Therefore, let's explore together with Mytour what keep up with means and how to effectively apply this phrase in communication.
1. What is the meaning of Keep up with?
Examples of keep up with in English:
- She struggles to keep up with the fast-paced work environment. (Cô ấy vất vả để đuổi kịp môi trường làm việc nhanh chóng.)
- It’s important to keep up with the latest trends in fashion. (Điều quan trọng là theo kịp các xu hướng mới nhất trong thời trang.)
- He’s trying to keep up with his younger colleagues in terms of technology knowledge. (Anh ấy đang cố gắng duy trì kiến thức về công nghệ để không tụt lại so với đồng nghiệp trẻ hơn.)
- I can’t keep up with the constant changes in social media algorithms. (Tôi không thể theo kịp với sự thay đổi liên tục trong thuật toán mạng xã hội.)
- She always makes an effort to keep up with her family, despite her busy schedule. (Cô ấy luôn cố gắng để duy trì liên lạc với gia đình dù có lịch trình bận rộn.)
- It’s a challenge to keep up with the demands of a high-pressure job. (Bắt kịp với yêu cầu của công việc áp lực cao là một thách thức.)
- I need to read more books to keep up with the discussions in my book club. (Tôi cần đọc nhiều sách hơn để tham gia vào cuộc trò chuyện trong câu lạc bộ đọc sách của tôi.)
- He’s trying to keep up with his exercise routine despite his busy travel schedule. (Anh ấy đang cố gắng duy trì lịch tập luyện dù có lịch trình đi lại bận rộn.)
- The company needs to keep up with the latest technological advancements to stay competitive. (Công ty cần bắt kịp với những tiến bộ công nghệ mới nhất để cạnh tranh.)
- She’s determined to keep up with her studies and maintain a high GPA in college. (Cô ấy quyết tâm duy trì thành tích học tập và duy trì một điểm trung bình cao ở trường đại học.)
2. Structure of keep up with, usage in English
The structure of keep up with can be used in two main senses:
- Theo kịp ai đó/ cái gì đó.
- Đáp ứng/ bắt kịp một tiến độ hay một yêu cầu nào đó.
Usage of keep up with:
2.1. Keeping pace with someone/something
The structure of keep up with is used to express the ability to maintain the speed or rhythm of someone or something. In this case, the verb 'keep up with' means to keep pace or catch up.
Công thức: Keep up with + tân ngữ trực tiếp
E.g.
- I can’t keep up with my friend. He’s too fast. (Tôi không thể theo kịp bạn tôi. Anh ấy chạy quá nhanh.)
- The train is keeping up with the car. (Tàu đang theo kịp ô tô.)
Explanation:
In the example above, the verb 'keep up with' means to maintain or match pace. The speaker is saying they cannot keep up with the running speed of their friend and the train is keeping up with the moving speed of the car.
Usage:
The structure 'keep up with' can be used in the following contexts:
- Khi một người đang chạy, đi bộ, đạp xe, v.v.
- Khi một người đang nói chuyện, đọc sách, viết lách, v.v.
- Khi một người đang học một ngôn ngữ mới, một môn học mới, v.v.
E.g.
- I’m trying to keep up with the conversation. (Tôi đang cố gắng theo kịp cuộc trò chuyện.)
- I’m struggling to keep up with my studies. (Tôi đang gặp khó khăn để theo kịp việc học của mình.)
2.2. Đáp ứng/ bắt kịp một tiến độ hay một yêu cầu nào đó
Cấu trúc keep up with cũng có thể được sử dụng để diễn tả việc một người có thể hoàn thành hoặc đáp ứng một tiến độ hoặc yêu cầu nào đó. Trong trường hợp này, động từ keep up with mang nghĩa là đáp ứng, bắt kịp.
Công thức: Keep up with + tân ngữ gián tiếp
E.g.
- I’m trying to keep up with my work. (Tôi đang cố gắng đáp ứng tiến độ công việc của mình.)
- The company is struggling to keep up with demand. (Công ty đang gặp khó khăn để đáp ứng nhu cầu.)
Explanation:
In the example above, the verb 'keep up with' means to meet or keep pace. The speaker is saying they are trying to meet their work schedule and the company is struggling to meet customer demands.
Usage:
The structure keep up with can be used in the following contexts:
- Khi một người đang làm việc, học tập, v.v.
- Khi một công ty, tổ chức, v.v. đang hoạt động.
