1. What is look through?
In English, look through means to read quickly.
Look through is one of the phrasal verbs with 'look' that has various meanings. However, its most common meaning is to read quickly, to skim through.
For example:
- She asked me to look through the report before the meeting. (Cô ấy đã yêu cầu tôi đọc qua báo cáo trước cuộc họp.)
- Can you look through these documents and find the relevant information? (Bạn có thể kiểm tra các tài liệu này và tìm thông tin liên quan không?)
- I need to look through my notes to find the answer to that question. (Tôi cần xem xét các ghi chú của mình để tìm câu trả lời cho câu hỏi đó.)
2. How to use look through
In English, look through is used with two meanings:
Look through nghĩa là đọc một cái gì đó nhanh, đọc lướt qua.
Ví dụ:
- I don’t have time to read this entire book right now, but I’ll look through it to get an idea of what it’s about. (Tôi không có thời gian đọc hết cuốn sách này ngay bây giờ, nhưng tôi sẽ đọc lướt qua để hiểu về nó.)
- He looked through the newspaper to find any articles related to the recent events. (Anh ấy đọc lướt qua tờ báo để tìm các bài viết liên quan đến sự kiện gần đây.)
Look through nghĩa là tìm kiếm thứ gì đó trong số rất nhiều thứ khác.
Ví dụ:
- I need to look through my closet to find a suitable outfit for the party. (Tôi cần kiểm tra tủ quần áo của mình để tìm một bộ trang phục phù hợp cho bữa tiệc.)
- She looked through the stack of papers on her desk to find the important contract. (Cô ấy tìm kiếm trong đám giấy trên bàn làm việc để tìm hợp đồng quan trọng.)
3. Nhìn vào là gì?
Look at được dùng để chỉ việc nhìn vào hoặc xem cái gì đó một cách kỹ lưỡng hoặc chú ý. Thành ngữ này thường được áp dụng khi bạn muốn tập trung vào việc quan sát hoặc xem xét một đối tượng, sự vật, hoặc tình huống cụ thể. Look at thường đi kèm với danh từ hoặc đối tượng mà bạn muốn xem.
Ví dụ:
- Please look at this photograph and tell me if you recognize anyone in it. (Vui lòng nhìn vào bức ảnh này và cho tôi biết nếu bạn nhận ra ai đó trong đó.)
- The teacher asked the students to look at the blackboard for the lesson. (Giáo viên yêu cầu học sinh nhìn vào bảng đen để học bài.)
- Look at that cute puppy in the park! (Nhìn kìa, con chó con dễ thương ở công viên!)
4. Cấu trúc look at trong tiếng Anh
Cấu trúc: Look at something/ someone.
Ví dụ:
- Look at the beautiful sunset. (Nhìn kìa, hoàng hôn đẹp quá.)
- Can you look at my computer? It’s not working properly. (Bạn có thể nhìn vào máy tính của tôi không? Nó không hoạt động đúng cách.)
- She looked at her watch and realized she was running late. (Cô ấy nhìn vào đồng hồ và nhận ra cô ấy đang đi muộn.)
- I like to look at the stars at night; they’re so mesmerizing. (Tôi thích nhìn vào những ngôi sao vào ban đêm; chúng thật quyến rũ.)
5. Các cụm từ tương đồng và tương phản với look through
5.1. Từ đồng nghĩa
Examine: Nghiên cứu hoặc xem xét một cách tỉ mỉ.
Ví dụ: Cô ấy đã nghiên cứu tài liệu một cách cẩn thận để tìm lỗi.
Review: Revisit or look again at a document, information, or list.
Eg: I must revisit these notes before the exam.
Inspect: Examine or review something to ensure completeness or suitability.
Eg: The examiner will examine the building for safety violations.
Scan: Quickly pass over a document or webpage to find specific information.
Eg: I skimmed through the newspaper to see if there were any interesting articles.
Browse: Pass through a document or webpage unintentionally to see if there's anything interesting.
Eg: I enjoy flipping through books at the bookstore to see if anything grabs my attention.
Peruse: Read carefully and thoroughly.
Eg: She carefully read through the contract before signing it.
Check out: Examine something quickly or consider something.
Eg: You should take a look at that new movie; it’s really good.
Scrutinize: Examine in detail and carefully to find errors or important information.
Eg: The attorney examined the evidence in the case.
Skim: Read quickly to get a general overview.
Eg: I glanced through the report to understand its content.
