1. What is convince?
According to the Oxford dictionary, convince means to persuade someone to believe, accept, or agree with our opinion, viewpoint, or action through argument or presenting evidence.
For example:
- She convinced her parents to let her go on the trip. (Cô ấy đã thuyết phục bố mẹ cho phép cô ấy đi chuyến du lịch.)
- The lawyer presented strong evidence to convince the jury of his client’s innocence. (Luật sư đã trình bày chứng cứ mạnh mẽ để thuyết phục ban giám khảo về sự vô tội của khách hàng của mình.)
Examples of convince in English:
- She convinced her friend to try the new restaurant in town. (Cô ấy đã thuyết phục bạn của mình thử nhà hàng mới trong thành phố.)
- The salesperson used persuasive arguments to convince the customer to buy the product. (Người bán hàng sử dụng lập luận thuyết phục để thuyết phục khách hàng mua sản phẩm.)
- He was able to convince his boss to give him a raise. (Anh ấy đã thuyết phục được sếp tăng lương cho mình.)
- The documentary presented compelling evidence to convince viewers of the harmful effects of climate change. (Bộ phim tài liệu trình bày chứng cứ thuyết phục để thuyết phục người xem về tác động có hại của biến đổi khí hậu.)
- They tried to convince their parents to let them go on a trip abroad. (Họ cố gắng thuyết phục bố mẹ cho phép họ đi du lịch nước ngoài.)
- The teacher used real-life examples to convince the students of the importance of education. (Giáo viên sử dụng ví dụ thực tế để thuyết phục học sinh về tầm quan trọng của giáo dục.)
- The politician delivered a powerful speech to convince the audience to support his campaign. (Chính trị gia đã đưa ra một bài phát biểu mạnh mẽ để thuyết phục khán giả ủng hộ chiến dịch của mình.)
2. Other meanings of convince in English
Sincere, promote
In this case, convince is used to describe promoting, encouraging, or making someone feel fully convinced or trusted.
For example: Her words made him believe in his own abilities.
Create a feeling, make an impression
In this case, convince is used to make someone feel or believe that something is correct or interesting.
For example: The beautiful scenery made us want to visit the place again.
Create certainty, persuade oneself
In this case, convince is used to describe promoting self-confidence or certainty about an opinion or decision.
For example: After thorough research, she persuaded herself that it was the right career path for her.
Success in persuasion
Convince can describe successfully persuading someone.
For example: Despite initial doubts, he ultimately persuaded the board of directors to invest in the project.
Create trust or make someone confident
Convince can imply making someone have faith or trust.
For example: Her consistent commitment and hard work persuaded her colleagues to trust her reliability.
Success in promoting action
Convince can describe successful promotion of someone to take certain actions.
For example: The coach motivated the team to give their best effort in the upcoming match.
Persuasion through words or artistic work
Convince có thể chỉ đến việc thuyết phục qua lời nói, tác phẩm nghệ thuật hoặc biểu diễn.
Ví dụ: Bài phát biểu mạnh mẽ đã thuyết phục khán giả về tính cấp bách của việc bảo vệ môi trường. (Bài diễn thuyết mạnh mẽ đã thuyết phục khán giả về tính cấp thiết của việc bảo vệ môi trường.)
3. Những cụm từ thông dụng với convince trong tiếng Anh
Convince of: Thuyết phục ai về điều gì đó.
Ví dụ: Anh ấy đã thuyết phục tôi về sự vô tội của mình. (Anh ấy đã thuyết phục tôi về sự vô tội của mình.)
Convince someone otherwise: Thuyết phục ai đổi ý hoặc suy nghĩ khác.
Ví dụ: Tôi đã cố thuyết phục cô ấy suy nghĩ khác, nhưng cô ấy quyết định một cách kiên định. (Tôi đã cố thuyết phục cô ấy suy nghĩ khác, nhưng cô ấy quyết định một cách kiên định.)
Convince oneself: Thuyết phục bản thân.
