1. Learn by heart là gì?
Trong tiếng Anh, learn by heart có nghĩa là học thuộc lòng. Learn by heart là một cụm từ tiếng Anh, có ý chỉ việc học hoặc ghi nhớ một cách cẩn thận và chi tiết, thường thông qua việc lặp đi lặp lại để nắm vững thông tin hoặc kiến thức mà không cần sử dụng tài liệu hoặc ghi chú.
For Example:
- She learned the poem by heart and recited it flawlessly in front of the class. (Cô ấy học thuộc lòng bài thơ và đọc nó một cách hoàn hảo trước lớp.)
- To pass the history exam, he had to learn all the important dates and events by heart. (Để đỗ kỳ thi lịch sử, anh ấy phải học thuộc lòng tất cả các ngày và sự kiện quan trọng.)
- The actor had to learn his lines by heart for the play, and he did an excellent job on stage. (Diễn viên phải học thuộc lòng đoạn kịch của mình cho vở kịch, và anh ấy đã thể hiện xuất sắc trên sân khấu.)
2. The Origin of the Idiom Learn by heart
Historically, this phrase has been used extensively, in both everyday conversations and literary works of William Shakespeare, Chaucer, and Charles Dickens, referring to the act of memorizing something, be it poems, speeches, or workplace procedures.
According to ancient Greek beliefs, the heart was considered the organ housing intelligence and memory, emotions and beliefs, which were passed down to future generations. Therefore, learn by heart can be closely translated to 'learning with all your heart.'
3. Different Ways to Use the Idiom Learn by heart in a Sentence
In English, this phrase is used in various contexts:
Learn by heart is used to refer to memorizing basic knowledge or formulas in order to apply them accurately and effectively.
For Example:
- She learned the multiplication tables by heart so that she could quickly solve math problems. (Cô ấy học thuộc lòng bảng nhân để có thể giải quyết nhanh các bài toán toán học.)
- To become a skilled chef, you need to learn the fundamental cooking techniques by heart. (Để trở thành đầu bếp tài năng, bạn cần học thuộc lòng các kỹ thuật nấu ăn cơ bản.)
Learn by heart is used to refer to memorizing musical scores, in order to perform naturally and gracefully.
For Example:
- The pianist learned the entire concerto by heart and performed it beautifully at the concert. (Nghệ sĩ dương cầm học thuộc lòng cả bản concerto và biểu diễn nó một cách xuất sắc tại buổi hòa nhạc.)
- He spent months learning the guitar solo by heart for his solo performance on stage. (Anh ấy dành nhiều tháng để học thuộc lòng solo guitar cho buổi biểu diễn độc tấu trên sân khấu.)
Learn by heart is used to refer to memorizing dialogues, in order to perform in acting.
For Example:
- The actor had to learn all his lines by heart for the theater production. (Diễn viên phải học thuộc lòng tất cả các lời đối thoại cho vở kịch.)
- She spent hours practicing and learning her lines by heart to prepare for her role in the play. (Cô ấy dành hàng giờ để tập luyện và học thuộc lòng các lời đối thoại để chuẩn bị cho vai diễn trong vở kịch.)
Learn by heart is used to refer to memorizing common phrases and specialized terms, in order to use them in appropriate situations.
For Example:
- To excel in public speaking, it’s important to learn persuasive phrases and terminology by heart. (Để xuất sắc trong nói trước công chúng, quan trọng là học thuộc lòng các cụm từ thuyết phục và thuật ngữ chuyên ngành.)
- Engineers must learn technical jargon by heart to communicate effectively with their colleagues. (Các kỹ sư phải học thuộc lòng các thuật ngữ kỹ thuật để giao tiếp hiệu quả với đồng nghiệp của họ.)
4. Synonymous Phrases with the Idiom Learn by heart
- Memorize: Học và ghi nhớ thông tin.
- Commit to memory : Ghi nhớ thông tin hoặc kiến thức.
- Know by heart: Hiểu thông tin hoặc kiến thức một cách hoàn toàn.
- Recall from memory: Gợi lại thông tin từ bộ nhớ.
- Cram: Học kiến thức một cách nhanh chóng trước kỳ thi.
- Memorandum: Một bản ghi chú chứa thông tin quan trọng.
- Absorb: Tiếp thu và ghi nhớ kiến thức tự nhiên.
- Grasp: Hiểu và ghi nhớ một cách chính xác.
- Master: Trở thành chuyên gia trong một lĩnh vực cụ thể.
- Embed in one’s mind: Ghi nhớ một cách mạnh mẽ và sâu sắc.
