1. What is Do something at the drop of a hat?
Do something at the drop of a hat means to do something immediately without prior thought or planning.
Example 1:
- Mary: I can’t believe we have tickets to the concert tonight, but I forgot to arrange a babysitter. Tôi không thể tin được là chúng ta có vé đến buổi hòa nhạc tối nay, nhưng tôi quên sắp xếp người trông con.
- John: Don’t worry, my sister lives nearby, and she can come over to watch the kids at the drop of a hat. Đừng lo, em gái của tôi sống gần đây, và cô ấy có thể đến xem con ngay lập tức.
Example 2:
- Sarah: The car broke down, and I need to get to the airport in an hour! Xe hỏng, và tôi cần đến sân bay trong vòng một giờ!
- Mark: I’ll come and pick you up at the drop of a hat. Don’t miss your flight! Tôi sẽ đến đón bạn ngay lập tức. Đừng bỏ lỡ chuyến bay của bạn!
Example 3:
- Lisa: Can you help me move this heavy furniture to the second floor? Bạn có thể giúp tôi di chuyển đồ nội thất nặng này lên tầng hai không?
- Mike: Sure, I’ll do it at the drop of a hat. Just show me where it needs to go. Chắc chắn, tôi sẽ làm ngay lập tức. Chỉ cần cho tôi biết nó cần đặt ở đâu.
Example 4:
- Emily: The power went out, and I can’t finish my presentation for the meeting! Mất điện rồi, và tôi không thể hoàn thành bài thuyết trình cho cuộc họp!
- James: No problem, I have a generator. I can set it up at the drop of a hat, and you’ll have power. Không vấn đề gì, tôi có một máy phát điện. Tôi có thể chạy nó ngay lập tức, và bạn sẽ có điện.
Eg 5:
- Alex: I’m feeling really hungry, and I don’t have time to cook. Tôi đang rất đói, và tôi không có thời gian nấu ăn.
- Sarah: I can make some sandwiches for you at the drop of a hat if that helps. Tôi có thể làm một số bánh mì sandwich cho bạn ngay lập tức nếu điều đó giúp ích.
2. Nguồn gốc của Thực hiện một việc ngay lập tức
Cụm từ “Thực hiện một việc ngay lập tức” bắt nguồn vào đầu thế kỷ 19 khi người ta thường thả một chiếc nón hoặc cầm nón và vẫy nó để báo hiệu bắt đầu một cuộc đấu võ hoặc một cuộc đua.
Hành động này sẽ khích lệ các người tham gia bắt đầu hành động hoặc chạy ngay lập tức. Theo thời gian, cụm từ này đã mở rộng nghĩa và được sử dụng để chỉ việc làm gì đó ngay lập tức mà không có suy nghĩ hoặc kế hoạch trước đó.
3. Cách áp dụng của Thực hiện một việc ngay lập tức
3.1. Đối thoại hàng ngày
Ứng dụng trong việc giao tiếp hàng ngày.
Eg:
- Mary: Hey, do you want to go to the movies tonight? Ở nhà xem phim tối nay đi bạn?
- John: Sure, I can do that at the drop of a hat. Chắc chắn, tôi có thể làm điều đó ngay lập tức.
3.2. Trong lĩnh vực công việc
Áp dụng cho các tình huống trong công việc.
Eg:
- Manager: We have a client emergency. Can you prepare a presentation for them ASAP? Chúng ta có một tình huống khẩn cấp với khách hàng. Bạn có thể chuẩn bị một bài thuyết trình cho họ ngay lập tức không?
- Employee: Of course, I can do it at the drop of a hat. Dĩ nhiên, tôi có thể làm điều đó ngay lập tức.
3.3. Tình huống cấp bách
Các tình huống khẩn cấp đòi hỏi phản ứng nhanh chóng.
Eg: When the fire alarm sounded, everyone immediately evacuated the building.
3.4. Trong lĩnh vực thể thao
Các tình huống bất ngờ trong lĩnh vực thể thao.
