In this article, Mytour will explore the different meanings of what break down means and provide examples of how it is used in various contexts.
1. What does break down mean?
Break down means to divide or separate something into smaller parts or to cease normal operation or lose control emotionally or mentally. Additionally, break down also means to separate, part, split, crack, or fail.
Break down is the verb used to indicate an action leading to a specific result.
Break down is a phrasal verb in English with multiple meanings depending on the context in which it is used.
1.1. Type of word
Break down is a Phrasal verb consisting of two words, break and down. Break is a verb meaning to separate into pieces or cause damage to something. Down is an adverb or preposition that can mean some things, including at a lower level, in a specific direction, or towards a specific location.
1.2. Pronunciation
The pronunciation of break down is as follows: /breɪk daʊn/. The stress falls on the first syllable break.
2. Examples of the structure of break down in English
- My car broke down on the highway. (Xe ô tô của tôi hỏng trên đường cao tốc.) → Trong câu này, “break down” có nghĩa là chính thức ngừng hoạt động, trong trường hợp này, chiếc xe đã ngừng hoạt động và cần được sửa chữa.
- The teacher broke down the math problem into simple steps. (Giáo viên phân tích bài toán thành những bước đơn giản.) → Trong câu này, break down có nghĩa là đưa ra lời giải thích hoặc hướng dẫn chi tiết, trong trường hợp này, giáo viên đang chia nhỏ một bài toán phức tạp thành các bước đơn giản để giúp học sinh hiểu cách giải.
- I broke down in tears when I heard the bad news. (Tôi bật khóc khi nghe tin tức xấu.) → Trong câu này, “break down” có nghĩa là mất kiểm soát về mặt cảm xúc, trong trường hợp này, người nói đang khóc không kiểm soát được do cảm xúc lấn át.
- The construction workers broke down the wall with sledgehammers. (Các công nhân xây dựng phá bỏ tường bằng búa đập.) → Trong câu này, break down có nghĩa là tách hoặc chia một thứ gì đó thành những phần nhỏ hơn, trong trường hợp này, công nhân xây dựng đang phá một bức tường thành những phần nhỏ hơn.
- The designer broke down the complex design into its basic elements. (Nhà thiết kế phân tích thiết kế phức tạp thành các yếu tố cơ bản của nó.) → Trong câu này, break down có nghĩa là giảm một thứ gì đó thành dạng đơn giản nhất, trong trường hợp này, nhà thiết kế đang chia nhỏ một thiết kế phức tạp thành các yếu tố cơ bản để tạo ra một diện mạo tối giản.
3. Other meanings of break down in English
3.1. Analysis or division into smaller parts
A common meaning of break down is to analyze or divide something into smaller parts. This can be used in various contexts such as business, science, or education.
Example: A project manager may break down a project into smaller tasks for their team to manage more effectively. In science, a researcher may break down a complex molecule into its individual components to study them separately.
- The mechanic broke down the engine into its individual components. (Thợ máy tách động cơ thành các thành phần riêng lẻ.)
- The teacher broke down the lesson into small sections to make it easier to understand. (Giáo viên phân chia bài học thành các phần nhỏ để dễ hiểu hơn.)
- Can you break down the expenses for this project into categories? (Bạn có thể phân loại chi phí cho dự án này không?)
- The artist broke down the painting into a series of sketches. (Họa sĩ phân tích bức tranh thành một loạt phác thảo.)
- The chef broke down the recipe into simple steps so that anyone can follow it. (Đầu bếp phân tích công thức thành các bước đơn giản để bất kỳ ai cũng có thể làm theo.)
3.2. Stop functioning
Another common meaning of break down is to stop functioning normally. This can be used to describe a machine, vehicle, or even a person.
For example, if a car breaks down, it means it has stopped working and needs repair. Similarly, if someone's health breaks down, it means they have become ill or injured.
- My computer broke down yesterday, and I lost all of my files. (Máy tính của tôi bị hỏng ngày hôm qua, và tôi mất tất cả các tệp của mình.)
- The elevator broke down, and we had to take the stairs to the 20th floor. (Thang máy bị hỏng, và chúng tôi phải đi bộ lên tầng 20.)
