours. (______)
We need more back and forth on this topic. (______)
They exchanged emails back and forth. (______)
There was a noticeable back-and-forth sway of the ship. (______)
Our back and forth made us understand each other better. (______)
The back-and-forth negotiation seemed endless. (______)
I enjoy the back and forth of a good debate. (______)
The players passed the ball back and forth. (______)
The back-and-forth nature of their relationship was confusing. (______)
There's been a lot of back and forth about the decision. (______)
The back-and-forth movement of the seesaw entertained the kids. (______)
Our back and forth has been quite productive. (______)
The back-and-forth comments in the meeting were insightful. (______)
Watching the tennis match, the ball went back and forth rapidly. (______)
The back-and-forth pattern of their conversation was interesting. (______)
They kept the discussion going back and forth for a solution. (______)
The back and forth of ideas is essential for innovation. (______)
Their relationship was always back and forth, never steady. (______)
Noun
Adverb
Adjective
Noun
Adverb
Adjective
Noun
Adjective
Noun
Adverb
Adjective
Noun
Adjective
Noun
Noun
Adverb
Adjective
Adverb
Noun
Idiom
Summary
Nguồn tham khảo:
'Back-and-forth, N. Meanings, Etymology and More | Oxford English Dictionary.' www.oed.com/dictionary/back-and-forth_n?tl=true.
'TWTS: Going Forth and Back on 'back and Forth'.' Michigan Radio, 1 Dec. 2019, www.michiganradio.org/arts-culture/2019-12-01/twts-going-forth-and-back-on-back-and-forth.
'Back and Forth.' Cambridge Dictionary | English Dictionary, Translations & Thesaurus, dictionary.cambridge.org/dictionary/english/back-and-forth.