Eg: The coach asked the player if he could step in for an injured teammate, and he immediately agreed. HLV hỏi cầu thủ liệu anh ấy có thể thay thế cho một đồng đội bị thương, và anh ấy ngay lập tức đồng ý làm điều đó.
3.5. Các sự lựa chọn bất ngờ
Trong các tình huống đưa ra sự lựa chọn bất ngờ.
Eg: Sarah phải lựa chọn giữa tham gia bữa tiệc hoặc học bài cho kỳ thi cuối kỳ của cô, và cô quyết định tham gia bữa tiệc ngay lập tức.
4. Cuộc đối thoại về việc Thực hiện một việc ngay lập tức
- Sarah: Hey, Mark, the concert is tonight, and I have an extra ticket. Would you like to come with me? Chào Mark, buổi hòa nhạc diễn ra tối nay, và tôi có một vé dư. Bạn có muốn đi cùng tôi không?
- Mark: Oh, that sounds great, but I’m not sure if I can make it. Let me check my schedule. Ồ, nghe có vẻ tuyệt vời, nhưng tôi không chắc liệu tôi có thể tham gia được không. Tôi sẽ kiểm tra lịch của mình.
- Sarah: It’s going to be an amazing show, and I’d really love for you to join me. Buổi hòa nhạc này sẽ thú vị lắm, và tôi thực sự muốn bạn đi cùng.
- Mark: Well, I do love that band. You know what, I can do it at the drop of a hat! I’ll clear my schedule and come with you. À, tôi thích ban nhạc đó đấy. Bạn biết không, tôi có thể làm điều đó ngay lập tức! Tôi sẽ hủy lịch và đi cùng bạn.
- Sarah: That’s awesome, Mark! I knew you wouldn’t want to miss it. Tuyệt vời quá, Mark! Tôi biết bạn sẽ không muốn bỏ lỡ nó.
5. Những từ, cụm từ đồng nghĩa với Thực hiện một việc ngay lập tức
Dưới đây là một số từ và cụm từ tương đương với Thực hiện một việc ngay lập tức:
Từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
Do something on the spur of the moment | Làm một điều gì đó đột ngột, không có kế hoạch trước. | We decided to take a trip on the spur of the moment. |
Do something at a moment’s notice | Làm một điều gì đó trong lúc thông báo. | Our team is always ready to travel for work at a moment’s notice. |
Do something without hesitation | Làm một điều gì đó mà không do dự. | She accepted the challenge without hesitation. |
Do something promptly | Làm một điều gì đó một cách nhanh chóng. | Please respond to the email promptly when you receive it. |
Do something immediately | Làm một điều gì đó ngay lập tức. | In case of a fire, you should evacuate the building immediately. |
Do something without delay | Làm một điều gì đó mà không trì hoãn. | The repairman fixed the broken pipe without delay. |
Do something without thinking twice | Làm một điều gì đó mà không cần suy nghĩ hai lần. | He agreed to help his friend move without thinking twice. |
Do something at once | Làm một điều gì đó ngay lập tức. | Please attend to the customer’s complaint at once. |
6. Những từ, cụm từ trái nghĩa với Thực hiện một việc ngay lập tức
Những từ, cụm từ đồng nghĩa với Thực hiện một việc ngay lập tức:
Từ trái nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
Hesitate to do something | Do dự, không dám làm điều gì đó ngay lập tức. | He hesitated to speak up during the meeting. |
Take one’s time to do something | Tốn thời gian để làm điều gì đó, không làm ngay lập tức. | She likes to take her time when making decisions. |
Wait for the right moment to do something | Chờ đợi thời điểm thích hợp để làm điều gì đó. | He decided to wait for the right moment to propose marriage. |
Do something with careful consideration | Làm điều gì đó sau khi xem xét cẩn thận, không vội vàng. | She always does her research before making investments. |
Plan in advance before doing something | Lên kế hoạch trước khi thực hiện điều gì đó. | They planned in advance before going on their vacation. |
Do something with caution | Làm điều gì đó một cách thận trọng và cẩn thận. | He approached the unfamiliar task with caution. |