- The air conditioner in my car broke down, and it’s so hot inside. (Điều hòa của xe tôi hỏng, và bên trong quá nóng.)
- The train broke down, and we had to wait for a replacement. (Tàu hỏa bị hỏng, và chúng tôi phải đợi thay thế.)
- The printer broke down, and I had to send the documents by email. (Máy in bị hỏng, và tôi phải gửi tài liệu bằng email.)
3.3. Loss of emotional or mental control
Break down can also imply a person losing control of their emotions or mental state. This can be used to describe someone feeling intense sadness, anger, or anxiety.
For example, if someone sheds tears, it means they are crying uncontrollably due to overwhelming emotions.
- She broke down in tears when she heard the bad news. (Cô ấy bật khóc khi nghe tin tức xấu.)
- The pressure finally got to him, and he broke down in front of his friends. (Sức ép cuối cùng đã đánh bại anh ta, và anh ta bị đổ sập trước mặt bạn bè.)
- After weeks of stress, she finally broke down and had to take time off work. (Sau vài tuần căng thẳng, cô ấy cuối cùng đã bị đổ sập và phải nghỉ làm.)
- The soldier broke down during the interrogation and revealed sensitive information. (Chiến sĩ bị đánh bại trong cuộc thẩm vấn và tiết lộ thông tin nhạy cảm.)
- He couldn’t handle the criticism, and he broke down in front of the audience. (Anh ta không thể chịu đựng được sự chỉ trích, và anh ta bị đổ sập trước khán giả.)
3.4. Providing an explanation or detailed guidance
In some contexts, break down means to provide an explanation or detailed guidance. For instance, a teacher may break down a complex problem into simpler steps to help students understand how to solve it.
Similarly, a chef may break down a recipe into individual components to help someone learn how to cook a dish.
- The professor broke down the complex theory into a simple explanation. (Giáo sư phân tích lý thuyết phức tạp thành một giải thích đơn giản.)
- The trainer broke down the exercise routine step by step. (Huấn luyện viên phân tích bài tập một cách từng bước.)
- The financial advisor broke down the investment options for the client. (Nhà tư vấn tài chính phân tích các lựa chọn đầu tư cho khách hàng.)
- Can you break down the process for applying for a visa? (Bạn có thể phân tích quy trình xin visa không?)
- The presenter broke down the complex topic into a series of bullet points. (Người thuyết trình phân tích chủ đề phức tạp thành một loạt các mục đánh dấu.)
3.5. Simplifying something to its most basic form
Finally, break down can be used to describe the action of simplifying something to its simplest form. For example, a writer may break down a complex idea into a single sentence to make it more accessible to readers.
Similarly, a designer can break down a complex design into basic elements to create a minimalist look.
- The teacher broke down the math problem into simpler steps so that the students could understand it better. (Giáo viên phân tích bài toán toán học thành các bước đơn giản hơn để học sinh hiểu tốt hơn.)
- The presenter broke down the complex topic into a few key points to make it easier for the audience to follow. (Người trình bày phân tích chủ đề phức tạp thành vài điểm chính để giúp khán giả dễ dàng hiểu.)
- The recipe book breaks down each dish into its ingredients and steps so that even novice cooks can follow it. (Sách công thức phân tích mỗi món ăn thành các nguyên liệu và bước thực hiện để cả những đầu bếp mới có thể làm theo.)
- The financial advisor broke down the investment strategy into simple terms for his clients. (Cố vấn tài chính phân tích chiến lược đầu tư thành các thuật ngữ đơn giản cho khách hàng của mình.)
- The designer broke down the complicated design into its basic elements to make it more visually appealing. (Nhà thiết kế phân tích thiết kế phức tạp thành các yếu tố cơ bản để làm cho nó trông hấp dẫn hơn.)
4. Common phrases with break down in English
Below are some common phrases with break down and their meanings.
4.1. Overcoming barriers
When we talk about breaking down barriers, we mean removing obstacles or bridging differences that exist between people, cultures, or ideas.
This phrase is often used metaphorically to describe actions that promote unity and understanding.
E.g.
- The new diversity training program aims to break down barriers between employees from different backgrounds. (Chương trình đào tạo đa dạng mới nhằm mục tiêu phá vỡ rào cản giữa nhân viên từ các nền văn hóa khác nhau.)