E.g. He convinced himself that he possessed the ability to achieve his objectives. (Anh ấy thuyết phục bản thân rằng mình có khả năng đạt được mục tiêu của mình.)
Convince someone out of something: Thuyết phục ai từ bỏ điều gì đó.
E.g. She persuaded him not to quit his job. (Cô ấy đã thuyết phục anh ta không từ bỏ việc làm.)
Convince someone to do something: Thuyết phục ai làm điều gì đó.
E.g. I persuaded him to become a member of the team. (Tôi đã thuyết phục anh ta gia nhập vào đội.)
Convince against one’s will: Thuyết phục ai đối lập ý muốn của mình.
E.g. She convinced him to attend the party against his preferences. (Cô ấy đã thuyết phục anh ta tham dự buổi tiệc mặc dù anh ta không muốn.)
Hard to convince: Khó thuyết phục.
E.g. He’s a tough one to convince, but I'll attempt it. (Anh ta khó thuyết phục, nhưng tôi sẽ cố gắng.)
Convince beyond a shadow of a doubt: Thuyết phục không còn một chút nghi ngờ nào.
For example, the evidence persuaded the jury beyond any doubt whatsoever. (Bằng chứng đã thuyết phục ban giám khảo không còn một chút nghi ngờ nào.)
Convince someone of something: Thuyết phục ai về điều gì đó.
For example, she persuaded her parents of the significance of higher education. (Cô ấy đã thuyết phục cha mẹ cô về tầm quan trọng của giáo dục đại học.)
Convince oneself of something: Thuyết phục bản thân về điều gì đó.
For example, he convinced himself of his capacity to succeed. (Anh ấy đã thuyết phục bản thân về khả năng thành công của mình.)
Convince someone to change their mind: Thuyết phục ai thay đổi quan điểm.
For instance, she persuaded him to reconsider his opinion on the project. (Cô ấy đã thuyết phục anh ta thay đổi ý kiến về dự án.)
Convince someone against their better judgment: Thuyết phục ai đối lập quyết định tốt hơn của họ.
For instance, he persuaded her to take the risk against her better judgment. (Anh ấy đã thuyết phục cô ấy đối lập quyết định tốt hơn của mình để chấp nhận rủi ro.)
Convince someone with reasoning: Thuyết phục ai bằng lý do.
E.g. He persuaded them using solid reasoning and coherent arguments. (Anh ấy đã thuyết phục họ bằng lập luận chặt chẽ và lý do chặt chẽ.)
Convince someone through evidence: Thuyết phục ai qua bằng chứng.
E.g. The investigator convinced the suspect with convincing evidence. (Cảnh sát điều tra đã thuyết phục kẻ tình nghi bằng bằng chứng thuyết phục.)
Convince someone of the truth: Thuyết phục ai về sự thật.
E.g. The witness convinced the jury of the truth with their testimony. (Nhân chứng đã thuyết phục ban giám khảo về sự thật thông qua lời khai của họ.)
Convince someone against their initial beliefs: Thuyết phục ai đối lập niềm tin ban đầu.
E.g. He convinced them against their initial beliefs with compelling evidence. (Anh ấy đã thuyết phục họ đối lập niềm tin ban đầu với bằng chứng thuyết phục.)
Convince someone against popular opinion: Thuyết phục ai đối lập ý kiến phổ biến.
E.g. She persuaded the team against popular opinion that they could win the championship. (Cô ấy đã thuyết phục đội tuyển đối lập ý kiến phổ biến rằng họ có thể giành chiến thắng chức vô địch.)
Convince someone with facts and figures: Thuyết phục ai bằng sự thật và con số.
E.g. The salesperson persuaded the client with factual data and statistics on the product's success. (Nhân viên bán hàng đã thuyết phục khách hàng bằng dữ liệu và số liệu thực tế về thành công của sản phẩm.)
Convince someone through persuasive arguments: Thuyết phục ai qua các lập luận thuyết phục.
E.g. He convinced the committee through his compelling arguments. (Anh ấy đã thuyết phục ủy ban qua những lập luận hấp dẫn.)
