1. What is the meaning of 'floor'?
How to pronounce 'floor':
- UK /flɔːr/
- US /flɔːr/
The word 'floor' in English means the ground level of a building.
However, 'floor' in English has various meanings depending on specific contexts of use:
'Floor' means the ground level of a building, the flat surface of a room where you walk.
E.g: She accidentally dropped her keys onto the floor.
Floor có nghĩa là tầng, mức độ của một tòa nhà.
E.g: Văn phòng của tôi nằm ở tầng năm của tòa nhà. (My office is on the fifth floor of the building.)
Floor có nghĩa là không gian công cộng dành cho các hoạt động như khiêu vũ và thảo luận trọng điểm.
E.g: Đề xuất mới sẽ được thảo luận tại Thượng viện vào ngày mai. (The new proposal will be discussed on the floor of the senate tomorrow.)
Floor có nghĩa là đánh ai đó và làm cho họ ngã.
E.g: His punch knocked his opponent to the floor. (Cú đấm của anh ta khiến đối thủ ngã xuống sàn.)
Floor có nghĩa là làm cho ai đó ngạc nhiên hoặc bối rối đến mức họ không thể nghĩ ra điều gì để nói hoặc làm tiếp theo.
E.g: Tôi không biết nói gì – tôi hoàn toàn bị choáng váng. (I didn’t know what to say – I was completely floored.)
Floor có nghĩa là phần dưới cùng hoặc đáy của một vật thể hoặc không gian.
E.g: Kho báu được giấu ở đáy đại dương. (The treasure was hidden at the bottom of the ocean floor.)
Floor có nghĩa là mức, số lượng hoặc số tiền thấp nhất mà thứ gì đó được phép đạt tới.
E.g: Giá của mặt hàng được đặt ở mức tối thiểu là 10 USD. (The price of the item was set at a floor of $10.)
Floor còn có nghĩa là nền tảng giao dịch, nơi các giao dịch chứng khoán và hoạt động mua bán diễn ra.
E.g: Các nhà giao dịch bận rộn trên sàn giao dịch chứng khoán. (Traders were busy on the stock exchange floor.)
1.1. Floors là gì?
Floors là danh từ số nhiều của từ floor dùng để chỉ nhiều tầng hoặc sàn trong một tòa nhà. Khi sử dụng floors, chúng ta thường đề cập đến nhiều tầng trong một tòa nhà hoặc sự đa dạng về số lượng tầng.
E.g: The office building has 10 floors. (Tòa nhà văn phòng có 10 tầng.)
1.2. Floor plan là gì?
Trong tiếng Anh, floor plan có nghĩa là một bản vẽ hoặc sơ đồ biểu diễn cách bố trí không gian và các chi tiết của một tầng trong một ngôi nhà, căn hộ, tòa nhà hoặc cấu trúc xây dựng khác.
E.g: I designed a floor plan for my new home to assist in organizing the interior layout and navigating through the space. (Tôi đã thiết kế một sơ đồ mặt bằng cho ngôi nhà mới của mình để giúp sắp xếp bố trí nội thất và di chuyển trong không gian.)
1.3. What does the ground floor mean?
The ground floor refers to the first floor of a building, often the floor you enter directly through the main entrance.
1.4. What does 'have the floor' mean?
'Have the floor' is an English idiom meaning to have the right to speak or lead a discussion, meeting, or forum.
E.g: The teacher invited students to raise their hands if they wished to have the floor and share their thoughts. (Giáo viên khuyến khích học sinh giơ tay nếu muốn phát biểu và chia sẻ suy nghĩ của mình.)
1.5. What does 'get on the floor' mean?
'Get on the floor' means to dance or immerse oneself in the dance space or dance floor.
E.g: The concert was so lively that the entire crowd got on the floor and started dancing. (Buổi hòa nhạc rất sôi động đến mức toàn bộ đám đông nhảy và vũ đạo.)
1.6. What does 'take the floor' mean?
'Take the floor' means to speak up, start speaking, or present one's opinions in a discussion, meeting, or forum.
E.g: Following the introduction, the keynote speaker took the floor and commenced her presentation. (Sau khi giới thiệu, diễn giả chính lên tiếng và bắt đầu thuyết trình của mình.)
1.7. What does 'hold the floor' mean?
'Hold the floor' means to continue speaking or maintain the right to speak in a discussion, meeting, or forum, despite objections or requests from others to conclude the speech.
E.g: Despite interruptions, the speaker held the floor and vigorously defended their viewpoint. (Mặc dù bị ngắt lời, người diễn giả vẫn giữ quyền phát biểu và nhiệt tình bảo vệ quan điểm của mình.)
2. Floor is used with which preposition?
Floor goes with prepositions such as on, off, under, above, across, from.
Floor can be used with various prepositions, specifically as follows:
- On the floor: trên sàn.
E.g: The toy is on the floor. (Đồ chơi đang nằm trên sàn.)
- Off the floor: ra khỏi sàn.
E.g: Please ensure your belongings are kept clear of the floor. (Hãy đảm bảo đồ của bạn được giữ xa sàn.)
- Under the floor: dưới sàn.
E.g: The pipes are situated beneath the house's floor. (Ống nước được đặt dưới sàn nhà.)
- Above the floor: trên sàn.
E.g: The painting hangs over the floor. (Bức tranh treo phía trên sàn.)
- Across the floor: qua sàn.
E.g: They danced over the entire floor. (Họ nhảy khắp sàn.)
- From the floor: từ sàn.
E.g: The speaker stood up from the floor and began the presentation. (Diễn giả đứng dậy từ sàn và bắt đầu bài thuyết trình.)