- Khi một lĩnh vực, ngành nghề, v.v. đang phát triển.
E.g.
- I’m trying to keep up with the latest trends. (Tôi đang cố gắng cập nhật những xu hướng mới nhất.)
- The economy is struggling to keep up with inflation. (Nền kinh tế đang gặp khó khăn để đối phó với lạm phát.)
Note: In the case of keep up with trouble, the phrase 'trouble' can be used as a direct object or an indirect object.
Additional examples:
- I can’t keep up with all the new information. (Tôi không thể theo kịp tất cả thông tin mới.)
- The train kept up with the schedule. (Tàu đã chạy đúng lịch trình.)
- I’m trying to keep up with my friends. (Tôi đang cố gắng giữ liên lạc với bạn bè của mình.)
3. Other meanings of keep up with in English
Here are some other common meanings of keep up with:
To be caught up with (work, tasks):
E.g. She can’t go out tonight; she’s caught up with her work.
To maintain (grades, career, relationships):
E.g. He put in great effort to maintain his excellent academic record. (Anh ấy đã nỗ lực để duy trì thành tích học tập xuất sắc của mình.)
To uphold (position, reputation):
E.g. The company’s innovative products helped it maintain its competitive position. (Các sản phẩm đổi mới của công ty giúp nó duy trì vị trí cạnh tranh.)
To adjust (machinery, equipment):
E.g. Skilled technicians are required to adjust machine maintenance. (Cần có kỹ thuật viên tài năng để điều chỉnh bảo trì máy móc.)
To meet (expectations, standards):
E.g. The new software must comply with industry quality standards. (Phần mềm mới phải tuân thủ tiêu chuẩn chất lượng của ngành.)
To maintain pace (in sports or races):
E.g. The athlete struggled to maintain pace with the leader in the final lap of the race. (Vận động viên gặp khó khăn khi duy trì tốc độ với người dẫn đầu trong vòng cuối cùng của cuộc đua.)
To keep up with news (about someone or something):
E.g. I attempt to stay connected with my old friends through social media. (Tôi cố gắng duy trì liên lạc với bạn bè cũ qua mạng xã hội.)
4. Phân biệt keep up with và catch up with
Keep up with và catch up with là hai cụm động từ phổ biến trong tiếng Anh. Cả hai cụm động từ này có nghĩa là theo kịp, nhưng có một số điểm khác biệt quan trọng cần lưu ý.
Keep up with có nghĩa là duy trì tốc độ hoặc nhịp điệu của ai đó hoặc cái gì đó. Cụm từ này thường được sử dụng để miêu tả việc một người có thể duy trì tiến độ của mình với người khác hoặc trong một tình huống nào đó.
E.g.
- I’m trying to keep up with my friends, but they’re always so busy. (Tôi đang cố gắng theo kịp bạn bè của mình, nhưng họ luôn rất bận rộn.)
- The train is keeping up with the schedule. (Tàu đang chạy đúng lịch trình.)
- I’m struggling to keep up with the latest trends. (Tôi đang gặp khó khăn để cập nhật những xu hướng mới nhất.)
Catch up with có nghĩa là đạt được hoặc vượt qua ai đó hoặc cái gì đó. Cụm từ này thường được sử dụng để miêu tả việc một người đang cố gắng bù đắp cho sự chậm trễ hoặc khoảng cách của họ với người khác hoặc trong một tình huống nào đó.
E.g.
- I need to catch up on my work. (Tôi cần phải bù đắp cho sự chậm trễ trong công việc của mình.)
- I’m finally catching up with my friends after being so busy. (Cuối cùng tôi cũng đã gặp lại bạn bè sau khi bận rộn quá.)
- The economy is struggling to catch up with inflation. (Nền kinh tế đang gặp khó khăn để đối phó với lạm phát.)
Tóm tắt:
Cụm động từ | Nghĩa | Ví dụ |
Keep up with | Duy trì tốc độ hoặc nhịp điệu của ai đó hoặc cái gì đó | I’m trying to keep up with my friends. (Tôi đang cố gắng bắt kịp bạn tôi) |
Catch up with | Đạt được hoặc vượt qua ai đó hoặc cái gì đó | I need to catch up on my work. (Tôi cần phải bắt kịp công việc của mình.) |
Cách áp dụng:
- Keep up with thường được sử dụng với các danh từ chỉ người hoặc vật.
- Catch up with thường được sử dụng với các danh từ chỉ công việc, nhiệm vụ, v.v.