Convince someone of their own potential: Thuyết phục ai về tiềm năng của bản thân.
E.g. She convinced her friend of her potential to succeed. (Cô ấy đã thuyết phục bạn của mình về tiềm năng thành công của mình.)
4. Ví dụ về convince trong ngữ cảnh
Personal Conversation
E.g.
- She convinced me to go on a road trip with her. (Cô ấy thuyết phục tôi đi chuyến du lịch bằng xe cùng cô ấy.)
- I finally convinced my parents to let me study abroad. (Cuối cùng tôi đã thuyết phục cha mẹ để cho tôi du học.)
Sales and Marketing
E.g.
- The salesman convinced the customer to buy the latest smartphone. (Người bán đã thuyết phục khách hàng mua chiếc điện thoại thông minh mới nhất.)
- The advertising campaign convinced people to switch to their brand. (Chiến dịch quảng cáo đã thuyết phục mọi người chuyển sang thương hiệu của họ.)
Legal Context
E.g.
- The lawyer convinced the jury of his client’s innocence. (Luật sư đã thuyết phục ban giám khảo về sự vô tội của khách hàng của mình.)
- The evidence presented in court convinced the judge to dismiss the case. (Bằng chứng được trình bày trong tòa thuyết phục thẩm phán bãi bỏ vụ án.)
Relationships
E.g.
- He convinced his girlfriend to forgive him for his mistake. (Anh ấy đã thuyết phục bạn gái tha thứ cho lỗi lầm của mình.)
- She tried to convince her parents to accept her partner. (Cô ấy đã cố thuyết phục cha mẹ chấp nhận đối tác của mình.)
Business Negotiations
E.g.
- The negotiator convinced the other party to agree to the terms. (Người đàm phán đã thuyết phục bên kia đồng ý với các điều khoản.)
- The CEO convinced the investors to fund the new project. (Giám đốc điều hành đã thuyết phục các nhà đầu tư tài trợ dự án mới.)
Educational Settings
E.g.
- The teacher convinced the students of the importance of studying hard. (Giáo viên đã thuyết phục học sinh về tầm quan trọng của việc học chăm chỉ.)
- The professor’s explanation convinced the students to change their initial hypothesis. (Giải thích của giáo sư đã thuyết phục học sinh thay đổi giả thuyết ban đầu.)
Public Speaking
E.g.
- The speaker’s passionate speech convinced the audience to take action. (Bài diễn thuyết đầy cảm xúc của người phát biểu đã thuyết phục khán giả hành động.)
- The politician tried to convince the voters to support his campaign. (Chính trị gia đã cố thuyết phục cử tri ủng hộ chiến dịch của mình.)
5. Từ đồng nghĩa với persuade là gì
Persuade
E.g. She convinced her friend to join the party. (Cô ấy thuyết phục bạn mình tham gia buổi tiệc.)
Influence
E.g. His words impacted her decision. (Lời nói của anh ấy tác động đến quyết định của cô ấy.)
Win over
E.g. The speaker’s charm captivated the audience. (Sự quyến rũ của diễn giả đã thu hút khán giả.)
Convince
E.g. He persuaded his parents to purchase him a new car. (Anh ấy thuyết phục bố mẹ mua cho anh ấy một chiếc xe hơi mới.)
Sway
E.g. The evidence presented in court influenced the jury’s decision. (Bằng chứng được trình bày tại tòa ảnh hưởng đến quyết định của ban giám khảo.)
Assure
E.g. She reassured her boss about the timely completion of the project. (Cô ấy đã cam đoan với sếp rằng dự án sẽ được hoàn thành đúng hạn.)Hi vọng bài viết của Mytour đã giúp bạn hiểu rõ hơn về khái niệm của convince và cách sử dụng từ này trong tiếng Anh. Việc thành thạo từ vựng và cấu trúc ngôn ngữ sẽ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp và diễn đạt ý kiến một cách hiệu quả.