1. What does Best wishes to you mean?
Best wishes to you is a phrase used to wish others achieve good and desired outcomes. It is a polite way to express care and respect for others in various situations such as birthdays, anniversaries, or during important periods in their lives.
For example:
- Sinh nhật: Happy birthday! Best wishes to you on your special day.
- Chúc mừng tốt nghiệp: Congratulations on your graduation! Best wishes to you as you embark on this new journey.
- Kỷ niệm ngày cưới: Happy anniversary! Best wishes to you both for a lifetime of love and happiness.
- Chúc mừng sinh con mới: Congratulations on the arrival of your baby! Best wishes to you and your growing family.
- Chúc mừng sự nghiệp mới: Good luck in your new job! Best wishes to you as you start this exciting chapter in your career.
- Chúc mừng kỳ nghỉ: Have a fantastic vacation! Best wishes to you as you relax and unwind.
2. What is the meaning of Best wishes for you? How to use best wishes for you
2.1. What is the meaning of Best wishes for you?
There are numerous variations of Best wishes for you, yet this remains the most complete sentence and can be used in many different situations.
Cấu trúc: Best wishes for + Sth
Best wishes for success: Beautiful wishes for success.
Eg: I am rooting for you and wishing you success in your upcoming exam.
Best wishes for a bright future: Beautiful wishes for a bright future.
For your graduation, we extend our heartfelt wishes for a bright future filled with joy and success.
Best wishes for your new residence: Lời chúc tốt đẹp cho ngôi nhà mới của bạn.
Congratulations on your new home! Wishing you many years of happiness there.
Wishing you a safe journey: Lời chúc tốt đẹp cho một chuyến đi an toàn.
Before you start your journey, we send our best wishes for a safe trip.
2.2. Ways to use the structure best wish for you
Best wishes for you are used in the following cases:
- Gửi đến những người thân yêu lời chúc tốt đẹp và thổ lộ tình cảm với họ.
- Thể hiện lời chúc trong một dịp đặc biệt nào đó.
- Sử dụng thay cho lời chào tạm biệt ở cuối những lá thư, dòng tin nhắn hoặc trước lúc chia xa.
3. Is it correct to use best wishes for you or best wishes to you?
Many people are confused when encountering these phrases because they don't know whether to use best wishes for you or best wishes to you. Actually, you can use both.
Best Wishes to you expresses wishes towards you while best wishes for you is wishes for you. For you is used in a more familiar sense. If you want to be even more familiar, you can say I wish you the best.
Eg:
- Best wishes to you on your wedding day. (Lời chúc tốt đẹp đến bạn trong ngày cưới của bạn.)
- Best wishes to you and your family during the holiday season. (Lời chúc tốt đẹp đến bạn và gia đình của bạn trong mùa lễ.)
- I have best wishes for you as you start your new job. (Tôi có lời chúc tốt đẹp cho bạn khi bạn bắt đầu công việc mới của mình.)
- Our best wishes for you in your future endeavors. (Lời chúc tốt đẹp của chúng tôi dành cho bạn trong các dự định tương lai của bạn.)
4. A synonymous phrase for best wishes for you
- Wish you all the best: Cầu chúc những điều tốt đẹp nhất đến với bạn.
- All the best for you: Chúc bạn những gì tốt nhất.
- All best until I see you again: Chúc bạn sẽ luôn may mắn cho đến khi ta trùng phùng.
- Wish all the best will come to you: Mong những điều tốt lành sẽ đến với bạn.
- All the best!: Vạn sự như ý!
- Many blessings to you: Chúc cho những điều tốt đẹp sẽ đến với bạn.
- Wish you all the best in life: Mong cuộc sống của bạn sẽ luôn suôn sẻ.
- Break a leg!: Chúc may mắn!
5. Meaningful English wish phrases
- Chúc mừng sinh nhật: Happy birthday! May your day be filled with joy and laughter.
- Chúc mừng kỷ niệm cưới: Congratulations on your wedding anniversary! May your love continue to grow stronger with each passing year.
- Chúc mừng tốt nghiệp: Congratulations on your graduation! Your hard work has paid off, and your future is bright.
- Chúc mừng sự ra đời của một đứa trẻ: Welcome to the world, little one! May your life be filled with love and happiness.