Survey: Conduct a survey or examine a large area to gather information.
Eg: The scientists surveyed the entire forest to research the wildlife.
5.2. Antonyms
Glance at: Quickly and casually look over something.
Eg: She merely glanced at the document without actually reading it.
Overlook: Disregard or not pay attention to something unintentionally or inadvertently.
Eg: I must have missed that crucial detail in the report.
Ignore: Disregard or pay no attention to completely.
Eg: He opted to disregard the warning signs.
Neglect: Fail to care for or pay attention to something.
Eg: She failed to check her emails for days.
Avoid: Evade or refrain from encountering something.
Eg: He tried to steer clear of looking at the disturbing images.
Disregard: Ignore or not consider important information or instructions.
Eg: Some individuals have a tendency to ignore safety instructions.
Miss: Fail to catch or not manage to consider something.
Eg: I apologize, but I didn’t catch the presentation this morning.
Skimp: Save time or not allocate enough time to thoroughly consider something.
Eg: Don’t cut corners when reading the instructions; it’s crucial to understand them.
Shrug off: Disregard or not pay attention to something.
Eg: He tends to dismiss criticism and continue with his work.
Brush aside: Ignore or not consider an opinion or proposal.
Eg: They dismissed his suggestions without giving them any thought.
6. Verb phrases with look
Look after: Take care of someone
Eg: She cares for her younger brother while their parents are at work.
Look ahead: Focus on the future or anticipate something
Eg: It’s crucial to anticipate and plan for the future. (Quan trọng là phải nhìn về phía trước và lập kế hoạch cho tương lai.)
Look away: Turn one’s gaze elsewhere
Eg: When the movie became too intense, I had to divert my eyes from the screen. (Khi bộ phim trở nên quá căng thẳng, tôi phải chuyển hướng ánh mắt ra xa màn hình.)
Look back on: Reflect on the past
Eg: Reflecting on my childhood, I cherish many fond memories. (Nhìn lại tuổi thơ của mình, tôi ghi nhớ nhiều kỷ niệm đáng quý.)
Look down on: cói thường ai
Eg: It’s not appropriate to look down upon others just because they come from different backgrounds. (Không phù hợp khi coi thường người khác chỉ vì họ có nguồn gốc khác nhau.)
Look for: tìm kiếm điều gì
Eg: I need to search for my keys; I can’t find them anywhere. (Tôi cần tìm kiếm chìa khóa của mình; tôi không thể tìm thấy chúng ở đâu cả.)
Look ahead to + Ving: mong đợi
Eg: I am eagerly anticipating meeting you at the conference next week. (Tôi rất mong chờ gặp bạn tại hội nghị vào tuần tới.)
Visit: ghé thăm ai
Eg: I’ll drop by my neighbor’s to see if she needs any help. (Tôi sẽ ghé qua nhà hàng xóm để xem liệu cô ấy cần giúp đỡ không.)
Examine: xem xét, khảo sát
Eg: The authorities are examining the matter to determine what happened. (Các cơ quan chức năng đang xem xét vụ việc để xác định điều gì đã xảy ra.)
Observe: quan sát
Eg: The spectators gathered to observe as the firefighters battled the blaze. (Những người xem tập trung để quan sát khi lính cứu hỏa chiến đấu với đám cháy.)
Watch out: cẩn thận, chú ý
Eg: Watch out! There’s a car coming! (Cẩn thận! Có một chiếc xe đang đến!)
Review: xem xét, kiểm tra
Eg: Please review my essay and provide feedback. (Vui lòng xem xét bài luận của tôi và đưa ra phản hồi.)
See: Nhìn kìa
Eg: See that beautiful sunset over the ocean. (Nhìn kìa, bình minh đẹp trên biển.)
Admire: tôn trọng, kính trọng ai
Eg: Many young athletes admire their coaches as role models. (Nhiều vận động viên trẻ ngưỡng mộ huấn luyện viên của họ như một tấm gương mẫu mực.)
To be improving: trở nên tốt hơn hoặc cải thiện
Eg: The economy is improving, and there are signs of recovery. (Kinh tế đang có dấu hiệu tốt lên và có những dấu hiệu phục hồi.)
Therefore, this article has helped you compile all the knowledge related to what look through means, how to use it, synonymous phrases, and antonyms. Hopefully, these insights from Mytour can help you understand and apply this structure effectively!Additionally, if you want to explore more phrasal verbs, check out Mytour's IELTS Grammar section!