Key takeaways |
---|
|
What does 'From time to time' mean?
Định nghĩa: Cụm từ "from time to time" theo từ điển Cambridge được giải nghĩa là "sometimes, but not often" - nghĩa là có những lúc xảy ra, nhưng không thường xuyên hoặc đều đặn.
Cụm từ này được sử dụng để chỉ một hành động hoặc tình huống không xảy ra liên tục hay thường xuyên, nhưng lại xuất hiện hoặc diễn ra một cách không thường xuyên, có thể là tùy hứng hoặc không theo một kế hoạch cố định. Nó nhấn mạnh sự không đều đặn và không dự đoán được của sự việc.
Ví dụ:
From time to time I still think of her (Đôi khi tôi vẫn nghĩ về cô ấy)
We would have a meal there from time to time (Chúng tôi đôi khi vẫn ăn ở đó)
I think about going back to school from time to time (Tôi đôi khi nghĩ về việc trở lại trường học)
I still feel a little low from time to time, as we all do (Tôi đôi khi vẫn cảm thấy hơi buồn, như mọi người vậy)
My former students get back in touch with me from time to time and it's really nice (Học sinh cũ của tôi đôi khi liên lạc với tôi, điều đó thật tuyệt)
From time to time I see one of them in town (Đôi khi tôi thấy một trong số họ ở trong thị trấn)
Nguồn gốc của From time to time
Trong tiếng Anh, nó đã được sử dụng để chỉ các sự kiện hoặc hành động xảy ra một cách không thường xuyên và không theo một mẫu cụ thể nào. Mặc dù nguồn gốc cụ thể không rõ ràng, "from time to time" đã trở thành một phần quen thuộc của ngôn ngữ, thể hiện sự thất thường và không dự đoán được trong các hoạt động hoặc sự kiện.
Cách dùng From time to time trong tiếng Anh và ví dụ
Ví dụ:
I like to visit the countryside from time to time to relax. (Tôi thích đến nông thôn thư giãn đôi khi.)
From time to time, she writes in her journal to reflect on her day. (Đôi khi, cô ấy viết nhật ký để suy ngẫm về ngày của mình.)
We meet up with our old school friends from time to time. (Chúng tôi gặp gỡ bạn bè cũ từ trường đôi khi.)
He enjoys hiking in the mountains from time to time. (Anh ấy thích đi bộ đường dài ở núi lửa đôi khi.)
From time to time, I think about changing my job. (Đôi khi, tôi nghĩ về việc đổi việc.)
"From time to time" có thể được sử dụng trong cả văn nói và văn viết, thường xuất hiện trong các cuộc trò chuyện hằng ngày, văn viết sáng tạo, và thậm chí trong các bài viết chính thống. Nó giúp người nói hoặc người viết truyền đạt một cảm giác về sự không chắc chắn, sự thất thường, hoặc không thường xuyên của một sự kiện hoặc hành động.
Ứng dụng 'From time to time' trong IELTS Speaking
"Thí sinh sử dụng từ vựng thành ngữ ít phổ biến và thể hiện nhận thức về phong cách và cách kết hợp từ vựng, mặc dù đôi khi có những lựa chọn không hợp lý."
Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc sử dụng thành ngữ một cách sáng tạo và phù hợp trong bài thi. Dưới đây là các ví dụ minh họa việc ứng dụng thành ngữ "from time to time" trong các phần khác nhau của bài thi IELTS Speaking, cụ thể là Phần 1 và Phần 2.
Part 1
Do you enjoy cooking?
Answer:
Yes, I do enjoy cooking, though I don't do it very regularly. I try to experiment with new recipes from time to time. It's a nice way to break the routine and spice up the dining experience at home. (Có, tôi thích nấu ăn, mặc dù tôi không làm việc đó thường xuyên. Thỉnh thoảng tôi cố gắng thử nghiệm các công thức nấu ăn mới. Đó là một cách hay để phá vỡ thói quen và tăng thêm trải nghiệm ăn uống tại nhà.)
How often do you watch movies?
Answer:
from time to timePart 2
Describe a crowded place you’ve been to.
Answer:
I'd like to talk about a crowded place I've been to recently, which is a bustling night market in my city. From time to time, I visit this market to enjoy street food and shopping. It's always packed with people, especially on weekends. The vibrant atmosphere, the aroma of various cuisines, and the lively chatter of visitors create a unique experience.