5. How to Use the Idiom Learn by heart in IELTS
5.1. Sample for IELTS Speaking Part 1
Question 1: Are you interested in pursuing a career in acting?
The idea of becoming an actor has always fascinated me, and I've explored it on and off. Although I may not have ambitions to pursue acting as a profession, I do enjoy participating in local theater productions. I find the process of memorizing scripts and getting into character very intriguing. It's amazing how actors can learn lines by heart and bring stories to life on stage or screen.
Question 2: Do you prefer Vietnamese film stars or international film stars?
I admire both Vietnamese film stars and international film stars for different reasons. Vietnamese actors often bring unique cultural aspects to their roles, which enhances the authenticity of the stories. Meanwhile, international film stars have a global appeal, and I respect their dedication to mastering their craft, showcasing their talent on a worldwide platform.
5.2. Sample for IELTS Speaking Part 2
Describe your favorite actor/ actress or dancer. You should say:
- Who he/ she is
- What type of actor/ actress or dancer he/ she is
- What are some programs/ movies he/ she acted in
Alright, let me share with you about my favorite actor, whom I've known by heart for years. His name is Tom Hanks, and he is a versatile actor known for his incredible talent. Tom Hanks is primarily known for his work in films and has received numerous awards for his exceptional performances. He's not just an actor; he's a true artist who breathes life into characters on the screen.
Tom Hanks has starred in a wide variety of films, from touching dramas like 'Forrest Gump' and 'The Green Mile' to iconic comedies like 'Big' and 'Splash.' His ability to adapt to different roles and genres is truly impressive. I've watched nearly all of his movies, and I can confidently say that I'm familiar with his filmography by heart.
One of my favorite movies starring Tom Hanks is 'Cast Away.' In this film, he portrays a FedEx executive stranded on a deserted island after a plane crash. His performance in this movie is simply extraordinary and has left a lasting impact on me. I believe Tom Hanks is not only an outstanding actor but also a source of inspiration for aspiring actors like myself.
5.3. Sample for IELTS Speaking Part 3
Do you believe that celebrities should earn such high salaries?
Well, it's a complex issue, and there are various opinions on this matter. On one side, celebrities often work tirelessly and dedicate themselves to achieving their level of success. They may spend years perfecting their skills, memorizing scripts, and enduring the demands of their professions. Some argue that their substantial earnings reflect their hard work and the value they bring to the entertainment industry.
However, on the other hand, there's a debate about whether such massive incomes are justified. Some individuals believe that these earnings are disproportionate to the work performed, especially when compared to other essential professions. This raises discussions about income inequality and societal values.
So, in response to your question, I think it varies depending on the perspective. Some may believe that celebrities deserve their earnings due to their dedication and hard work, while others may argue for a more equitable distribution of wealth among different professions.
6. Some Idioms Related to Learn by heart
6.1. English Idioms about Learning
As easy as ABC: Extremely easy, simple, requiring little effort
Eg: Mastering riding a bicycle is as simple as ABC once you grasp it. (Học cách lái xe đạp thật dễ dàng khi bạn hiểu cách.)
To be easy as a pie: Đơn giản
Eg: Following this recipe is as easy as pie; it only requires a few ingredients and simple steps. (Làm theo công thức này thật đơn giản, chỉ cần vài nguyên liệu và các bước đơn giản.)
Be (like) a piece of cake = Pie cake: Dễ dàng
Eg: Solving this math problem was a breeze for him; he did it in less than a minute. (Giải bài toán toán học này đối với anh ấy thật dễ dàng; anh ấy làm xong trong ít hơn một phút.)
Be as easy as falling off the log: Dễ dàng, đơn giản
Eg: Learning how to swim was a breeze for her; she picked it up quickly. (Học bơi đối với cô ấy thật dễ dàng; cô ấy nắm bắt nhanh chóng.)
6.2. Thành ngữ tiếng Anh về trường học
The school of hard knocks: Học từ những trải nghiệm khó khăn trong cuộc sống, bài học từ cuộc sống
Eg: After facing numerous challenges in life, he graduated from the school of hard knocks with valuable life lessons. (Sau khi đối mặt với nhiều thách thức trong cuộc đời, anh ấy tốt nghiệp từ trường học của cuộc sống với những bài học quý báu.)
From the old school: Giữ một quan điểm hoặc phương pháp phổ biến và có ý nghĩa trong quá khứ, nhưng hiện nay không còn phù hợp nữa
Eg: He has a traditional approach to parenting, emphasizing traditional values and discipline. (Anh ấy có một cách tiếp cận truyền thống trong việc nuôi dạy con, nhấn mạnh vào các giá trị truyền thống và kỷ luật.)
