1. What is Good things come to those who wait?
Good things come to those who wait literally means good things will come to those who know how to wait. This phrase is often used to imply that patience and waiting can lead to good results in the future. It emphasizes the importance of patience and not rushing in life.
Example 1:
- A: I’ve been working really hard, but I haven’t received that promotion yet. Tôi đã làm việc rất chăm chỉ, nhưng tôi vẫn chưa được thăng chức.
- B: Don’t worry, good things come to those who wait. Just keep doing your best, and it will happen when the time is right. Đừng lo, những điều tốt sẽ đến với những người kiên trì. Chỉ cần tiếp tục làm việc chăm chỉ, nó sẽ xảy ra thôi.
Example 2:
- A: Why am I still single? I want to find someone special. Tại sao tôi vẫn độc thân? Tôi muốn tìm một người đặc biệt.
- B: There’s no need to rush, you know, good things come to those who wait. Just let love come to you. Không cần phải vội, bạn biết đấy, những điều tốt đẹp sẽ đến với người kiên trì. Hãy để tình yêu tự đến với bạn.
Example 3:
- A: I want to invest and make a quick profit. Tôi muốn đầu tư và kiếm lợi nhuận nhanh chóng.
- B: Remember that good things come to those who wait. Investing carefully and patiently can yield bigger profits. Hãy nhớ rằng những điều tốt đẹp sẽ đến nếu kiên nhẫn. Đầu tư cẩn thận và kiên nhẫn có thể có được lợi nhuận lớn hơn.
Example 4:
- A: My children are growing up too fast. I want them to be successful right away. Con cái của tôi trưởng lên quá nhanh. Tôi muốn chúng thành công ngay lập tức.
- Parent B: Remember that good things come to those who wait. Let your children develop naturally, and they will achieve success Hãy nhớ rằng những điều tốt đẹp sẽ đến với người kiên trì. Hãy để con cái phát triển theo tự nhiên và chúng sẽ đạt được thành công.
For example:
- A: I want to achieve my goals as quickly as possible. Tôi muốn đạt được mục tiêu của mình trong thời gian ngắn nhất.
- B: Remember that good things come to those who wait. Set your goals and work hard, but don’t forget that patience is an important part of the journey. Hãy nhớ rằng thành công sẽ đến với người kiên trì. Hãy đặt mục tiêu và làm việc hết mình, nhưng đừng quên kiên nhẫn là một phần quan trọng của hành trình.
2. The origin of the proverb Good things come to those who wait
Good things come to those who wait originates from the British poet Lady Mary Montgomerie Currie, who wrote under the pen name Violet Fane around 1905. In her poem, she wrote:
Everything comes to those who know how to wait.
3. Ways to utilize the Idiom Good things come to those who wait
3.1. In a romantic date
Just being patient in dating will bring about good results.
Eg: I've been single for some time, but I believe good things come to those who wait. I'm not rushing into a relationship until I find the right person. Tôi đã độc thân một thời gian, nhưng tôi tin rằng những điều tốt sẽ đến với những người kiên nhẫn. Tôi không vội bước vào một mối quan hệ cho đến khi tôi tìm thấy người phù hợp.
3.2. In career
Success comes to those who persevere in their careers.
Eg: I've been working hard and putting in long hours at my job, and I haven't seen immediate results. However, I'm confident that good things come to those who wait, and my dedication will pay off eventually. Tôi đã làm việc chăm chỉ và dành nhiều giờ làm việc tại công việc của mình, và tôi chưa thấy kết quả ngay lập tức. Tuy nhiên, tôi tin rằng những điều tốt sẽ đến nếu ta kiên trì, và sự cống hiến của tôi sẽ được đền đáp sau này.
3.3. Trong việc đầu tư tài chính
Kiên sự trong đầu tư tài chính sẽ đạt được lợi nhuận mong muốn.
Eg: I’ve invested in the stock market, and despite the market being unpredictable, I’m holding onto my investments. I believe that patience pays off, and I’m committed for the long term. Tôi đã đầu tư vào thị trường chứng khoán, và mặc dù thị trường khó lường, tôi vẫn giữ đầu tư của mình. Tôi tin rằng sự kiên nhẫn sẽ được đền đáp, và tôi cam kết trong dài hạn.
3.4. Trong việc đạt được mục tiêu cá nhân
Khuyến khích sự kiên trì trong đạt được mục tiêu cá nhân.
