1. What is 'Don’t beat a dead horse'?
'Don’t beat a dead horse' means not to continue working on or trying to change a situation or issue that no longer has the opportunity to improve or change. It suggests futile effort or something that is no longer effective, wasting time and energy. Instead of beating a dead horse, one should focus on tasks or issues that have potential for change or improvement.
Example 1:
- A: I’ve been trying to fix that old computer for hours, but it’s just not working. Tôi đã cố gắng sửa cái máy tính cũ đó suốt giờ, nhưng nó hoàn toàn không hoạt động.
- B: You should give up on it. Don’t beat a dead horse. It’s time to invest in a new one. Cậu nên từ bỏ nó. Đừng lãng phí công sức. Đã đến lúc đầu tư vào một cái mới.
Example 2:
- A: I keep telling John to study harder, but he’s just not interested in school. Tôi đã cố gắng thuyết phục John học chăm chỉ hơn, nhưng anh ấy hoàn toàn không quan tâm đến trường học.
- B: You can’t force him. Don’t beat a dead horse. Let him find his own way. Cậu không thể ép anh ấy. Đừng phí công vô ích. Hãy để anh ấy tự tìm đường riêng của mình.
Example 3:
- A: I’ve already told my boss about the issue, but he hasn’t taken any action. Tôi đã nói về vấn đề này với sếp rồi, nhưng anh ấy chưa có hành động gì cả.
- B: Well, don’t keep bringing it up. Don’t beat a dead horse. He knows the problem; let him deal with it. Vậy thì đừng nói lại nữa. Đừng lãng phí thời gian. Anh ấy biết vấn đề rồi; để anh ấy tự xử lý nó.
Example 4:
- A: I tried to fix our relationship, but it’s too late. It’s over. Tôi đã cố gắng sửa chữa mối quan hệ của chúng ta, nhưng đã quá muộn. Đã kết thúc.
- B: Sometimes, you have to accept that it’s done. Don’t beat a dead horse. Move on and find happiness elsewhere. Đôi khi, bạn phải chấp nhận rằng nó đã kết thúc. Không cần tốn thời gian nữa. Hãy tiến lên và tìm hạnh phúc ở nơi khác.
Example 5:
- A: I’ve been trying to convince my friend to quit smoking, but he’s not listening. Tôi đã cố gắng thuyết phục người bạn của tôi bỏ hút thuốc, nhưng anh ấy không lắng nghe.
- B: You’ve done your part. Don’t beat a dead horse. Your friend will quit when he’s ready. Cậu đã làm phần của mình. Đừng lãng phí công sức. Bạn của cậu sẽ bỏ khi anh ấy sẵn sàng.
2. Origins of the idiom 'Don’t beat a dead horse'
This idiom has its origins around the mid-19th century, when beating horses to make them run faster was acceptable. Trying to beat a dead horse would be futile, as it cannot react or move anymore.
An earlier version of this idiom can be found in some prints from 1859 in the London Watchman and Wesleyan Advertiser. It stated: 'It was notorious that Mr. Bright was dissatisfied with his winter reform campaign and rumor said that he had given up his effort with the exclamation that it was like flogging a dead horse.'
3. Using the Idiom 'Don’t beat a dead horse'
3.1. Dealing with the Unsolvable
One should not try to solve an unsolvable problem.
Eg: I’ve exhausted every effort to make my old car run smoothly, but it’s too old and damaged. I guess it’s time to stop beating a dead horse. Tôi đã cố gắng hết sức để làm cho chiếc xe cũ của tôi hoạt động mượt mà, nhưng nó quá cũ và hỏng hóc. Có lẽ đến lúc dừng lại và không cố gắng nữa.
3.2. Ngừng cố gắng thuyết phục người khác
Ngừng nỗ lực thuyết phục người khác khi họ đã đưa ra quyết định.
Eg: Tôi đã giới thiệu về lợi ích của chế độ ăn chay cho bạn, nhưng cô ấy vẫn ưa thích ăn thịt. Có lẽ tôi nên ngừng cố ép buộc và không nên vét sạch cối xay gió. Tôi đã kể cho người bạn về lợi ích của chế độ ăn chay, nhưng cô ấy vẫn cứ ưa ăn thịt. Có lẽ tôi nên dừng lại và không nên cố gắng thay đổi quyết định của cô ấy.
3.3. Không cố phục hồi lại mối quan hệ
Ngừng cố gắng sửa chữa một mối quan hệ hoặc tình huống không thể phục hồi.
For instance: Our business partnership has disintegrated, and it’s irreparable. It’s time to acknowledge this reality and not expend futile effort in trying to salvage it. Mối hợp tác kinh doanh của chúng ta đã tan rã, và không thể khôi phục được nữa. Đã đến lúc chấp nhận sự thực này và không nên lãng phí công sức cố gắng cứu vớt nó.
3.4. Cease when sufficiently successful
Stop striving upon achieving success or when further improvement is unattainable.
For example: I achieved an A in my mathematics examination, and I’m content with that. There’s no necessity to continue studying mathematics all through the night; I shouldn’t persist excessively. Tôi đã đạt điểm A trong bài kiểm tra toán học của mình, và tôi rất hài lòng với điều đó. Không cần phải tiếp tục học toán suốt đêm; tôi không nên cố gắng quá đáng.
