1. What does Kitchen mean in English?
The kitchen is the area in a house used for cooking and preparing food, typically equipped with appliances such as ovens, stoves, dishwashers, refrigerators, and other cooking utensils. It also includes dining tables used as eating areas in homes without a separate dining room.
For example:
- I love cooking in my spacious kitchen with its modern appliances. (Tôi thích nấu ăn trong căn nhà bếp rộng rãi của tôi với các thiết bị hiện đại.)
- She spends hours in the kitchen preparing delicious meals for her family. (Cô ấy dành nhiều giờ trong nhà bếp để chuẩn bị những bữa ăn ngon cho gia đình.)
- We decided to renovate our kitchen and install a new countertop and cabinets. (Chúng tôi quyết định cải tạo nhà bếp và lắp đặt một mặt bàn và tủ mới.)
- The kitchen is the heart of our home, where we gather and share meals together. (Nhà bếp là trái tim của ngôi nhà của chúng tôi, nơi chúng tôi tập trung và chia sẻ bữa ăn cùng nhau.)
Kitchen can also refer to a restaurant or food service counter in a restaurant or hotel.
For example: The chef is occupied in the kitchen, preparing meals for the evening service.
2. What does 'In the kitchen' mean?
'In the kitchen' means trong nhà bếp or trong lĩnh vực nấu nướng. This phrase is commonly used to indicate a location or activity taking place in the kitchen space, where cooking occurs.
For example:
- I’m busy in the kitchen preparing dinner. (Tôi đang bận chuẩn bị bữa tối trong nhà bếp)
- I love spending time in the kitchen. (Tôi thích dành thời gian nấu nướng trong bếp)
3. What does 'Kitchen hand' mean?
In English, the term 'kitchen hand' in the restaurant and hotel industry refers to a person who assists in the kitchen (kitchen helper). Their role often involves helping chefs and other kitchen staff with basic tasks such as dishwashing, cleaning, ingredient preparation, and simple cooking activities.
For example:
- We need to hire a new kitchen hand to assist with food preparation and dishwashing. (Chúng ta cần thuê một phụ bếp mới để hỗ trợ việc chuẩn bị thực phẩm và rửa chén.)
- As a kitchen hand, your responsibilities will include cleaning and organizing the kitchen area. (Với vai trò là một phụ bếp, trách nhiệm của bạn sẽ bao gồm vệ sinh và sắp xếp khu vực nhà bếp.)
4. How to use 'kitchen' in English
Noun (danh từ)
For example:
- The kitchen is where we prepare our meals. (Nhà bếp là nơi chúng ta chuẩn bị bữa ăn.)
- She’s a great cook and loves spending time in the kitchen. (Cô ấy là một đầu bếp giỏi và thích dành thời gian trong nhà bếp.)
Adjective (tính từ)
For instance:
- We have a kitchen sink that needs to be fixed. (Chúng tôi có một chiếc bồn rửa chén cần được sửa chữa.)
- The kitchen appliances are all stainless steel. (Các thiết bị nhà bếp đều là inox.)
Verb (động từ)
For instance, I enjoy cooking, so I often cook for my friends and family. (Tôi thích nấu ăn, nên thường nấu cho bạn bè và gia đình.)
You should note that 'kitchen' here can be used as a verb informally, meaning to cook or prepare food in the kitchen. However, this usage is uncommon and typically used in informal or humorous contexts.
5. Contexts where 'kitchen' is used as a verb in English
kitchen không phải là một động từ thông thường, nhưng nó có thể được sử dụng như một động từ trong một số ngữ cảnh không chính thức hoặc hài hước như:
- Trò chuyện không chính thức
For example: Let’s cook together this weekend! I’ll bring the ingredients, and you can help with the cooking. (Hãy nấu ăn cùng nhau vào cuối tuần này! Tôi sẽ mang các nguyên liệu, và bạn có thể giúp đỡ việc nấu nướng.)
- Giao tiếp hài hước
For example: I can’t believe I just whipped up a three-course meal in under an hour! (Tôi không thể tin là tôi vừa nấu một bữa ăn gồm ba món trong chưa đến một giờ!)