Drop out of school: Bỏ học trước khi hoàn thành khóa học
Eg: Unfortunately, he had to leave school due to financial difficulties. (Thật đáng tiếc, anh ấy phải bỏ học vì khó khăn về tài chính.)
School of thought: Trường phái tư duy
Eg: There are different schools of thinking regarding economic policy, with various economists advocating for different approaches. (Có nhiều trường phái tư duy khác nhau về chính sách kinh tế, với các nhà kinh tế khác nhau ủng hộ các phương pháp khác nhau.)
Cut class/ play hooky/ skip class: Trốn học
Eg: He decided to skip class and go to the beach with his friends instead of attending lectures. (Anh ấy quyết định trốn học và đi biển cùng bạn bè thay vì tham gia buổi giảng.)
Tell tales out of school: Kể chuyện bên ngoài trường: Mách lẻo, bàn tán, đặt điều.
Eg: She got into trouble for spreading rumors about her coworkers’ personal lives. (Cô ấy gặp rắc rối vì mách lẻo về cuộc sống cá nhân của đồng nghiệp.)
Agricultural institution: Trường nông nghiệp hoặc đại học chuyên ngành nông nghiệp.
Eg: Despite being labeled as an agricultural institution, the university has a robust program in farming and related fields. (Mặc dù được gọi là một trường nông nghiệp, trường đại học này có một chương trình mạnh về nông nghiệp và các lĩnh vực liên quan.)
6.3. Thành ngữ tiếng Anh về Giáo dục (Education)
Quick on the uptake: Nắm bắt nhanh chóng, dễ dàng hiểu; sáng dạ.
Eg: She caught on quickly and immediately understood the concept explained by the teacher. (Cô ấy nắm bắt nhanh chóng và ngay lập tức hiểu được khái niệm mà giáo viên giải thích.)
Memorize by heart: Học thuộc lòng
Eg: Instead of grasping the material, some students prefer to memorize by heart, simply remembering facts and figures. (Thay vì hiểu về nội dung, một số học sinh thích học thuộc lòng, chỉ đơn giản là nhớ các sự kiện và con số.)
In great strides: Tiến triển nhanh chóng
Eg: Her language skills improved in great strides after she started practicing with native speakers. (Kỹ năng ngôn ngữ của cô ấy cải thiện một cách nhanh chóng sau khi cô ấy bắt đầu luyện tập với người bản xứ.)
Teacher’s favorite: Học trò được cô giáo ưa thích
Eg: It was common knowledge that Sarah was the teacher’s favorite because she always received special attention from him. (Mọi người đều biết rằng Sarah là học trò được cô giáo ưa thích vì cô ấy luôn nhận được sự quan tâm đặc biệt từ ông.)
Finance one’s way through college: Tự trang trải học phí bằng cách làm việc
Eg: Jack had to finance his way through college by taking on part-time jobs to pay for his tuition. (Jack phải tự trang trải học phí của mình bằng cách làm việc bán thời gian.)
6.4. Thành ngữ tiếng Anh về thi cử
An A for endeavor: Sự công nhận nỗ lực của ai đó ngay cả khi họ không thành công
Eg: Despite not winning the competition, he earned an A for effort because he put in a lot of hard work and dedication. (Mặc dù không giành chiến thắng trong cuộc thi, anh ấy nhận được điểm A cho sự cố gắng vì đã làm việc chăm chỉ và tận tâm.)
Drop out: Từ bỏ học (vì lười biếng…)
Eg: Due to his consistent poor grades and lack of attendance, he dropped out of college after just one semester. (Do điểm số kém liên tục và vắng mặt, anh ấy bỏ học đại học sau chỉ một kỳ học.)
Pass with flying colors: Vượt qua một cách xuất sắc, đạt thành tích cao
Eg: She not only passed the exam but also passed with flying colors, achieving the highest score in the class. (Cô ấy không chỉ đậu kỳ thi mà còn vượt qua một cách xuất sắc, đạt điểm cao nhất trong lớp.)
Vậy là, bài viết trên đây đã giúp bạn hiểu về cấu trúc và cách sử dụng của thành ngữ learn by heart. Hy vọng những chia sẻ này từ Mytour có thể giúp bạn áp dụng thành ngữ này thành công trong kỳ thi IELTS để đạt điểm cao nhé!Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm một khóa học IELTS chất lượng, với giáo trình và lộ trình rõ ràng, và có giáo viên tận tâm, hãy xem qua các khóa học tại Mytour ngay! Hãy liên hệ với Mytour nếu bạn cần sự tư vấn hoặc hỗ trợ bất kỳ thông tin nào về khóa học IELTS.