1. What does 'Get away with' mean in English?
1.1. What is 'Get'?
'Get' /ɡɛt/ is a common verb with various meanings and uses depending on the context and sentence structure. Some examples include:
- Nhận được hoặc thu được: I got a gift for my birthday. (Tôi nhận được một món quà cho sinh nhật của mình)
- Mua: I need to get some groceries. (Tôi cần mua một số hàng tạp hóa).
- Trở thành hoặc thay đổi trạng thái: She got tired after a long day. (Cô ấy trở nên mệt sau một ngày dài).
- Đến nơi hoặc đạt tới một trạng thái nào đó: We got to the airport just in time. (Chúng tôi đến sân bay đúng giờ)
- Hiểu hoặc nhận ra: I finally got the joke. (Cuối cùng tôi đã hiểu cái câu đùa đó)
- Lấy, nhận hoặc mang điều gì đó: Could you get me a glass of water? (Bạn có thể lấy cho tôi một ly nước không?).
- Bắt đầu hoặc tiến hành một hành động: Let’s get started on the project. (Hãy bắt đầu công việc)
- Đạt được hoặc thành công trong một việc: She got a promotion at work. (Cô ấy đã được thăng chức ở chỗ làm)
1.2. What is 'Away'?
'Away' /əˈweɪ/ is an adverb with various meanings and uses depending on the context and sentence structure. Some common meanings of 'away' include:
- Xa: He moved away from the city. (Anh ấy chuyển đi xa khỏi thành phố)
- Rời khỏi hoặc đi xa: She walked away from the crowd. (Cô ấy đi ra xa khỏi đám đông)
- Mất, không còn hiện diện: The cat ran away. (Con mèo chạy đi mất)
- Khỏi, ra khỏi: She stepped away from the edge of the cliff. (Cô ấy bước ra khỏi mép vách đá)
- Tạm thời không có: He’s away on a business trip. (Anh ấy tạm thời đi công tác)
-
1.3. What is 'With'?
In English, 'with' /wɪð/ is a preposition with several common meanings:
- Cùng với, cùng nhau: I went to the park with my friends. (Tôi đi đến công viên cùng bạn bè)
- Bằng, sử dụng: Cut the cake with a knife. (Cắt bánh bằng một con dao)
- Được trang bị hoặc có sẵn: She came prepared with a list. (Cô ấy đã chuẩn bị sẵn một danh sách)
- Tính chất hoặc tình trạng của một người hoặc vật: He is a man with a beard. (Anh ta là người đàn ông có râu)
- Theo cách hoặc phong cách của ai đó: She danced with grace. (Cô ấy nhảy múa với sự duyên dáng)
- Liên kết hoặc kết hợp với: I like to have tea with honey. (Tôi thích uống trà với mật ong)
1.4. What does 'Get away with' mean?
'Get away with' means to escape or avoid punishment, responsibility, or consequences of wrongdoing or rule-breaking.
This phrase is often used to describe when an individual is not punished, pursued, or faces consequences for a wrongful action they have committed.
For example:
- He cheated on the exam but got away with it. (Anh ta gian lận trong kỳ thi nhưng đã không bị phạt.)
- The thief managed to get away with the stolen jewellery. (Tên trộm đã thành công trong việc trốn thoát với trang sức đã bị lấy cắp.)
- It’s not right that he gets away with breaking the rules all the time. (Không thể chấp nhận được rằng anh ta luôn luôn tránh khỏi việc chịu trách nhiệm sau khi vi phạm quy tắc.)
Get away with có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, nhưng ý nghĩa chung của cụm từ vẫn là trốn tránh hoặc thoát khỏi hậu quả của một hành động không đúng quy tắc.
2. The structure of 'get away with' in English
As we explored earlier, in English, 'get away with' is often used to describe escaping or avoiding the consequences, punishment, or responsibility for an action that is wrongful or criminal without being detected or penalized.
E.g: She lied to her parents and escaped responsibility for the lie. (She lied to her parents and did not have to bear the consequences of that lie.)
They vandalized the property but managed to get away with being fined. (Họ phá hoại tài sản nhưng thành công trong việc tránh bị phạt tiền.)
Examples of 'get away with' in English:
- The company polluted the river for years and got away with it. (Công ty làm ô nhiễm dòng sông suốt nhiều năm mà không bị trừng phạt.)
- The shoplifter stole several items from the store and got away with them. (Kẻ trộm đã đánh cắp một số mặt hàng từ cửa hàng mà không bị phát hiện.)
- The celebrity was caught driving while being drunk, but she got away with just a warning. (Ngôi sao bị bắt lái xe khi say xỉn, nhưng cô ta chỉ bị cảnh cáo mà không bị xử lý.)
- They vandalized the school property, but no one saw them and they got away with it. (Họ phá hoại tài sản của trường, nhưng không ai nhìn thấy và họ trốn thoát được.)
- The corrupt politician embezzled public funds but managed to get away with it for years. (Chính trị gia tham nhũng đã biển thủ tiền công cộng nhưng đã xoay sở trốn thoát trong nhiều năm.)
3. Synonyms of 'get away with' in English
Below are some synonyms of 'get away with' in English. Note that each phrase may have different nuances depending on the context of use!
- Escape without consequences: He managed to escape without consequences. (Hắn ta đã trốn thoát mà không để lại hậu quả.)
- Avoid punishment: He was able to avoid punishment. (Hắn ta đã có thể tránh được sự trừng phạt.)
- Evade detection: He evaded detection and went unpunished. (Hắn không bị phát hiện và không bị trừng phạt.)
- Get off scot-free: He got off scot-free despite his wrongdoing. (Hắn đã thoát khỏi tội ác bất chấp hành vi sai trái của mình.)
- Slip through the cracks: He slipped through the cracks and faced no consequences. (Hắn đã “bị bỏ sót” (bởi chính quyền) và không phải đối mặt với hậu quả.)
- Go unpunished: He committed the crime but went unpunished. (Hắn ta phạm tội nhưng không bị trừng phạt.)
- Not be held accountable: He was not held accountable for his actions. (Hắn ta không phải chịu trách nhiệm về hành động của mình.)
- Get off the hook: He got off the hook for his misdeeds. (Hắn ta đã thoát khỏi tội lỗi tạo ra bởi hành vi sai trái của mình.)
4. Antonyms of 'get away with' in English
The antonyms of 'get away with' often involve facing consequences, responsibilities, or punishments, and having to undergo handling or penalties.- Face consequences: He couldn’t get away with it and had to face the consequences. (Hắn ta không thể thoát khỏi nó và phải đối mặt với hậu quả.)
- Be held accountable: He was held accountable for his actions and couldn’t get away with them. (Hắn ta phải chịu trách nhiệm về hành động của mình và không thể thoát khỏi chúng.)
- Receive punishment: He couldn’t get away with it and received the appropriate punishment. (Hắn ta không thể thoát khỏi nó và phải nhận hình phạt thích đáng.)
- Face justice: He couldn’t escape and had to face justice for what he did. (Hắn ta không thể trốn thoát và phải đối mặt với công lý cho những gì mình đã làm.)
- Bear the brunt: He couldn’t get away with it and had to bear the brunt of his actions. (Hắn ta không thể thoát khỏi nó và phải gánh chịu hậu quả nặng nề từ hành động của mình.)
- Suffer the outcome: He couldn’t escape and had to suffer the outcome. (Hắn không thể thoát khỏi và phải gánh chịu hậu quả.)