- Chúc mừng sự thăng tiến trong công việc: Congratulations on your promotion! Your dedication and talent have been recognized.
- Chúc mừng Giáng Sinh: Merry Christmas! May your holiday season be filled with warmth and cheer.
- Chúc mừng năm mới: Happy New Year! May the coming year bring you success and happiness.
- Chúc mừng lễ tạ ơn: Happy Thanksgiving! May you have a day filled with gratitude and good food.
- Chúc mừng lễ phục sinh: Happy Easter! May this special day bring you hope and renewal.
- Chúc mừng lễ lán: Eid Mubarak! May this Eid bring you peace, happiness, and prosperity.
- Chúc mừng lễ Hanukkah: Happy Hanukkah! May the festival of lights bring you joy and blessings.
- Chúc mừng lễ Tết Trung Thu: Happy Mid-Autumn Festival! May your day be filled with mooncakes and family warmth.
- Chúc mừng lễ Quốc Khánh: Happy Independence Day! May your country prosper and thrive.
- Chúc mừng lễ Tạ ơn (Canada): Happy Canadian Thanksgiving! May your celebration be filled with love and gratitude.
- Lời động viên và ủng hộ: You’ve got this! Believe in yourself and keep going.
- Chúc ngủ ngon: Goodnight! May you have sweet dreams and a restful sleep.
- Lời chúc tốt đẹp cho tương lai: Best wishes for your future endeavors. You can achieve anything you set your mind to.
6. Common wishes in the topic: “Expressing desires”
- All the best until I see you again. (Hy vọng những điều tốt đẹp nhất đến với bạn cho đến khi chúng ta gặp lại nhau.)
- All the best! (Chúc những điều tốt đẹp nhất.)
- Best of luck. (Mong những điều may mắn nhất đến với bạn!)
- Best wishes for a happy and prosperous new year! (Chúc bạn một năm mới luôn hạnh phúc và thịnh vượng!)
- Enjoy your meal! (Chúc ăn ngon miệng!)
- Enjoy yourselves! (Chúc các bạn vui vẻ!)
- Every success in your academic year! (Chúc bạn năm học mới thành công!)
- God bless you! (Chúa phù hộ bạn!)
- Good luck in this contest! (Chúc bạn may mắn trong cuộc thi này!)
- Good luck. (Chúc may mắn.)
- Happy birthday! Best wishes to you! (Chúc mừng sinh nhật! Chúc bạn những điều tốt đẹp nhất!)
- Have a good/ nice morning. (Chúc buổi sáng tốt lành.)
- Have a happy and profitable year. (Chúc bạn năm mới hạnh phúc và phát tài.)
- Have a nice day. (Chúc bạn một ngày tốt lành.)
- Have a nice party. (Chúc bạn có một bữa tiệc vui vẻ.)
- Have fun! (Chúc vui vẻ!)
- Hope things go well with you! (Hi vọng mọi việc trôi chảy với bạn!)
- I hope all is well with you. (Tớ hy vọng mọi sự tốt lành đến với bạn.)
- I hope you have a good time. (Tớ chúc bạn có một khoảng thời gian tốt đẹp.)
- I wish you success. (Tớ chúc bạn thành công.)
- I’d like to wish you always happy. (Tớ chúc bạn luôn hạnh phúc.)
- I’d like to wish you every success in your new school. (Tớ chúc bạn mọi sự thành công ở ngôi trường mới.)
- May I wish you every success with your new life! (Tớ chúc bạn mọi sự thành công với cuộc sống mới!)
- Merry Christmas! (Giáng sinh vui vẻ!)
- My wishes for a happy life. (Chúc bạn có một cuộc sống vui vẻ!)
- Please give my regards to Patrick! (Làm ơn chuyển lời thăm hỏi của tớ tới Patrick!)
- The best of luck in your journey! (Chúc những điều may mắn nhất trong chuyến đi này của bạn.)
- We wish John’s mother the best of luck. (Chúng tớ gửi lời chúc tốt nhất tới mẹ của John.)
- We wish you a good day! (Chúc bạn một ngày tốt lành!)
- We’re wishing you a happy birthday. (Chúc em một sinh nhật thật vui vẻ.)
- We’re wishing you health and happiness in the coming year. (Chúc bạn mạnh khỏe và hạnh phúc trong năm mới.)