1. What is bring up?
Bring up is a fixed phrase in English, composed of the verb Bring and the preposition Up. Bring up means to raise a child, to care for children from a young age.
Specifically:
Bring: Verb, pronunciation: /brɪŋ/
Meaning: Take or Carry someone or something to a place or a person. (To take, bring someone or something to a location or a person.)
Eg:
- Bring me that bowl. (Đưa tôi cái bát đó)
- When they visit us they always bring their dog with them. (Khi họ đến thăm chúng tôi, họ luôn mang theo con chó của họ.)
Up: giới từ, cách phát âm: /ʌp/
Trong tiếng Anh, Up chơi vai trò là một giới từ và có ý nghĩa là hướng lên.
Ví dụ: Place those books up on the top shelf. (Đặt những quyển sách đó lên trên cùng của kệ sách.)
Trong giao tiếp bằng tiếng Anh, cụm từ raise được sử dụng rất phổ biến. Tương tự với các cụm từ khác, raise có nhiều ý nghĩa khác nhau tuỳ vào từng trường hợp, hoàn cảnh cụ thể:
To care for a child until it is an adult: Chăm sóc đứa trẻ cho đến khi trưởng thành
Ví dụ: An uncle brought him up. (Một người chú đã nuôi nấng anh ấy.)
To start to talk about a particular subject: Bắt đầu nói về một vấn đề cụ thể.
Eg: She constantly brings up her work issues. (Cô ấy luôn đề cập đến các vấn đề công việc của mình.)
To vomit something: Nôn ra thứ gì đó
Từ này được sử dụng chủ yếu trong tiếng Anh Anh, mang tính chất không chính thức. Thường được dùng trong văn nói và giao tiếp hàng ngày.
Eg: She cried so much I thought she would bring up her breakfast. (Cô ấy đã khóc nhiều đến nỗi tôi nghĩ cô ấy sắp nôn ra bữa sáng của mình.)
2. Quá khứ của từ bring là gì?
Quá khứ của từ bring là brought, cụ thể như sau:
Động từ | Quá khứ đơn | Quá khứ phân từ | Nghĩa của động từ |
Bring | Brought | Brought | đem, mang, đưa |
Eg: Angela brought one of her friends to our party last weekend. He was really nice! (Angela đã dẫn một người bạn của cô đến bữa tiệc của chúng tôi vào cuối tuần qua. Anh ấy rất tốt!)
3. What does 'bring it up' mean?
The phrase 'bring it up' in English means to raise, introduce, or mention a topic or issue.
Eg: Let’s bring up the subject of the budget for the new project. (Hãy đề cập đến chủ đề về ngân sách cho dự án mới.)
4. What does 'bring up with' mean?
Trong tiếng Anh, bring up with có nghĩa là đưa ra vấn đề hoặc đề xuất một ý kiến nào đó.
Eg:
- I need to bring up with my boss the issue of increasing workload without additional compensation. (Tôi cần trình bày với sếp về vấn đề tăng khối lượng công việc mà không được trả thêm tiền.)
- They brought up the topic of salary increase with the HR department: (Họ nêu lên chủ đề tăng lương với bộ phận nhân sự.)
5. Structure and usage of 'bring up' in English
Bring someone up: nuôi nấng, chăm sóc
Eg: She was raised by her madam. (Cô ấy được nuôi dưỡng bởi người cô của mình.)
Bring something up: bắt đầu nói về một chủ đề cụ thể
Eg: I attempted to raise the newly researched ideas in the meeting but they seemed to garner no attention. (Tôi đã cố gắng đưa những ý tưởng mới được nghiên cứu ra trong buổi họp nhưng có vẻ như không ai quan tâm.)
Ngoài ra, Bring sth up còn có nghĩa là hiển thị một cái gì đó lên màn hình.
Eg: Clicking on the icon displays a dialogue box. (Nhấp vào biểu tượng để hiển thị một hộp thoại.)
To bring sb/sth up (to sth): Di chuyển một ai hay một cái gì đó đến một vị trí cao hơn, đặc biệt là khi di chuyển lên các tầng lầu.
Eg: He is downstairs. Should I invite him up here? (Anh ấy đang ở dưới. Tôi nên mời anh ấy lên đây không?)
To bring sb up against sth: Làm cho một người biết hoặc phải đối mặt với điều nào đó và họ sẽ phải tự xử lý nó.
Eg: This case confronts us with the issue of school punishments. (Trường hợp này đưa chúng ta đối diện với vấn đề án phạt trong các trường học.)
To bring sb/sth up to sth: Đưa một ai hoặc một cái gì đó đến một mức độ tiêu chuẩn.