(Tôi muốn nói về một nơi đông đúc mà tôi đã đến gần đây, đó là một khu chợ đêm nhộn nhịp ở thành phố của tôi. Thỉnh thoảng tôi ghé chợ này để thưởng thức ẩm thực đường phố và mua sắm. Nó luôn chật cứng người, đặc biệt là vào cuối tuần. Bầu không khí sôi động, hương thơm của nhiều món ăn khác nhau và tiếng trò chuyện sôi nổi của du khách tạo nên một trải nghiệm độc đáo.)
Describe a favorite song that you like.
Answer:
One of my favorite songs that I enjoy listening to from time to time is "Imagine" by John Lennon. This iconic song carries a powerful message of peace and unity. Whenever I play it, the lyrics and melody resonate with me, reminding me of the importance of hope and harmony in our world.
(Một trong những bài hát yêu thích mà thỉnh thoảng tôi thích nghe là "Imagine" của John Lennon. Bài hát mang tính biểu tượng này mang thông điệp mạnh mẽ về hòa bình và đoàn kết. Bất cứ khi nào tôi chơi nó, lời bài hát và giai điệu đều vang vọng trong tôi, nhắc nhở tôi về tầm quan trọng của hy vọng và sự hòa hợp trong thế giới của chúng ta.)
Bài tập
How often do you travel for leisure? (Bạn thường đi du lịch vui chơi bao nhiêu lần?)
Trả lời mẫu: "I travel for leisure from time to time. I find that taking occasional trips helps me relax and recharge. It's a great way to explore new places and cultures, and I try to plan these getaways whenever I can find the time and opportunity." (Tôi đi du lịch vui chơi từ thời gian này đến thời gian khác. Tôi thấy rằng việc thỉnh thoảng đi du lịch giúp tôi thư giãn và nạp năng lượng lại. Đó là cách tuyệt vời để khám phá những địa điểm và văn hóa mới, và tôi cố gắng lên kế hoạch cho những chuyến đi này mỗi khi có thời gian và cơ hội.")
Do you enjoy trying new foods? (Bạn có thích thử đồ ăn mới không?)
Trả lời mẫu: "Absolutely, I love trying new foods from time to time. It's an exciting culinary adventure for me. Exploring different cuisines and flavors allows me to appreciate the diversity of tastes and ingredients around the world." (Tất nhiên, tôi yêu thích thử đồ ăn mới từ thời gian này đến thời gian khác. Đó là một cuộc phiêu lưu ẩm thực thú vị đối với tôi. Khám phá các nền ẩm thực và hương vị khác nhau giúp tôi đánh giá sự đa dạng về hương vị và nguyên liệu trên khắp thế giới.)
Have you ever taken up a new hobby? (Bạn đã từng thử một sở thích mới chưa?)
Trả lời mẫu: "Yes, I've dabbled in new hobbies from time to time. Learning something new is refreshing. It could be painting, playing a musical instrument, or even gardening. These hobbies provide a break from routine and a chance to develop new skills." (Vâng, tôi đã thử nghiệm một số sở thích mới từ thời gian này đến thời gian khác. Học cái mới là một điều thú vị. Đó có thể là hội hoạ, chơi một công cụ âm nhạc, hoặc thậm chí là làm vườn. Những sở thích này mang lại sự đổi mới so với rất phổ biến và cơ hội phát triển kỹ năng mới.")
How frequently do you visit art galleries or museums? (Bạn thường xuyên thăm bảo tàng hoặc phòng trưng bày nghệ thuật không?)
Trả lời mẫu: "I visit art galleries and museums from time to time. I'm fascinated by art and history, so whenever there's an interesting exhibition or collection, I make it a point to go. It's a wonderful way to immerse myself in culture and creativity." (Tôi thăm bảo tàng và phòng trưng bày nghệ thuật từ thời gian này đến thời gian khác. Tôi thích mê nghệ thuật và lịch sử, nên mỗi khi có một cuộc triển lãm hoặc bộ sưu tập thú vị, tôi luôn cố gắng tham dự. Đó là cách tuyệt vời để đắm chìm trong văn hóa và sự sáng tạo.")
Are you a fan of outdoor activities? (Bạn có thích các hoạt động ngoài trời không?)
Trả lời mẫu: "Yes, I do enjoy outdoor activities from time to time. It's important to stay active and connect with nature. Whether it's hiking, biking, or simply going for a walk in the park, these activities provide a refreshing break from indoor routines." (Có, tôi thực sự thích các hoạt động ngoài trời từ thời gian này đến thời gian khác. Việc duy trì hoạt động và kết nối với thiên nhiên là quan trọng. Cho dù đó là leo núi, đi xe đạp, hoặc chỉ đơn giản là đi dạo trong công viên, những hoạt động này mang lại sự đổi mới so với lối sống trong nhà.")
