1. What is Fail in English
Fail means break, failure, bankruptcy, collapse, ruin, slip, damage,…
1.1. Fail is a noun
When Fail is used as a noun, it means failure or a person who fails
For example:
- The failure to grasp a policy. (Sự không nắm vững một chính sách)
- I got a fail in history. (Ngày xưa tôi đã thất bại)
Danh từ Failure có nghĩa là sự thiếu tính thành công ở trong việc làm, người thất bại khi làm việc gì đó hoặc sự không thành công của ai đó hoặc điều gì đó.
For example:
- He is a failure in art. (Anh ấy không thành công trong nghệ thuật)
- I always felt a bit of a failure at school. (Tôi luôn cảm thấy một chút thất bại ở trường.)
In economics, 'Failure' is also understood as business failure leading to the closure of a company or enterprise.
Eg:
- If the system fails for any reason, the emergency back-up will kick in. (Công ty hoạt động không hiệu quả gấp 10 lần so với năm ngoái.)
Failure also refers to times when organs in the body do not function well
Eg:
- The cause of the crash was engine failure. (Nguyên nhân của vụ tai nạn là do hỏng động cơ.)
- His father died from cancer failure. (Bố anh ấy mất vì bị ung thư.)
'Failure' means failure in
Eg: An instance of failure in the company's system. (Một sự thất bại của hệ thống công ty.)
In the same context as the noun 'Fail', the noun 'Failing' means weakness or making mistakes.
Eg:
- He loved her in spite of her failings. (Anh yêu cô bất chấp những thất bại của cô.)
- For me this was a hard-won lesson, based on my own failings in this direction. (Đối với tôi, đây là một bài học khó giành được, dựa trên những thất bại của chính tôi theo hướng này.)
1.2. Fail as a verb
When Fail is used as a verb in a sentence, it can convey the following meanings:
- Thất bại, không thành công, thi trượt (not succeed, not pass). Đây là nghĩa thông dụng nhất đối với từ Fail khi sử dụng từ Fail ở trong tiếng Anh.
- Không nhớ, quên ( cùng nghĩa với Forget)
- Yếu dần, mất dần, tàn dần
- Thiếu sự tôn trọng với một ai đó (to fail in respect for someone)
- Bị phá sản
- Không làm tròn, không làm đạt (to fail in one’s duty: không làm tròn nhiệm vụ.)
- Máy móc thiết bị bị hỏng, không chạy, không hoạt động
Eg:
- He failed the exam last time. (Anh ấy đã bị trượt kỳ thi lần trước)
- He had been in failing health for a number of years. (Anh ấy bị suy yếu sức khỏe trong một số năm.)
1.3. When Fail is a transitive verb
In English, Fail is also used as a transitive verb, carrying meanings such as:
- Thiếu, không đủ
- Thất hẹn với ai đó, không đáp ứng được yêu cầu của ai đó.
- (Mytour cô, giám thị) đánh trượt một thí sinh
Eg:
- The teacher failed his test because he used his phone during exam time. (Giáo viên đánh trượt bài thi của anh ấy do anh ấy sử dụng điện thoại trong giờ thi.)
- Time would fail me to tell. (Không có đủ thời gian cho tôi nói)
Therefore, in English, 'Fail' is understood in various diverse meanings. However, fundamentally, 'Fail' is used as a verb meaning failure, malfunction, or error.
Furthermore, 'Fail' is also used in situations such as:
- Thua cuộc thi, trò chơi hay trượt môn.
- Làm hỏng một việc gì đó.
- Ám chỉ những thứ tiêu cực, xấu hoặc là chê bai ai đó.
- Làm việc chưa đúng với những mong muốn, mục đích của mình.
The conjugation of the verb Fail is quite simple—you just add 'ed' to the end of the word to make it 'failed' in the past tense. You apply this similarly to other tenses by adding 'failed' after the verb.
2. Structure of Fail in English
Cấu trúc: S + fail + to + V (infinitive)
Depending on each case and context, the structure Fail + to V can be divided into 2 different meanings:
Unsuccessful, failing at doing what?
Eg:
- Mary failed to lose weight. (Mary đã thất bại trong việc giảm cân.)
- My old friend failed to get into a medical university. (Người bạn cũ của tôi đã trượt trường đại học y.)
Not doing something (that should be done)
Eg:
- The plagiarist failed to mention the real author in his article. (Kẻ đạo nhái đã không đề cập đến người tác giả thực sự trong tác phẩm của mình.)
3. Some English phrases associated with Fail
- Base failure: sự hư hỏng cơ bản
- Bending failure: sự phá hỏng khi uốn
- Brake failure: hư hỏng phanh
- Call Failure (CF): hỏng cuộc gọi
- Call Failure Message (CFM): thông báo hỏng cuộc gọi
- Call-Failure Signal (CFS): tín hiệu báo hỏng cuộc gọi
- Channel failure: sự hư hỏng các kênh
- Complete failure: sự hư hỏng hoàn toàn
- Machine failure: sự hỏng hóc máy
- Peripheral failure: sự hư hỏng thường trực
- Primary failure: sự hư hỏng ban đầu
- Random failure: sự hư hỏng ngẫu nhiên
- Satellite failure: sự hư hỏng vệ tinh
- Sudden failure: sự hư hỏng đột ngột
- Time of first failure: vận hành trước lần hư hỏng
- Load at failure: tải trọng phá hỏng
- Local shear failure: sự hỏng cục bộ do cắt
- Hardware Failure Oriented Group Blocking and Unblocking Receipt (HBUR): nhận khóa và mở nhóm mạch bị hư hỏng phần cứng
- Hardware Failure Oriented Group Blocking and Unblocking Sending (HBUS): phát khóa và mở nhóm mạch bị hư hỏng phần cứng
- Hardware Failure Oriented Group Blocking Message: thông báo khóa nhóm vì hư hỏng phần cứng
- Hardware Failure Oriented Group Unblocking Message: thông báo không khóa nhóm vì hư hỏng phần cứng
And there are many more phrases that can be associated with the word 'Fail'
4. What is Epic fail?
Epic Fail is used on social media to mean when someone fails for an obvious reason that could have been avoided. 'Epic' is used to refer to ancient poems and stories, telling adventurous tales of heroes.
In addition to being used in books or daily life communication, the word 'Fail' is now also used in games, social media platforms, and internet language. Epic Fail is understood quite simply, so after reading it a few times, you can understand and use it.
When 'Epic' is used with the verb 'Fail', it emphasizes the verb with the meaning of failure, collapse... Nowadays, we use 'Epic fail' to talk about things that are more valuable and significant.
5. Tinh thần Fail fast, fail cheap
The reality shows that when you fail in starting a business, it is considered a valuable learning experience. Sometimes, failure is even more necessary than success because only after failing do you gain valuable experience to better address the issues.
Therefore, young people today are learning to stand on their own feet, taking responsibility for their decisions, and cultivating determination to achieve their goals. Especially when facing failure, one must be open-minded and flexible in thinking, quickly eliminating impractical and unrealistic ideas with minimal damage.
All these concepts and elements are encapsulated in the phrase 'Fail fast, Fail cheap,' which can be loosely translated as failing as quickly and cheaply as possible.
6. Bài tập fail trong tiếng Anh
Điền dạng chính xác của động từ trong ngoặc để hoàn thành câu
- He failed…(meet) his 2022 targets
- Her report completely fails …(convince)
- His parents failed… (persuade) him.
- I failed …(meet) my deadline.
- Offensive comments fail …(annoy) him.
- To meet
- To convince
- To persuade
- To meet
- To annoy