- The peace talks helped to break down the barriers that had long existed between the two countries. (Cuộc đàm phán hòa bình đã giúp phá vỡ những rào cản đã tồn tại lâu nay giữa hai quốc gia.)
- We need to break down the language barrier to ensure that everyone has access to the information. (Chúng ta cần phá vỡ rào cản ngôn ngữ để đảm bảo mọi người đều có quyền truy cập thông tin.)
- The company’s mission is to break down the barriers to healthy living by providing affordable, nutritious food. (Sứ mệnh của công ty là phá vỡ các rào cản đối với cuộc sống lành mạnh bằng cách cung cấp thực phẩm dinh dưỡng giá cả phải chăng.)
- The concert brought together people from different backgrounds and helped to break down cultural barriers. (Buổi hòa nhạc đã đưa những người từ nền tảng khác nhau lại gần nhau và giúp phá vỡ rào cản văn hóa.)
4.2. Analyze a problem thoroughly
Breaking down a problem means to analyze or examine it closely to understand its various aspects and identify potential solutions.
This phrase is often used in academic or professional contexts when attempting to solve complex issues.
E.g.
- The research team spent weeks trying to break down the problem and identify its root cause. (Nhóm nghiên cứu đã dành nhiều tuần để phân tích vấn đề và xác định nguyên nhân gốc rễ.)
- The consultant was able to break down the problem into smaller, more manageable pieces. (Cố vấn đã phân tích vấn đề thành những phần nhỏ hơn, dễ quản lý hơn.)
- By breaking down the problem into smaller components, the team was able to develop a more effective strategy. (Bằng cách phân tích vấn đề thành các thành phần nhỏ hơn, nhóm đã có thể phát triển một chiến lược hiệu quả hơn.)
- The teacher encouraged the students to break down the problem into its individual parts before attempting to solve it. (Giáo viên khuyến khích học sinh phân tích vấn đề thành các phần riêng lẻ trước khi cố gắng giải quyết nó.)
- The team used a variety of analytical tools to break down the problem and come up with a solution. (Nhóm sử dụng nhiều công cụ phân tích khác nhau để phân tích vấn đề và đưa ra giải pháp.)
4.3. Burst into tears
When someone bursts into tears, it means they suddenly start crying uncontrollably. This phrase is often used to describe emotional moments when someone is overwhelmed by their emotions.
E.g.
- When she heard the news, she broke down in tears and couldn’t stop crying for hours. (Khi cô nghe tin, cô ấy bật khóc và không thể ngừng khóc trong nhiều giờ.)
- The bride’s father broke down in tears when he saw her walking down the aisle. (Cha của cô dâu bật khóc khi thấy cô ấy đi bộ trên lối đi.)
- The actor broke down in tears during the emotional scene and had to take a break to compose himself. (Diễn viên bật khóc trong cảnh cảm động và phải nghỉ để tự bình tĩnh lại.)
- When he heard the verdict, the defendant broke down in tears and begged for forgiveness. (Khi anh ta nghe phán quyết, bị cáo bật khóc và van xin tha thứ.)
- After the long and stressful day, she finally broke down in tears and let out all her pent-up emotions. (Sau một ngày dài và căng thẳng, cô ấy cuối cùng bật khóc và thả toàn bộ cảm xúc đang dồn nén.)
4.4. Simplify the steps
To simplify the steps means to break down a process or task by dividing it into smaller parts that are easier to manage. This phrase is commonly used when providing instructions or explaining a complex procedure.
E.g.
- The teacher broke down the steps of the math problem so the students could understand it more easily. (Giáo viên phân tích các bước của bài toán toán học để học sinh có thể hiểu nó dễ dàng hơn.)
- The chef broke down the recipe into simple steps so that even beginners could follow it. (Đầu bếp phân tích công thức thành các bước đơn giản để ngay cả người mới bắt đầu cũng có thể làm theo.)
- The manual breaks down the steps for assembling the furniture so that anyone can do it. (Sách hướng dẫn phân tích các bước lắp ráp đồ nội thất để ai cũng có thể làm được.)