Eg: I’ve set some challenging goals for myself, and I understand it won’t be simple. However, I’m prepared to commit and be patient because I believe good things come to those who wait. Tôi đã đặt ra một số mục tiêu khó khăn cho bản thân, và tôi hiểu rằng điều này không đơn giản. Tuy nhiên, tôi sẵn sàng cam kết và kiên nhẫn bởi vì tôi tin rằng những điều tốt sẽ đến với những người biết đợi.
3.5. Trong việc chờ đợi một sản phẩm hoặc sự kiện
Kiên trì chờ đợi để đạt được mục tiêu mong muốn.
The latest iPhone is about to launch, and I’m eager to get my hands on it. I know there will be long queues, but patience brings success, so I’ll queue up to get the newest model. Chiếc iPhone mới nhất sắp ra mắt, và tôi rất háo hức để sở hữu nó. Tôi biết sẽ có hàng dài người xếp hàng, nhưng kiên nhẫn sẽ đem lại thành công, vì vậy tôi sẽ xếp hàng để có được phiên bản mới nhất.
3.6. Trong việc xây dựng mối quan hệ gia đình
Eg: My relationship with my parents has been tense, but I’m dedicated to improving it. Success comes to those who are patient, so I’m prepared to be patient and work on rebuilding our bond. Mối quan hệ của tôi với bố mẹ đã căng thẳng, nhưng tôi quyết tâm cải thiện nó. Thành công đến với những người kiên nhẫn, vì vậy tôi sẵn sàng kiên nhẫn và làm việc để xây dựng lại mối quan hệ của chúng tôi.
4. Cuộc đối thoại (Conversation) với Good things come to those who wait
- A: I’ve been applying for jobs for months now, and I still haven’t received any offers. I’m starting to lose hope. Tôi đã nộp đơn xin việc trong suốt vài tháng qua, nhưng vẫn chưa nhận được bất kỳ lời đề nghị nào. Tôi đang bắt đầu mất đi sự hy vọng.
- B: I understand how frustrating it can be, but don’t give up. Good things come to those who wait. Keep honing your skills and networking. The right opportunity will come along eventually. Tôi hiểu được mức độ khó khăn mà bạn đang phải trải qua, nhưng đừng bao giờ từ bỏ. Những điều tốt luôn đến với những ai kiên trì. Hãy tiếp tục rèn luyện kỹ năng và mở rộng mối quan hệ xã hội. Một cơ hội thích hợp sẽ đến với bạn sau này thôi.
- A: You’re right. I just need to be patient and stay persistent. Thanks for the encouragement. Bạn nói đúng đấy. Tôi chỉ cần kiên nhẫn và không từ bỏ. Cảm ơn bạn đã động viên.
- B: Of course! Remember, it’s all about perseverance. Good things come to those who wait. ất nhiên! Hãy nhớ rằng, quan trọng nhất là kiên nhẫn. Những điều tốt sẽ đến với những người không bao giờ từ bỏ.
5. Các từ, cụm từ đồng nghĩa với Good things come to those who wait
Dưới đây là một số từ và cụm từ đồng nghĩa với Good things come to those who wait:
Từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
Patience pays off | Kiên nhẫn sẽ được đền đáp | I’ve been saving money for a long time, and now I can finally afford that dream vacation. Patience pays off. |
All things come to those who wait | Mọi điều đến với người biết đợi | I thought I’d never find true love, but they say all things come to those who wait. |
Wait for the right moment | Đợi đến thời điểm đúng | I could have rushed into that business deal, but I decided to wait for the right moment, and it paid off in the end. |
Great things come to those who are patient | Những điều tuyệt vời đến với những người kiên nhẫn | I know it’s tough, but great things come to those who are patient. Keep working hard, and you’ll see the rewards. |
Success is a result of waiting and working | Thành công là kết quả của việc đợi và làm việc | It might be taking longer than I expected, but I truly believe that success is a result of waiting and working diligently. |
6. Những từ, cụm từ đồng nghĩa với Good things come to those who wait
Dưới đây là một số từ và cụm từ ngược nghĩa với Good things come to those who wait:
Từ trái nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
Haste makes waste | Vội vàng gây ra lãng phí | I rushed through my project, and I made so many mistakes. Haste makes waste. |
Instant gratification | Sự thỏa mãn tức thì | In today’s world, people often seek instant gratification, but it’s important to remember that long-term rewards are more satisfying. |
Impatience | Sự thiếu kiên nhẫn | His impatience led him to quit the job before he could see the project’s success. |
Rushed decisions | Quyết định vội vàng | I regret my rushed decisions; I should have taken more time to think about it. |
Quick fixes | Sửa chữa nhanh chóng | Quick fixes may solve immediate problems, but they often don’t address the underlying issues. |