Key takeaways |
---|
|
What is Best regards?
Cụm từ trên được ghép bởi hai từ riêng biệt là “best” và “regards”. Trong đó “regards” luôn được để ở dạng số nhiều và có ý nghĩa như sau: “used to send good wishes to somebody at the end of an email or letter, or when asking somebody to give your good wishes to another person who is not present” (từ điển Oxford) - được dùng để gửi lời chúc tốt đẹp tới ai đó vào cuối email hoặc thư…
Như vậy, “best regards” có thể được hiểu là gửi tới bạn những lời chúc tốt đẹp nhất. Trong email, “best regards” tương đương với từ “trân trọng” hoặc “trân trọng nhất” để thể hiện sự tôn trọng và thành ý của người viết thư.
Phương pháp sử dụng Best regards
Sự phân biệt giữa Best regards, Kind regards, Warm regards và Regards
Việc quyết định sử dụng lời kết thư nào sẽ phụ thuộc vào mối quan hệ của người gửi thư và người nhận thư. Bảng dưới đây sẽ phần biệt rõ các cụm từ trên.
Kind regards có ý nghĩa gì?
Phát âm: /kaɪnd rɪˈɡɑːdz/
“Kind regards” có sắc thái nghĩa trang trọng hơn “Best regards”. Thường được sử dụng trong email kinh doanh để tỏ rõ sự trân trọng nhưng không quá thân thiết.
“Kind regards” thường được dùng trong các bức thư giới thiệu, lần đầu gửi thư cho đối tác, v.v.
Warm regards có nghĩa là gì?
Phát âm: /wɔːm rɪˈɡɑːdz/
“Warm regards” có sắc thái nghĩa gần gũi hơn “Best regards”. Cụm từ trên chỉ nên được dùng trong các email gửi người thân quen và bạn bè, không nên xuất hiện trong các email kinh doanh.
“Warm” có nghĩa là nồng nhiệt nên cụm từ này cũng thể hiện rõ hơn tình cảm, sự đồng cảm, sự an ủi của người gửi.
Regards nghĩa là gì?
Phát âm: /rɪˈɡɑːdz/
“Regards” có sắc thái nghĩa ít trang trọng hơn “Best regards”. Đây là cách bày tỏ sự trân trọng một cách ngắn gọn và đơn giản hơn. Khi dùng “Regards”, người gửi cũng không bày tỏ tình cảm gì rõ rệt với người nhận, đặc biệt trong thư tín kinh doanh.
Như vậy, khi viết thư và sử dụng email, người đọc hãy xác định cụ thể mối quan hệ của mình với người nhận thư để đưa ra lời kết thư hợp lí nhất.
Một số từ đồng nghĩa với Best regards là gì?
Đối với các bức thư mang sắc thái trang trọng:
Sincerely
Sincerely Yours
Yours Truly
Faithfully Yours
Respectfully Yours
With Sincere Appreciation
With Gratitude
Best wishes
Thank you in advance
Ngược lại, những cụm từ sau sẽ phù hợp với những bức thư không trang trọng, mang sắc thái gần gũi:
Best
See you
-
Thanks
Cheers
See you soon
Onward and upward
Cheers
Love
Congratulations
Take care
Get well soon
I miss you
Những điều cần nhớ khi áp dụng Best regards
Ví dụ:
Ngoài ra, người viết thư cũng cần tránh các dấu chấm than hay các biểu tượng thể hiện cảm xúc vì điều này sẽ không phù hợp trong văn phong thư tín kinh doanh.
Trong các thư kinh doanh mà người viết không chắc chắn về mức độ quen biết giữa hai bên, “Sincerely” và “With Gratitude” là những lựa chọn an toàn hơn để thể hiện sự tôn trọng và trang trọng.
Tìm hiểu thêm một số từ viết tắt tiếng Anh phổ biến trong email
Từ viết tắt | Nghĩa | Nghĩa tiếng Việt/ Cách dùng |
---|---|---|
AB | Action by | Cần hoàn thành trước ngày nào |
AR | Action Required | Cần thao tác, yêu cầu làm công việc gì |
BCC | Blind carbon copy | Gửi kèm cho người khác nhưng người nhận chính sẽ không biết đó là ai |
CC | Carbon copy | Gửi kèm cho người khác |
EOD | End of day | Cuối ngày (hạn làm việc) |
EOM | End of message | Kết thúc thư |
EOW | End of week | Cuối tuần (hạn làm việc gì) |
FYI | For your information | Email cung cấp thông tin gì đó |
FAO | For the attention of | Dùng khi nhắc đến người cụ thể cần phải chú ý thông tin chứa trong thư |
NYR | Need your response | Cần người nhận gửi thư trả lời |
NRN | No reply neccesary | Không cần người nhận gửi thư trả lời |
Y/N | Yes or No | Người nhận chỉ cần trả lời bằng Yes hoặc No với nội dung trong thư |
LMK | Let me know | Hãy cho tôi biết nhé (Một cách kết thúc thư không trang trọng) |
IMO | In my opinion | Theo quan điểm của tôi |
PFA | Please find the attachment | Dùng nếu trong thư bạn có gửi tệp đính kèm |
RR | Reply Required | Yêu cầu người nhận trả lời thư |
VSRE | Very short reply expected | Yêu cầu người nhận trả lời trong thời gian ngắn |
Bài viết tương tự:
Phương pháp viết email bằng tiếng Anh
Làm thế nào để viết email tiếng Anh xin nghỉ phép