Một số ví dụ khác:
- Keep up with
- I can’t keep up with the latest fashion trends. (Tôi không thể bắt kịp xu hướng thời trang mới nhất.)
- I’m trying to keep up with the news. (Tôi đang cố gắng cập nhật tin tức.)
- The train is keeping up with the schedule. (Tàu đang chạy đúng lịch trình.)
- Catch up with
- I need to catch up on my sleep. (Tôi cần phải bù đắp cho sự thiếu ngủ của mình.)
- I’m finally catching up with my friends after being so busy. (Cuối cùng tôi cũng đã gặp lại bạn bè sau khi bận rộn quá.)
- The economy is struggling to catch up with inflation. (Nền kinh tế đang gặp khó khăn để đối phó với lạm phát.)
Chú ý:
- Trong trường hợp keep up with trouble, cụm từ trouble có thể được sử dụng như tân ngữ trực tiếp hoặc tân ngữ gián tiếp.
- Trong trường hợp catch up with someone, cụm động từ catch up with có thể được sử dụng như một cụm động từ nguyên mẫu.
5. Các cụm từ thông dụng với keep up with trong tiếng Anh
Dưới đây là một số cụm từ phổ biến với keep up with và ý nghĩa của chúng:
Keep up with the Joneses: Nỗ lực để theo kịp hoặc vượt qua người khác trong sở hữu và thể hiện tài sản, thành công hoặc lối sống xa xỉ.
E.g. They always strive to keep up with the Joneses, purchasing expensive cars and clothes. (Họ luôn nỗ lực để theo kịp những người hàng xóm giàu có, mua xe hơi và quần áo đắt tiền.)
Keep up appearances: Duy trì hình ảnh bề ngoài, giao tiếp hoặc ấn tượng tốt, thường trong hoàn cảnh khó khăn hoặc không thuận lợi.
E.g. Despite their financial struggles, they endeavored to maintain a respectable appearance in front of their friends. (Mặc dù gặp khó khăn về tài chính, họ cố gắng duy trì vẻ ngoài đáng kính trước bạn bè.)
Keep up the good work: Khi bạn muốn động viên và khích lệ ai đó tiếp tục làm việc tốt.
E.g. Your performance has been outstanding; keep up the good work! (Hiệu suất của bạn rất xuất sắc; tiếp tục công việc tuyệt vời nhé!)
Keep pace with the times: Theo kịp với những thay đổi và xu hướng hiện đại, thường liên quan đến công nghệ và xã hội.
E.g. In the tech industry, you must adapt to the times to avoid becoming outdated. (Trong ngành công nghệ, bạn phải thích ứng với thời đại mới để tránh bị lạc hậu.)
Stay updated: Cập nhật thông tin mới nhất hoặc kiến thức mới nhất về một chủ đề cụ thể.
E.g. I strive to stay updated with the latest news by reading newspapers and watching the news. (Tôi nỗ lực cập nhật thông tin mới nhất bằng cách đọc báo và xem tin tức.)
Maintain the pace: Duy trì tốc độ hoặc nhịp độ làm việc nhanh chóng hoặc hiệu quả.
E.g. We must maintain the pace if we want to complete the project on time. (Chúng ta phải duy trì tốc độ nếu muốn hoàn thành dự án đúng thời hạn.)
Hold up one’s end of the bargain: Thực hiện phần của mình trong một thoả thuận hoặc giao kèo.
E.g. If you expect me to uphold my end of the bargain, you must do the same. (Nếu bạn mong tôi giữ lời hứa của mình, bạn cũng cần làm như vậy.)
Keep pace with the program: Duy trì nhịp độ hoặc tuân thủ chương trình, kế hoạch hoặc yêu cầu.
E.g. If you fail to keep pace with the program, you'll lag behind in your studies. (Nếu bạn không theo kịp chương trình, bạn sẽ tụt lại trong học tập.)
Maintain the pressure: Tiếp tục áp lực hoặc đặt áp lực lên một cá nhân, tổ chức hoặc chính phủ để thúc đẩy họ làm điều gì đó.
E.g. We must maintain pressure on the government to address this issue. (Chúng ta cần tiếp tục áp lực lên chính phủ để giải quyết vấn đề này.)
Continue the battle: Tiếp tục chiến đấu hoặc nỗ lực để đạt được một mục tiêu hoặc giải quyết một vấn đề.