Do you engage in physical exercise regularly? (Bạn có thường xuyên tập thể dục không?)
Trả lời mẫu: "I engage in physical exercise from time to time. While I may not have a strict daily routine, I make an effort to stay active through activities like jogging, yoga, or going to the gym. It helps me stay fit and healthy." (Tôi thường xuyên tham gia tập thể dục từ thời gian này đến thời gian khác. Mặc dù tôi có thể không tuân theo một lịch trình hàng ngày cố định, nhưng tôi luôn cố gắng duy trì hoạt động bằng các hoạt động như chạy bộ, yoga, hoặc đến phòng tập. Điều này giúp tôi duy trì thể trạng và sức khỏe.)
Have you ever tried your hand at cooking? (Bạn đã từng thử làm đầu bếp chưa?)
Trả lời mẫu: "Yes, I've tried my hand at cooking from time to time. While I'm not a gourmet chef, I enjoy experimenting with new recipes and cooking for friends and family. It's a rewarding and creative hobby." (Vâng, tôi đã thử làm đầu bếp từ thời gian này đến thời gian khác. Mặc dù tôi không phải là đầu bếp chuyên nghiệp, nhưng tôi thích thử nghiệm các công thức mới và nấu ăn cho bạn bè và gia đình. Đó là một sở thích đáng giá và sáng tạo.)
Do you prefer reading fiction or non-fiction books? (Bạn thích đọc sách hư cấu hay sách phi hư cấu hơn?)
Trả lời mẫu: "I enjoy both fiction and non-fiction books from time to time. Fiction allows me to escape into imaginative worlds, while non-fiction provides opportunities for learning and self-improvement. It depends on my mood and interests at the moment." (Tôi thích đọc cả sách hư cấu và sách phi hư cấu từ thời gian này đến thời gian khác. Sách hư cấu cho phép tôi trốn thoát vào thế giới tưởng tượng, trong khi sách phi hư cấu cung cấp cơ hội học hỏi và tự cải thiện. Điều đó phụ thuộc vào tâm trạng và sở thích của tôi vào thời điểm đó.)
Have you ever traveled solo? (Bạn đã từng đi du lịch một mình chưa?)
Trả lời mẫu: "Yes, I've traveled solo from time to time. It's a unique experience that allows me to be independent and explore at my own pace. While I enjoy traveling with friends and family, solo trips offer a different kind of adventure." (Vâng, tôi đã đi du lịch một mình từ thời gian này đến thời gian khác. Đó là một trải nghiệm độc đáo cho phép tôi độc lập và khám phá theo lịch trình riêng của mình. Mặc dù tôi thích đi du lịch cùng bạn bè và gia đình, nhưng các chuyến đi một mình mang đến một loại phiêu lưu khác biệt.)
How do you handle stress in your daily life? (Bạn xử lý căng thẳng trong cuộc sống hàng ngày như thế nào?)
Trả lời mẫu: "I handle stress in my daily life by practicing mindfulness and relaxation techniques from time to time. Whether it's meditation, deep breathing exercises, or a short walk in nature, these strategies help me stay calm and focused during challenging moments." (Tôi xử lý căng thẳng trong cuộc sống hàng ngày bằng cách thực hành ý thức và các kỹ thuật thư giãn từ thời gian này đến thời gian khác. Cho dù đó là thiền, các bài tập thở sâu, hay một cuộc đi bộ ngắn trong thiên nhiên, những chiến lược này giúp tôi duy trì sự bình tĩnh và tập trung trong những thời điểm khó khăn.")
Người đọc có thể tham khảo thêm một số bài đọc về các idiom khác như:
Qua bài viết vừa rồi, hy vọng rằng người học đã hiểu sâu hơn về thành ngữ From time to time, một cụm từ rất phổ biến trong giao tiếp tiếng Anh và hiểu rõ cách sử dụng nó trong giao tiếp tiếng Anh cũng như trong các bài tập áp dụng.
Nguồn tham khảo:
'From Time to Time: Idiom Meaning and Origin.' The Village Idiom, 4 Oct. 2023, www.thevillageidiom.org/idioms/from-time-to-time-idiom-meaning-and-origin/.
'From Time to Time.' Cambridge Dictionary | English Dictionary, Translations & Thesaurus, dictionary.cambridge.org/dictionary/english/from-time-to-time.
'From Time to Time.' The Idioms - Largest Idiom Dictionary, www.theidioms.com/from-time-to-time/.