Let's explore this idiom with Mytour and how to apply it in daily communication!
1. What is By the skin of your teeth?
By the skin of your teeth is an English idiom, often used to describe a situation where you are just lucky enough, at the last moment or just in time, to complete a task or avoid a difficult, dangerous, or failed situation.
It signifies almost failure, often implying that you have only a little luck or a last chance to escape a bad situation.
Eg:
- She completed the marathon by the skin of her teeth. Cô ấy hoàn thành marathon chỉ trong gang tấc.
- He avoided a car accident by the skin of his teeth. Anh ấy tránh được tai nạn xe hơi chỉ trong gang tấc.
- They won the game by the skin of their teeth. Họ thắng trận đấu chỉ trong gang tấc.
- The company managed to stay afloat during the economic crisis by the skin of its teeth. Công ty đủ may mắn để tồn tại trong thời kỳ khủng hoảng kinh tế.
- I made it to the airport just in time for my flight by the skin of my teeth. Tôi vừa kịp thời đến sân bay cho chuyến bay chỉ trong gang tấc.
2. Origin of the idiom By a narrow margin
Nguồn gốc của thành ngữ này có thể được dò lại đến Sách của Job trong Kinh Cựu Ước. Trong Hi Jobs 19:20, Jobs nói, “My bone cleaveth to my skin and to my flesh, and I am escaped with the skin of my teeth”.
Ngày nay, chúng ta vẫn sử dụng cụm từ a hair's breadth để diễn đạt một cách tương tự.
3. Cách sử dụng Idiom By a hair's breadth
3.1. Thoát nguy trong gang tấc
When barely lucky enough to escape danger:
Eg: He narrowly escaped the burning building.
3.2. Đạt được mục tiêu với sự may mắn
When you achieve a goal or success almost having failed:
Eg: She narrowly passed the exam after a night of last-minute studying.
3.3. Vượt qua khó khăn nhờ sự may mắn
When you overcome a difficult challenge with luck:
Eg: They barely completed the hike through the perilous terrain.
3.4. Tránh được tình huống không mong đợi
When you avoid an unexpected situation almost happening:
Eg: The car slid on the icy road, but we narrowly avoided a collision.
3.5. Kết thúc kịp thời một tình huống
When you encounter a rush situation and barely manage to finish on time:
Eg: He handed in his assignment just before the deadline, narrowly escaping a late submission.
4. Cuộc trò chuyện (Conversation) về By the skin of your teeth
- Tom: Hey, Sarah! You won’t believe what happened to me on the way to work today. Xin chào, Sarah! Cậu sẽ không tin điều gì đã xảy ra với tớ trong lúc đường đến công việc hôm nay.
- Sarah: Oh, really? What happened? Ồ, thật à? Điều gì đã xảy ra?
- Tom: Well, I was running late this morning, and when I finally got on the highway, I encountered the worst traffic jam ever. À, thì sáng nay tớ đã trễ giờ và khi cuối cùng tớ lên đường vào ca làm việc, tớ bị kẹt xe tồi tệ nhất từ trước đến nay.
- Sarah: Oh no! That sounds terrible. Ôi không! Nghe có vẻ kinh khủng đấy.
- Tom: Yeah, it was. And I knew I had an important meeting at 9 AM that I couldn’t miss. So, I was really worried about being late. Vâng, đúng vậy. Và tớ biết rằng tớ phải tham gia cuộc họp quan trọng vào 9 giờ sáng mà tớ không thể bỏ lỡ.
- Sarah: What did you do? Cậu đã làm gì trong trường hợp đó?
- Tom: Well, I tried to find an alternate route using GPS, but it didn’t help much. Then, as I was stuck in traffic, I saw a small gap between two cars, and I decided to take a chance and squeeze through. À, vâng, tớ đã thử tìm một đường tắt bằng GPS, nhưng nó không giúp được nhiều. Rồi, trong khi tớ đứng kẹt giữa xe cộ, tớ thấy có một khoảng trống nhỏ giữa hai chiếc xe, và tớ quyết định thử vận may và lách qua.
- Sarah: That sounds risky. Nghe có vẻ rủi ro đấy.
- Tom: It was, but I had no other option. So, I carefully maneuvered my way through the traffic, and, by the skin of my teeth, I managed to get out of the traffic jam. Đúng vậy, đó là rủi ro, nhưng tớ không còn lựa chọn nào khác. Vậy là, tớ chạy xe cẩn thận qua những ô tô khác và, bằng sự may mắn, tớ đã thoát ra khỏi tình trạng kẹt xe.
- Sarah: Wow! That must have been quite a relief. Ồ, cảm giác thật tốt.
- Tom: You have no idea. I barely made it to the meeting on time, but I did, and everything turned out okay. Cậu không thể tưởng tượng nổi. Tớ chỉ vừa đủ kịp để tham gia cuộc họp và mọi thứ đã suôn sẻ.
- Sarah: It’s incredible that you made it through that traffic jam by the skin of your teeth. Sometimes, luck is on our side. Thật không ngờ rằng cậu có thể vượt qua tình trạng kẹt xe đó bằng sự may mắn. Đôi khi, may mắn ở bên chúng ta thật đấy.
- Tom: Absolutely! I’m just glad it worked out in the end. Chính xác! Tớ chỉ vui mừng mọi thứ đã ổn vào cuối cùng.
5. Những từ, cụm từ đồng nghĩa với thành ngữ By a hair's breadth
Dưới đây là một số từ và cụm từ đồng nghĩa với By a hair's breadth.
Từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
Barely | Gần như không | She barely passed the exam, getting the minimum passing score. |
Just in the nick of time | Vừa kịp lúc | He arrived at the airport just in the nick of time to catch his flight. |
Narrowly | Một cách hẹp hòi | The athlete narrowly won the race, crossing the finish line just ahead of his competitor. |
Scarcely | Gần như không | She had scarcely enough money to cover her bills for the month. |
Almost didn’t make it | Gần như không thành công | I almost didn’t make it to the concert because of the heavy traffic. |
On the brink/edge of disaster | Bên bờ vực của sự thất bại hoặc tai họa | The company was on the brink of disaster before the new CEO turned things around. |
Just by a hair’s breadth | Chỉ cách một chút | The car avoided a collision just by a hair’s breadth. |
Escaped by a whisker | Thoát khỏi sự cố sát sao | The hiker escaped the bear encounter by a whisker. |
Miraculously | Một cách kỳ diệu | The fire was spreading quickly, but everyone inside the building was miraculously rescued. |
6. Những từ, cụm từ trái nghĩa với thành ngữ By a hair's breadth
Dưới đây là một số từ và cụm từ trái nghĩa với By a hair's breadth:
Từ trái nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
Easily | Một cách dễ dàng | She completed the task easily and ahead of schedule. |
Comfortably | Thoải mái, không gặp khó khăn | The team won the match comfortably with a three-goal lead. |
Without difficulty | Không gặp khó khăn | He solved the puzzle without difficulty; it was quite straightforward. |
Effortlessly | Một cách dễ dàng và không cần nỗ lực | She effortlessly aced the exam without studying much. |
Smoothly | Một cách trôi chảy, không gặp trở ngại | The project progressed smoothly without any major setbacks. |
With flying colors | Với thành tích xuất sắc | She passed the interview with flying colors and got the job. |
Handily | Một cách thuận lợi và dễ dàng | They won the tennis match handily in straight sets. |
Successfully | Thành công, không thất bại | The company successfully launched its new product to the market. |