Key takeaways |
---|
Bat an eye
|
What is the meaning of Bat an eye?
Định nghĩa: Theo từ điển, Bat an eye được giải nghĩa như sau: to display a subtle emotional reaction, such as consternation, annoyance, sadness, joy, etc - thể hiện cảm xúc tinh tế, chẳng hạn như kinh ngạc, khó chịu, buồn bã, vui vẻ, v.v. Đặc biệt, cụm từ này thường được dùng trong dạng phủ định.
(not) bat an eye với sắc thái nghĩa không trang trọng được sử dụng để chỉ rằng ai đó không tỏ ra ngạc nhiên hoặc lo lắng khi có điều gì đó bất thường xảy ra (từ điển Oxford). Từ điển Camridge định nghĩa cụm từ trên như sau: to show no sign of surprise or worry when something unexpected happens - không tỏ ra bất ngờ hay lo lắng khi có việc không ngờ tới xảy đến.
Ví dụ:
He didn’t bat an eye when the accident happened (Anh ấy đã không tỏ thái độ gì khi tai nạn xảy ra)
Alex didn't even bat an eye when I broke up with him (Alex không hề ngạc nhiên gì khi tôi chia tay với anh ý)
Strict as she is, the teacher doesn’t bat an eye whe her favorite student makes a mistake (Là một người rất nghiêm khắc nhưng cô giáo không hề để mắt đến việc học sinh yêu quý của cô phạm lỗi)
Origin of Bat an eye
Xét về nguồn gốc, cụm từ trên đã xuất hiện từ những năm cuối của thế kỉ 19 tại Anh quốc. Giống như nhiều từ vựng khác được lấy từ tiếng Pháp, từ “bat” có nghĩa là “blink” hay “wink” - nháy mắt và được mượn từ từ tiếng Pháp “battre”.
Tham khảo các bài viết:
Bear in mind nghĩa là gì? Ý nghĩa và cách dùng
Up to my ears nghĩa là gì? Ý nghĩa và cách dùng
Hustle and bustle nghĩa là gì? Ý nghĩa, nguồn gốc
Usage of Bat an eye in English and examples
Ví dụ:
Your crush is coming, don’t bat an eye! (Người cậu thích đang đến đấy, đừng tỏ thái độ gì cả!)
We throw him a surpising birthday party but he didn’t even bat an eye. Someone must have told him before. (Chúng tôi tổ chức một bữa tiệc sinh nhật bất ngờ cho anh ấy nhưng anh ý lại chẳng có vẻ ngạc nhiên gì. Chắc hẳn ai đó đã nói với anh ấy từ trước)
Most teenage girls are afraid of snakes but Lily doesn’t bat an eye when she sees one. (Hầu như các bạn nữ thiếu niên đều sợ rắn nhưng Lily chả tỏ ra lo lắng khi nhìn thấy nó)
Ngoài ra, người học có thể sử dụng các cụm từ sau có đồng nghĩa với “bat an eye”:
don’t move a muscle! = to stay completely still (từ điển Cambridge) - Đừng cử động gì cả!
don’t make a peep! - Đừng liếc cái gì cả!
put on your poker face! - Đừng tỏ thái độ hay cảm xúc gì hết!
Distinguish “bat an eye” from “bat your eyes”
Bat an eye /bæt ən aɪ/
Không tỏ ra bất ngờ hay lo lắng khi có việc không ngờ tới xảy đến.
Ví dụ:
She didn’t bat an eye when she was fired (Cô ấy không tỏ ra ngạc nhiên hay lo lắng khi bị đuổi việc)
The criminal didn’t bat an eye when committing the crime (Tên tội phạm không có chút lay động nào khi thực hiện tội ác)
Bat your eyes /bæt jɔːr aɪz/
To open and close your eyes quickly, in a way that is supposed to be attractive (từ điển Oxford) - nháy mắt để tỏ ra quyến rũ, hấp dẫn. Khi sử dụng, người dùng có thể thay thế “your” với các tính từ sở hữu khác như “his, her, their, my”.
For example:
She fluttered her eyelids at him while conversing (Cô ấy nháy mí mắt đưa tình với anh ấy khi nói chuyện với anh ta)
Stop fluttering your eyelids like that! You seem very desperate (Đừng nháy mí mắt như thế! Cậu trông rất tuyệt vọng)
Phát âm | /bæt ən aɪ/ | /bæt jɔːr aɪz/ |
Nghĩa | Không tỏ ra bất ngờ hay lo lắng | nháy mắt để tỏ ra quyến rũ, hấp dẫn |
Summary
“bat an eye.” The Free Dictionary, https://idioms.thefreedictionary.com/bat+an+eye
“bat.” Oxford Learner's Dictionaries, https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/bat_2
“not bat an eye/eyelash.” Cambridge Dictionary, https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/not-bat-an-eye-eyelash