E.g. Despite the obstacles, they pledged to continue the battle for justice. (Bất chấp những trở ngại, họ cam kết tiếp tục cuộc chiến cho công lý.)
Maintain one’s stamina: Duy trì mức năng lượng để hoàn thành một nhiệm vụ dài hạn hoặc yêu cầu tập trung cao.
E.g. To complete the marathon, you must sustain your stamina throughout the race. (Để hoàn thành marathon, bạn phải duy trì sức bền suốt cuộc đua.)
Keep pace with demand: Sản xuất hoặc cung cấp hàng hóa hoặc dịch vụ đủ để đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
E.g. The factory is operating non-stop to meet the demand for their products. (Nhà máy đang hoạt động liên tục để đáp ứng nhu cầu cho sản phẩm của họ.)
6. Từ đồng nghĩa với keep up with trong tiếng Anh
Tiếng Anh có nhiều từ đồng nghĩa với các từ và cụm từ khác nhau, và keep up with cũng không ngoại lệ. Từ đồng nghĩa là các từ hoặc cụm từ có nghĩa tương tự như từ gốc.
Dưới đây là một số từ đồng nghĩa phổ biến của keep up with với định nghĩa và ví dụ sử dụng của chúng
Stay informed: Theo dõi, cập nhật thông tin hoặc kiến thức về một chủ đề cụ thể để không bị tụt lại.
E.g. It’s crucial to keep up with the latest developments in your industry. (Việc duy trì cập nhật với những tiến bộ mới nhất trong ngành của bạn là rất quan trọng.)
Maintain pace with: Duy trì tốc độ hoặc nhịp độ tương đồng với điều gì đó.
E.g. She found it challenging to maintain pace with the rapidly changing technology. (Cô ấy gặp khó khăn khi duy trì tốc độ với công nghệ thay đổi nhanh chóng.)
Keep aligned with: Theo bước hoặc duy trì sự phù hợp với một quy trình hoặc xu hướng.
E.g. The company must keep aligned with consumer preferences to stay competitive. (Công ty phải điều chỉnh để phù hợp với sở thích của người tiêu dùng để duy trì sự cạnh tranh.)
Stay informed about: Cập nhật thông tin hoặc kiến thức về một chủ đề cụ thể.
E.g. He makes an effort to stay informed about the latest news in the financial world. (Anh ấy nỗ lực để cập nhật thông tin mới nhất trong thế giới tài chính.)
Maintain contact with: Duy trì liên lạc với ai đó hoặc duy trì mối quan hệ.
E.g. I endeavor to maintain contact with my old friends from college through social media. (Tôi cố gắng giữ liên lạc với bạn bè cũ từ trường đại học qua mạng xã hội.)
Keep up to date with: Cập nhật với thông tin, xu hướng hoặc kiến thức mới nhất về một chủ đề cụ thể.
E.g. To succeed in this field, you must keep up to date with the latest research and trends. (Để thành công trong lĩnh vực này, bạn phải cập nhật với những nghiên cứu và xu hướng mới nhất.)
Stay updated with: Tự cập nhật với thông tin, kiến thức hoặc sự phát triển mới nhất.
E.g. She stays updated with industry best practices to enhance her skills. (Cô ấy tự cập nhật với những thực hành tốt nhất trong ngành để nâng cao kỹ năng của mình.)
Keep informed about: Thông tin hoặc kiến thức về một chủ đề cụ thể.
E.g. It’s crucial to keep informed about current events and global affairs. (Việc duy trì thông tin về sự kiện hiện tại và vấn đề toàn cầu là quan trọng.)
Remain in control of: Kiểm soát hoặc quản lý một tình huống hoặc công việc một cách hiệu quả.
E.g. He puts in effort to remain in control of his workload and meet deadlines. (Anh ấy nỗ lực để không bị quá tải công việc và đáp ứng các deadline.)
Monitor: Theo dõi hoặc giám sát một sự kiện, dự án hoặc thông tin.
E.g. I utilize a planner to monitor my appointments and responsibilities. (Tôi sử dụng một lịch để theo dõi các cuộc hẹn và trách nhiệm của mình.)
Therefore, keeping up with is not just a term but also a crucial knowledge, a way to continue learning and improving oneself. In personal life and career, maintaining pace with new trends and advanced technology will help you be more confident and successful.Tôi hy vọng rằng bài viết này sẽ giúp bạn hiểu sâu hơn về ý nghĩa của thuật ngữ 'keep up with' và tại sao nó lại quan trọng như vậy.