- Sử dụng trong tình huống không chính thức
For example: We’re having a potluck dinner tonight. Would you like to prepare something to share? (Chúng tôi sẽ có một bữa tối chung với mỗi người mang một món. Bạn có muốn chuẩn bị gì để chia sẻ không?)
6. Từ đồng nghĩa với kitchen trong tiếng Anh
- Cooking area
Eg: The kitchen area is well-equipped with modern appliances. (Khu vực nhà bếp được trang bị đầy đủ các thiết bị hiện đại.)
- Cuisine
Eg: She specializes in French cuisine and enjoys experimenting with different flavors. (Cô ấy chuyên về ẩm thực Pháp và thích thử nghiệm với các hương vị khác nhau.)
- Food preparation space
Eg: The food preparation area in the restaurant is spacious and well-organized. (Khu vực chuẩn bị thực phẩm trong nhà hàng rộng rãi và được tổ chức gọn gàng.)
- Cookhouse
Eg: The kitchen is where chefs work their magic to create delicious dishes. (Nhà bếp là nơi đầu bếp thể hiện tài năng để tạo ra những món ăn ngon.)
- Galley
Eg: The galley on the ship is compact yet efficient in serving meals to the crew. (Nhà bếp trên tàu nhỏ gọn nhưng hiệu quả trong việc phục vụ bữa ăn cho phi hành đoàn.)
7. Từ tương phản với kitchen trong tiếng Anh
Không có từ trái nghĩa trực tiếp cho từ kitchen trong tiếng Anh. Tuy nhiên, có một số từ hoặc cụm từ có thể được sử dụng để chỉ sự khác biệt hoặc trái ngược với kitchen như:
- Living room
Eg: The living room is where we relax and watch TV, in contrast to the kitchen, which is used for cooking. (Phòng khách là nơi chúng ta thư giãn và xem TV, khác biệt so với nhà bếp, nơi để nấu ăn.)
- Dining area
Eg: The dining area is separate from the kitchen, providing a space for enjoying meals. (Khu vực ăn uống được phân chia riêng biệt với nhà bếp, tạo ra một không gian để thưởng thức bữa ăn.)
- Bedroom
Eg: After a long day, she retreated to her bedroom, leaving the noise of the kitchen behind. (Sau một ngày dài, cô ấy rút lui vào phòng ngủ, để lại tiếng ồn của nhà bếp phía sau.)
- Outdoor area
Eg: They opted to have a barbecue in the outdoor area rather than cooking in the kitchen. (Họ quyết định tổ chức tiệc nướng ngoài trời thay vì nấu ăn trong nhà bếp.)
8. Một số phòng khác trong nhà bằng tiếng Anh
Như bạn đã biết, ngoài phòng bếp ra, nhà còn có nhiều phòng khác, tên gọi của chúng bằng tiếng Anh như sau:- Living room: Phòng khách
- Bedroom: Phòng ngủ
- Bathroom: Phòng tắm
- Kitchen: Phòng bếp
- Dining room: Phòng ăn
- Study room: Phòng học
- Home office: Văn phòng tại nhà
- Guest room: Phòng dành cho khách (ngủ lại)
- Laundry room: Phòng giặt
- Game room: Phòng chơi
- Attic: Gác xép
- Basement: Tầng hầm
- Garage: Gara
- Balcony: Ban công
- Patio: Sân hiên
- Terrace: Sân thượng
- Hallway: Hành lang
- Staircase: Cầu thang
- Closet: Tủ quần áo
- Pantry: Phòng chứa đồ ăn
- Nursery: Phòng trẻ em
- Playroom: Phòng chơi cho trẻ em
- Home theater: Phòng chiếu phim tại nhà
- Gym: Phòng tập thể dục
- Sauna: Phòng xông hơi
- Wine cellar: Phòng để rượu
- Library: Thư viện
- Conservatory: Nhà kính
- Mudroom: Phòng giày dép
- Sunroom: Phòng kính tắm nắng