- The coach broke down the basketball play into smaller steps so the team could practice it more effectively. (Huấn luyện viên phân tích đội bóng rổ thành các bước nhỏ hơn để đội có thể tập luyện hiệu quả hơn.)
- The IT specialist broke down the troubleshooting process into clear steps to help the customer fix the problem. (Chuyên gia công nghệ thông tin phân tích quy trình khắc phục sự cố thành các bước rõ ràng để giúp khách hàng khắc phục vấn đề.)
5. Examples of break down in context
Business: dividing a project into manageable tasks (Kinh doanh: chia dự án thành các nhiệm vụ có thể quản lý được)
E.g.
- In order to complete the project on time, we need to break it down into smaller tasks. (Để hoàn thành dự án đúng tiến độ, chúng ta cần phân chia nó thành các công việc nhỏ hơn.)
- Our team leader broke down the project into smaller components to make it easier to manage. (Trưởng nhóm của chúng tôi đã phân chia dự án thành các thành phần nhỏ hơn để dễ dàng quản lý hơn.)
- The consultant helped us break down the project into more manageable phases. (Chuyên gia tư vấn đã giúp chúng tôi phân chia dự án thành các giai đoạn quản lý được hơn.)
Mechanics: identifying and repairing a car breakdown (Cơ khí: xác định và sửa chữa sự cố trong xe hơi)
E.g.
- My car broke down on the highway, and I had to call a tow truck. (Xe của tôi hỏng giữa đường cao tốc, và tôi phải gọi xe kéo.)
- The mechanic identified the breakdown as a problem with the alternator and fixed it quickly. (Thợ sửa xe đã xác định sự cố là do hỏng máy phát điện và sửa chữa nhanh chóng.)
- Regular maintenance can prevent breakdowns and keep your car running smoothly. (Bảo dưỡng định kỳ có thể ngăn ngừa sự cố hỏng hóc và giữ cho xe của bạn hoạt động trơn tru.)
Emotions: shedding tears after a breakup (Cảm xúc: rơi nước mắt sau khi chia tay)
E.g.
- She broke down in tears when she found out her boyfriend was cheating on her. (Cô ấy bật khóc khi biết bạn trai của mình lừa dối cô.)
- After the breakup, he couldn’t stop breaking down and crying for weeks. (Sau khi chia tay, anh ta không thể ngừng khóc suốt nhiều tuần.)
- It’s okay to break down and cry when you’re going through a tough time. (Không sao cả nếu bạn bật khóc khi đang trải qua khoảng thời gian khó khăn.)
Education: simplifying a complex concept into more understandable terms (Giáo dục: đơn giản hóa một khái niệm phức tạp thành các thuật ngữ dễ hiểu hơn)
E.g.
- The professor broke down the theory into smaller parts to help us understand it better. (Giáo sư phân tích lý thuyết thành các phần nhỏ hơn để giúp chúng tôi hiểu rõ hơn.)
- The textbook breaks down the concepts in a clear and easy-to-understand way. (Sách giáo khoa phân tích các khái niệm một cách rõ ràng và dễ hiểu.)
- I like to break down difficult concepts into analogies or real-life examples. (Tôi thích phân tích các khái niệm khó hiểu thành các ví dụ thực tế hoặc tương tự.)
6. Synonyms for break down
Tiếng Anh có rất nhiều từ đồng nghĩa với các từ và cụm từ khác nhau, và break down cũng không ngoại lệ. Từ đồng nghĩa là những từ hoặc cụm từ có nghĩa giống hoặc tương tự như từ gốc. Dưới đây là một số từ đồng nghĩa phổ biến cho break down cùng với định nghĩa và ví dụ sử dụng của chúng.
6.1. Analyze, dissect, deconstruct
Examine
Inspecting something in detail to understand or explain it.
E.g. The data analyst will break down the sales figures by region to identify trends.
Analyze
Separating something to examine it closely or analyze it.
E.g. The teacher will analyze the poem line by line to help the students understand its meaning.
Break down
Separating something to reveal its basic structure or meaning.
E.g. The literary critic will break down the novel to show how the author uses symbolism to convey meaning.
Fail
A malfunction or failure to operate correctly.