3. Một số cụm từ, thành ngữ liên quan đến Floor
- Floor space: Không gian sàn
E.g: There’s barely enough room on the floor to fit a bed in this room. (Chỉ có đủ không gian trên sàn để đặt một chiếc giường trong căn phòng này.)
- On the floor of: Trên sàn của
E.g: The new proposal will be debated on the senate floor tomorrow. (Đề xuất mới sẽ được tranh luận tại Thượng viện vào ngày mai.)
- Factory floor: Sàn nhà xưởng
E.g: He spent several years on the factory floor. (Ông đã dành nhiều năm làm việc tại nhà máy.)
- From the floor: Từ sàn nhà
E.g: The chairman said that he would now take questions from the audience. (Chủ tịch nói rằng bây giờ ông sẽ nhận câu hỏi từ khán giả.)
- Provide/ keep/ put a floor under sth: Cung cấp/ giữ/ đặt một tầng dưới cái gì đó
E.g: In theory, buybacks establish a support level for stock prices and increase earnings per share. (Về mặt lý thuyết, việc mua lại thiết lập một mức hỗ trợ cho giá cổ phiếu và tăng thu nhập trên mỗi cổ phiếu.)
- Find/ reach a floor: Tìm/ tiếp cận một tầng
E.g: Analysts suggest the market has stabilized around 2,560 points. (Các nhà phân tích cho rằng thị trường đã ổn định ở mức khoảng 2.560 điểm.)
- Raise the floor on sth: Nâng sàn lên cái gì đó
E.g: Another regulation would increase the minimum asset requirement for companies to register with the SEC. (Một quy định khác sẽ nâng cao yêu cầu tài sản tối thiểu mà một công ty phải có để đăng ký với SEC.)
- Floor debate/vote: Tranh luận/bỏ phiếu trên sàn
E.g: During the debate on the floor, conservatives argued that the bill infringed on First Amendment rights. (Trong cuộc tranh luận trên sàn, những người bảo thủ cho rằng dự luật vi phạm quyền lợi của Hiến pháp Hoa Kỳ.)
- Drop/ fall/ go through the floor: Rơi/ rơi/ đi xuyên qua sàn nhà
E.g: Sales and profits are plummeting drastically, with no sign of recovery. (Doanh số và lợi nhuận đều giảm sâu, không có dấu hiệu phục hồi.)
- Get in on the ground floor: Vào ở tầng trệt
E.g: This is our opportunity to enter at the ground level of an industry poised for significant growth. (Đây là cơ hội để chúng ta gia nhập vào tầng đất của một ngành công nghiệp có tiềm năng phát triển lớn.)
- Bottom floor: Tầng dưới cùng
E.g: I reside on the first level of the apartment building. (Tôi sống ở tầng đầu tiên của tòa nhà chung cư.)
- Canyon floor: Tầng hẻm núi
E.g: We descended to the canyon's base and admired the breathtaking rock formations around us. (Chúng tôi đi xuống đến đáy hẻm núi và ngạc nhiên trước những hình thành đá tuyệt đẹp xung quanh.)
- Carpeted floor: Sàn lót thảm
E.g: The hotel lobby boasted a luxurious carpeted ground that enhanced the space's elegance. (Sảnh khách sạn có sàn nhà lót thảm xa hoa làm nổi bật vẻ sang trọng của không gian.)
4. Distinguish floor and ground in English
Trong tiếng Anh, cả floor và ground đều chỉ một bề mặt cứng mà bạn có thể đứng lên được. Tuy nhiên, giữa hai từ này có những khác biệt như sau:
- Floor dùng để chỉ sàn hoặc tầng của một tòa nhà, thường liên quan đến các tầng ở trên mặt đất.
E.g: Her garments were simply strewn across the floor. (Những bộ quần áo của cô ấy vô tình phủ rải trên sàn nhà.)
- Ground thường dùng để chỉ bề mặt đất tự nhiên, thường liên quan tới không gian bên ngoài không phải ở trong tòa nhà.
E.g: He tossed his bicycle onto the ground and hurried inside. (Anh ta vứt chiếc xe đạp xuống đất và vội vàng đi vào bên trong.)
5. Các từ đồng nghĩa với floor
Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với Floor và ví dụ đi kèm:
- Level: tầng, sàn
E.g: The meeting is on the third level of the building. (Cuộc họp diễn ra ở tầng ba của tòa nhà.)
- Story: tầng, sàn (đặc biệt sử dụng ở Mỹ)
E.g: Their apartment is on the fourth floor of the building. (Căn hộ của họ ở tầng 4 của tòa nhà.)
- Storey: tầng, sàn (đặc biệt sử dụng ở Anh)
- Deck: sàn (đặc biệt sử dụng trong ngành hàng hải)
E.g: We enjoyed the view from the upper deck of the cruise ship. (Chúng tôi rất thích ngắm cảnh từ tầng boong trên của tàu du lịch.)
- Platform: sàn, nền (đặc biệt sử dụng trong ngành giao thông công cộng)
E.g: Passengers should wait on the platform for the train to arrive. (Hành khách nên đợi ở nền nhà ga để tàu đến.)
- Surface: bề mặt
E.g: The floor has a glossy and sleek surface. (Sàn nhà có bề mặt bóng và mượt mà.)
- Ground: mặt đất
E.g: She sat down on the ground and enjoyed the picnic. (Cô ấy ngồi xuống mặt đất và tận hưởng chuyến dã ngoại.)
- Terra firma: mặt đất (thường được sử dụng trong văn phòng cao cấp)
E.g: After the long journey at sea, they were glad to set foot on solid ground again. (Sau chuyến hành trình dài trên biển, họ vui mừng được đặt chân lên đất vững chắc.)
- Base: nền, sàn
E.g: The statue stands on a robust base. (Bức tượng đứng trên một nền vững chắc.)
- Foundation: nền móng, sàn móng