4. Dialogue (Conversation) with Don’t beat a dead horse
- Alex: Hey, Sarah, have you tried talking to Mark about that project delay? It’s been weeks, and we’re falling behind. Xin chào, Sarah, bạn đã thử nói chuyện với Mark về việc trễ hạn dự án chưa? Đã cả tuần nay rồi, và chúng ta đang chậm tiến độ.
- Sarah: Yes, I spoke with him multiple times, but he’s not budging. He’s already made up his mind to delay the project, and there’s nothing more I can do. Vâng, tôi đã nói chuyện với anh ấy nhiều lần, nhưng anh ấy không chịu. Anh ấy đã quyết định trễ hạn dự án, và tôi không còn cách nào khác.
- Alex: Well, maybe we should keep pushing and try to change his mind. Có lẽ chúng ta nên tiếp tục thúc đẩy và cố gắng thuyết phục anh ấy thay đổi quyết định.
- Sarah: I understand your concern, Alex, but at this point, I think we should follow Mark’s decision. We’ve given our input, but he’s made his choice. Continuing to push it might only create unnecessary tension in the team. It’s time to accept the situation and not beat a dead horse. Let’s adapt to the new timeline and make the best of it. Tôi hiểu lo lắng của bạn, Alex, nhưng tại thời điểm này, tôi nghĩ chúng ta nên tuân theo quyết định của Mark. Chúng ta đã đưa ý kiến, nhưng anh ấy đã đưa ra quyết định của mình. Việc tiếp tục áp lực có thể tạo ra căng thẳng không cần thiết trong nhóm. Đã đến lúc chấp nhận tình hình và tốn công sức vô ích nữa. Hãy thích nghi với lịch trình mới và làm tốt nhất có thể.
- Alex: You’re right, Sarah. It’s frustrating, but if Mark won’t budge, there’s no point in continuing to argue about it. We’ll work with what we have. Bạn nói đúng, Sarah. Điều đó khiến chúng ta tức giận, nhưng nếu Mark không chịu thay đổi, thì không có lý do để tiếp tục tranh cãi về nó. Chúng ta sẽ làm việc dựa trên những gì mình có.
5. Từ ngữ đồng nghĩa với thành ngữ Don’t beat a dead horse
Dưới đây là một số từ ngữ đồng nghĩa với Don’t beat a dead horse:
Từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
Rehash | Lặp lại hoặc tái diễn một lần nữa về cùng một vấn đề hoặc thông tin. | Stop rehashing the same arguments; we’ve heard them all before. |
Overwork | Làm việc quá nhiều hoặc quá cố gắng trong một tình huống. | I tend to overwork myself when I’m trying to meet tight deadlines. |
Pound | Đánh hoặc đập mạnh vào một điểm hoặc chủ đề trong một thời gian dài. | The speaker pounded on the importance of environmental conservation in his speech. |
Repeat | Lặp lại thông tin hoặc hành động mà đã được nêu trước đó. | Please don’t repeat the same instructions; we heard you the first time. |
Go on about | Tiếp tục nói về một chủ đề hoặc vấn đề mà đã bàn luận nhiều lần. | He won’t stop going on about his new car; we’ve all heard how great it is. |
Hammer home | Tập trung vào một ý hoặc thông điệp và lặp đi lặp lại để làm cho người khác hiểu hoặc nhớ lâu hơn. | The teacher tried to hammer home the importance of proper grammar in writing. |
6. Từ ngữ trái nghĩa với thành ngữ Don’t beat a dead horse
Dưới đây là một số từ ngữ trái nghĩa với Don’t beat a dead horse:
Từ trái nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
Kick a dead horse | Tiếp tục làm việc hoặc nói về một vấn đề không có giá trị hoặc hiệu quả. | Arguing with him about the issue is like kicking a dead horse. |
Over-egg the cake | Làm một tình huống hoặc kể chuyện trở nên quá hấp dẫn hoặc phức tạp hơn cần thiết. | His tendency to over-egg the cake made his explanation confusing. |
Over-egg the pudding | Tăng cường một tình huống hoặc kể chuyện quá mức, làm cho nó trở nên quá phức tạp hoặc không cần thiết. | He tends to over-egg the pudding when talking about his achievements. |
Paint the lily | Thêm nhiều chi tiết hoặc trang trí vào một tình huống hoặc mô tả mà đã đủ đẹp hoặc hoàn hảo. | There’s no need to paint the lily; the story was already great. |
Piss in the wind | Thực hiện một hành động mà không có kết quả hoặc tác động gì. | Protesting against the new policy is like pissing in the wind; it won’t change anything. |
Spit in the wind | Thực hiện một hành động mà không có hiệu quả hoặc không tác động. | His efforts were like spitting in the wind; no one paid attention. |
Spit into the wind | Thực hiện một hành động mà không có hiệu quả hoặc không tác động. | His attempts to change their minds felt like spitting into the wind. |
Treat a dead horse | Tiếp tục nói hoặc làm về một vấn đề đã không còn giải quyết được. | Trying to convince him to invest in the project is treating a dead horse. |
Waste time | Tiêu phí thời gian vào việc không mang lại giá trị hoặc kết quả. | Don’t waste time arguing over minor details; it won’t change anything. |
Argue already settled issue | Tranh luận hoặc thảo luận về một vấn đề đã được quyết định hoặc giải quyết. | There’s no point in arguing over the issue; it’s an already settled issue. |