1. What does Cousin mean?
Before understanding what Cousin means, we need to grasp the pronunciation of this word. Cousin is a noun, pronounced as /ˈkʌzn/.
Furthermore, to better understand its pronunciation, you can look up Cousin on various online dictionaries to listen to the pronunciation.
In English, Cousin means a child of your aunt or uncle or a person who is in your wider family but who is not closely related to you. In Vietnamese, cousin means anh/chị/em họ, or anh/chị/em con chú con bác/con cô con cậu,…
E.g: I have an older cousin who resides in the city. (Tôi có một người anh/chị họ lớn tuổi sống ở thành phố.)
2. Structure of cousin and its usage in English
2.1. How to use cousin in English
What does Cousin mean? It's a noun that refers to a family member, specifically a cousin. We have various ways to use cousin, such as:
- General usage: anh em họ.
E.g: I'm planning to visit my cousin this weekend. (Tôi dự định sẽ đến thăm anh/em họ vào cuối tuần này.)
- Older male/ female: anh/ chị họ
E.g: On my birthday, my older cousin gave me a gift. (Anh họ tôi đã tặng quà cho tôi vào ngày sinh nhật.)
- Younger male/ female: em họ
E.g: My younger cousin resides in the city. (Em họ tôi sống ở thành phố.)
Furthermore, the use of cousin depends on the context to be most appropriate.
2.2. The structure of cousin
Cousin is a noun, so in a sentence, it can function as a subject or object.
For example:
- I will go to visit my cousin this weekend. (Tôi sẽ tới thăm anh/ em họ của tôi vào cuối tuần này..) => Cousin là tân ngữ.
- My older cousin gave me a gift on my birthday. (Anh họ tôi đã tặng quà cho tôi vào ngày sinh nhật.) => Cousin là chủ ngữ
3. Synonyms of cousin in English
Because cousin means anh/ chị/ em họ, in English, we can use several words below to replace it:
- Relative: Họ hàng, người quen.
- Sibling: Anh chị em ruột của mình.
- Nephew/ niece: Những từ này ám chỉ đến con trai hoặc con gái của anh chị em ruột.
- Uncle/ aunt: Những từ này ám chỉ đến cha mẹ của anh chị em ruột.
- Grandchild: Từ này ám chỉ đến cháu gái hoặc cháu trai của mình.
4. Compilation of 30+ vocabulary words about family members in English
Từ vựng | Nghĩa |
Father (Dad/ Daddy) | Bố |
Mother (Mom/Mum) | Mẹ |
Son | Con trai |
Daughter | Con gái |
Parent | Bố mẹ |
Child (Children) | Con cái |
Husband | Chồng |
Wife | Vợ |
Brother | Anh/Em trai |
Sister | Chị/ Em gái |
Uncle | Chú/ cậu/ bác trai |
Aunt | Cô/ dì/ bác gái |
Nephew | Cháu trai |
Niece | Cháu gái |
Cousin | Anh/ Chị em họ |
Grandmother | Bà |
Grandfather | Ông |
Grandparents | Ông bà |
Boyfriend | Bạn trai |
Girlfriend | Bạn gái |
Partner | Vợ/ Chồng/ Bạn trai/ Bạn gái |
Godfather | Bố đỡ đầu |
Godmother | Mẹ đỡ đầu |
Godson | Con trai đỡ đầu |
Goddaughter | Con gái đỡ đầu |
Stepfather | Dượng |
Stepmother | Mẹ kế |
Half – sister | Chị/ em cùng cha khác mẹ/ cùng mẹ khác cha |
Half – brother | Anh/ Em cùng cha khác mẹ/ cùng mẹ khác cha |
Mother – in – law | Mẹ chồng/ vợ |
Father – in – law | Bố chồng/ vợ |
Son – in – law | Con rể |
Daughter – in – law | Chị/ em dâu |
Brother – in – law | Anh/ Em rể |
5. Vocabulary about family relationships
5.1. Multi-generational families: Extended Family
Từ vựng | Nghĩa |
Grandparents /ˈɡrænpeərənt/ | Ông bà |
Granddaughter /ˈɡrændɔːtə(r)/ | Cháu gái |
Grandson /ˈɡrænsʌn/ | Cháu trai |
Uncle /ˈʌŋkl/ | Chú/ cậu/ bác trai |
Aunt /ɑːnt/ | Cô/ dì/ bác gái |
Niece /niːs/ | Cháu gái |
Nephew /ˈnevjuː/ | Cháu trai |
Cousin /ˈkʌzn/ | Anh/ Chị em họ |
Mother – in – law /ˈmʌðər ɪn lɔː/ | Mẹ chồng/ vợ |
Father – in – law /ˈfɑːðər ɪn lɔː/ | Bố chồng/ vợ |
Son – in – law /ˈsʌn ɪn lɔː/ | Con rể |
Daughter – in – law /ˈdɔːtər ɪn lɔː/ | Chị/ em dâu |
Brother – in – law /ˈbrʌðər ɪn lɔː/ | Anh/ Em rể |