Malfunctioning due to mechanical or electrical issues.
E.g. The computer system malfunctioned and we had to call the IT department to fix it.
Fail
Unsuccessful or not operating as intended.
E.g. The company’s new product line failed to meet sales targets and was discontinued.
Crash
Ngừng hoạt động đột ngột do sự cố hoặc lỗi kỹ thuật.
E.g. The airplane’s engine malfunctioned and it crashed into the ocean. (Động cơ của máy bay bị trục trặc và nó rơi xuống biển.)
6.3. Collapse, crumble, succumb
Collapse
Sụp đổ hoặc phá vỡ hoàn toàn.
E.g. The building collapsed after a major earthquake struck the city. (Tòa nhà bị sập sau một trận động đất lớn tấn công thành phố.)
Crumble
Rơi ra hoặc chia thành các mảnh nhỏ hơn.
E.g. The old castle walls crumbled after years of exposure to the elements. (Những bức tường lâu đài cũ sụp đổ sau nhiều năm tiếp xúc với các tác động bên ngoài.)
Succumb
Nhượng bộ hoặc chấp nhận điều gì đó, thường là do yếu đuối hoặc bệnh tật.
E.g. The athlete succumbed to exhaustion and had to withdraw from the race. (Vận động viên chịu không nổi sự kiệt sức và phải rút lui khỏi cuộc đua.)
6.4. Explain, illustrate, detail
Explain
Clarify
E.g. The teacher will make the new math concept clear to the students using visual aids. (Giáo viên sẽ làm rõ khái niệm toán học mới cho học sinh bằng cách sử dụng các phương tiện trực quan.)
Illustrate
Provide examples or visual support to help clarify or explain something.
E.g. The speaker will demonstrate his point with a graph showing the trend over time. (Người nói sẽ minh họa quan điểm của mình bằng một biểu đồ thể hiện xu hướng theo thời gian.)
Elaborate
E.g. The report will elaborate on the steps taken to address the issue and prevent its recurrence. (Báo cáo sẽ đi vào chi tiết các bước đã thực hiện để giải quyết vấn đề và ngăn chặn sự tái diễn.)
E.g. The report will detail the steps taken to address the issue and prevent it from happening again. (Báo cáo sẽ trình bày chi tiết các bước đã thực hiện để giải quyết vấn đề và ngăn chặn vấn đề này tái diễn.)
Reduce
Make something simpler or more efficient.
Break down
E.g. The trainer will break down the workout routine for beginners into manageable steps. (Huấn luyện viên sẽ phân chia thói quen tập luyện cho người mới bắt đầu thành các bước có thể quản lý được.)
Simplify
Make something smaller or less complex in size, quantity, or complexity.
E.g. The company aims to simplify production by reducing the number of product variations and cutting costs. (Công ty nhằm đơn giản hóa sản xuất bằng cách giảm số lượng biến thể sản phẩm và cắt giảm chi phí.)
Optimize
Simplify or make more efficient by eliminating unnecessary steps or processes.
E.g. The new software aims to optimize the billing process and reduce errors. (Phần mềm mới nhằm tối ưu hóa quy trình thanh toán và giảm thiểu sai sót.)
7. Differentiate Between Breakdown and Break Down
Many people still confuse the meanings of Break Down and Breakdown.
Cụ thể, breakdown là một danh từ, thường được dùng với ý nghĩa “a failure to work or be successful” chỉ kết quả của một hành động là thất bại hay thành công.
Break down is a verb that denotes actions leading to a particular result. Similarly, like its phrasal verb, breakdown also carries several similar meanings, according to the Cambridge Dictionary:- A mechanical failure, or a failure in a system or a relationship (một lỗi ở trong một hệ thống hoặc là một sự bất đồng trong mối quan hệ.)
- A division of information into parts that belong together (sự phân chia thông tin của sự vật, sự việc nào đó thành những phần nhỏ hơn, và liên quan đến nhau.)
- A condition in which you are unable to control thoughts or feelings that prevent you from living and working as you usually do (một tình trạng mà bạn không thể nào kiểm soát những suy nghĩ hoặc là cảm xúc khiến cho bạn không thể sống và làm việc như bạn thường làm.)