Eg: They have now upgraded the football ground to meet the required safety standards. (Họ đã nâng cấp sân bóng lên đạt các tiêu chuẩn an toàn cần thiết.)
Bring up + Object (Noun/ Noun Phrase)
Bring up thường được sử dụng để chỉ việc nuôi dưỡng và chăm sóc con cái từ khi họ còn nhỏ.
Eg: She raises her children with love and care. (Cô ấy dạy dỗ con cái mình bằng tình yêu và quan tâm.)
Bring up + a Topic/ Issue (Chủ đề/ Vấn đề)
Bring up có thể được dùng để đề cập đến một chủ đề hoặc vấn đề trong một cuộc trò chuyện, thảo luận hoặc cuộc họp.
For instance: He mentioned the issue of climate change during the meeting. (Anh ta đề cập đến vấn đề biến đổi khí hậu trong cuộc họp.)
Bring up + with + Person (Chủ đề/Vấn đề + với + Người)
The phrase bring up with is often used when you want to discuss or raise a specific issue with someone.
For example: I need to discuss this matter with my manager. (Tôi cần thảo luận về vấn đề này với quản lý của tôi.)
Bring up + Past Tense (Quá khứ đơn)
When using the phrase bring up to talk about raising children in the past, the past simple form of the verb bring is used.
For example: She raised her children alone. (Cô ấy nuôi dạy con cái một mình.)
Bring up + Phrasal Verbs
Bring up cũng có thể kết hợp với các phrasal verbs khác để tạo ra các nghĩa khác.
Ví dụ: Anh ta đưa ra những lo ngại của mình trong cuộc họp. (He brought his concerns up during the meeting.)
6. Một số từ đồng nghĩa với bring up
Talk about: nhấn mạnh một thứ gì đó rất đáng để chú ý theo một cách xác định
Eg: Khi bố bước vào, chúng tôi đang thảo luận sôi nổi về những sự kiện gần đây mà chúng tôi mới xem trên tin tức. (As my dad came in, we were discussing enthusiastically about recent events we had just watched on the news.)
Discuss: bàn luận về một chủ đề nào đó một cách chi tiết
Eg: Chương tiếp theo của cuốn sách nói về cách ADN của con người chuyển tải thông tin và một số quan điểm từ các chuyên gia. (The next chapter of the book discusses how human DNA transfers information and some opinions from experts.)
Educate: giáo dục, dạy dỗ
Eg: The document indicates he was educated in Asia. (Mẫu đơn cho biết rằng anh ấy đã được giáo dục ở Châu Á.)
Bên cạnh đó, còn một số từ đồng nghĩa khác như raise, teach, breed, develop, discipline, feed…
7. Những cụm từ thông dụng liên quan đến bring
- Bring out: làm xảy ra, gây ra, dẫn đến
- Bring under: làm cho vào khuôn phép, ngoan ngoãn, vâng lời ai đó
- Bring along: mang theo
- Bring together: gom lại, họp lại, nhóm lại, kết thân
- Bring back: mang trả lại, gợi lại
- Bring sth to light: đưa ra ánh sáng, khám phá
- Bring down: làm giảm xuống, giảm bớt
- Bring to: dẫn tới, đưa tới tình trạng nào đó
- Bring forward: chuẩn bị hoặc sắp xếp một cái gì đó
- Bring in: đưa vào, đem vào
- Bring over: thuyết phục, làm ai thay đổi suy nghĩ
8. Bài tập bring up là gì? Cách sử dụng bring up trong tiếng Anh
Exercise 1: Choose the best answer to fill in the blanks
1. Adam will ….. his cake to the party.
- A. bring
- B. brings
- C. brought
2. ….. this report to your boss.
- A. Bring
- B. Take
- C. Bring up
3. I will bring my gift ….. when I come.
- A. up
- B. out
- C. over
4. When the shipment arrives, could you please have John ….. it to my house?
- A. bring
- B. take
- C. bring on
5. I ….. him some sandwiches because I thought he might be hungry.
- A. bring
- B. brought
- C. brought to
Exercise 2: Fill in the blanks with phrasal verbs using bring and conjugate the verbs appropriately
- Entrant is needed to …………the original records for verification when they come.
- The Taste Of the tiny church ………….every memory of my childhood.
- She ……………her five children on her own.
- I will do all of it I can to ……………her …………… to my point of view.
- It took the combined efforts of both the meeting and the public to …………a change in the law.
Answer Key
Exercise 1
- A
- B
- C
- A
- B
- Bring along
- Brought back
- Brought up
- Bring (her) around
- Bring about