5.2. Nuclear Family: Gia đình hạt nhân
This is a family type consisting only of parents and children. We have the following vocabulary:
- Parents: bố mẹ
- Father/ Dad/ Daddy: bố
- Mother/ Mom/ Mommy: mẹ
- Daughter: con gái
- Son: con trai
- Sibling: anh chị em ruột
5.3. Blended Family: Gia đình có bố/ mẹ tái hôn
We have vocabulary about family relationships in this type of family as follows:
- Stepfather: Dượng
- Stepmother: Mẹ kế
- Half – sister: Chị gái/ em gái cùng cha khác mẹ hoặc cùng mẹ khác cha
- Half – brother: Anh trai/ Em trai cùng cha khác mẹ hoặc cùng mẹ khác cha
5.4. Other Vocabulary about Family
Từ vựng | Nghĩa |
Family tree | sơ đồ gia đình |
Distant relative | họ hàng xa |
Loving family- close-knit family | gia đình êm ấm |
Dysfunctional family | gia đình không êm ấm |
Carefree childhood | tuổi thơ êm đềm |
Troubled childhood | tuổi thơ khó khăn ( |
Messy divorce | ly thân, có tranh chấp tài sản |
Divorce (v) (n) | ly dị, sự ly dị |
Bitter divorce | ly thân |
Broken home | gia đình tan vỡ |
Custody of the children | quyền nuôi con |
Grant joint custody | chia sẻ quyền nuôi con |
Sole custody | chỉ vợ hoặc chồng nuôi con |
Single mother | mẹ đơn thân |
Give the baby up for adoption | cho con làm con nuôi |
Pay child support | trợ cấp nuôi con. |
Adoptive parents | nhận nuôi đứa bé (bố mẹ nuôi) |
Blue blood | dòng giống hoàng tộc |
A/the blue-eyed boy | đứa con cưng |
6. Verb Phrases and Collocations on Family Topics in English
Cụm từ | Nghĩa |
---|---|
Take care of = Look after | chăm sóc |
Take after | trông giống |
Give birth to | sinh em bé |
Get married to sb | cưới người nào làm chồng/vợ |
Propose to sb | cầu hôn người nào |
Run in the family | cùng chung đặc điểm gì dưới gia đình |
Get along with somebody | hoàn thuận với người nào |
7. English Communication Sentences on Family Topics
We have the following sample sentences used for communication in English on the topic of family:
7.1. Asking About Family Members
- Have you got a big or small/ extended or nuclear family? (Bạn có một gia đình lớn hay nhỏ?)
- Have you got any brothers or sisters/ siblings? (Bạn có anh/ chị/ em ruột nào không?)
- How many people/ members are there in your family? (Gia đình bạn có bao nhiêu thành viên?)
7.2. Responding About Family Size
- There are + … + people/ members in my family. (Gia đình tôi có … người.)
7.3. Inquiring About Health
- How is your family? (Gia đình bạn khỏe chứ?)
- How is everybody doing? (Mọi người đều khỏe cả chứ?)
8. Idioms on the Topic of Family in English
Thành ngữ | Nghĩa |
To run in the family | To run in the family |
Like father, like son | Cha nào con nấy |
Like two peas in the same pot | Hai người trông giống nhau như đúc, là anh em trong gia đình |
To follow in someone’s footsteps | Nối dõi, diễn tả theo đuổi điều gì đó mà những người khác đã làm |
To be a chip off the old block | Đẽo từ cùng một khối gỗ, con giống cha như tạc |
9. English Exercises on the Topic of Family
Bài số 1: Lựa chọn từ thích hợp để điền vào chỗ trống: chú, gia đình, em gái, tám, con gái, bà ngoại, cha, bàn, chín mẹ, trứng bản đồ, thước, màu vàng, già, anh trai dì, ông ngoại.
- __________ gia đình
- __________ anh, em trai
- __________ cái thước
- __________ cô, dì
- __________ số 9
- __________ bà
- __________ bố
- __________ mẹ
- __________ bản đồ
- __________ chú
- __________ ông
- __________ màu vàng
Bài số 2: Sắp xếp lại các câu sau thành câu hoàn chỉnh
- What ______ your name?
- My ______ is Quynh Anh.
- How ______ you?
- I ______ fine. Thank you.
- What ______ this?
- This is ______ mother.
Đáp án:
Bài 1:
- Family
- Brother
- Ruler
- Aunt
- Nine
- Grandma
- Father
- Mother
- Map
- Uncle
- Grandpa
- Yellow
- Is
- Name
- Are
- Am
- Is
- My