1. What does look after mean?
In English, look after means to care for, to take care of someone. To ensure benefits for someone.
Look after is used to refer to caring, nurturing, or supervising someone or something to ensure they are safe, comfortable, and have everything they need. Taking responsibility for someone's health and safety or something else.
This phrase is commonly used when you care for or assist others, especially in the case of children, the elderly, or those who are more vulnerable.
For example:
- She looks after her younger brother while their parents are at work. (Cô ấy chăm sóc em trai nhỏ trong thời gian bố mẹ họ đi làm.)
- The nurse looks after the patients in the hospital and makes sure they are comfortable. (Y tá chăm sóc bệnh nhân trong bệnh viện và đảm bảo họ thoải mái.)
- Can you look after my dog while I’m on vacation? (Bạn có thể chăm sóc cho con chó của tôi trong thời gian tôi đi nghỉ không?)
- Parents have a responsibility to look after the well-being of their children. (Phụ huynh có trách nhiệm chăm sóc cho sự phát triển và sức khỏe của con cái họ.)
2. The structure of look after and its usage
Structure: Look after + object
Where the object is the person or thing that you care for or take responsibility for.
Look after được dùng để nói về sự chăm sóc, chăm lo cho ai đó.
For example:
- The babysitter is responsible for looking after the children in the evening. (Người trông trẻ chịu trách nhiệm chăm sóc trẻ em vào buổi tối.)
- He hired a caregiver to look after his elderly mother, who needs assistance with daily tasks. (Anh ấy thuê một người chăm sóc để chăm sóc mẹ già của mình, người cần sự giúp đỡ trong các công việc hàng ngày.)
- He loves animals and looks after his pets with great care. (Anh ấy yêu động vật và chăm sóc vật nuôi của mình một cách cẩn thận.)
Look after means ensuring or committing to providing benefits for someone/ someone.
For example:
- Friends should look after each other in times of need. (Bạn bè nên chăm sóc lẫn nhau trong những lúc cần đến.)
- The volunteers work tirelessly to look after the local park and keep it clean. (Các tình nguyện viên làm việc không mệt mỏi để quản lý và giữ cho công viên địa phương sạch sẽ.)
- The property manager is responsible for looking after the maintenance of the building. (Người quản lý tài sản chịu trách nhiệm quản lý bảo dưỡng tòa nhà.)
3. Other phrases with look
- Look up to: Tôn trọng và ngưỡng mộ ai đó vì họ có phẩm chất hoặc thành tựu đáng kính trọng. Eg: I’ve always looked up to my older sister for her wisdom.
- Look out for: Chú ý đến và bảo vệ ai đó khỏi nguy hiểm hoặc sự cố. Eg: Look out for your little brother while we’re at the park.
- Look into: Nghiên cứu hoặc điều tra một vấn đề hoặc tình huống cụ thể. Eg: The detective will look into the case further.
- Look through: Xem qua nhanh chóng hoặc kiểm tra một danh sách, tài liệu, hoặc vật phẩm. Eg: I’ll look through my notes to find the information you need.
- Look forward to: Mong đợi một sự kiện hoặc trải nghiệm trong tương lai với niềm vui và hạnh phúc. Eg: I look forward to our upcoming vacation.
- Look down on: Coi thường hoặc khinh thường ai đó vì họ được xem là thấp hơn về địa vị, tài năng, hoặc xã hội. Eg: She looks down on people who don’t have a college degree.
- Look for: Tìm kiếm một vật thất lạc hoặc tìm kiếm thông tin hoặc giải pháp. Eg: I’m looking for my keys; have you seen them?
- Look up: Tra cứu thông tin hoặc tìm kiếm điều gì đó trên internet hoặc trong tài liệu. Eg: I need to look up the definition of this word.
- Look around: Xem xét hoặc khám phá một khu vực hoặc môi trường mới. Eg: Let’s look around the neighborhood and see if there are any shops.
4. Some synonymous phrases with look after
- Take care of: Chăm sóc, quan tâm và đảm bảo sự an toàn và hạnh phúc của ai đó. Eg: She takes care of her aging parents.
- Attend to: Chú tâm và chăm sóc một công việc, mối quan hệ, hoặc nhiệm vụ cụ thể. Eg: He attended to all the details of the project.
- Care for: Chăm sóc và quan tâm đến ai đó hoặc cái gì đó. Eg: She cares for her pet dog as if it were her child.
- Nurture: Nuôi dưỡng và phát triển một mối quan hệ hoặc tài năng thông qua chăm sóc và quan tâm. Eg: Parents nurture their children’s talents by providing support.
- Provide for: Cung cấp cho ai đó các điều cần thiết để sống hoặc phát triển. Eg: The company provides for its employees by offering health benefits.
- Watch over: Theo dõi và bảo vệ ai đó hoặc cái gì đó để đảm bảo an toàn. Eg: The lifeguard watches over swimmers at the pool.
- Guard: Bảo vệ và đảm bảo sự an toàn của ai đó hoặc một khu vực. Eg: The security guard guards the entrance to the building.
- Supervise: Giám sát và quản lý một hoạt động hoặc quy trình để đảm bảo hiệu suất và an toàn. Eg: The manager supervises the staff to ensure efficiency.
- Tend to: Chăm sóc và quan tâm đến các vấn đề hoặc nhiệm vụ cụ thể. Eg: “She tends to the needs of her patients.”
- Take charge of: Đảm trách và kiểm soát một tình huống hoặc trách nhiệm cụ thể. Eg: He takes charge of the team’s project.
5. Antonyms of look after
- Neglect: Bỏ qua hoặc không quan tâm đến ai đó hoặc cái gì đó. Eg: The parents were criticized for neglecting their children.
- Abandon: Bỏ rơi hoặc bỏ lại một người hoặc vật thể mà bạn đã có trách nhiệm. Eg: He abandoned his pet dog on the street.
- Ignore: Bỏ qua và không chú ý đến ai đó hoặc cái gì đó. Eg: She ignored her friend’s advice.
- Disregard: Không để ý hoặc không tuân theo các quy tắc hoặc lời khuyên. Eg: He disregarded the warning signs.
- Forsake: Bỏ rơi hoặc từ bỏ một người hoặc nơi cụ thể, thường là trong tình huống khó khăn. Eg: He decided to forsake his hometown and move to a new city.
- Overlook: Bỏ sót hoặc bỏ lỡ một vấn đề hoặc vị trí cụ thể. Eg: They overlooked an important detail in the contract.
- Abuse: Sử dụng một cách xấu hoặc lạm dụng quyền lợi của ai đó. Eg: She was accused of abusing her authority.
- Negligence: Sự thiếu trách nhiệm hoặc không chú tâm đến trách nhiệm của mình. Eg: The negligence of the company led to the accident.
- Reject: Từ chối hoặc không chấp nhận một người hoặc cái gì đó. Eg: He felt rejected when she turned down his invitation.
- Disown: Từ chối mối quan hệ hoặc trách nhiệm đối với ai đó. Eg: His family decided to disown him after his actions.
6. Differentiating look after, look forward to or look for
Dù đều liên quan đến từ 'look' nhưng ba cụm từ 'look after', 'look forward to' và 'look for' có ý nghĩa hoàn toàn khác nhau:
- Look after: Quan tâm, chăm sóc
- Look forward to: Mong đợi
- Look for: Tìm kiếm
Ví dụ:
- I look forward to the weekend because I can relax and spend time with my family.
- She looks after her younger brother when their parents are at work
- She is looking for her lost keys everywhere in the house.